-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Đơn vị tiền tệ bằng một phần ngàn của một đô la Mỹ===== =====Máy cán; máy xay; ...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">mɪl</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==05:35, ngày 11 tháng 1 năm 2008
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
nghiền
- attrition mill
- máy nghiền
- attrition mill
- máy nghiền dùng đĩa
- ball mill
- máy nghiền bi
- ball mill
- máy nghiền kiểu bi
- booster mill
- máy nghiền phụ
- bowl mill crusher
- máy cán nghiền kiểu côn ngoài
- cascade mill
- máy nghiền theo đợt
- cement grinding mill
- nhà máy nghiền xi măng
- cement grinding mill
- máy nghiền xi măng
- cement mill
- máy nghiền xi măng
- centrifugal mill
- máy nghiền ly tâm
- centrifuge mill
- máy nghiền ly tâm
- cinder mill
- máy nghiền xỉ
- coal mill
- máy nghiền than
- coarse-crushing mill
- máy nghiền thô
- coke mill
- máy nghiền cốc
- colloid mill
- máy nghiền keo
- combination mill
- máy nghiền tổ hợp
- compartment mill
- máy nghiền nhiều ngăn
- compartment pebble mill
- máy nghiền đá nhiều khoang
- compeb mill
- máy nghiền bi nhỏ
- Compeb mill
- máy nghiền Compeb
- conical mill
- máy nghiền (hình) côn
- conical mill
- máy nghiền côn
- crushing mill
- máy nghiền
- crushing mill
- máy nghiền (lăn)
- crushing mill
- máy nghiền thô
- crushing mill
- trục nghiền
- crushing-mill
- máy nghiền
- disc mill
- máy nghiền đĩa
- disk mill
- máy nghiền đĩa
- disk mill
- máy nghiền lăn
- drum mill
- máy nghiền kiểu trống
- dry pan mill
- máy nghiên khô
- dryer mill
- máy nghiền sấy
- edge mill
- máy nghiền bột nhão
- edge runner mill
- máy nghiền lăn
- edge-runner mill
- trục nghiền
- edging mill
- máy nghiền lăn (cán)
- fine-crushing mill
- máy nghiền mịn
- fluid-energy mill
- máy nghiền sử dụng năng lượng động
- Fuller-Bonnot mill
- máy nghiền Fuller-bonnot
- globe mill
- máy nghiền bi
- grinding mill
- máy nghiền
- grinding mill
- máy nghiền thô
- grinding mill unit
- thiết bị nghiền
- hammer bar mill
- máy nghiền búa
- hammer mill
- búa nghiền
- hammer mill
- máy nghiền búa
- hammer mill
- máy nghiền kiểu búa
- hammer mill
- máy nghiền kiểu búa đập
- hammer mill
- máy xay kiểu búa nghiền
- hammer swing mill
- máy nghiền búa
- hammer-mill crusher
- búa nghiền
- hammer-mill crusher
- máy nghiền búa
- Hardinge mill
- máy nghiền bi Hardinge
- impact mill
- máy nghiền (va) đập
- impact mill
- máy nghiền đập
- jump mill
- máy cán nghiền
- kiln mill
- máy nghiền sấy liên hợp
- Marcy mill
- máy nghiền bi kiểu Marcy
- mill department
- phân xưởng nghiền
- mill dust
- bột nghiền
- mill load
- tải trọng nghiền
- mill rolls
- trục (cán) nghiền
- mill throat
- miệng máy nghiền
- mixing mill
- máy nghiền trộn
- mixing pan mill
- máy nghiền trộn
- paint mill
- máy nghiền bột màu
- paint mill
- máy nghiền sơn màu
- pan mill
- máy nghiền (lăn)
- pan mill
- trục nghiền
- pebble mill
- máy nghiền dùng đá cuội
- roller (grinding) mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller grinding mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller mill
- máy nghiền lăn
- roller mill
- máy nghiền trục
- rolling mill engine
- động cơ trục nghiền
- rubbing paint mill
- máy nghiền sơn mài kiểu mài
- separating-type mill
- máy nghiền có phân loại
- sledge mill
- cối nghiền đập
- stamp mill
- máy nghiền
- stamp-mill
- máy nghiền (kim loại)
- swing-hammer mill
- máy nghiền búa
- swing-hammer mill
- máy nghiền đập
- tub mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- tube mill
- máy xoay kiểu ống nghiền
- tumbling mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- vibrating ball mill
- máy nghiền bị rung (mài)
- vibrating mill
- máy nghiền rung
- vibrating pebble mill
- máy nghiền bi kiểu rung
- vibrorolling mill
- máy nghiền rung
- wet mill
- máy nghiền ướt
- wet pan mill
- máy nghiền ướt
- wheel mill
- máy nghiền
- wheel mill
- trục nghiền
dao phay
- butt mill
- dao phay mặt đầu
- butt mill
- dao phay ngón
- butt mill
- dao phay trụ đứng
- center cut-end mill
- dao phay ngón trụ đứng
- cluster mill
- bộ dao phay
- cluster mill
- dao phay bộ
- cotter-mill cutter
- dao phay rãnh then
- end mill
- dao phay mặt đầu
- end mill
- dao phay ngón
- end mill
- dao phay trụ đứng
- end-face mill
- dao phay mặt đầu
- face mill
- dao phay mặt đầu
- face mill
- dao phay mặt mút
- facing mill
- dao phay (hình) trụ
- gang mill
- bộ dao phay
- hollow mill
- dao phay cán lắp
- inserted teeth mill
- dao phay răng chắp
- left-hand mill
- dao phay lưỡi trái
- left-hand mill
- dao phay xoắn trái
- mill reamer
- mũi dao phay
- right-hand mill
- dao phay lưỡi phải
- right-hand mill
- dao phay xoắn phải
- rose mill
- dao phay búp cầu
- roughing mill
- dao phay cắt thô
- roughing slot-mill
- dao phay rãnh thô
- shank-end mill
- dao phay ngón
- shank-end mill
- dao phay trụ đứng
- shank-type end mill
- dao phay mặt đầu cán liền
- shank-type end mill
- dao phay mặt đầu liền chuôi
- shell mill
- dao phay lắp cán
- side mill
- dao phay đĩa ba mặt
- side mill
- dao phay trụ ba mặt
- side mill
- dao phay ba mặt
- slitting mill
- dao phay xẻ đĩa cưa
- slot mill
- dao phay rãnh
- spiral end mill
- dao phay nhọn răng xoắn
- to mill off
- tháo dao phay
- two-lipped end mill
- dao phay ngón hai lưỡi (phay rãnh và rãnh then)
máy nghiền
- attrition mill
- máy nghiền dùng đĩa
- ball mill
- máy nghiền bi
- ball mill
- máy nghiền kiểu bi
- booster mill
- máy nghiền phụ
- cascade mill
- máy nghiền theo đợt
- cement grinding mill
- nhà máy nghiền xi măng
- cement grinding mill
- máy nghiền xi măng
- cement mill
- máy nghiền xi măng
- centrifugal mill
- máy nghiền ly tâm
- centrifuge mill
- máy nghiền ly tâm
- cinder mill
- máy nghiền xỉ
- coal mill
- máy nghiền than
- coarse-crushing mill
- máy nghiền thô
- coke mill
- máy nghiền cốc
- colloid mill
- máy nghiền keo
- combination mill
- máy nghiền tổ hợp
- compartment mill
- máy nghiền nhiều ngăn
- compartment pebble mill
- máy nghiền đá nhiều khoang
- compeb mill
- máy nghiền bi nhỏ
- Compeb mill
- máy nghiền Compeb
- conical mill
- máy nghiền (hình) côn
- conical mill
- máy nghiền côn
- crushing mill
- máy nghiền (lăn)
- crushing mill
- máy nghiền thô
- disc mill
- máy nghiền đĩa
- disk mill
- máy nghiền đĩa
- disk mill
- máy nghiền lăn
- drum mill
- máy nghiền kiểu trống
- dry pan mill
- máy nghiên khô
- dryer mill
- máy nghiền sấy
- edge mill
- máy nghiền bột nhão
- edge runner mill
- máy nghiền lăn
- edging mill
- máy nghiền lăn (cán)
- fine-crushing mill
- máy nghiền mịn
- fluid-energy mill
- máy nghiền sử dụng năng lượng động
- Fuller-Bonnot mill
- máy nghiền Fuller-bonnot
- globe mill
- máy nghiền bi
- grinding mill
- máy nghiền thô
- hammer bar mill
- máy nghiền búa
- hammer mill
- máy nghiền búa
- hammer mill
- máy nghiền kiểu búa
- hammer mill
- máy nghiền kiểu búa đập
- hammer swing mill
- máy nghiền búa
- hammer-mill crusher
- máy nghiền búa
- Hardinge mill
- máy nghiền bi Hardinge
- impact mill
- máy nghiền (va) đập
- impact mill
- máy nghiền đập
- kiln mill
- máy nghiền sấy liên hợp
- Marcy mill
- máy nghiền bi kiểu Marcy
- mill throat
- miệng máy nghiền
- mixing mill
- máy nghiền trộn
- mixing pan mill
- máy nghiền trộn
- paint mill
- máy nghiền bột màu
- paint mill
- máy nghiền sơn màu
- pan mill
- máy nghiền (lăn)
- pebble mill
- máy nghiền dùng đá cuội
- roller (grinding) mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller grinding mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller mill
- máy nghiền kiểu trục lăn
- roller mill
- máy nghiền lăn
- roller mill
- máy nghiền trục
- rubbing paint mill
- máy nghiền sơn mài kiểu mài
- separating-type mill
- máy nghiền có phân loại
- stamp-mill
- máy nghiền (kim loại)
- swing-hammer mill
- máy nghiền búa
- swing-hammer mill
- máy nghiền đập
- tub mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- tumbling mill
- máy nghiền (kiểu) tang quay
- vibrating ball mill
- máy nghiền bị rung (mài)
- vibrating mill
- máy nghiền rung
- vibrating pebble mill
- máy nghiền bi kiểu rung
- vibrorolling mill
- máy nghiền rung
- wet mill
- máy nghiền ướt
- wet pan mill
- máy nghiền ướt
máy xay
Giải thích EN: 1. a machine or device for grinding grain into flour and other cereal products.a machine or device for grinding grain into flour and other cereal products. 2. a factory in which paper, steel, or textiles are manufactured.a factory in which paper, steel, or textiles are manufactured.
Giải thích VN: 1. Một loại máy hoặc công cụ để nghiền hạt và các sản phẩm ngũ cốc khác thành bột. 2. một nhà máy sản xuất giấy, thép hoặc vải.
phay
- boring and facing mill
- máu doa ngang và phay trụ
- boring mill column
- trụ máy phay
- butt mill
- dao phay mặt đầu
- butt mill
- dao phay ngón
- butt mill
- dao phay trụ đứng
- center cut-end mill
- dao phay ngón trụ đứng
- cluster mill
- bộ dao phay
- cluster mill
- dao phay bộ
- cotter-mill cutter
- dao phay rãnh then
- end mill
- dao phay mặt đầu
- end mill
- dao phay ngón
- end mill
- dao phay trụ đứng
- end mill
- đầu lưỡi phay
- end-face mill
- dao phay mặt đầu
- face mill
- dao phay mặt đầu
- face mill
- dao phay mặt mút
- facing mill
- dao phay (hình) trụ
- file, mill
- giũa phay
- gang mill
- bộ dao phay
- hollow mill
- dao phay cán lắp
- hollow mill
- sao phay rỗng
- hydraulic copy mill
- máy phay chép hình thủy lực
- inserted teeth mill
- dao phay răng chắp
- left-hand mill
- dao phay lưỡi trái
- left-hand mill
- dao phay xoắn trái
- lot mill
- máy phay rãnh
- mill reamer
- mũi dao phay
- mill table
- bàn máy phay
- right-hand mill
- dao phay lưỡi phải
- right-hand mill
- dao phay xoắn phải
- rose mill
- dao phay búp cầu
- roughing mill
- dao phay cắt thô
- roughing mill
- máy phay thô
- roughing slot-mill
- dao phay rãnh thô
- shank-end mill
- dao phay ngón
- shank-end mill
- dao phay trụ đứng
- shank-type end mill
- dao phay mặt đầu cán liền
- shank-type end mill
- dao phay mặt đầu liền chuôi
- shell mill
- dao phay lắp cán
- side mill
- dao phay đĩa ba mặt
- side mill
- dao phay trụ ba mặt
- side mill
- dao phay ba mặt
- slitting mill
- dao phay xẻ đĩa cưa
- slot mill
- dao phay rãnh
- spiral end mill
- dao phay nhọn răng xoắn
- to mill circularly
- phay mặt trụ
- to mill off
- tháo dao phay
- two-lipped end mill
- dao phay ngón hai lưỡi (phay rãnh và rãnh then)
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Grinder, quern, crusher, roller: In many parts of theworld, corn is still ground by hand in a stone mill. 2 plant,factory, works, workshop, shop, foundry: This mill turns outrolled steel.
Been through the mill. experienced,knowledgeable, sophisticated, toughened, hardened, seasoned,battle-scarred, Colloq been through the wringer, in the know:He's been through the mill and knows what to expect.
Run-of-the-mill. average, unexceptional, ordinary, common,unremarkable, everyday, basic, simple, Brit common-or-gardenvariety, US garden-variety: Critics found her voice pleasantbut rather run-of-the-mill.
Grind, crush, comminute, powder, pulverize, grate,granulate, pound, triturate, masticate, bray; crunch, mince:Flour milled to a very fine consistency is more suitable forpastries than for breads. 6 mill about or around. meander,wander, walk, stroll, amble, move about or around, crowd,throng, swarm: There were quite a few people milling about ourstand at the trade fair.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ