-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">pə´rifərəl</font>'''/==========/'''<font color="red">pə´rifərəl</font>'''/=====Dòng 14: Dòng 10: ::[[peripheral]] [[zones]]::[[peripheral]] [[zones]]::những vùng ngoại vi::những vùng ngoại vi+ ===Danh từ===+ ::thiết bị xuất nhập- == Y học==+ == Y học==- =====thuộc ngoại vi, thuộc ngoài biên=====+ =====thuộc ngoại vi, thuộc ngoài biên======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- =====biên=====+ =====biên=====::[[peripheral]] [[border]] [[node]]::[[peripheral]] [[border]] [[node]]::nút ngoại biên::nút ngoại biênDòng 38: Dòng 36: ::[[peripheral]] [[velocity]]::[[peripheral]] [[velocity]]::tốc độ biên::tốc độ biên- =====ngoại biên=====+ =====ngoại biên=====::[[peripheral]] [[border]] [[node]]::[[peripheral]] [[border]] [[node]]::nút ngoại biên::nút ngoại biênDòng 47: Dòng 45: ::[[peripheral]] [[unit]]::[[peripheral]] [[unit]]::thiết bị ngoại biên::thiết bị ngoại biên- =====ngoài cùng=====+ =====ngoài cùng=====::[[peripheral]] [[electron]]::[[peripheral]] [[electron]]::electron ngoài cùng::electron ngoài cùng- =====ngoại vi=====+ =====ngoại vi=====::(computer) [[peripheral]]::(computer) [[peripheral]]::thiết bị ngoại vi::thiết bị ngoại viDòng 215: Dòng 213: ::[[Small]] [[Peripheral]] [[Controller]] (SPC)::[[Small]] [[Peripheral]] [[Controller]] (SPC)::bộ điều khiển ngoại vi nhỏ::bộ điều khiển ngoại vi nhỏ- =====thiết bị ngoại vi=====+ =====thiết bị ngoại vi=====''Giải thích VN'': Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.''Giải thích VN'': Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.Dòng 243: Dòng 241: ::thiết bị ngoại vi chậm::thiết bị ngoại vi chậm- ==Đồng nghĩa Tiếng Anh==+ ==Các từ liên quan==- ===Adj.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====adjective=====- =====Incidental,unimportant, minor,secondary,inessentialor unessential,non-essential,unnecessary, superficial,tangential,irrelevant,beside the point: Let's ignore theperipheral issues for the time being and concentrate on theimportant ones. 2circumferential,external,perimetric,outside, outer: The peripheral measurement of the figure isseven inches.=====+ :[[beside the point]] , [[borderline]] , [[exterior]] , [[external]] , [[incidental]] , [[inessential]] , [[irrelevant]] , [[minor]] , [[outer]] , [[outermost]] , [[perimetric]] , [[secondary]] , [[superficial]] , [[surface]] , [[tangential]] , [[unimportant]] , [[circumferential]] , [[distal]] , [[distant]] , [[marginal]] , [[peripheric]]- + ===Từ trái nghĩa===- == Oxford==+ =====adjective=====- ===Adj. & n.===+ :[[central]] , [[crucial]] , [[internal]] , [[major]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Adj.=====+ - + - =====Of minor importance;marginal.=====+ - + - =====Of theperiphery; on the fringe.=====+ - + - =====Anat. near the surface of the body,with special reference to the circulation and nervous system.=====+ - + - =====(of equipment) used with a computer etc. but not an integralpart of it.=====+ - + - =====N. a peripheral device or piece of equipment.=====+ - + - =====Peripheral nervous system Anat. the nervous system outside thebrain and spinal cord.=====+ - + - =====Peripherally adv.=====+ - ==Cơ - Điện tử==+ - =====(adj) thuộc lề,thuộc biên,thuộc vòng, thuộcchu vi=====+ - + - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=peripheral peripheral]: Corporateinformation+ - *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=peripheral peripheral]: Chlorine Online+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Kỹ thuật chung
biên
- peripheral border node
- nút ngoại biên
- peripheral celocity
- vận tốc biên
- peripheral equipment
- thiết bị ngoại biên
- peripheral grinding
- sự mài ở biên
- peripheral nervous system
- hệ thần kinh ngoại biên
- peripheral rib
- gờ theo biên
- peripheral speed
- tốc độ ở biên
- peripheral unit
- thiết bị ngoại biên
- peripheral velocity
- tốc độ biên
ngoại vi
- (computer) peripheral
- thiết bị ngoại vi
- fast peripheral
- thiết bị ngoại vi nhanh
- input peripheral
- thiết bị ngoại vi vào
- Integrated Peripheral (IP)
- thiết bị ngoại vi tổng hợp
- Intelligent Peripheral (AIN) (IP)
- Thiết bị ngoại vi thông minh (AIN)
- Intelligent Peripheral Equipment Model (Nortel) (IPEM)
- Mẫu thiết bị ngoại vi thông minh (Nortel)
- Intelligent Peripheral Interface (IPI)
- giao diện ngoại vi thông minh
- Intelligent Peripheral Node (IPN)
- nút ngoại vi thông minh
- JEPS (jobentry peripheral services)
- các dịch vụ ngoại vi nhập công việc
- job entry peripheral service
- dịch vụ ngoại vi nhập công việc
- job entry peripheral services (JEPS)
- các dịch vụ ngoại vi nhập công việc
- Multi-Function Peripheral/Product (MFP)
- Thiết bị ngoại vi/Sản phẩm đa chức năng
- MultiFunction Peripheral Interface (MFPI)
- giao diện thiết bị ngoại vi đa chức năng
- MultiFunction Peripheral Language (MFPL)
- ngôn ngữ ngoại vi đa chức năng
- output peripheral
- thiết bị ngoại vi ra
- PCL (Peripheralcomponent interface)
- giao diện thành phần ngoại vi
- PCL local bus (peripheralcomponent interconnect local bus)
- đường truyền dẫn cục bộ nối thành phần ngoại vi
- PDIR (peripheraldata set information record)
- bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
- PEM (Peripheralequipment manufacturer)
- nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
- peripheral allocation table
- bảng cấp phát ngoại vi
- peripheral buffer
- bộ đệm ngoại vi
- peripheral buffer
- vùng đệm ngoại vi
- Peripheral Bus Computer (PBC)
- máy tính có bus ngoại vi
- peripheral clearance
- khe hở ngoại vi
- peripheral component interconnect local bus (PCIlocal bus)
- đường truyền dẫn cục bộ nối thành phần ngoại vi
- Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
- nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
- peripheral component interface (PCI)
- giao diện thành phần ngoại vi
- peripheral computer
- máy tính ngoại vi
- Peripheral Computer Interface (PCI)
- giao diện máy tính ngoại vi
- peripheral control routine
- thủ tục điều khiển ngoại vi
- peripheral control unit
- đơn vị điều khiển ngoại vi
- peripheral control unit (PCU)
- thiết bị điều khiển ngoại vi
- peripheral data set information record (PDIR)
- bản ghi thông tin tập dữ liệu ngoại vi
- Peripheral Data Storage Processor (PDSP)
- bộ xử lý lưu trữ dữ liệu ngoại vi
- peripheral device
- thiết bị ngoại vi
- peripheral driver
- bộ điều khiển ngoại vi
- peripheral equipment
- trang bị ở ngoại vi
- Peripheral Equipment (PE)
- thiết bị ngoại vi
- peripheral equipment manufacturer (PEM)
- nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
- peripheral fault
- đứt gãy ngoại vi
- peripheral fuel assembly
- cụm nhiên liệu ngoại vi
- peripheral gas
- khí ngoại vi
- Peripheral gateway (PG)
- cổng ngoại vi
- peripheral host node
- nút chủ ngoại vi
- peripheral interface
- giao diện ngoại vi
- Peripheral Interface Adapter (PIA)
- bộ phối hợp giao diện ngoại vi
- peripheral interface adapter (PLA)
- bộ tương hợp giao diện ngoại vi
- peripheral interface channel
- kênh giao diện ngoại vi
- peripheral limit
- giới hạn ngoại vi
- peripheral link
- liên kết ngoại vi
- peripheral logical unit
- thiết bị logic ngoại vi
- peripheral management
- sự quản lý ngoại vi
- peripheral memory
- bộ nhớ ngoại vi
- peripheral module
- môđun ngoại vi
- peripheral moraine
- băng tích ngoại vi
- peripheral neuralgia
- đau dây thần kinh ngoại vi
- peripheral node
- nút ngoại vi
- peripheral nucleon
- nuclon ngoại vi
- peripheral operation
- thao tác ngoại vi
- Peripheral Order Buffer (POB)
- bộ đệm lệnh ngoại vi
- peripheral physical unit (peripheralPU)
- đơn vị vật lý ngoại vi
- peripheral pressure
- áp lực ngoại vi
- peripheral processing
- sự xử lý ngoại vi
- peripheral processing unit
- bộ xử lý ngoại vi
- peripheral processing units (PPU)
- các thiết bị xử lý ngoại vi
- peripheral processor
- bộ xử lý ngoại vi
- peripheral PU (peripheralphysic unit)
- đơn vị vật lý ngoại vi
- Peripheral Pulse Distributor (PPD)
- bộ phân bố xung ngoại vi
- peripheral scotoma
- điểm tối ngoại vi, ám điểm ngoại vi
- peripheral skirt
- gờ ngoại vi
- peripheral subsystem
- hệ thống con ngoại vi
- Peripheral Subsystem Interface (PSI)
- giao diện hệ thống con ngoại vi
- peripheral support computer
- máy tính hỗ trợ ngoại vi
- Peripheral System Interconnect (PSI)
- liên kết các hệ thống ngoại vi
- peripheral transfer
- sự chuyển ngoại vi
- peripheral unit
- đơn vi ngoại vi
- Peripheral Unit Controller (PUC)
- bộ điều khiển khối ngoại vi
- peripheral vascular spasm
- co thắt mạch ngoại vi
- PLA (peripheralinterface adapter)
- bộ tương hợp giao diện ngoại vi
- Remote Peripheral Equipment (RPE)
- thiết bị ngoại vi đặt xa
- slow peripheral
- thiết bị ngoại vi chậm
- Small Peripheral Controller (SPC)
- bộ điều khiển ngoại vi nhỏ
thiết bị ngoại vi
Giải thích VN: Một thiết bị, như máy in hoặc ổ đĩa, được nối với máy tính và do máy tính đó điều khiển, nhưng nằm ngoài đơn vị xử lý trung tâm ( CPU) của máy tính.
- fast peripheral
- thiết bị ngoại vi nhanh
- input peripheral
- thiết bị ngoại vi vào
- Integrated Peripheral (IP)
- thiết bị ngoại vi tổng hợp
- Intelligent Peripheral (AIN) (IP)
- Thiết bị ngoại vi thông minh (AIN)
- Intelligent Peripheral Equipment Model (Nortel) (IPEM)
- Mẫu thiết bị ngoại vi thông minh (Nortel)
- Multi-Function Peripheral/Product (MFP)
- Thiết bị ngoại vi/Sản phẩm đa chức năng
- MultiFunction Peripheral Interface (MFPI)
- giao diện thiết bị ngoại vi đa chức năng
- output peripheral
- thiết bị ngoại vi ra
- PEM (Peripheralequipment manufacturer)
- nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
- peripheral equipment manufacturer (PEM)
- nhà sản xuất thiết bị ngoại vi
- Remote Peripheral Equipment (RPE)
- thiết bị ngoại vi đặt xa
- slow peripheral
- thiết bị ngoại vi chậm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beside the point , borderline , exterior , external , incidental , inessential , irrelevant , minor , outer , outermost , perimetric , secondary , superficial , surface , tangential , unimportant , circumferential , distal , distant , marginal , peripheric
Từ điển: Thông dụng | Y học | Kỹ thuật chung | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ