• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu===== ::he is a man [[...)
    Hiện nay (14:04, ngày 22 tháng 2 năm 2013) (Sửa) (undo)
     
    (8 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">wɔnt</font>'''/=====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
     
    -
    {{Phiên âm}}
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    Dòng 23: Dòng 18:
    ::sự thiếu suy nghĩ
    ::sự thiếu suy nghĩ
    -
    =====Cảnh túng thiếu, cảnh nghèo nàn, tình trạng nghèo khó, tình trạng thiếu thốn=====
    +
    =====Cảnh túng thiếu, cảnh nghèo nàn, ạng nghèo khó, tình trạng thiếu thốn=====
    ::[[to]] [[live]] [[in]] [[want]]
    ::[[to]] [[live]] [[in]] [[want]]
    ::sống trong cảnh nghèo khó
    ::sống trong cảnh nghèo khó
    -
    ::[[in]] [[want]] [[of]] [[something]]
    +
     
    -
    ::cần có điều gì
    +
    ::[[the]] [[house]] [[is]] [[in]] [[want]] [[of]] [[repair]]
    ::[[the]] [[house]] [[is]] [[in]] [[want]] [[of]] [[repair]]
    ::căn nhà cần sửa chữa
    ::căn nhà cần sửa chữa
    ::[[he]] [[is]] [[rich]] [[that]] [[has]] [[few]] [[wants]]
    ::[[he]] [[is]] [[rich]] [[that]] [[has]] [[few]] [[wants]]
    ::Tri túc đệ nhất phú. Biết đủ là giàu nhất
    ::Tri túc đệ nhất phú. Biết đủ là giàu nhất
     +
    ===Ngoại động từ===
    ===Ngoại động từ===
    Dòng 78: Dòng 73:
    ::[[communism]] [[will]] [[not]] [[let]] [[anyone]] [[want]]
    ::[[communism]] [[will]] [[not]] [[let]] [[anyone]] [[want]]
    ::chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu
    ::chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu
    -
    ::[[to]] [[want]] [[for]]
    +
    ===Cấu trúc từ ===
     +
    =====[[to]] [[want]] [[for]] =====
    ::thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn
    ::thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn
    -
    ::[[not]] [[want]] [[to]] [[know]] ([[about]] [[something]])
    +
    ===== [[not]] [[want]] [[to]] [[know]] ([[about]] [[something]]) =====
    ::không muốn dây vào, né tránh
    ::không muốn dây vào, né tránh
    -
    ::[[to]] [[want]] [[for]] [[something]]
    +
    ===== [[to]] [[want]] [[for]] [[something]] =====
    ::đau khổ vì thiếu thốn cái gì (nhất là trong các câu hỏi, câu phủ định)
    ::đau khổ vì thiếu thốn cái gì (nhất là trong các câu hỏi, câu phủ định)
    -
    ::[[to]] [[want]] [[in/out]]
    +
    ===== [[to]] [[want]] [[in]]/[[out]] =====
    ::(thông tục) muốn đi vào/đi ra
    ::(thông tục) muốn đi vào/đi ra
    -
    ::[[to]] [[want]] [[out/out]] [[of]] [[something]]
    +
    ===== [[to]] [[want]] [[out]]/[[out]] [[of]] [[something]] =====
    ::(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) muốn rút ra, không muốn dính líu lâu hơn vào (một kế hoạch, một dự án..)
    ::(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) muốn rút ra, không muốn dính líu lâu hơn vào (một kế hoạch, một dự án..)
     +
    ===== [[in]] [[want]] [[of]] [[something]] =====
     +
    ::cần có điều gì
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Hình Thái Từ===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    *Ved : [[wanted]]
    -
    =====muốn=====
    +
    *Ving: [[wanting]]
    -
     
    +
    -
    == Kinh tế ==
    +
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    -
     
    +
    -
    =====ham muốn=====
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=want want] : Corporateinformation
    +
    -
     
    +
    -
    === Nguồn khác ===
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=want&searchtitlesonly=yes want] : bized
    +
    -
     
    +
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
    +
    -
    ===V.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====Desire, crave, wish (for), long for, pine for, hope (for),fancy, covet, hanker after, lust after, hunger for or after,thirst for or after, yearn for, Colloq have a yen for: I wantyou near me. Ignore his crying - he just wants some ice-cream.Maybe he's crying because he wants to go. 2 need, lack, miss,require, call for, demand, be deficient in, be or stand in wantor in need of, necessitate; be or fall short of: This enginewants proper maintenance. The bottle wants only a few more dropsto fill it.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Need, lack, shortage, deficiency, dearth, scarcity,scarceness, insufficiency, scantiness, inadequacy, paucity: Forwant of good writers, the literary quarterly diminished in sizeand finally disappeared. 4 appetite, hunger, thirst, craving,desire, fancy, wish, longing, yearning, hankering, demand,necessity, requirement, requisite, prerequisite, Colloq yen:She gave up trying to satisfy his wants.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Poverty, need,indigence, homelessness, destitution, privation, pauperism,penury, neediness, impecuniousness: The civilized nations aretrying to solve the problems of want, which seem to increasedaily.=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Oxford==
    +
    -
    ===V. & n.===
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. a (often foll. by to + infin.) desire;wish for possession of; need (wants a toy train; wants it doneimmediately; wanted to leave; wanted him to leave). b need ordesire (a person, esp. sexually). c esp. Brit. require to beattended to in esp. a specified way (the garden wants weeding).d (foll. by to + infin.) colloq. ought; should; need (you wantto pull yourself together; you don't want to overdo it).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (usu. foll. by for) lack; be deficient (wants fornothing).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. be without or fall short by (esp. a specifiedamount or thing) (the drawer wants a handle).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Intr. (foll. byin, out) esp. US colloq. desire to be in, out, etc. (wants inon the deal).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Tr. (as wanted adj.) (of a suspected criminaletc.) sought by the police.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====N.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(often foll. by of) a alack, absence, or deficiency (could not go for want of time;shows great want of judgement). b poverty; need (living ingreat want; in want of necessities).=====
    +
    -
    =====A a desire for a thingetc. (meets a long-felt want). b a thing so desired (can supplyyour wants).=====
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    =====Wanter n. [ME f. ON vant neut. of vanr lacking = OE wana,formed as WANE]=====
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
    =====muốn=====
     +
    === Kinh tế ===
     +
    =====ham muốn=====
     +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[appetite]] , [[craving]] , [[demand]] , [[fancy]] , [[hankering]] , [[hunger]] , [[longing]] , [[necessity]] , [[need]] , [[requirement]] , [[thirst]] , [[wish]] , [[yearning]] , [[yen]] , [[absence]] , [[dearth]] , [[default]] , [[defect]] , [[deficiency]] , [[destitution]] , [[exigency]] , [[exiguousness]] , [[famine]] , [[impecuniousness]] , [[impoverishment]] , [[inadequacy]] , [[indigence]] , [[insufficiency]] , [[meagerness]] , [[neediness]] , [[paucity]] , [[pauperism]] , [[penury]] , [[poorness]] , [[poverty]] , [[privation]] , [[scantiness]] , [[scarcity]] , [[shortage]] , [[skimpiness]] , [[lack]] , [[beggary]] , [[impecuniosity]] , [[pennilessness]] , [[penuriousness]] , [[exigence]] , [[desiderata]] , [[desideratum]] , [[distress]] , [[scarceness]] , [[shortness]] , [[straits]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[ache]] , [[aspire]] , [[be greedy]] , [[choose]] , [[could do with]] , [[covet]] , [[crave]] , [[desiderate]] , [[fancy]] , [[feel a need]] , [[hanker ]]* , [[have ambition]] , [[have an urge for]] , [[have a passion for]] , [[have a yen for]] , [[have eyes for]] , [[hunger]] , [[incline toward]] , [[itch for]] , [[long]] , [[lust]] , [[need]] , [[pine]] , [[prefer]] , [[require]] , [[spoil for]] , [[thirst]] , [[wish]] , [[yearn]] , [[be deficient]] , [[be deprived of]] , [[be found wanting]] , [[be insufficient]] , [[be poor]] , [[be short of]] , [[be without]] , [[call for]] , [[demand]] , [[fall short in]] , [[have need of]] , [[miss]] , [[stand in need of]] , [[starve]] , [[hanker]] , [[pant]] , [[desire]] , [[like]] , [[please]] , [[will]] , [[absence]] , [[dearth]] , [[deficiency]] , [[deficient]] , [[deprivation]] , [[destitution]] , [[inadequacy]] , [[lack]] , [[longing]] , [[must]] , [[necessitate]] , [[necessity]] , [[penury]] , [[poverty]] , [[privation]] , [[requirement]] , [[scarcity]] , [[seek]] , [[shortage]] , [[yearning]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[disinterest]] , [[dislike]] , [[hate]] , [[abundance]] , [[plenty]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[despise]] , [[dislike]] , [[hate]] , [[have]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    Hiện nay

    /wɔnt/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu
    he is a man of few wants
    ông ta là một người ít nhu cầu
    ( (thường) số nhiều) cái cần thiết, vật được yêu cầu
    Sự thiếu thốn, sự không đầy đủ, sự không có, sự khuyết
    want of food
    sự thiếu thức ăn
    want of thought
    sự thiếu suy nghĩ
    Cảnh túng thiếu, cảnh nghèo nàn, ạng nghèo khó, tình trạng thiếu thốn
    to live in want
    sống trong cảnh nghèo khó
    the house is in want of repair
    căn nhà cần sửa chữa
    he is rich that has few wants
    Tri túc đệ nhất phú. Biết đủ là giàu nhất

    Ngoại động từ

    Thiếu, không có đủ
    to want patience
    thiếu khiên nhẫn
    it wants five minutes to seven
    bảy giờ kém năm
    Đòi hỏi, cần, cần có
    to want a rest
    cần nghỉ ngơi
    hair wants cutting
    tóc phải hớt rồi đấy
    (thông tục) nên, phải (làm điều gì)
    Đòi hỏi ai có mặt, cần có ai
    you will not be wanted this afternoon
    chiều nay anh không cần phải có mặt
    Thèm ngủ với ai, cảm thấy ham muốn tình dục với (ai)
    Thiếu, kém
    It still wants half an hour till midnight
    còn nửa giờ nữa mới đến nửa đêm
    Muốn, muốn có, ước ao
    he wants to go with us
    hắn muốn đi với chúng ta
    what else do you want?
    anh còn muốn gì khác nữa?
    Tìm, kiếm, tìm bắt, truy nã
    to want a situation
    tìm một công ăn việc làm
    the suspect is wanted by the police
    kẻ tình nghi đang bị công an truy nã

    Nội động từ

    Thiếu, không có
    to want for nothing
    không thiếu gì cả
    Túng thiếu
    communism will not let anyone want
    chủ nghĩa cộng sản sẽ không để cho ai túng thiếu

    Cấu trúc từ

    to want for
    thiếu, cần; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) muốn
    not want to know (about something)
    không muốn dây vào, né tránh
    to want for something
    đau khổ vì thiếu thốn cái gì (nhất là trong các câu hỏi, câu phủ định)
    to want in/out
    (thông tục) muốn đi vào/đi ra
    to want out/out of something
    (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) muốn rút ra, không muốn dính líu lâu hơn vào (một kế hoạch, một dự án..)
    in want of something
    cần có điều gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    muốn

    Kinh tế

    ham muốn

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    despise , dislike , hate , have

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X