• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (08:00, ngày 27 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (One intermediate revision not shown.)
    Dòng 31: Dòng 31:
    =====Chăn nuôi=====
    =====Chăn nuôi=====
     +
    ::[[breeding]] [[food]]
     +
    ::thức ăn chăn nuôi
    ::[[to]] [[breed]] [[in]] [[and]] [[in]]
    ::[[to]] [[breed]] [[in]] [[and]] [[in]]
    ::dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau
    ::dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau
    Dòng 36: Dòng 38:
    ::lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
    ::lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
    ::[[too]] [[much]] [[familiarity]] [[breeds]] [[contempt]]
    ::[[too]] [[much]] [[familiarity]] [[breeds]] [[contempt]]
    -
    Xem [[contempt]]
    +
    :::Xem [[contempt]]
    ::[[what]] [[is]] [[bred]] [[in]] [[the]] [[bone]] [[will]] [[not]] [[go]] ([[come]]) [[out]] [[of]] [[the]] [[flesh]]
    ::[[what]] [[is]] [[bred]] [[in]] [[the]] [[bone]] [[will]] [[not]] [[go]] ([[come]]) [[out]] [[of]] [[the]] [[flesh]]
    -
    Xem [[bone]]
    +
    :::Xem [[bone]]
     +
     
    ===Hình Thái từ===
    ===Hình Thái từ===
    * V_ing: [[]]
    * V_ing: [[]]
    Dòng 46: Dòng 49:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    === Toán & tin ===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====sinh sôi=====
    +
    =====sinh, sinh ra, sinh sôi=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    =====sinh=====
    =====sinh=====

    Hiện nay

    /brid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nòi, giống
    Dòng dõi

    (bất qui tắc) ngoại động từ .bred

    bred
    gây giống; chăn nuôi
    to breed horses
    gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa
    Nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục
    to be bred to be a doctor
    được nuôi ăn học thành bác sĩ
    Gây ra, phát sinh ra
    dirt breeds diseases
    bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật

    (bất qui tắc) nội động từ .bred

    bred
    sinh sản, sinh đẻ
    birds breed in spring
    chim sinh sản vào mùa xuân
    Nảy ra, phát sinh ra; lan tràn
    dissensions breed among them
    giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà
    Chăn nuôi
    breeding food
    thức ăn chăn nuôi
    to breed in and in
    dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau
    to breed out and out
    lấy vợ lấy chồng người ngoài họ
    too much familiarity breeds contempt
    Xem contempt
    what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh
    Xem bone

    Hình Thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    sinh, sinh ra, sinh sôi

    Kỹ thuật chung

    sinh
    sinh ra

    Kinh tế

    chủng
    genuine breed
    thuần chủng
    gây giống
    giống
    beef breed
    giống bò thịt
    dairy breed
    giống lấy sữa
    pure breed cattle
    gia súc thuần giống
    nuôi giống

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X