-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 26: Dòng 26: ::quá suồng sã với ai::quá suồng sã với ai- =====Đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)=====+ =====Đặc quyền (của một thành phố, một tổ chức...)===== thương quyền (hàng không)=====(vật lý) khả năng chuyển dộng==========(vật lý) khả năng chuyển dộng=====Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abandon , abandonment , ability , bent , carte blanche , compass , discretion , elbowroom * , exemption , facility , flexibility , free rein * , full play , full swing , immunity , indulgence , laissez faire , latitude , laxity , leeway , liberty , margin , opportunity , own accord , play , plenty of rope , power , prerogative , privilege , profligacy , rampancy , range , rein , right , rope * , scope , sweep , swing , unrestraint , abolition , abolitionism , autarchy , autonomy , citizenship , deliverance , delivery , democracy , discharge , disengagement , disimprisonment , emancipation , enfranchisement , extriction , franchise , home rule , impunity , liberation , manumission , parole , probation , redemption , release , relief , representative government , rescue , salvage , salvation , self-determination , self-government , sovereignty , boldness , brazenness , candor , directness , disrespect , ease , familiarity , forthrightness , forwardness , frankness , impertinence , informality , ingenuousness , lack of reserve , lack of restraint , license , openness , overfamiliarity , presumption , readiness , spontaneity , unconstraint , independence , independency , elbowroom , franchises , generosity , immunities , latitudinarianism , leisure , privileges , willingness
Từ trái nghĩa
noun
- captivity , confinement , imprisonment , incarceration , limitation , servitude , slavery , communism , government , subjection , subordination , suppression , difficulty , reserve , restraint , restriction , constraint , dependence , heteronomy , liability , repression
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ