-
(Khác biệt giữa các bản)(Oxford)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - =====/'''<font color="red">pəˈtɛnʃəl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ =====/'''<font color="red">pəˈtenʃl</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Dòng 34: Dòng 34: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====thế, thế vị=====- |}+ + ::[[advanced]] [[potential]]+ ::thế vị sớm, thế vị trước+ ::[[complex]] [[potential]]+ ::thế phức+ ::[[distortional]] [[potential]]+ ::hàm thế xoắn+ ::[[logarithmic]] [[potential]]+ ::(giải tích ) thế vị lôga+ ::[[Newtonian]] [[potential]]+ ::(giải tích ) thế vị Newton+ ::[[retarded]] [[potential]]+ ::(giải tích ) thế vị trễ+ ::[[scalar]] [[potential]]+ ::thế vị vô hướng+ ::[[vector]] [[potential]]+ ::(vật lý ) thế vị vectơ+ ::[[velocity]] [[potential]]+ ::thế vị vận tốc+ + ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Thế, thế vị, điện thế, tiềm lực, (adj) thuộc thế==========Thế, thế vị, điện thế, tiềm lực, (adj) thuộc thế=====Dòng 43: Dòng 63: =====hàm thế==========hàm thế======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====thế điện=====+ =====thế điện=====::[[redox]] [[potential]]::[[redox]] [[potential]]::thế điện ôxi hóa khử::thế điện ôxi hóa khử=== Y học====== Y học===- =====điện thế, thế=====+ =====điện thế, thế==========tiềm lực, khả năng==========tiềm lực, khả năng======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====điện áp=====+ =====điện áp=====::[[breakdown]] [[potential]]::[[breakdown]] [[potential]]::điện áp đánh lửa::điện áp đánh lửaDòng 78: Dòng 98: ::[[zero]] [[potential]]::[[zero]] [[potential]]::điện áp bằng không::điện áp bằng không- =====điện thế=====+ =====điện thế=====''Giải thích VN'': Số liệu đặc trưng , khả năng tạo điện năng đối với một điện tích trong một điện trường.''Giải thích VN'': Số liệu đặc trưng , khả năng tạo điện năng đối với một điện tích trong một điện trường.Dòng 180: Dòng 200: ::điện thế zero (đất)::điện thế zero (đất)- =====thế vị=====+ =====thế vị=====- =====tiềm năng=====+ =====tiềm năng=====::[[asset]] [[service]] [[potential]]::[[asset]] [[service]] [[potential]]::tiềm năng dịch vụ tài sản::tiềm năng dịch vụ tài sảnDòng 206: Dòng 226: ::tiềm năng nhiệt động::tiềm năng nhiệt động=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====tiềm lực=====+ =====tiềm lực=====::[[carrying]] [[potential]]::[[carrying]] [[potential]]::tiềm lực vận tải::tiềm lực vận tảiDòng 221: Dòng 241: ::[[sales]] [[potential]]::[[sales]] [[potential]]::tiềm lực bán hàng::tiềm lực bán hàng- =====tiềm lực phát triển=====+ =====tiềm lực phát triển==========tiềm năng phát triển==========tiềm năng phát triển=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=potential potential] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====adjective=====- =====Adj.=====+ :[[abeyant]] , [[budding]] , [[conceivable]] , [[dormant]] , [[embryonic]] , [[future]] , [[hidden]] , [[imaginable]] , [[implied]] , [[inherent]] , [[latent]] , [[likely]] , [[lurking]] , [[plausible]] , [[possible]] , [[prepatent]] , [[probable]] , [[quiescent]] , [[thinkable]] , [[undeveloped]] , [[unrealized]] , [[within realm of possibility]] , [[eventual]] , [[potentially]] , [[prima facie]]- =====Possible,likely,implicit,implied, imminent,developing, budding, embryonic,dormant, hidden,concealed,covert, latent, quiescent,passive,future, unrealized,undeveloped: We are dealing with a potential threat to ourliberty.=====+ =====noun=====- + :[[ability]] , [[aptitude]] , [[capability]] , [[capacity]] , [[potentiality]] , [[power]] , [[the makings]] , [[what it takes]] , [[wherewithal]] , [[concealed]] , [[latent]] , [[manque]] , [[possibility]] , [[possible]] , [[promising]] , [[undeveloped]] , [[unfulfilled]] , [[unrealized]], [[promise]]- =====N.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====adjective=====- =====Capacity, capability,possibility,aptitude,potency,Colloqthe(right) stuff, what it takes: All teenagers havepotential; the problem is to teach them to exploit it to thebest advantage.=====+ :[[helpless]] , [[impossible]] , [[lacking]] , [[unpromising]]- === Oxford===+ =====noun=====- =====Adj. & n.=====+ :[[impossible]] , [[lack]]- =====Adj. capable of coming into being or action;latent.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====N.=====+ - + - =====The capacity for use or development;possibility (achieved its highest potential).=====+ - + - =====Usableresources.=====+ - + - =====Physics the quantity determining the energy ofmass in a gravitational field or of charge in an electric field.=====+ - + - =====Potentiality n. potentialize v.tr. (also -ise). potentiallyadv.[ME f. OF potencial or LL potentialis f. potentia (asPOTENT(1))]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Vật lý]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
thế, thế vị
- advanced potential
- thế vị sớm, thế vị trước
- complex potential
- thế phức
- distortional potential
- hàm thế xoắn
- logarithmic potential
- (giải tích ) thế vị lôga
- Newtonian potential
- (giải tích ) thế vị Newton
- retarded potential
- (giải tích ) thế vị trễ
- scalar potential
- thế vị vô hướng
- vector potential
- (vật lý ) thế vị vectơ
- velocity potential
- thế vị vận tốc
Kỹ thuật chung
điện áp
- breakdown potential
- điện áp đánh lửa
- breakdown potential
- điện áp phóng điện
- current potential
- quan hệ dòng-điện áp
- drop of potential
- độ sụt điện áp
- electrode potential
- điện áp điện cực
- potential divider
- bộ chia điện áp
- potential drop
- độ sụt điện áp
- potential drop
- sự sụt điện áp
- potential gradient
- građen điện áp
- potential transformer
- bộ biến điện áp
- potential transformer
- máy biến đổi điện áp
- single potential
- điện áp điện cực
- zero potential
- điện áp bằng không
điện thế
Giải thích VN: Số liệu đặc trưng , khả năng tạo điện năng đối với một điện tích trong một điện trường.
- action potential
- thế động tác (sự thay đôi điện thế xảy ra ngang qua màng tế bào thần kinh)
- active potential
- điện thế tác dụng
- bio-electric potential
- điện thế sinh học
- breakdown potential
- điện thế phóng điện
- contact potential
- điện thế tiếp giáp
- contact potential
- điện thế tiếp xúc
- difference of potential
- hiệu số điện thế
- drop of potential
- độ sụt điện thế
- earth potential
- điện thế đất
- Earth Potential Rise (EPR)
- nâng cao điện thế đất
- electrical potential energy
- điện thế năng
- electrode potential
- điện thế cực
- equilibrium potential
- điện thế cân bằng
- floating potential
- điện thế phiếm định
- floating potential
- điện thế thả nổi
- glow potential
- điện thế chớp sáng
- high potential
- điện thế cao
- high-potential socket
- ổ cắm điện thế cao
- inductive potential divider
- bộ chia điện thế cảm ứng
- ionization potential
- điện thế iôn hóa
- membrane potential
- điện thế màng
- negative potential
- điện thế âm
- operating potential
- điện thế thường
- operating potential
- điện thế vận hành
- PD (potentialdifference)
- hiệu điện thế
- pipe-to-soil potential
- điện thế ống-đất
- potential difference
- hiệu điện thế
- potential difference
- hiệu số điện thế
- potential difference (PD)
- hiệu điện thế
- potential distribution
- phân bố điện thế
- potential drop
- điện thế sụt
- potential drop
- độ sụt điện thế
- potential drop
- sự mất điện thế
- potential drop
- sụt điện thế
- potential flow
- dòng (điện) thế
- potential gradient
- građien điện thế
- potential gradient
- gradient điện thế
- potential regulator
- bộ ổn định điện thế
- potential transformer
- máy biến áp điện thế
- relay potential
- rơle điện thế
- resonnance potential
- điện thế cộng hưởng
- retarded potential
- điện thế chậm
- single potential
- điện thế một cực
- striking potential
- điện thế iôn hóa
- thermal potential difference
- hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm)
- zero potential
- điện thế bằng không
- zero potential
- điện thế không
- zero potential
- điện thế triệt tiêu
- zero potential
- điện thế zero (đất)
tiềm năng
- asset service potential
- tiềm năng dịch vụ tài sản
- gross asset service potential
- tiềm năng dịch vụ tổng tài sản
- hydraulic potential
- tiềm năng thủy lợi
- hydroelectric potential
- tiềm năng thủy điện
- potential infinity
- vô hạn tiềm năng
- potential temperature
- nhiệt độ tiềm năng
- potential test
- phép xác định tiềm năng
- production potential
- tiềm năng sản xuất
- rated potential
- công suất khai thác tiềm năng (của một giếng)
- rated potential
- tiềm năng danh nghĩa
- thermodynamic potential
- tiềm năng nhiệt động
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- abeyant , budding , conceivable , dormant , embryonic , future , hidden , imaginable , implied , inherent , latent , likely , lurking , plausible , possible , prepatent , probable , quiescent , thinkable , undeveloped , unrealized , within realm of possibility , eventual , potentially , prima facie
noun
- ability , aptitude , capability , capacity , potentiality , power , the makings , what it takes , wherewithal , concealed , latent , manque , possibility , possible , promising , undeveloped , unfulfilled , unrealized, promise
Từ điển: Thông dụng | Vật lý | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ