• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 35: Dòng 35:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    ===Cơ - Điện tử===
    =====(adj)nhẹ, mỏng, =====
    =====(adj)nhẹ, mỏng, =====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====Adj.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Small, little, minor, negligible, unlikely,insignificant, inconsequential: There is always a slight chancethat you might be wrong, you know.=====
    +
    =====adjective=====
    -
     
    +
    :[[fat]] , [[feeble]] , [[inconsiderable]] , [[insubstantial]] , [[meager]] , [[minor]] , [[modest]] , [[negligible]] , [[off]] , [[outside]] , [[paltry]] , [[petty]] , [[piddling]] , [[remote]] , [[scanty]] , [[slender]] , [[slim]] , [[sparse]] , [[superficial]] , [[trifling]] , [[trivial]] , [[unessential]] , [[unimportant]] , [[weak]] , [[attenuate]] , [[broomstick]] , [[dainty]] , [[delicate]] , [[flimsy]] , [[fragile]] , [[frail]] , [[light]] , [[reedy]] , [[shadow]] , [[skeleton]] , [[skinny]] , [[spare]] , [[stick]] , [[twiggy]] , [[gentle]] , [[moderate]] , [[soft]] , [[faint]] , [[cursory]] , [[desultory]] , [[imperceptible]] , [[indifferent]] , [[insignificant]] , [[nominal]]
    -
    =====Trifling, tiny, slender,minute, infinitesimal; trace, perceptible: He didn't attach theslightest importance to the rumours that were going round. You'dbest wash it again, as there is still a slight odour of garlic.3 small, short, petite, thin, slim, slender, delicate,diminutive, tiny, miniature, bantam, wee, pocket, pocket-sized,US vest-pocket, Colloq pint-sized: Charlotte's slight buildseems totally unaffected by the amount she eats. 4 insubstantialor unsubstantial, weak, feeble, delicate, dainty, frail,unstable, fragile, flimsy, lightly made or built, precarious,inadequate, rickety, insecure: This table is too slight tosupport the computer and the printer. His arguments were fartoo slight to carry conviction.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[affront]] , [[brush-off]] , [[call-down]] , [[cold shoulder ]]* , [[contempt]] , [[cut]] , [[discourtesy]] , [[disdain]] , [[disregard]] , [[inattention]] , [[indifference]] , [[kick]] , [[neglect]] , [[put-down ]]* , [[rebuff]] , [[rejection]] , [[slap in the face]] , [[snub]] , [[oversight]] , [[contumely]] , [[despite]] , [[insult]] , [[offense]] , [[outrage]] , [[bagatelle]] , [[denigration]] , [[detraction]] , [[disparagement]] , [[humiliation]] , [[nihility]] , [[slur]] , [[trivia]] , [[triviality]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[affront]] , [[blink at]] , [[brush off]] , [[chill]] , [[contemn]] , [[cool ]]* , [[cut ]]* , [[despise]] , [[discount]] , [[disdain]] , [[disparage]] , [[disregard]] , [[fail]] , [[flout]] , [[forget]] , [[give the brush]] , [[give the cold shoulder to]] , [[ignore]] , [[make light of]] , [[neglect]] , [[not give time of day]] , [[omit]] , [[overlook]] , [[pooh-pooh ]]* , [[reject]] , [[scoff]] , [[scorn]] , [[show disrespect]] , [[shrug off]] , [[skip]] , [[slur]] , [[sneeze at ]]* , [[snub]] , [[treat with contempt]] , [[turn deaf ear to]] , [[upstage]] , [[decry]] , [[denigrate]] , [[deprecate]] , [[depreciate]] , [[derogate]] , [[detract]] , [[downgrade]] , [[minimize]] , [[run down]] , [[talk down]] , [[dainty]] , [[delicate]] , [[disrespect]] , [[flimsy]] , [[fragile]] , [[frail]] , [[insignificant]] , [[light]] , [[little]] , [[meager]] , [[minor]] , [[nominal]] , [[petty]] , [[remote]] , [[scant]] , [[scanty]] , [[skinny]] , [[slender]] , [[slim]] , [[small]] , [[superficial]] , [[thin]] , [[trifling]] , [[trivial]] , [[unimportant]]
    -
    =====Disregard, ignore, disdain, scorn, snub, rebuff, cut,disrespect, cold-shoulder: He thought she had slighted himdeliberately at the dance.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Insult, offend, affront, mortify,diminish, minimize, depreciate, disparage: Siobhan feltslighted by Harry's inattention.=====
    +
    :[[big]] , [[great]] , [[important]] , [[large]] , [[significant]] , [[chubby]] , [[fat]] , [[tall]] , [[thick]]
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[compliment]] , [[praise]] , [[respect]]
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====Insult, affront, slur, indignity, outrage, offence,disrespect: It is hard to understand why she tolerates hispersistent slights.=====
    +
    :[[compliment]] , [[flatter]] , [[praise]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]
    -
    =====Inattention, neglect, disregard,indifference, snub, cold shoulder, coldness, ill-treatment:Perhaps she misinterprets his obsessive occupation in his workas a slight to her.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====Adj., v., & n.=====
    +
    -
    =====Adj.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A inconsiderable; of littlesignificance (has a slight cold; the damage is very slight). bbarely perceptible (a slight smell of gas). c not much or greator thorough, inadequate, scanty (a conclusion based on veryslight observation; paid him slight attention).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slender,frail-looking (saw a slight figure approaching; supported by aslight framework).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in superl., with neg. or interrog.) anywhatever (paid not the slightest attention).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Treator speak of (a person etc.) as not worth attention, fail incourtesy or respect towards, markedly neglect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Hist. makemilitarily useless, raze (a fortification etc.).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N. a markedpiece of neglect, a failure to show due respect.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Not in theslightest not at all. put a slight upon = sense 1 of v.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Slightingly adv. slightish adj. slightly adv. slightness n.[ME slyght, sleght f. ON sl‚ttr level, smooth f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=slight slight] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=slight slight] : Chlorine Online
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]][[Category:Cơ - Điện tử]]
    +

    08:50, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /slait/

    Thông dụng

    Tính từ

    Mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt
    a slight framework
    một cái khung yếu ớt
    Nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh
    to have a slight cold
    bị cảm nhẹ
    to make a slight inquiry into something
    điều tra sơ qua một việc gì
    there is not the slightest excuse for it
    không có đến một lý do rất mong manh để bào chữa việc đó
    a conclusion based on very slight observation
    một kết luận dựa trên một sự nhận xét rất qua loa
    to take offence at the slightest thing
    mếch lòng về chuyện không đáng kể, hơi một tí thì mếch lòng

    Danh từ

    Sự coi thường, sự coi nhẹ, sự xem khinh
    to put a slight upon a branch of study
    coi nhẹ một ngành học

    Ngoại động từ

    Coi thường, coi nhẹ, xem khinh
    to slight one's work
    coi nhẹ công việc

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    (adj)nhẹ, mỏng, 

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    adjective
    big , great , important , large , significant , chubby , fat , tall , thick

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X