• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    =====/'''<font color="red">dɪtʃ</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">dɪtʃ</font>'''/=====
    Dòng 34: Dòng 32:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hào mương=====
    +
    =====hào mương=====
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====hố=====
    +
    =====hố=====
    -
    =====hồ=====
    +
    =====hồ=====
    -
    =====cống=====
    +
    =====cống=====
    ::[[ditch]] [[work]]
    ::[[ditch]] [[work]]
    ::công việc đào rãnh
    ::công việc đào rãnh
    ::[[feed-ditch]]
    ::[[feed-ditch]]
    ::công trình tưới
    ::công trình tưới
    -
    =====đào hào=====
    +
    =====đào hào=====
    -
    =====đào rãnh=====
    +
    =====đào rãnh=====
    ::[[ditch]] [[excavator]]
    ::[[ditch]] [[excavator]]
    ::máy đào rãnh
    ::máy đào rãnh
    ::[[ditch]] [[work]]
    ::[[ditch]] [[work]]
    ::công việc đào rãnh
    ::công việc đào rãnh
    -
    =====hào=====
    +
    =====hào=====
    -
    =====hào (tiêu nước)=====
    +
    =====hào (tiêu nước)=====
    -
    =====mảng=====
    +
    =====mảng=====
    ::[[ditch]] [[dragline]]
    ::[[ditch]] [[dragline]]
    ::máng tiêu
    ::máng tiêu
    ::[[drain-ditch]]
    ::[[drain-ditch]]
    ::mương máng
    ::mương máng
    -
    =====máng=====
    +
    =====máng=====
    ::[[ditch]] [[dragline]]
    ::[[ditch]] [[dragline]]
    ::máng tiêu
    ::máng tiêu
    ::[[drain-ditch]]
    ::[[drain-ditch]]
    ::mương máng
    ::mương máng
    -
    =====móng=====
    +
    =====móng=====
    ::[[foundation]] [[ditch]]
    ::[[foundation]] [[ditch]]
    ::hố móng
    ::hố móng
    ::[[foundation]] [[ditch]]
    ::[[foundation]] [[ditch]]
    ::hào móng
    ::hào móng
    -
    =====mương=====
    +
    =====mương=====
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[long]], [[narrow]], [[relatively]] [[shallow]] [[excavation]] [[in]] [[the]] [[earth]], [[dug]] [[for]] [[drainage]] [[or]] [[irrigation]], [[to]] [[bury]] [[pipes]], [[wires]], [[or]] [[cables]], [[or]] [[for]] [[various]] [[other]] [[purposes]]..
    ''Giải thích EN'': [[A]] [[long]], [[narrow]], [[relatively]] [[shallow]] [[excavation]] [[in]] [[the]] [[earth]], [[dug]] [[for]] [[drainage]] [[or]] [[irrigation]], [[to]] [[bury]] [[pipes]], [[wires]], [[or]] [[cables]], [[or]] [[for]] [[various]] [[other]] [[purposes]]..
    Dòng 147: Dòng 145:
    ::[[waste]] [[ditch]]
    ::[[waste]] [[ditch]]
    ::mương chứa nước thải
    ::mương chứa nước thải
    -
    =====rãnh=====
    +
    =====rãnh=====
    ::[[berm]] [[ditch]]
    ::[[berm]] [[ditch]]
    ::rãnh tiêu nước
    ::rãnh tiêu nước
    Dòng 231: Dòng 229:
    ::rãnh tập trung nước
    ::rãnh tập trung nước
    -
    == Oxford==
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    ===N. & v.===
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[canal]] , [[channel]] , [[chase]] , [[cut]] , [[dike]] , [[drain]] , [[excavation]] , [[furrow]] , [[gutter]] , [[mine]] , [[moat]] , [[trench]] , [[watercourse]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====A long narrow excavated channel esp. fordrainage or to mark a boundary.=====
    +
    :[[abandon]] , [[desert]] , [[discard]] , [[dispose of]] , [[drop]] , [[dump ]]* , [[eighty-six ]]* , [[forsake]] , [[jettison]] , [[junk ]]* , [[leave]] , [[reject]] , [[scrap ]]* , [[throw away]] , [[throw out]] , [[throw overboard]] , [[dump]] , [[junk]] , [[scrap]] , [[canal]] , [[channel]] , [[chuck]] , [[dike]] , [[excavation]] , [[foss]] , [[foxhole]] , [[gully]] , [[gutter]] , [[moat]] , [[skip]] , [[trench]] , [[trough]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====A watercourse, stream, etc.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[pick up]]
    -
    =====V.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Intr. make or repair ditches (hedging and ditching).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. provide with ditches; drain.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. sl. leave in the lurch;abandon.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. colloq. a bring (an aircraft) down on the seain an emergency. b drive (a vehicle) into a ditch.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr.colloq. (of an aircraft) make a forced landing on the sea.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. sl. defeat; frustrate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. US derail (a train).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Ditcher n. [OE dic, of unkn.orig.: cf. DIKE(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=ditch ditch] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=ditch ditch] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    07:21, ngày 31 tháng 1 năm 2009


    /dɪtʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hào, rãnh, mương
    ( the Ditch) (từ lóng) biển Măng-sơ; biển Bắc
    (từ lóng) biển
    to die in the last ditch; to fight up to the last ditch
    chiến đấu đến cùng

    Ngoại động từ

    Đào hào quanh, đào rãnh quanh
    Lật (xe) xuống hào
    Làm cho (xe lửa) trật đường ray
    Bỏ rơi (ai) trong lúc khó khăn

    Nội động từ

    Bị lật xuống hào
    Bị trật đường ray
    (nói về máy bay) hạ cánh xuống biển do tình trạng khẩn cấp

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hào mương

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hố
    hồ
    cống
    ditch work
    công việc đào rãnh
    feed-ditch
    công trình tưới
    đào hào
    đào rãnh
    ditch excavator
    máy đào rãnh
    ditch work
    công việc đào rãnh
    hào
    hào (tiêu nước)
    mảng
    ditch dragline
    máng tiêu
    drain-ditch
    mương máng
    máng
    ditch dragline
    máng tiêu
    drain-ditch
    mương máng
    móng
    foundation ditch
    hố móng
    foundation ditch
    hào móng
    mương

    Giải thích EN: A long, narrow, relatively shallow excavation in the earth, dug for drainage or irrigation, to bury pipes, wires, or cables, or for various other purposes..

    Giải thích VN: Kết quả của việc đào một đường dẫn dài, nhỏ và tương đối nông, dùng cho việc thoát nước hoặc tưới tiêu, hoặc để chôn đường ống, dây cáp, hoặc cho những mục đích khác.

    alignment of ditch
    đường mương
    collecting ditch
    mương hứng
    collecting ditch
    mương thu
    contour ditch
    mương đồng mức
    cutoff ditch
    mương bít
    cutoff ditch
    mương cắt
    dead ditch
    mương cụt
    distribution ditch
    mương phân phối
    ditch canal
    mương đào
    ditch digging
    sự đào mương
    ditch dragline
    mương tiêu
    ditch excavator
    máy đào mương
    ditch plough
    cày xẻ mương
    ditch work
    việc đào mương
    drain ditch
    mương thoát
    drain-ditch
    mương máng
    drainage ditch
    mương tập trung nước
    drainage ditch
    mương tháo nước
    drainage ditch
    mương tiêu nước
    dual purpose ditch
    mương tưới-tiêu
    elevated ditch
    mương đắp qua vùng trũng
    feed ditch
    mương cấp nước
    field ditch
    mương hở
    flow ditch
    mương chảy
    head ditch
    mương chính
    irrigation ditch
    mương tưới nước
    lateral ditch
    mương bên
    lateral ditch
    mương nhánh
    main ditch
    mương chính
    outlet ditch
    mương tháo
    oxidation ditch
    mương sục khí
    pilot ditch
    mương dẫn hướng
    supply ditch
    mương đưa nước vào ruộng
    waste ditch
    mương chứa nước thải
    rãnh
    berm ditch
    rãnh tiêu nước
    blind drain/blind ditch
    rãnh xương cá/đường thấm ngang
    catch water ditch
    rãnh tiêu nước
    collector ditch
    rãnh tập trung nước
    discharge ditch
    rãnh tháo nước
    ditch cleaner
    máy vét rãnh
    ditch dragline
    rãnh tiêu nước
    ditch excavator
    máy đào rãnh
    ditch excavator
    máy xẻ rãnh
    ditch irrigation
    tưới bằng rãnh
    ditch road
    đường rãnh
    ditch work
    công việc đào rãnh
    diversion ditch
    rãnh dẫn dòng
    diversion ditch
    rãnh tiêu nước
    drain ditch
    rãnh (thoát) nước mưa
    drain ditch
    rãnh thoát nước
    drain-ditch
    rãnh thoát nước
    drainage ditch
    rãnh tháo nước
    drainage ditch
    rãnh thoát nước
    highway ditch
    rãnh thoát nước đường bộ
    intercepting ditch
    rãnh đón nước sườn đồi
    intercepting ditch
    rãnh thoát nước
    irrigation ditch
    rãnh tưới nước
    lateral ditch
    rãnh phụ
    lateral ditch
    rãnh tiêu nước
    line ditch
    rãnh đỉnh
    mud ditch
    rãnh bùn
    open ditch
    rãnh hở
    open drainage ditch
    rãnh tiêu hở
    open drainage ditch
    rãnh tiêu nước lộ thiên
    orown ditch
    rãnh đỉnh
    padding of ditch
    sự lấp rãnh
    pioneer ditch
    rãnh mở đường
    road side ditch
    rãnh hè đường
    roadside ditch
    rãnh lề đường
    side ditch
    rãnh biên
    side ditch
    rãnh dọc
    side ditch
    rãnh tiêu
    side ditch
    rãnh tiêu bên
    underwater ditch
    rãnh ngầm dưới nước
    water-collecting ditch
    rãnh tập trung nước

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    pick up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X