-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
serve
- máy kem tự phục vụ
- self-serve freezer
- quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
- refrigerated serve-over counter
- quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
- refrigerated serve-over counter (displaycase)
- quầy lạnh bán hàng (có nhân viên phục vụ)
- refrigerated serve-over display case
- tủ kính để phục vụ
- serve-over display showcase
service
- bán kính phục vụ
- radius of service
- bàn phục vụ
- service table
- ban phục vụ thực phẩm
- food service unit (school)
- bảng thứ tự phục vụ
- service order table
- biên chế phục vụ
- service staff
- bit phục vụ
- service bit
- bit phục vụ
- service bits
- bộ dao đông phục vụ
- service oscillator
- cấp phục vụ
- Grade of Service (GOS)
- cầu phục vụ
- service bridge
- chất lượng phục vụ
- quality of service
- chế độ phục vụ
- service mode
- chương trình phục vụ
- service program
- cơ quan phục vụ công cộng
- organization of public service
- công trình phục vụ trên đường
- road service buildings
- cửa hàng tự phục vụ
- self-service shop
- cửa hàng tự phục vụ
- self-service store
- dừng phục vụ
- being out of service
- giếng phục vụ
- service shaft
- hành lang (phục vụ) kỹ thuật
- service gallery
- hành lang (phục vụ) kỹ thuật
- service tunnel
- hệ thống phục vụ
- service system
- hơi nước phục vụ
- service steam
- khả năng phục vụ
- service ability
- khoang chỉ huy và phục vụ
- command and service module (CSM)
- khối phục vụ
- service premises
- không phục vụ nữa
- take out of service
- khu nhà phục vụ sinh hoạt
- personal service establishments building
- khu phục vụ
- service zone
- khu vực phục vụ
- service areas
- mạng phục vụ
- service wires
- mức phục vụ
- service grade
- mức độ phục vụ
- service level
- năng lực phục vụ
- service capacity
- nghĩa vụ phục vụ công cộng
- public service obligation
- nhà ăn tự phục vụ
- self-service canteen
- nhà phục vụ
- service building
- nhà phục vụ cộng đồng
- community service building
- nhà phục vụ kỹ thuật
- service facilities building
- nhân sự phục vụ
- service staff
- nhật ký phục vụ
- service log
- nội dung phục vụ
- service content
- phục vụ bằng ô tô lạnh
- refrigerator car service
- phương tiện phục vụ
- service vehicle
- quầy kính (bán hàng) lạnh tự phục vụ
- refrigerated self-service display
- sẵn sàng phục vụ
- ready to be put into service
- sự gián đoạn phục vụ
- service disruption
- sự phục vụ bằng ôtô lạnh
- refrigerator car service
- sự phục vụ bảo hành
- after-sales service
- sự phục vụ kỹ thuật
- engineering service
- sự phục vụ tạm thời
- temporary service
- sự phục vụ thường xuyên
- running service
- sự phục vụ y tế
- medical service
- sự phục vụ định kỳ
- scheduled service
- sự trở lại phục vụ
- return to service
- sự tự phục vụ
- self-service
- tầng phục vụ
- service layer
- thiết bị phục vụ kênh
- channel service unit (CSU)
- thiết bị phục vụ kênh và dữ liệu
- CSU/DSU (channelservice unit/data service unit)
- thiết bị phục vụ kênh vào dữ liệu
- channel service unit/data service unit (CSU/DSU)
- thiết bị phục vụ khách hàng
- CSU channel service unit
- thỏa thuận về chất lượng phục vụ
- quality of service agreement, contract
- thời gian không phục vụ
- out-of-service time
- thời gian phục vụ
- length of service
- thời gian phục vụ
- service time
- thời gian phục vụ có ích
- useful service life
- thời hạn phục vụ
- service (able) life
- thời hạn phục vụ
- service life
- tốc độ phục vụ
- service rate
- tổng thời gian phục vụ
- total service
- trạm phục vụ
- service site
- trạm phục vụ
- service yard
- trạm phục vụ thông tin
- information service
- trạm tự phục vụ
- self-service station
- trạm tự phục vụ (dọc đường)
- motorcar service station
- trần bay phục vụ
- service ceiling
- trung tâm phục vụ sinh hoạt
- center of personal service establishments
- tủ lạnh tự phục vụ
- self-service cabinet
- tủ lạnh tự phục vụ
- self-service counter
- tủ lạnh tự phục vụ
- self-service display
- tủ lạnh tự phục vụ
- self-service merchandiser
- tủ lạnh tự phục vụ
- self-service showcase
- tự phục vụ
- self-service
- tự phục vụ hàng lạnh
- refrigerated self-service
- tuyến đang phục vụ
- line in service
- văn phòng phục vụ
- service bureau
- vùng phục vụ
- service area
- vùng phục vụ
- service area boundary
- đài phục vụ di động
- mobile service station
- đài phục vụ giới nghiệp dư
- station in the amateur service
- đài phục vụ phát thanh vô tuyến
- station in the broadcasting service
- đài phục vụ định vị vô tuyến
- station in the radio determination service
- điểm phục vụ
- service point (SP)
- điểm phục vụ
- SP (servicepoint)
- điều kiện phục vụ
- service conditions
- điều kiện phục vụ bình thường
- regular service conditions
- định mức thời hạn phục vụ
- specified service life
- đường dây phục vụ
- service line
- đường dây phục vụ
- service wires
- đường hầm phục vụ
- service tunnel
- đường ống phục vụ thông tin
- communication means and service pipelines
- đường phục vụ
- service road
- đường phục vụ sản xuất
- service road
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ