-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa phiên âm)
Dòng 1: Dòng 1: + =====/'''<font color="red">su:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- - =====/'''<font color="red">sju:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =======Thông dụng====Thông dụng==Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Ngoại động từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- clothing , costume , dress , ensemble , getup , gray flannel , habit , livery , outfit , threads * , tuxedo , uniform , wardrobe , case , cause , lawsuit , litigation , proceeding , prosecution , trial , address , application , asking , attention , court , courtship , entreaty , imploration , imprecation , invocation , petition , plea , prayer , requesting , solicitation , soliciting , supplication , wooing , action , instance
verb
- accord , agree , answer , answer a need , become , befit , benefit , be proper for , beseem , be seemly , check , check out , conform , correspond , cut the mustard , do , enhance , fill the bill , fit , fit in , flatter , fulfill , get by , go , go together , go with , gratify , harmonize , make the grade , match , pass muster * , please , satisfy , serve , square , suffice , tally , accommodate , adjust , amuse , change , entertain , fashion , fill , modify , proportion , quadrate , readjust , reconcile , revise , tailor-make , toe the mark , acclimate , acclimatize , tailor , behoove , adapt , appeal , arrange , behove , comport , follow , group , prayer , proceeding , series
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ