-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa format)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 112: Dòng 112: ::[[partial]] [[retirement]] [[of]] [[shipping]] [[document]]::[[partial]] [[retirement]] [[of]] [[shipping]] [[document]]::sự rút về từng phần chứng từ chở hàng::sự rút về từng phần chứng từ chở hàng- ::[[payment]] [[against]] [[document]]- ::sự trả theo chứng từ::[[payment]] [[against]] [[document]]::[[payment]] [[against]] [[document]]::sự trả tiền theo chứng từ::sự trả tiền theo chứng từ+ ::[[document]] [[against]] [[payment]]+ ::Chứng từ giao khi thanh toán::[[payment]] [[against]] [[document]] [[credit]]::[[payment]] [[against]] [[document]] [[credit]]::thư tín dụng trả theo chứng từ::thư tín dụng trả theo chứng từDòng 146: Dòng 146: ::[[underlying]] [[document]]::[[underlying]] [[document]]::chứng từ gốc::chứng từ gốc+ + =====tài liệu==========tài liệu=====::[[accompanying]] [[document]]::[[accompanying]] [[document]]Dòng 202: Dòng 204: ::[[working]] [[document]]::[[working]] [[document]]::văn kiện làm việc::văn kiện làm việc+ + ==Các từ liên quan====Các từ liên quan=====Từ đồng nghĩa======Từ đồng nghĩa===Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bản ghi
Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng. ý nghĩa của thuật ngữ tài liệu trong lĩnh vực máy tính đã thay đổi theo hai hướng. Thứ nhất, máy tính tạo khả năng dễ dàng sửa chữa lại tài liệu. Thứ hai, việc biên soạn tài liệu theo phần mềm nhóm và văn bản hỗn hợp đã làm lẫn lộn tác quyền. Cả hai xu hướng này đều phát hiện và báo động bởi các nhà báo, họ thấy rằng sau khi lắp đặt các hệ thống biên tập điện tử, thì các biên tạp viên đã thay đổi một cách đơn giản các bài viết của họ mà không cần xin phép. Với kỹ thuật mạng máy tính hiện nay, một tài liệu có thể trở thành một văn bản trong dòng lưu thông, mọi người có thể thường xuyên xâm phạm và cải biên nó và với việc trao đổi dữ liệu động ( DDE) thì chính máy tính sẽ tự động phát hiện các thay đổi trong các tài liệu, và cập nhật thêm các mối liên kết.
dữ kiện
Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.
dữ liệu
Giải thích VN: Một tệp tin chứa các công việc đang làm hoặc các kết quả mà bạn đã tạo ra, như báo cáo kinh doanh, ghi nhớ công việc, hoặc bảng công tác của chương trình bản tính. Thuật ngữ này nguyên gốc bao hàm ý nghĩa có thể làm căn cứ đáng tin cậy - văn bản cố định - có tên tác giả rõ ràng.
- Apple Document Management And Control System (ADMACS)
- Hệ thống điều khiển và quản lý dữ liệu Apple
- DCF (documentcomposition facility)
- phương tiện tổng hợp dữ liệu
- document information
- thông tin dư liệu
- document search
- tìm kiếm dữ liệu
- Remote Data/Database/Document Access (RDA)
- Truy nhập dữ liệu/Cơ sở dữ liệu/Văn kiện từ xa
Kinh tế
chứng từ
- budgetary document
- chứng từ ngân sách
- claim document
- chứng từ bồi thường
- customs transit document
- chứng từ quá cảnh hải quan
- document against acceptance
- chứng từ khi chấp nhận thanh toán (hối phiếu)
- document against acceptance
- chứng từ nhận hàng giao nộp sau khi nhận trả
- document criterion
- tiêu chuẩn hóa chứng từ
- document for claim
- chứng từ đòi bồi thường
- document of carriage
- chứng từ vận chuyển
- document of search
- chứng từ sưu tra
- document of settlement
- chứng từ kết toán
- document of title
- chứng từ quyền sở hữu
- document of title
- chứng từ sở hữu
- document of title to the goods
- chứng từ sở hữu hàng hóa
- document regime
- chế độ chứng từ
- duplicate document
- chứng từ sao lại
- enclosed document
- chứng từ kèm theo đây
- example of document
- bản mẫu chứng từ
- external document
- chứng từ bên ngoài (chứng từ ngoại sinh)
- financial document
- chứng từ tài chính
- forged document
- chứng từ giả
- internal document
- chứng từ nội bộ
- intra-office document
- chứng từ nội bộ
- miscellaneous obligation document
- chứng từ nợ các loại
- negotiable document
- chứng từ có thể chuyển nhượng
- negotiable document
- chứng từ lưu thông
- non-negotiable document
- chứng từ không thể chuyển nhượng
- original document
- chứng từ gốc
- overdue document
- chứng từ quá hạn
- partial retirement of shipping document
- sự rút về từng phần chứng từ chở hàng
- payment against document
- sự trả tiền theo chứng từ
- document against payment
- Chứng từ giao khi thanh toán
- payment against document credit
- thư tín dụng trả theo chứng từ
- payment document
- chứng từ thanh toán
- preparation of shipping document
- sự soạn chứng từ chở hàng
- quasi-negotiable document
- chứng từ chuẩn khả nhượng
- receipt document
- chứng từ thư
- run of document
- đường đi của chứng từ
- run of document
- đường đi của một chứng từ
- serial numbering of document
- đánh số thứ tự các chứng từ
- shipping document
- chứng từ gửi hàng, chở hàng
- single customs document
- chứng từ hải quan đơn nhất
- source document
- chứng từ gốc
- through document
- chứng từ suốt
- through document of transport
- chứng từ vận tải trực tiếp, chở suốt
- transport document
- chứng từ vận tải
- underlying document
- chứng từ gốc
tài liệu
- accompanying document
- tài liệu kèm theo
- business document
- tài liệu thương mại
- document case
- cặp (đựng) tài liệu
- document cover
- túi đựng tài liệu
- formal document
- tài liệu in theo mẫu
- master document
- tài liệu chủ
- offer document
- tài liệu về cung ứng tiếp quản
- official document
- tài liệu chính thức
- tender document
- tài liệu đấu thầu
văn kiện
- as per enclosed document
- theo văn kiện đính kèm
- business document
- văn kiện kinh doanh
- commercial document
- văn kiện thương mại
- confidential document
- văn kiện mật
- control document
- văn kiện kiểm soát (mẫu chữ ký)
- internal company document
- văn kiện nội bộ của công ty
- legal document
- văn kiện pháp lý
- legalize a document
- thị thực một văn kiện
- legalize a document (to...)
- thực thi một văn kiện
- private document
- văn kiện tư nhân
- pro forma document
- văn kiện mẫu
- pro forma document
- văn kiện quy ước
- project document
- văn kiện dự án
- standard document
- văn kiện mẫu
- uncertificated document
- văn kiện chưa chứng thực, chưa thị thực
- unclaimed document
- văn kiện không bảo mật
- working document
- văn kiện làm việc
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ