-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sườn (nhà, tàu...); khung (máy)===== =====Khung ảnh, khung tranh (nói chung)===== =====Cốt tr...)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'freimwə:k</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 17: ::[[the]] [[framework]] [[of]] [[society]]::[[the]] [[framework]] [[of]] [[society]]::cơ cấu xã hội::cơ cấu xã hội- ::[[to]] [[return]] [[into]] [[the]] [[framework]]+ ===Cấu trúc từ ===+ =====[[to]] [[return]] [[into]] [[the]] [[framework]] =====::hợp nhất, thống nhất::hợp nhất, thống nhất- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====cốt pha=====+ - + - == Toán & tin ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====khuôn khổ=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://foldoc.org/?query=framework framework] : Foldoc+ - ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cốt pha=====- =====côngtrình khung=====+ === Toán & tin ===+ =====khuôn khổ, Chương trình khung=====+ ===== bộ ứng dụng văn phòng đầu tiên để chạy trên các PC của IBM ban đầu theo hệ điều hành MS-DOS.=====- ==Kỹ thuật chung==+ === Xây dựng===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====công trình khung=====- =====cơ cấu=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====cơ cấu=====- =====kết cấu=====+ =====kết cấu=====- =====kết cấu khung=====+ =====kết cấu khung=====::[[framework]] [[of]] [[a]] [[building]]::[[framework]] [[of]] [[a]] [[building]]::kết cấu khung của một ngôi nhà::kết cấu khung của một ngôi nhà::[[stable]] [[framework]]::[[stable]] [[framework]]::kết cấu khung ổn định::kết cấu khung ổn định- =====khung=====+ =====khung=====::air-supported [[framework]]::air-supported [[framework]]::khung bơm hơi::khung bơm hơiDòng 138: Dòng 126: ::[[wall]] [[framework]]::[[wall]] [[framework]]::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)- =====khung cốt=====+ =====khung cốt=====::[[reinforcing]] [[cage]] [[supporting]] [[framework]]::[[reinforcing]] [[cage]] [[supporting]] [[framework]]::khung cốt thép chống::khung cốt thép chốngDòng 145: Dòng 133: ::[[reinforcing]] [[cage]] [[supporting]] [[framework]]::[[reinforcing]] [[cage]] [[supporting]] [[framework]]::khung cốt thép trụ::khung cốt thép trụ- =====khung giàn=====+ =====khung giàn=====- =====khung sườn=====+ =====khung sườn=====::[[wall]] [[framework]]::[[wall]] [[framework]]::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)- =====khung, sườn=====+ =====khung, sườn=====''Giải thích EN'': [[The]] [[supporting]] [[skeleton]] [[of]] [[a]] [[structure]], [[generally]] [[composed]] [[of]] [[either]] [[reinforced]] [[concrete]], [[steel]], [[or]] [[timber]].''Giải thích EN'': [[The]] [[supporting]] [[skeleton]] [[of]] [[a]] [[structure]], [[generally]] [[composed]] [[of]] [[either]] [[reinforced]] [[concrete]], [[steel]], [[or]] [[timber]].Dòng 157: Dòng 145: ::[[wall]] [[framework]]::[[wall]] [[framework]]::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)- =====khuôn=====+ =====khuôn=====::[[collapsible]] [[framework]]::[[collapsible]] [[framework]]::ván khuôn tháo lắp::ván khuôn tháo lắpDòng 184: Dòng 172: ::[[submerged]] [[framework]]::[[submerged]] [[framework]]::ván khuôn chìm::ván khuôn chìm- =====giá=====+ =====giá=====- =====giàn=====+ =====giàn=====::[[intermediate]] [[framework]] [[post]]::[[intermediate]] [[framework]] [[post]]::cột trung gian::cột trung gianDòng 201: Dòng 189: ::[[transmitter]] [[framework]]::[[transmitter]] [[framework]]::giàn máy phát::giàn máy phát- =====giàn mắt cáo=====+ =====giàn mắt cáo=====- =====sườn=====+ =====sườn=====::[[rigid]] [[framework]]::[[rigid]] [[framework]]::sườn cứng::sườn cứng::[[wall]] [[framework]]::[[wall]] [[framework]]::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)::khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)- =====ván khuôn=====+ =====ván khuôn=====::[[collapsible]] [[framework]]::[[collapsible]] [[framework]]::ván khuôn tháo lắp::ván khuôn tháo lắpDòng 236: Dòng 224: ::ván khuôn chìm::ván khuôn chìm- ==Oxford==+ ==Các từ liên quan==- ===N.===+ ===Từ đồng nghĩa===- + =====noun=====- =====An essential supporting structure.=====+ :[[bare bones ]]* , [[cage]] , [[fabric]] , [[frame]] , [[frame of reference]] , [[groundwork]] , [[plan]] , [[schema]] , [[scheme]] , [[shell]] , [[skeleton]] , [[structure]] , [[anatomy]] , [[cadre]] , [[foundation]] , [[gantry]] , [[husk]] , [[lattice]] , [[macrostructure]] , [[parameters]] , [[parenchyma]] , [[pattern]] , [[rack]] , [[sill]] , [[stanchion]] , [[stroma]] , [[studwork]] , [[superstructure]] , [[support]] , [[system]] , [[tenter]] , [[trellis]] , [[trestle]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====A basicsystem.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
khung
- air-supported framework
- khung bơm hơi
- bracing framework
- khung liên kết
- bracing framework
- khung giằng
- car body framework
- khung thép thùng xe
- combined framework
- khung liên hợp
- complete framework
- khung hoàn chỉnh
- composite framework
- khung hỗn hợp
- Directory Authentication Framework (DAF)
- khung nhận thực thư mục
- Distribution Application Framework (DAF)
- khung ứng dụng phân bố
- DSM-CC Multimedia Integration Framework (DMIF)
- Khung tích hợp đa phương tiện DSM-CC
- flat framework
- khung phẳng
- Framework Agreement
- hiệp định khung
- Framework Architecture for Communications Technology (FACT)
- cấu trúc khung cho công nghệ truyền thông
- framework of a building
- kết cấu khung của một ngôi nhà
- framework of building
- khung nhà
- framework wall
- tường khung chắn
- furnace framework
- khung lò
- girder-and-stanchion framework
- hệ khung dầm cột
- ground framework
- cốt đất (khung)
- internal framework
- khung nội
- internal framework
- hệ khung trong
- longitudinal framework of building
- khung dọc (của) nhà
- multitier framework
- khung nhiều khoang
- multitier framework
- khung nhiều tầng
- Open Media Framework (OMF)
- khung môi trường mở
- plane framework
- hệ khung phẳng
- plank framework
- khung ván
- portable type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- prefabricated framework
- khung lắp ghép
- regular framework
- khung đều đặn
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép chống
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép mố trụ
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép trụ
- rigid framework
- khung cứng
- single-tier framework
- khung một tầng
- slender framework
- khung mảnh
- space framework
- khung không gian
- stable framework
- kết cấu khung ổn định
- structural framework
- khung cấu tạo
- transmitter framework
- khung máy phát
- transverse framework of building
- khung ngang (của) nhà
- wall framework
- khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)
khung cốt
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép chống
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép mố trụ
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép trụ
khung, sườn
Giải thích EN: The supporting skeleton of a structure, generally composed of either reinforced concrete, steel, or timber.
Giải thích VN: Bộ khung đỡ của một kết cấu, thường gồm bê tông cốt thép, thép hoặc gỗ.
- wall framework
- khung sườn có tường chèn (sườn gỗ có chèn gạch)
khuôn
- collapsible framework
- ván khuôn tháo lắp
- column framework
- ván khuôn cột
- double tier framework
- ván khuôn leo
- face framework
- ván khuôn lát
- joint framework
- ván khuôn mạch nối
- lateral type traveling framework
- ván khuôn di động dọc biên
- movable framework
- ván khuôn di động
- panel framework
- ván khuôn tấm lắp ghép
- portable type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- single tier framework
- ván khuôn nửa trượt
- sliding framework
- ván khuôn trượt (đứng)
- stationary framework
- ván khuôn cố định
- submerged framework
- ván khuôn chìm
giàn
- intermediate framework post
- cột trung gian
- simple framework
- giàn hệ tam giác
- simple framework
- giàn mạng tam giác
- space framework
- kết cấu không gian
- space framework
- khung không gian
- space framework
- giàn không gian
- transmitter framework
- giàn máy phát
ván khuôn
- collapsible framework
- ván khuôn tháo lắp
- column framework
- ván khuôn cột
- double tier framework
- ván khuôn leo
- face framework
- ván khuôn lát
- joint framework
- ván khuôn mạch nối
- lateral type traveling framework
- ván khuôn di động dọc biên
- movable framework
- ván khuôn di động
- panel framework
- ván khuôn tấm lắp ghép
- portable type traveling framework
- ván khuôn di động kiểu khung cổng
- single tier framework
- ván khuôn nửa trượt
- sliding framework
- ván khuôn trượt (đứng)
- stationary framework
- ván khuôn cố định
- submerged framework
- ván khuôn chìm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bare bones * , cage , fabric , frame , frame of reference , groundwork , plan , schema , scheme , shell , skeleton , structure , anatomy , cadre , foundation , gantry , husk , lattice , macrostructure , parameters , parenchyma , pattern , rack , sill , stanchion , stroma , studwork , superstructure , support , system , tenter , trellis , trestle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ