• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 33: Dòng 33:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====bề dầy=====
    =====bề dầy=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====chiều cao=====
    +
    =====chiều cao=====
    ::[[beam]] [[of]] [[constant]] [[depth]]
    ::[[beam]] [[of]] [[constant]] [[depth]]
    ::dầm có chiều cao không đổi
    ::dầm có chiều cao không đổi
    Dòng 94: Dòng 92:
    ::[[working]] [[depth]] [[of]] [[teeth]]
    ::[[working]] [[depth]] [[of]] [[teeth]]
    ::chiều cao làm việc của răng
    ::chiều cao làm việc của răng
    -
    =====chiều dày=====
    +
    =====chiều dày=====
    ::[[ballast]] [[depth]]
    ::[[ballast]] [[depth]]
    ::chiều dày nền đá ba-lát
    ::chiều dày nền đá ba-lát
    Dòng 105: Dòng 103:
    ::[[subsiding]] [[soil]] [[depth]]
    ::[[subsiding]] [[soil]] [[depth]]
    ::chiều dày (lớp) đất lún sụt
    ::chiều dày (lớp) đất lún sụt
    -
    =====chiều dày (vỉa)=====
    +
    =====chiều dày (vỉa)=====
    -
    =====độ cao=====
    +
    =====độ cao=====
    -
    =====độ dày=====
    +
    =====độ dày=====
    =====độ sâu=====
    =====độ sâu=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====độ đậm (của màu sắc. . .)=====
    +
    =====độ đậm (của màu sắc. . .)=====
    -
    =====độ dày=====
    +
    =====độ dày=====
    =====độ sâu=====
    =====độ sâu=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=depth depth] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[base]] , [[bottom]] , [[declination]] , [[deepness]] , [[draft]] , [[drop]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[fathomage]] , [[intensity]] , [[lower register]] , [[lowness]] , [[measure]] , [[measurement]] , [[pit]] , [[pitch]] , [[profoundness]] , [[profundity]] , [[remoteness]] , [[sounding]] , [[acuity]] , [[acumen]] , [[astuteness]] , [[brain]] , [[discernment]] , [[intellect]] , [[intelligence]] , [[keenness]] , [[penetration]] , [[sagacity]] , [[sense]] , [[sharpness]] , [[weightiness]] , [[abysm]] , [[abyss]] , [[chasm]] , [[gulf]] , [[ferociousness]] , [[ferocity]] , [[fierceness]] , [[fury]] , [[severity]] , [[vehemence]] , [[vehemency]] , [[violence]] , [[abstruseness]] , [[abstrusity]] , [[acuteness]] , [[deep]] , [[depression]] , [[insight]] , [[ocean]] , [[perspective]] , [[perspicacity]] , [[sea]] , [[shrewdness]] , [[strength]] , [[wisdom]]
    -
    =====Deepness, extent, measure, profundity, profoundness: Thedepth of the cavern was at least three miles.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Profundity,profoundness, abstruseness, obscurity, reconditeness,complexity, intricacy: There is great depth of meaning in manyproverbs.=====
    +
    :[[height]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
    -
    =====Profundity, wisdom, sagacity, sageness,understanding, perception, astuteness, perspicacity,perspicaciousness, insight, intuition, acumen, penetration: Onewould scarcely characterize Mickey Mouse as possessed of greatdepth. 4 intensity, profundity, strength; vividness, brilliance,brilliancy, brightness, richness: It is hard for me to expressthe depth of my feeling for you. The depth of colour is muchbetter in this picture. 5 depths. deep(s), abyss, abysm, chasm,bowels of the earth, (bottomless) pit, nethermost reaches orregions, nadir: As we descended into the depths the temperatureincreased. She is in the depths of despair and needs your moralsupport. 6 in depth. thoroughly, comprehensively, in detail,profoundly, deeply, extensively, intensively, concentratedly,probingly: The specialists have looked into the problem indepth and have no answer yet.=====
    +
    -
    === Oxford===
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
    =====A deepness (the depth is not great at the edge). b themeasurement from the top down, from the surface inwards, or fromthe front to the back (depth of the drawer is 12 inches).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Difficulty; abstruseness.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A sagacity; wisdom. b intensity ofemotion etc. (the poem has little depth).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====An intensity ofcolour, darkness, etc.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(in pl.) a deep water, a deep place;an abyss. b a low, depressed state. c the lowest or inmostpart (the depths of the country).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The middle (in the depth ofwinter).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Engaged in a task or on a subject toodifficult for one. [ME (as DEEP, -TH(2))]=====
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    06:49, ngày 30 tháng 1 năm 2009

    /depθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày
    the depth of a river
    chiều sâu của con sông
    a well five meters in depth
    giếng sâu năm mét
    atmospheric depth
    độ dày của khí quyển
    (từ lóng) sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng...); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ
    a man of great depth
    người có trình độ hiểu biết sâu
    to be out of one's depth
    (nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết
    to be beyond one's depth
    quá khả năng, quá sức mình
    Chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng
    in the depth of one's heart
    trong thâm tâm, tận đáy lòng
    in the depth(s) of winter
    giữa mùa đông
    in the depths of despair
    trong cơn tuyệt vọng
    a cry from the depths
    tiếng kêu từ đáy lòng
    ( số nhiều) vực thẳm

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    bề dầy

    Kỹ thuật chung

    chiều cao
    beam of constant depth
    dầm có chiều cao không đổi
    construction depth
    chiều cao cấu tạo
    depth (ofarch)
    chiều cao vòm
    depth (ofbeam)
    chiều cao dầm
    depth (ofdam)
    chiều cao đập
    depth (ofdyke)
    chiều cao đê
    depth (ofembankment)
    chiều cao nền đắp
    depth (oftruss)
    chiều cao dàn
    depth below pitch line
    chiều cao chân răng
    depth of beam
    chiều cao dầm
    depth of beam
    chiều cao rầm
    depth of column
    chiều cao cột
    depth of girder
    chiều cao mặt cắt rầm
    depth of girder
    chiều cao rầm
    depth of tooth
    chiều cao răng
    depth varied
    chiều cao thay đổi
    effective depth
    chiều cao có hiệu
    effective depth at the section
    chiều cao có hiệu của mặt đất
    floor depth
    chiều cao sàn
    form depth
    chiều cao tờ giấy
    girder depth
    chiều cao dầm
    overall depth of member
    chiều cao toàn bộ của cấu kiện
    overall depth of section
    chiều cao tổng thể của tiết diện
    page depth
    chiều cao trang
    profile depth
    chiều cao gai vỏ xe
    registered depth
    chiều cao hầm hàng đăng ký (kết cấu tàu)
    working depth of teeth
    chiều cao làm việc của răng
    chiều dày
    ballast depth
    chiều dày nền đá ba-lát
    depth of shell
    chiều dày vỏ
    depth of steel gird or corrugated steel plank
    chiều dày của lưới thép hoặc tấm thép lượn sóng
    depth of stratum
    chiều dày địa tầng
    subsiding soil depth
    chiều dày (lớp) đất lún sụt
    chiều dày (vỉa)
    độ cao
    độ dày
    độ sâu

    Kinh tế

    độ đậm (của màu sắc. . .)
    độ dày
    độ sâu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X