-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
arch center
Giải thích VN: Một kết cấu mang tính chất tạm thời, dùng để đỡ các công trình hoặc các kết cấu vòm băng bê tông trong khi đang xây [[dựng. ]]
Giải thích EN: A temporary structure used to support masonry or concrete arches during construction.
scaffold
- cầu giàn giáo
- scaffold bridge
- cọc giàn giáo
- scaffold pole
- giàn giáo bằng sắt
- iron scaffold
- giàn giáo chịu lực lớn
- heavy-duty scaffold
- giàn giáo công cụ
- reusable scaffold
- giàn giáo côngxon
- bracket scaffold
- giàn giáo cũi
- birdcage scaffold
- giàn giáo dạng khung bằng ống hàn
- tubular welded frame scaffold
- giàn giáo di động
- flying scaffold
- giàn giáo di động
- hanging scaffold
- giàn giáo di động
- jenny scaffold
- giàn giáo di động
- mobile scaffold
- giàn giáo di động
- suspended scaffold
- giàn giáo di động đẩy bằng tay
- manually propelled mobile scaffold
- giàn giáo hạng nhẹ
- light-duty scaffold
- giàn giáo hạng trung
- medium-duty scaffold
- giàn giáo kiểu công xôn
- bracker scaffold
- giàn giáo kiểu thang trèo
- ladder jack scaffold
- giàn giáo lăn
- rolling scaffold
- giàn giáo lồng
- birdcage scaffold
- giàn giáo nâng
- lifting scaffold
- giàn giáo nổi
- boat scaffold
- giàn giáo nổi
- float scaffold
- giàn giáo nổi
- floating scaffold
- giàn giáo ống (vạn năng)
- pipe scaffold
- giàn giáo thanh (chống)
- ladder scaffold
- giàn giáo thi công
- builder's scaffold
- giàn giáo thợ xây
- mason's scaffold
- giàn giáo trên công xôn
- outrigger scaffold
- giàn giáo trên giá đỡ
- horse scaffold
- giàn giáo trên rầm côngxon
- needle scaffold
- giàn giáo treo
- boat scaffold
- giàn giáo treo
- cantilever scaffold
- giàn giáo treo
- cradled scaffold
- giàn giáo treo
- float scaffold
- giàn giáo treo
- floating scaffold
- giàn giáo treo
- flying scaffold
- giàn giáo treo
- hanging scaffold
- giàn giáo treo
- suspended scaffold
- giàn giáo treo
- swinging scaffold
- giàn giáo trèo
- cradle scaffold
- giàn giáo treo dùng cho thợ xây
- mason's adjustable suspension scaffold
- giàn giáo treo ở 2 điểm
- two-point suspension scaffold
- giàn giáo treo ở nhiều điểm
- mason's adjustable multiple point suspension scaffold
- giàn giáo treo trong nhà
- interior hung scaffold
- giàn giáo trượt
- sliding scaffold
- giàn giáo vạn năng
- collapsible scaffold
- giàn giáo vạn năng
- multipurpose scaffold
- giàn giáo độc lập
- self-supporting scaffold
- khung giằng giàn giáo
- scaffold squares
- nút ghép nối các thanh giàn giáo
- junction of scaffold members
- ống giàn giáo
- scaffold tube
- sàn công tác trên giàn giáo
- landing stage of scaffold
- sàn giàn giáo
- scaffold square
- sàn làm việc trên giàn giáo
- working platform of a scaffold
- tầng giàn giáo
- scaffold floor
- thanh giàn giáo
- scaffold pole
- ván giàn giáo
- scaffold board
- ván giàn giáo
- scaffold plank
- đinh đóng giàn giáo
- scaffold nail
scaffolding
- cột chống giàn giáo
- scaffolding pole
- cột giàn giáo
- pier of scaffolding
- dỡ giàn giáo
- take down scaffolding
- giàn giáo bằng gỗ
- timber scaffolding
- giàn giáo bằng hợp kim nhẹ
- light metal alloy scaffolding
- giàn giáo bằng thép dạng ống
- tubular steel scaffolding
- giàn giáo bằng tre
- bamboo scaffolding
- giàn giáo bên ngoài
- outside scaffolding
- giàn giáo dạng ống
- pipe scaffolding
- giàn giáo dạng ống
- tubular scaffolding
- giàn giáo di động
- movable scaffolding
- giàn giáo kiểu công xôn
- bracker scaffolding
- giàn giáo kiểu ống lồng
- telescopic scaffolding
- giàn giáo kiểu thang trèo
- ladder scaffolding
- giàn giáo lưu động
- mobile scaffolding
- giàn giáo nhẹ
- light scaffolding
- giàn giáo thợ xây
- bricklayer's scaffolding
- giàn giáo treo
- suspended scaffolding
- giàn giáo vòm
- arch scaffolding
- giàn giáo xây lắp
- scaffolding for erection work
- giàn giáo xây vòm
- scaffolding to build an arch
- lưới bảo vệ giàn giáo
- scaffolding protective net
- sự bảo vệ trên giàn giáo
- overhead protection for scaffolding
- sự lắp ráp không giàn giáo
- erection without scaffolding
- thanh đỡ ván giàn giáo
- scaffolding bearer
- tháo giàn giáo
- take down scaffolding
- ván giàn giáo
- scaffolding board
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ