-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'keisiɳ</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: ::dây đồng hồ có vỏ bọc cao su::dây đồng hồ có vỏ bọc cao su- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====hộ=====+ - =====hộp bảo vệ=====+ === Cơ khí & công trình===+ =====hộ=====- == Hóa học & vật liệu==+ =====hộp bảo vệ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====chốngống (khoan)=====+ =====chống ống (khoan)=====+ === Ô tô===+ =====cạnh vỏ=====+ === Xây dựng===+ =====ống vách (cho cọc khoan nhồi)=====- ==Ô tô==+ =====sự đặt ống lót=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cạnh vỏ=====+ - === Nguồn khác ===+ =====vỏ bọc=====- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=casing casing] : Chlorine Online+ - + - == Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====ống bọc ngoài=====+ - + - =====sự đặt ống lót=====+ - + - =====vỏ bọc=====+ ''Giải thích EN'': [[A]] [[finishing]] [[member]], [[covering]], [[or]] [[housing]] [[surrounding]] [[a]] [[window]] [[or]] [[door]].''Giải thích EN'': [[A]] [[finishing]] [[member]], [[covering]], [[or]] [[housing]] [[surrounding]] [[a]] [[window]] [[or]] [[door]].''Giải thích VN'': Một thành phần hoàn thiện, che hoặc bao xung quanh một cửa sổ hoặc cửa ra vào.''Giải thích VN'': Một thành phần hoàn thiện, che hoặc bao xung quanh một cửa sổ hoặc cửa ra vào.+ === Điện lạnh===+ =====vỏ giàn lạnh=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====bao=====- == Điện lạnh==+ =====bệ=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====vỏ giàn lạnh=====+ - + - == Kỹ thuật chung ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====bao=====+ - + - =====bệ=====+ - =====bơm ly tâm=====+ =====bơm ly tâm=====- =====cácte=====+ =====cácte=====::[[clutch]] [[casing]]::[[clutch]] [[casing]]::cácte bánh đà::cácte bánh đà- =====cái bao=====+ =====cái bao=====- =====cái vỏ=====+ =====cái vỏ=====- =====cat te=====+ =====cat te=====- =====hòm khuôn=====+ =====hòm khuôn=====- =====hộp=====+ =====hộp=====- =====hộp đựng=====+ =====hộp đựng=====- =====khoang=====+ =====khoang=====::[[enclosed]] [[casing]]::[[enclosed]] [[casing]]::khoang kín (tuabin)::khoang kín (tuabin)- =====khung khuôn=====+ =====khung khuôn=====- =====khuôn cửa=====+ =====khuôn cửa=====::[[casing]] [[trim]]::[[casing]] [[trim]]::khuôn cửa gần bản lề::khuôn cửa gần bản lề::[[outside]] [[casing]]::[[outside]] [[casing]]::khuôn cửa sổ ngoài::khuôn cửa sổ ngoài- =====khuôn cửa sổ=====+ =====khuôn cửa sổ=====::[[outside]] [[casing]]::[[outside]] [[casing]]::khuôn cửa sổ ngoài::khuôn cửa sổ ngoài- =====ngăn=====+ =====ngăn=====::[[short]] [[thread]] [[casing]]::[[short]] [[thread]] [[casing]]::ống chống có ren ngắn::ống chống có ren ngắn- =====đai=====+ =====đai=====- =====đế=====+ =====đế=====- =====lồng=====+ =====lồng=====::[[casing]] [[cover]]::[[casing]] [[cover]]::lòng bao chắn::lòng bao chắnDòng 100: Dòng 81: ::[[inserted]] [[joint]] [[casing]]::[[inserted]] [[joint]] [[casing]]::ống chống nối lồng::ống chống nối lồng- =====lớp bọc=====+ =====lớp bọc=====- =====lớp phủ=====+ =====lớp phủ=====- =====giá=====+ =====giá=====- =====áo=====+ =====áo=====- =====màng bao=====+ =====màng bao=====- =====máy quạt gió=====+ =====máy quạt gió=====::[[blower]] [[casing]]::[[blower]] [[casing]]::vỏ máy quạt gió::vỏ máy quạt gió- =====ống chống=====+ =====ống chống=====''Giải thích EN'': [[Heavy]] [[steel]] [[pipe]] [[or]] [[tubing]] [[that]] [[is]] [[screwed]] [[or]] [[welded]] [[together]], [[lowered]] [[and]] [[secured]] [[into]] [[a]] [[borehole]] [[by]] [[cementing]]; [[used]] [[to]] [[stop]] [[liquids]], [[gas]], [[or]] [[rocks]] [[from]] [[entering]] [[the]] [[hole]] [[and]] [[to]] [[prevent]] [[the]] [[loss]] [[of]] [[circulation]] [[liquid]] [[into]] [[crevassed]] [[or]] [[porous]] [[ground]].''Giải thích EN'': [[Heavy]] [[steel]] [[pipe]] [[or]] [[tubing]] [[that]] [[is]] [[screwed]] [[or]] [[welded]] [[together]], [[lowered]] [[and]] [[secured]] [[into]] [[a]] [[borehole]] [[by]] [[cementing]]; [[used]] [[to]] [[stop]] [[liquids]], [[gas]], [[or]] [[rocks]] [[from]] [[entering]] [[the]] [[hole]] [[and]] [[to]] [[prevent]] [[the]] [[loss]] [[of]] [[circulation]] [[liquid]] [[into]] [[crevassed]] [[or]] [[porous]] [[ground]].Dòng 210: Dòng 191: ::[[withdrawal]] [[of]] [[casing]]::[[withdrawal]] [[of]] [[casing]]::sự rút ống chống::sự rút ống chống- =====ống chống (giếng khoan)=====+ =====ống chống (giếng khoan)=====- =====ống lót=====+ =====ống lót=====- =====ống lót vách=====+ =====ống lót vách=====- =====thành=====+ =====thành=====::[[casing]] [[of]] [[furnace]]::[[casing]] [[of]] [[furnace]]::thành lò::thành lòDòng 223: Dòng 204: ::[[well]] [[protection]] [[by]] [[casing]]::[[well]] [[protection]] [[by]] [[casing]]::giữ thành giếng bằng ống vách::giữ thành giếng bằng ống vách- =====thiết bị lạnh=====+ =====thiết bị lạnh=====::[[cooler]] [[casing]]::[[cooler]] [[casing]]::vỏ dàn [thiết bị] lạnh::vỏ dàn [thiết bị] lạnh- =====tạo khuôn=====+ =====tạo khuôn=====''Giải thích EN'': [[The]] [[formwork]] [[for]] [[concrete]].''Giải thích EN'': [[The]] [[formwork]] [[for]] [[concrete]].Dòng 232: Dòng 213: ''Giải thích VN'': Việc tạo hình cho bê tông.''Giải thích VN'': Việc tạo hình cho bê tông.- =====ván khuôn=====+ =====ván khuôn=====::[[casing]] [[clamp]]::[[casing]] [[clamp]]::kẹp ván khuôn::kẹp ván khuôn- =====vỏ bao=====+ =====vỏ bao=====- + - =====vỏ=====+ - + - =====vỏ máy=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====phí đóng thùng=====+ - + - =====sự vô thùng=====+ - =====vỏ=====+ =====vỏ=====- ===Nguồn khác===+ =====vỏ máy=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=casing casing] : Corporateinformation+ === Kinh tế ===+ =====phí đóng thùng=====- ==Oxford==+ =====sự vô thùng=====- ===N.===+ - =====A protective or enclosing cover or shell.=====+ =====vỏ=====+ ===Địa chất===+ =====vỏ, bao, vành (khung) chống =====- =====The materialfor this.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Ô tô]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[hull]] , [[jacket]] , [[sheath]] , [[skin]] , [[wrapper]] , [[boot]] , [[coffin]] , [[covering]] , [[frame]] , [[lining]] , [[tire]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Ô tô]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ống chống
Giải thích EN: Heavy steel pipe or tubing that is screwed or welded together, lowered and secured into a borehole by cementing; used to stop liquids, gas, or rocks from entering the hole and to prevent the loss of circulation liquid into crevassed or porous ground.
Giải thích VN: Ống thép nặng được bắt vít hoặc hàn lại với nhau, được hạ xuống và bảo vệ trong lỗ khoan bằng cách bao xi măng; dùng để ngăn không cho chất lỏng, khí hay đất đá rơi xuống hố đồng thời ngăn chặn sự thất thoát nước do các khe nứt trên mặt đất.
- casing anchor packer
- packê ống chống kiểu neo chốt
- casing clamp
- vòng kẹp giữ ống chống
- casing collar
- đầu nối ống chống
- casing cover
- vỏ bọc ống chống
- casing depth
- chiều sâu ống chống
- casing designing chart
- biểu đồ thiết kế ống chống
- casing dog
- móc kéo ống chống
- casing head
- đầu ống chống
- casing head control
- kiểm tra đầu ống chống
- casing hook
- móc ống chống
- casing line
- cáp điều khiển ống chống
- casing packer
- packê ống chống
- casing perforation
- sự khoan thủng ống chống
- casing perforator
- máy khoan ống chống
- casing pressure
- áp suất ống chống
- casing ripper
- máy cạo ống chống
- casing roller
- trục cán ống chống
- casing shoe
- đế cột ống chống
- casing spears
- tarô câu móc ống chống
- casing spider
- vòng kẹp ống chống
- casing splitter
- dao cắt ống chống
- casing string
- chuỗi ống chống
- casing string
- cột ống chống
- casing tongs
- khóa giữ ống chống
- collar joint casing
- ống chống nối xoáy ren
- combination string of casing
- chuỗi ống chống liên hợp
- double casing
- ống chống kép
- electric weld casing
- ống chống nối bằng hàn điện
- frozen casing
- ống chống bị kẹp
- frozen string of casing
- chuỗi ống chống bị kẹt
- inserted joint casing
- ống chống nối lồng
- knife casing mill
- dụng cụ cắt ống chống
- long thread casing
- ống chống có ren dài
- lowering the casing
- sự hạ ống chống (khoan)
- make of casing
- hạ ống chống
- parted casing
- ống chống bị cắt cụt
- perforated casing
- ống chống bị khoan thủng (trước khi chống)
- pulling casing
- kéo ống chống
- riveted casing
- ống chống được tán rivê
- seamless casing
- ống chống không hàn
- short thread casing
- ống chống có ren ngắn
- stuck casing
- ống chống bị kẹt
- trip (casing) spear
- đầu kéo ống (dùng cho ống chống) (cứu kẹt)
- well casing
- ống chống giếng
- well casing
- ống chống giếng khoan
- withdrawal of casing
- sự rút ống chống
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ