-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tiêu dùng===== =====Số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn===== == Từ đi...)
(4 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">iks'penditʃə</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn==========Số lượng tiêu dùng; món tiền tiêu đi; phí tổn=====- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====kinh phí=====+ - ==Toán&tin==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====kinh phí=====- =====sự tiêu dùng=====+ ===Toán & tin===- + =====(thống kê ) sự tiêu dùng, sự sử dụng=====- == Điện tử & viễn thông==+ === Điện tử & viễn thông===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====sự chi tiêu=====- =====sự chi tiêu=====+ === Điện===- + =====tiêu hao=====- == Điện==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chi tiêu=====- =====tiêu hao=====+ - + - == Kỹ thuật chung==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chi tiêu=====+ ::[[aggregate]] [[expenditure]]::[[aggregate]] [[expenditure]]::chỉ tiêu kết trộn::chỉ tiêu kết trộnDòng 44: Dòng 30: ::[[total]] [[expenditure]]::[[total]] [[expenditure]]::tổng chi tiêu::tổng chi tiêu- =====phí tổn=====+ =====phí tổn=====- + - =====sử dụng=====+ - + - =====tiềnphí tổn=====+ - =====vốn=====+ =====sử dụng=====- ==Kinh tế==+ =====tiền phí tổn=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chi phí=====+ =====vốn=====+ === Kinh tế ===+ =====chi phí=====- =====chi tiêu=====+ =====chi tiêu=====::above-the-line [[expenditure]]::above-the-line [[expenditure]]::chỉ tiêu ngân sách thường xuyên::chỉ tiêu ngân sách thường xuyênDòng 78: Dòng 61: ::[[consumer]] [[expenditure]] [[survey]]::[[consumer]] [[expenditure]] [[survey]]::điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng::điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng- ::[[consumer's]] [[expenditure]]+ ::[[consumer]][['s]] [[expenditure]]::chi tiêu của người tiêu dùng::chi tiêu của người tiêu dùng::[[consumption]] [[expenditure]]::[[consumption]] [[expenditure]]Dòng 224: Dòng 207: ::[[wasteful]] [[expenditure]]::[[wasteful]] [[expenditure]]::chi tiêu lãng phí::chi tiêu lãng phí- =====phí dụng=====- - =====số chi tiêu=====- - =====số tiền chi tiêu=====- - =====sự tiêu dùng chỉ tiêu=====- - === Nguồn khác ===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=expenditure expenditure] : Corporateinformation- - === Nguồn khác ===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=expenditure&searchtitlesonly=yes expenditure] : bized- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- =====Outlay, outgoings, disbursement, spending, payment, expense,cost; price, charge, fee: The financial director must closelyexamine all expenditures. I cannot justify that kind ofexpenditure for a car.=====+ =====phí dụng=====- ==Oxford==+ =====số chi tiêu=====- ===N.===+ - =====The process or an instance of spending or using up.=====+ =====số tiền chi tiêu=====- =====Athing (esp. a sum of money) expended.[EXPEND,after obs.expenditor officer inchargeof expenditure,f. med.L f.expenditus irreg. past part. of L expendere]=====+ =====sự tiêu dùng chỉ tiêu=====- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Điện tử & viễn thông]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[amount]] , [[application]] , [[bottom line ]]* , [[cash on barrelhead]] , [[charge]] , [[come to ]]* , [[consumption]] , [[cost]] , [[disbursement]] , [[dissipation]] , [[expense]] , [[figure]] , [[investment]] , [[kickback ]]* , [[outgo]] , [[outlay]] , [[output]] , [[payoff]] , [[price]] , [[rate]] , [[setback ]]* , [[spending]] , [[splurge]] , [[squander]] , [[throw ]]* , [[tune ]]* , [[use]] , [[valuation]] , [[value]] , [[waste]] , [[payment]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[savings]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Điện tử & viễn thông]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
chi tiêu
- aggregate expenditure
- chỉ tiêu kết trộn
- apportionment (ofexpenditure)
- sự phân bổ (mức chi tiêu)
- fiscal limit on expenditure
- mức giới hạn tài chính chỉ tiêu
- object of expenditure
- mục đích chi tiêu
- total expenditure
- tổng chi tiêu
Kinh tế
chi tiêu
- above-the-line expenditure
- chỉ tiêu ngân sách thường xuyên
- aggregate expenditure schedule
- danh mục tổng chi tiêu
- allotment for annual expenditure
- số phân phối chi tiêu hàng năm
- anticipated expenditure
- chi tiêu dự kiến
- autonomous expenditure
- chỉ tiêu tự định
- autonomous-expenditure multiplier
- số nhân chi tiêu tự định
- basic expenditure
- chi tiêu cơ bản
- budget for annual expenditure
- dự toán chi tiêu hàng năm
- Cobb-Douglas expenditure function
- hàm chỉ tiêu Cobb-Douglas
- consumer expenditure survey
- điều nghiên chi tiêu của người tiêu dùng
- consumer's expenditure
- chi tiêu của người tiêu dùng
- consumption expenditure
- chi tiêu cho tiêu dùng
- consumption expenditure
- chỉ tiêu để tiêu dùng
- current expenditure
- chi tiêu thông thường
- current expenditure
- chi tiêu trong kỳ
- curtailment of expenditure
- sự cắt giảm chi tiêu
- environment expenditure
- chi tiêu bảo vệ môi trường
- estimate of expenditure
- số dự kiến chi tiêu (hàng năm)
- estimated expenditure
- chi tiêu ước tính
- excess of expenditure over revenue
- sự chi tiêu vượt thu
- excessive expenditure
- chi tiêu quá mức
- expenditure budget
- ngân sách chi tiêu
- expenditure changing policies
- các chính sách thay đổi chi tiêu
- expenditure control
- quản lý chi tiêu
- expenditure elasticity
- tính co dãn chi tiêu
- expenditure expansion
- sự mở rộng chi tiêu
- expenditure for economic construction
- chi tiêu xây dựng kinh tế
- expenditure for imports
- chi tiêu cho nhập khẩu
- expenditure for public works
- chi tiêu cho công trình công cộng
- expenditure function
- hàm chi tiêu
- expenditure method
- cách chi tiêu
- expenditure minimizationproblem
- bài toán cực tiểu chi tiêu
- expenditure saving
- tiết giảm chi tiêu
- expenditure tax
- thuế chi tiêu
- expenditure tax (outlaytax)
- thuế chi tiêu
- expenditure-dampen policies
- các chính sách giảm chi tiêu
- expenditure-dampening policies
- các chính sách giảm chi tiêu
- expenditure-damping policies
- các chính sách giảm chi tiêu
- final expenditure
- chi tiêu cuối cùng
- final expenditure
- chỉ tiêu cuối cùng
- gross national expenditure
- tổng chi tiêu quốc dân
- heavy expenditure
- các khoán chi tiêu lớn
- household expenditure
- chi tiêu hộ gia đình
- income and expenditure account
- tài khoản thu (nhập) và chi (tiêu)
- jack up expenditure
- tăng thêm chi tiêu
- jack up expenditure
- tăng thêm chỉ tiêu
- level-expenditure method
- phương pháp thăng bằng chi tiêu
- limitation of public expenditure
- hạn chế chi tiêu công quỹ
- military expenditure
- chỉ tiêu quân sự
- non-business expenditure
- chi tiêu phi doanh nghiệp
- non-business expenditure
- chỉ tiêu phi doanh nghiệp
- non-productive expenditure
- chi tiêu không có tính sản xuất
- ordinary expenditure
- chi tiêu thường xuyên
- overall expenditure
- tổng chi tiêu
- personal consumption expenditure
- chi tiêu tiêu dùng cá nhân
- productive expenditure
- chi tiêu (cho) sản xuất
- productive expenditure
- chi tiêu cho sản xuất
- project expenditure
- chi tiêu cho hạng mục công trình
- public expenditure
- chi tiêu công
- public expenditure
- chi tiêu công cộng
- public expenditure
- chi tiêu của nhà nước
- reduction of expenditure
- tiết giảm chi tiêu
- research expenditure
- chi tiêu nghiên cứu
- restriction of expenditure
- sự hạn chế chi tiêu, chi phí
- retrench expenditure (to...)
- tiết giảm chi tiêu
- retrenchment in expenditure
- sự tiết giảm chi tiêu
- revenue expenditure
- chi phí kinh doanh, hoạt động, chi tiêu thu nhập
- revenue expenditure
- chi tiêu (dùng) thu nhập
- revenue expenditure
- chi tiêu thu nhập
- statutory expenditure
- chi tiêu đúng luật
- supernumerary expenditure
- chi tiêu trên mức bình thường
- survey of income and expenditure
- điều tra thu nhập và chi tiêu
- tax expenditure
- chi tiêu thuế
- total advertising expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo
- total domestic expenditure
- tổng chi tiêu trong nước
- total expenditure
- tổng chi tiêu
- total magazine expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo tạp chí
- total outdoor expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo ngoài trời
- total radio expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo phát thanh
- total TV expenditure
- tổng chi tiêu quảng cáo truyền hình
- under expenditure
- chi tiêu chưa hết, còn thừa
- unproductive expenditure
- chi tiêu không có tính sản xuất
- wasteful expenditure
- chi tiêu lãng phí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amount , application , bottom line * , cash on barrelhead , charge , come to * , consumption , cost , disbursement , dissipation , expense , figure , investment , kickback * , outgo , outlay , output , payoff , price , rate , setback * , spending , splurge , squander , throw * , tune * , use , valuation , value , waste , payment
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ