• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lườ...)
    Hiện nay (05:22, ngày 24 tháng 7 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (24 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">paund</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    - 
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 19:
    =====Chỗ nhốt chó mèo lạc; nơi giam giữ xe (xe bất hợp pháp)=====
    =====Chỗ nhốt chó mèo lạc; nơi giam giữ xe (xe bất hợp pháp)=====
    -
    ::([[have,want,demand..]]) [[one's]] [[pound]] [[of]] [[flesh]]
    +
    =====Dấu thăng=====
    -
    ::(nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
    +
    -
    =====Đòi cho kỳ đủ (khăng khăng đòi)=====
     
    -
    ::[[in]] [[for]] [[a]] [[penny]] , [[in]] [[for]] [[a]] [[pound]]
     
    -
    ::như penny
     
    -
    ::[[penny]] [[wise]] [[pound]] [[foolish]]
     
    -
    ::như penny
     
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 45: Dòng 34:
    =====Nhốt (súc vật...) vào bãi rào; nhốt vào trại giam=====
    =====Nhốt (súc vật...) vào bãi rào; nhốt vào trại giam=====
    -
    ::[[pound]] [[the]] [[beat]]
    +
     
    -
    ::(thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
    +
    ===Nội động từ===
    ===Nội động từ===
    =====Đập thình thịch (trái tim..)=====
    =====Đập thình thịch (trái tim..)=====
    -
    ::[[a]] [[heart]] [[pouding]] ([[with]] [[fear]])
    +
    ::[[a]] [[heart]] [[pounding]] ([[with]] [[fear]])
    ::tim đập thình thịch (vì sợ)
    ::tim đập thình thịch (vì sợ)
    =====Kiểm tra trọng lượng tiền đồng (theo trọng lượng đồng bảng Anh)=====
    =====Kiểm tra trọng lượng tiền đồng (theo trọng lượng đồng bảng Anh)=====
    -
    =====( + at, on, away at) giã, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào=====
    +
    =====( + [[at]], [[on]], away at) giã, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào=====
    ::[[to]] [[pound]] [[at]] [[the]] [[door]]
    ::[[to]] [[pound]] [[at]] [[the]] [[door]]
    ::đập cửa thình thình
    ::đập cửa thình thình
    Dòng 61: Dòng 49:
    ::đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch
    ::đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch
    -
    =====( + along, down, up...) chạy rầm rập=====
    +
    =====( + [[along]], [[down]], [[up]]...) chạy rầm rập=====
     +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====([[have]],[[want]],[[demand]]..) [[one's]] [[pound]] [[of]] [[flesh]] =====
     +
    ::(nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
     +
    ::Đòi cho kỳ đủ (khăng khăng đòi)
     +
    ===== [[in]] [[for]] [[a]] [[penny]] , [[in]] [[for]] [[a]] [[pound]] =====
     +
    ::như penny
     +
    ===== [[penny]] [[wise]] [[pound]] [[foolish]] =====
     +
    ::như penny
     +
    ===== [[pound]] [[the]] [[beat]] =====
     +
    ::(thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
     +
    ===== [[a]] [[pound]] [[of]] [[care]] [[will]] [[not]] [[pay]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[debt]] =====
     +
    :: cẩn tắc vô ưu
     +
    =====[[an]] [[oz]] [[of]] [[luck]] [[is]] [[better]] [[than]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[wisdom]]=====
     +
    ::hay không bằng hên
     +
    ::chó ngáp phải ruồi
     +
    ::mèo mù vớ cá rán
    -
    == Điện==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====cân Anh=====
    +
    =====pao (đơn vị đo trọng lượng của Anh)=====
    -
    ''Giải thích VN'': Bằng 453 gram 600.
     
    -
    == Đo lường & điều khiển==
    +
    === Điện===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    =====cân Anh=====
    -
    =====cân Anh (= 453 gr 60)=====
    +
    -
    == Điện==
    +
    ''Giải thích VN'': Bằng 453 gram 600.
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    === Đo lường & điều khiển===
    -
    =====pao=====
    +
    =====cân Anh (= 453 gr 60)=====
     +
    === Điện===
     +
    =====pao=====
    ''Giải thích VN'': Đơn vị đo khối lượng hệ Anh, bằng 0,4536kg.
    ''Giải thích VN'': Đơn vị đo khối lượng hệ Anh, bằng 0,4536kg.
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====đập=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    =====đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
    =====đập=====
    +
    -
    =====đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)=====
    +
    =====giã=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====cân Anh=====
    -
    =====giã=====
    +
    =====đồng bảng=====
    -
     
    +
    ::Egyptian [[pound]]
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====cân Anh=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====đồng bảng=====
    +
    -
    ::[[Egyptian]] [[pound]]
    +
    ::đồng bảng Ai cập
    ::đồng bảng Ai cập
    ::[[floating]] [[of]] [[the]] [[pound]]
    ::[[floating]] [[of]] [[the]] [[pound]]
    ::sự thả nổi đồng bảng Anh
    ::sự thả nổi đồng bảng Anh
    -
    ::[[Gibraltar]] [[pound]]
    +
    ::Gibraltar [[pound]]
    ::đồng bảng Gi-brôn-tơ
    ::đồng bảng Gi-brôn-tơ
    ::[[green]] [[pound]]
    ::[[green]] [[pound]]
    ::đồng bảng xanh
    ::đồng bảng xanh
    -
    ::[[Lebanese]] [[pound]]
    +
    ::Lebanese [[pound]]
    ::đồng bảng của Li-Băng
    ::đồng bảng của Li-Băng
    -
    ::[[llebanese]] [[pound]]
    +
    ::Lebanese [[pound]]
    ::đồng bảng của libăng
    ::đồng bảng của libăng
    -
    ::[[Maltese]] [[pound]]
    +
    ::Maltese [[pound]]
    ::đồng bảng của Man-ta
    ::đồng bảng của Man-ta
    ::[[pound]] [[sterling]]
    ::[[pound]] [[sterling]]
    Dòng 115: Dòng 114:
    ::[[Syrian]] [[pound]]
    ::[[Syrian]] [[pound]]
    ::đồng bảng của Xy-ri
    ::đồng bảng của Xy-ri
    -
    =====đồng bảng (đơn vị tiền tệ chính của một số nước)=====
     
    - 
    -
    =====pao=====
     
    - 
    -
    === Nguồn khác ===
     
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pound pound] : Corporateinformation
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===V.===
     
    - 
    -
    =====Beat, batter, pelt, hammer, pummel; thump, belabour,thrash, bludgeon, cudgel, maul, strike, Colloq lambaste, Slangpaste, clobber, work over, give (someone) the works or apasting: She pounded on the door till someone came. It wassatisfying to see him pound the class bully into submission. 2crush, powder, pulverize, bray, comminute, triturate, mash,pulp: The corn must be pounded into a fine meal before use.=====
     
    - 
    -
    =====Beat, throb, hammer, pulse, pulsate, palpitate: My heart waspounding, waiting to see if the tiger would attack.=====
     
    - 
    -
    =====Poundinto. instil, din into, drill into, drub into, hammer into, beatinto: Her parents have pounded into her that she must showrespect to her elders. 5 pound out. rid, expel, clear, cleanse,empty, purge, beat out, hammer out: The last bit ofstubbornness was pounded out of me at school.=====
     
    - 
    -
    =====Beat out;hammer out, produce: The jungle drums pounded out the messagethat Tarzan was coming.=====
     
    -
    =====N.=====
    +
    =====đồng bảng (đơn vị tiền tệ chính của một số nước)=====
    -
    =====Pounding, beat, beating, thump, thumping: The pound ofhorses' hooves heralded the arrival of the cavalry.=====
    +
    =====pao=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[avoirdupois]] , [[pint]] , [[troy]] , [[bang]] , [[clout]] , [[crack]] , [[hit]] , [[lick]] , [[slug]] , [[sock]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[welt]] , [[whack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[clunk]] , [[thud]] , [[thump]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[batter]] , [[belabor]] , [[bruise]] , [[buffet]] , [[clobber]] , [[comminute]] , [[drub]] , [[hammer]] , [[hit]] , [[malleate]] , [[palpitate]] , [[pelt]] , [[pestle]] , [[powder]] , [[pulsate]] , [[pulse]] , [[pulverize]] , [[pummel]] , [[stomp]] , [[strike]] , [[thrash]] , [[throb]] , [[thump]] , [[tramp]] , [[triturate]] , [[wallop]] , [[din]] , [[drive]] , [[drum]] , [[grave]] , [[stamp]] , [[assail]] , [[assault]] , [[baste]] , [[smash]] , [[thresh]] , [[forge]] , [[drill]] , [[implant]] , [[inculcate]] , [[instill]] , [[bang]] , [[bash]] , [[beat]] , [[blow]] , [[bray]] , [[clout]] , [[crush]] , [[ezra]] , [[grind]] , [[impound]] , [[knock]] , [[maul]] , [[quid]] , [[smack]] , [[sock]] , [[tamp]] , [[unit]] , [[weight]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====verb=====
     +
    :[[give up]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /paund/

    Thông dụng

    Danh từ

    (viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của Anh Mỹ, bằng 0, 454 kg)
    (viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 12 ao xơ theo hệ thống trọng lượng tơ-roi, bằng 0, 373 kg)
    Đồng bảng Anh, pao (như) pound sterling; đồng pao (đơn vị tiền tệ của Síp, Ai cập, Ai len, Ixraen và Manta); ( the pound) giá trị đồng bảng Anh trên thị trường tiền tệ quốc tế
    (săn bắn) thế cùng, đường cùng
    to bring a wild boar into a pound
    dồn con lợn lòi vào thế cùng
    Chỗ nhốt trâu bò lạc (cho đến khi chủ đến xác nhận)
    Chỗ nhốt chó mèo lạc; nơi giam giữ xe (xe bất hợp pháp)
    Dấu thăng

    Ngoại động từ

    Nghiền, giã
    pound crystals (to powder)
    nghiền những tinh thể (thành bột)
    Nện, thụi, thoi (bằng quả đấm); đánh (cái gì) bằng những cú đánh mạnh
    to pound something to pieces
    đập cái gì vỡ tan từng mảnh
    to pound someone into a jelly
    đánh cho ai nhừ tử
    Nhốt (súc vật...) vào bãi rào; nhốt vào trại giam

    Nội động từ

    Đập thình thịch (trái tim..)
    a heart pounding (with fear)
    tim đập thình thịch (vì sợ)
    Kiểm tra trọng lượng tiền đồng (theo trọng lượng đồng bảng Anh)
    ( + at, on, away at) giã, nện, thoi, đập thình lình; (quân sự) nện vào, giã vào, nã oàng oàng vào
    to pound at the door
    đập cửa thình thình
    guns pound away at the enemy's position
    đại bác nã oàng oàng vào vị trí địch
    ( + along, down, up...) chạy rầm rập

    Cấu trúc từ

    (have,want,demand..) one's pound of flesh
    (nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng
    Đòi cho kỳ đủ (khăng khăng đòi)
    in for a penny , in for a pound
    như penny
    penny wise pound foolish
    như penny
    pound the beat
    (thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)
    a pound of care will not pay a pound of debt
    cẩn tắc vô ưu
    an oz of luck is better than a pound of wisdom
    hay không bằng hên
    chó ngáp phải ruồi
    mèo mù vớ cá rán

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    pao (đơn vị đo trọng lượng của Anh)

    Điện

    cân Anh

    Giải thích VN: Bằng 453 gram 600.

    Đo lường & điều khiển

    cân Anh (= 453 gr 60)

    Điện

    pao

    Giải thích VN: Đơn vị đo khối lượng hệ Anh, bằng 0,4536kg.

    Kỹ thuật chung

    đập
    đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)
    giã

    Kinh tế

    cân Anh
    đồng bảng
    Egyptian pound
    đồng bảng Ai cập
    floating of the pound
    sự thả nổi đồng bảng Anh
    Gibraltar pound
    đồng bảng Gi-brôn-tơ
    green pound
    đồng bảng xanh
    Lebanese pound
    đồng bảng của Li-Băng
    Lebanese pound
    đồng bảng của libăng
    Maltese pound
    đồng bảng của Man-ta
    pound sterling
    đồng bảng Anh
    rise of the pound
    sự tăng giá đồng bảng Anh
    slump in the pound
    sự sụt giá mạnh của đồng bảng Anh
    Syrian pound
    đồng bảng của Xy-ri
    đồng bảng (đơn vị tiền tệ chính của một số nước)
    pao

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    give up

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X