-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 15: Dòng 15: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========danh từ sự chọn lựa, quyền lựa chọn vật được chọn, điều được chọn quyền mua bán cổ phần==========danh từ sự chọn lựa, quyền lựa chọn vật được chọn, điều được chọn quyền mua bán cổ phần=====Dòng 29: Dòng 27: =====kiểu tùy chọn==========kiểu tùy chọn======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====luật lựa chọn=====+ =====luật lựa chọn=====- =====lựa chọn=====+ =====lựa chọn=====::[[Independent]] [[Option]] (IO)::[[Independent]] [[Option]] (IO)::lựa chọn độc lập::lựa chọn độc lậpDòng 51: Dòng 49: ::sự lựa chọn chia sẻ thời gian::sự lựa chọn chia sẻ thời gian- =====mục chọn=====+ =====mục chọn=====- =====phương án=====+ =====phương án=====- =====sự lựa chọn=====+ =====sự lựa chọn=====::time-sharing [[option]] (TSO)::time-sharing [[option]] (TSO)::sự lựa chọn phân thời::sự lựa chọn phân thờiDòng 61: Dòng 59: ::sự lựa chọn chia sẻ thời gian::sự lựa chọn chia sẻ thời gian=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====quyền chọn=====+ =====quyền chọn=====::[[American]] [[option]]::[[American]] [[option]]::quyền chọn kiểu Mỹ::quyền chọn kiểu MỹDòng 244: Dòng 242: ::[[underwater]] [[option]]::[[underwater]] [[option]]::quyền chọn với giá tuột xuống::quyền chọn với giá tuột xuống- =====quyền chọn (mua hoặc bán cổ phiếu)=====+ =====quyền chọn (mua hoặc bán cổ phiếu)=====- =====quyền chọn (mua) quyền nhiệm ý=====+ =====quyền chọn (mua) quyền nhiệm ý==========sự chọn==========sự chọn=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=option option] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[advantage]] , [[benefit]] , [[choice]] , [[claim]] , [[dibs ]]* , [[dilemma]] , [[discretion]] , [[druthers]] , [[election]] , [[flipside]] , [[franchise]] , [[free will ]]* , [[grant]] , [[license]] , [[opportunity]] , [[other side of coin]] , [[pickup]] , [[preference]] , [[prerogative]] , [[privilege]] , [[right]] , [[selection]] , [[take it or leave it]] , [[alternative]] , [[decision]] , [[feature]] , [[item]] , [[vote]]- =====Choice,selection,alternative,recourse,opportunity,wayout: There are fewer employment options open to the uneducated.2 choice,privilege, election, opportunity,chance: Investorspay for the option to buy at a fixed figure if the priceoftheshares goes up.=====+ ===Từ trái nghĩa===- ===Oxford===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[coercion]] , [[compulsion]] , [[constraint]]- =====A the act or an instance of choosing; a choice. b a thingthat is or may be chosen (those are the options).=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Y học]]- + - =====The libertyof choosing; freedom of choice.=====+ - + - =====Stock Exch. etc. the right,obtained by payment,to buy, sell, etc. specified stocks etc. ata specified price within a set time.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Ô tô]] [[Category:Y học]]+ 11:37, ngày 30 tháng 1 năm 2009
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
lựa chọn
- Independent Option (IO)
- lựa chọn độc lập
- Network Terminal Option (NTO)
- lựa chọn kết cấu mạng
- OPT (option)
- sự lựa chọn
- option (OPT)
- sự lựa chọn
- option list
- danh sách các lựa chọn
- option table
- bảng lựa chọn
- Programmable Option Devices (POD)
- các thiết bị tùy chọn có khả năng lập trình được / các thiết bị lựa chọn theo chương trình
- time-sharing option (TSO)
- sự lựa chọn phân thời
- TSO (timesharing option)
- sự lựa chọn chia sẻ thời gian
sự lựa chọn
- time-sharing option (TSO)
- sự lựa chọn phân thời
- TSO (timesharing option)
- sự lựa chọn chia sẻ thời gian
Kinh tế
quyền chọn
- American option
- quyền chọn kiểu Mỹ
- at the money option
- quyền chọn đúng giá
- buy back option
- quyền chọn mua lại
- call option
- quyền chọn mua
- call option
- quyền chọn mua gấp đôi
- call-of-more option
- quyền chọn mua được gấp đôi
- call-of-more option
- quyền chọn mua gấp đôi
- cash stock index option
- quyền chọn chỉ số (thị trường chứng khoán, bảo hiểm)
- compensatory stocks option
- quyền chọn mua cổ phiếu đền bù
- conventional option
- quyền chọn thông thường
- conversion option
- quyền chọn lựa chuyển đổi
- covered option
- quyền chọn có bảo đảm
- covered put option
- quyền chọn bán có bảo chứng
- currency option
- quyền chọn mua hay bán
- day-to-day option
- quyền chọn mua bán hàng ngày
- day-to-day option
- quyền chọn mua bán từng ngày
- delivery at seller's option
- giao hàng theo quyền chọn thời gian của bên bán
- double option
- quyền chọn kép
- double option
- quyền chọn mua hoặc bán
- European option
- quyền chọn kiểu Châu Âu
- exercise of an option
- hành sử quyền chọn (mua, bán cổ phiếu)
- exercise of an option
- hành sử quyền chọn (mua, cổ phiếu)
- first option
- quyền chọn mua
- in-the-money-option
- quyền chọn mua trong giá
- incentive stock option
- quyền chọn chứng khoán khích lệ
- lapsed option
- quyền chọn (mua bán)
- lease-option agreement
- hợp đồng thuê với quyền chọn mua
- listed option
- quyền chọn trong danh sách
- local option
- quyền chọn lựa của cư dân địa phương
- naked call option
- quyền chọn mua khống
- naked option
- quyền chọn khống
- naked option
- quyền chọn không có bảo đảm
- naked put option
- quyền chọn bán khống
- non traded option
- quyền chọn không mua bán được
- non traded option
- quyền chọn mua không bán được
- option account
- tài khoản quyền chọn
- option agreement
- hợp đồng quyền chọn
- option buyer
- người mua quyền chọn (trên thị trường có quyền chọn)
- Option Contract
- hợp đồng quyền chọn
- option dealer
- người giao dịch quyền chọn
- option dealer
- người kinh doanh quyền chọn
- option dealing
- giao dịch quyền chọn mua (cổ phiếu)
- option exchange contract
- hợp đồng ngoại hối có quyền chọn
- option exercise price
- giá thực hiện quyền chọn
- option holder
- người nắm giữ quyền chọn
- option market
- thị trường có quyền chọn
- option money
- tiền mua quyền chọn
- option mortgage
- thế chấp quyền chọn
- option mutual fund
- quỹ tương hỗ quyền chọn
- option on debt instruments
- quyền chọn mua bán trái phiếu
- option on future
- quyền chọn trên những hợp đồng kỳ hạn
- option on interest rate futures
- quyền chọn mua hoặc bán hợp đồng trái khoán kỳ hạn
- option premium
- tiền đặt cọc (phí) mua quyền chọn
- option price
- giá quyền chọn (trên thị trường có quyền chọn)
- option seller
- người bán quyền chọn
- option series
- chuỗi quyền chọn
- option spread
- tản khai quyền chọn
- option taker
- người lấy quyền chọn
- option to buy
- quyền chọn mua
- option to double
- quyền chọn đôi (quyền chọn mua và bán cổ phiếu)
- option to double
- quyền chọn gấp đôi
- option to double
- quyền chọn mua và bán
- option writer
- người bán quyền chọn
- option writer
- người ký phát quyền chọn
- out-of-the-money option
- quyền chọn ngoài giá
- out-of-the-money option
- quyền chọn thua lỗ
- purchaser of an option
- bên mua quyền chọn
- put and call (option)
- quyền chọn (đôi) mua và bán cổ phiếu
- put and call option
- quyền chọn bán và mua
- put option
- quyền chọn bán
- put-of-more option
- quyền chọn bán gấp đôi
- put-of-more option
- sự tăng quyền chọn bán
- qualifying stock option
- quyền chọn cổ phiếu để có đủ tư cách
- seller of a call option
- người bán quyền chọn mua (chứng khoán)
- seller of a put option
- người bán quyền chọn bán (chứng khoán)
- seller's option
- quyền chọn của bên bán
- seller's option
- quyền chọn của người bán
- seller's option to double
- quyền chọn đôi của bên bán
- series of option
- sê ri quyền chọn
- share option
- quyền chọn mua cổ phiếu
- ship's option
- quyền chọn của tàu
- single option
- quyền chọn đơn
- spread option
- quyền chọn tản khai
- stock option
- quyền chọn (mua hay bán)
- stock option
- quyền chọn mua cổ phiếu
- traded option
- quyền chọn có thể thương lượng được (mua bán chứng khoán)
- traded option
- quyền chọn đã được mua bán
- traditional option
- quyền chọn truyền thống
- transaction at buyer's option
- giao dịch bên mua có quyền chọn lựa
- uncovered option
- quyền chọn không được bảo chứng
- underwater option
- quyền chọn với giá tuột xuống
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- advantage , benefit , choice , claim , dibs * , dilemma , discretion , druthers , election , flipside , franchise , free will * , grant , license , opportunity , other side of coin , pickup , preference , prerogative , privilege , right , selection , take it or leave it , alternative , decision , feature , item , vote
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Ô tô | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ