-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 32: Dòng 32: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Y học====== Y học========chất==========chất=====Dòng 40: Dòng 38: =====khối chất==========khối chất======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chất lượng, bản chất=====+ =====chất lượng, bản chất=====- =====bản chất=====+ =====bản chất=====- =====nội dung=====+ =====nội dung==========vật chất==========vật chất======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chất=====+ =====chất=====::[[accessory]] [[substance]]::[[accessory]] [[substance]]::chất dinh dưỡng bổ sung::chất dinh dưỡng bổ sungDòng 130: Dòng 128: ::chất bay hơi::chất bay hơi- =====của cải=====+ =====của cải==========tiền bạc==========tiền bạc=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=substance substance] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[actuality]] , [[animal]] , [[being]] , [[body]] , [[bulk]] , [[concreteness]] , [[core]] , [[corpus]] , [[fabric]] , [[force]] , [[hunk]] , [[individual]] , [[item]] , [[mass]] , [[material]] , [[matter]] , [[object]] , [[person]] , [[phenomenon]] , [[reality]] , [[something]] , [[staple]] , [[stuff]] , [[texture]] , [[thing]] , [[abcs]] , [[amount]] , [[basis]] , [[bottom]] , [[bottom line ]]* , [[brass tacks ]]* , [[burden]] , [[center]] , [[crux]] , [[drift]] , [[effect]] , [[essentiality]] , [[focus]] , [[general meaning]] , [[gist]] , [[gravamen]] , [[guts ]]* , [[heart]] , [[import]] , [[innards]] , [[kernel]] , [[marrow]] , [[meat ]]* , [[name of the game ]]* , [[nitty-gritty ]]* , [[nub]] , [[nuts and bolts ]]* , [[pith]] , [[point]] , [[purport]] , [[quintessence]] , [[sense]] , [[significance]] , [[soul]] , [[strength]] , [[subject]] , [[sum total]] , [[tenor]] , [[theme]] , [[thrust]] , [[upshot]] , [[virtuality]] , [[way of it]] , [[affluence]] , [[assets]] , [[estate]] , [[fortune]] , [[means]] , [[property]] , [[resources]] , [[riches]] , [[worth]] , [[materiality]] , [[nature]] , [[essence]] , [[meat]] , [[root]] , [[spirit]] , [[aim]] , [[intent]] , [[meaning]] , [[tendency]] , [[backbone]] , [[corporeality]] , [[corporeity]] , [[element]] , [[entity]] , [[essentials]] , [[ingredient]] , [[ore]] , [[physicality]] , [[resource]] , [[solidity]] , [[substantiality]] , [[wealth]]- =====Material, matter, stuff; fabric,composition,make-up:She couldn't recognize the substance in the bottle. The comet'ssubstance is mainly ice and dirt. 2 essence,pith,heart,core,gist, burden,theme,meat,kernel,nub,crux,sum total,sum andsubstance,point, gravamen,haecceity,quintessence,quiddity:Explain,in 500 or fewer words,the substanceofHegel's disputewith Kant. 3 meaning,import,significance,purport,signification, point: Our visit to San Francisco gave substanceto all we had read about it. 4 reality,corporeality,solidity,actuality,concreteness: You must learn to deal with thesubstance,not the shadows.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Means,wealth,property,possessions,riches,resources, affluence, assets: John Culverwas a citizen of some substance in this town.=====+ :[[poverty]]- === Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- =====N.=====+ - =====A the essential material,esp. solid,forming a thing (thesubstance was transparent). b a particular kind of materialhaving uniform properties (this substance is salt).=====+ - + - =====Areality;solidity(ghosts have no substance). b seriousness orsteadiness of character (there is no substance in him).=====+ - + - =====Thetheme or subject of esp. a work of art,argument,etc. (preferthe substance to the style).=====+ - + - =====The real meaning or essence of athing.=====+ - + - =====Wealth and possessions (a woman of substance).=====+ - + - =====Philos. the essential nature underlying phenomena, which issubject to changes and accidents.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
chất
- accessory substance
- chất dinh dưỡng bổ sung
- accessory substance
- chất phụ
- active substance
- hoạt chất
- anion-exchange substance
- chất trao đổi anion
- antibiotic substance
- chất kháng sinh
- anti-rot substance
- chất chống thối rữa
- anti-rot substance
- chất khử trùng
- anti-rot substance
- chất sát trùng
- aromatic substance
- chất thơm
- base-exchange substance
- chất trao đổi cation-cationit
- colouring substance
- chất màu
- colouring substance
- thuốc nhuộm chất khô
- fat-free substance
- chất không béo
- fat-free substance
- chất không mỡ
- flavouring substance
- chất tạo hương
- flavouring substance
- chất tạo vị
- foreign substance
- chất lạ
- gel-inhibiting substance
- chất ức chế sự gelatin hóa
- gelatinous substance
- chất có gelatin
- gelatinous substance
- chất keo đông tụ
- growth (regulating) substance
- chất sinh trưởng
- hazardous substance
- chất nguy hiểm
- inhibitory substance
- chất kìm hãm
- inhibitory substance
- chất ức chế
- intercellular substance
- chất gian bào
- irritating substance
- chất kích thích
- non-caloric substance
- chất không có độ calo
- nonfat substance
- chất không béo
- nonfat substance
- chất không mỡ
- noxious substance
- chất hại
- pectic substance
- chất pextin
- polyphenol substance
- hợp chất polifenon
- precursor substance
- tiền chất
- proteinic substance
- chất đạm
- resinous substance
- chất nhựa
- sapid substance
- chất ngon
- tainting substance
- chất bẩn
- tainting substance
- chất nhiễm trùng
- toxic substance
- chất độc
- volatile substance
- chất bay hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actuality , animal , being , body , bulk , concreteness , core , corpus , fabric , force , hunk , individual , item , mass , material , matter , object , person , phenomenon , reality , something , staple , stuff , texture , thing , abcs , amount , basis , bottom , bottom line * , brass tacks * , burden , center , crux , drift , effect , essentiality , focus , general meaning , gist , gravamen , guts * , heart , import , innards , kernel , marrow , meat * , name of the game * , nitty-gritty * , nub , nuts and bolts * , pith , point , purport , quintessence , sense , significance , soul , strength , subject , sum total , tenor , theme , thrust , upshot , virtuality , way of it , affluence , assets , estate , fortune , means , property , resources , riches , worth , materiality , nature , essence , meat , root , spirit , aim , intent , meaning , tendency , backbone , corporeality , corporeity , element , entity , essentials , ingredient , ore , physicality , resource , solidity , substantiality , wealth
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ