-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)
(6 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">tɔ:k</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">tɔ:k</font>'''/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 27: =====( số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng==========( số nhiều) (chính trị) cuộc đàm phán, cuộc thương lượng=====- ::[[be]] [[all]] [[talk]] ([[and]] [[no]] [[action]])- ::chỉ được cái tài nói suông- ::[[the]] [[talk]] [[of]] [[something]]- ::chủ đề chính của trò chuyện ở (một nơi)===Nội động từ======Nội động từ===Dòng 67: Dòng 59: =====Diễn đạt (cái gì) bằng lời==========Diễn đạt (cái gì) bằng lời=====- =====You're talking rubbish=====+ ::[[You're]] [[talking]] [[rubbish]]- =====Cậu nói bậy nói bạ=====+ ::Cậu nói bậy nói bạ=====Nói quá làm cho, nói đến nỗi==========Nói quá làm cho, nói đến nỗi=====- ::[[to]] [[talk]] [[somebody]]'s [[head]] [[off]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[be]] [[all]] [[talk]] ([[and]] [[no]] [[action]])=====+ ::chỉ được cái tài nói suông+ =====[[the]] [[talk]] [[of]] [[something]]=====+ ::chủ đề chính của trò chuyện ở (một nơi)+ =====[[to]] [[talk]] [[somebody]]'s [[head]] [[off]]=====::nói quá làm cho ai nhức cả đầu::nói quá làm cho ai nhức cả đầu- ::[[to]] [[talk]] [[oneself]] [[hoarse]]+ =====[[to]] [[talk]] [[oneself]] [[hoarse]]=====::nói đến khản cả tiếng::nói đến khản cả tiếng- ::[[to]] [[talk]] [[about]] ([[of]])+ =====[[to]] [[talk]] [[about]] ([[of]])=====::nói về, bàn về::nói về, bàn về- =====We'll talk about that point later=====+ :::[[We'll]] [[talk]] [[about]] [[that]] [[point]] [[later]]- =====Chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau=====+ :::Chúng ta sẽ bàn về điểm đó sau- ::[[what]] [[are]] [[they]] [[talking]] [[of]]?+ :::[[what]] [[are]] [[they]] [[talking]] [[of]]?- ::họ đang nói về cái gì thế?+ :::họ đang nói về cái gì thế?- ::[[to]] [[talk]] [[at]]+ =====[[to]] [[talk]] [[at]]=====::nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh::nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh- ::[[to]] [[talk]] [[away]]+ =====[[to]] [[talk]] [[away]]=====::nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt::nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt- ::[[to]] [[talk]] [[the]] [[afternoon]] [[away]]+ :::[[to]] [[talk]] [[the]] [[afternoon]] [[away]]- ::nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều+ :::nói chuyện cho qua buổi chiều; nói chuyện suốt cả buổi chiều- =====Nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra=====+ ::Nói tiếp, nói mãi, nói dài, nói dứt không ra- ::[[to]] [[talk]] [[out]]+ =====[[to]] [[talk]] [[out]]=====::bàn kéo dài, tranh luận đến cùng::bàn kéo dài, tranh luận đến cùng- ::[[to]] [[talk]] [[out]] [[of]]+ =====[[to]] [[talk]] [[out]] [[of]]=====::bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm::bàn ra, can ngăn, nói để đừng làm- ::[[to]] [[talk]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[a]] [[plan]]+ =====[[to]] [[talk]] [[someone]] [[out]] [[of]] [[a]] [[plan]]=====::ngăn ai đừng theo một kế hoạch::ngăn ai đừng theo một kế hoạch- ::[[to]] [[talk]] [[to]]+ =====[[to]] [[talk]] [[to]]=====::(thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách::(thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách- ::[[the]] [[lazy]] [[boy]] [[wants]] [[talking]] [[to]]+ :::[[the]] [[lazy]] [[boy]] [[wants]] [[talking]] [[to]]- ::cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận+ :::cần phải xài cho thằng bé trây lười một trận- ::[[to]] [[talk]] [[for]] [[the]] [[sake]] [[of]] [[talking]]+ =====[[to]] [[talk]] [[for]] [[the]] [[sake]] [[of]] [[talking]]=====::nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì::nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì- ::[[to]] [[talk]] [[to]] [[the]] [[purpose]]+ =====[[to]] [[talk]] [[to]] [[the]] [[purpose]]=====::nói đúng lúc; nói cái đang nói::nói đúng lúc; nói cái đang nói- ::[[to]] [[look]] [[who]]'s [[talking]]+ =====[[to]] [[look]] [[who]]'s [[talking]]=====::(thông tục) nói người hãy ngẫm đến ta; sờ lên gáy xem::(thông tục) nói người hãy ngẫm đến ta; sờ lên gáy xem- ::[[to]] [[talk]] [[big]]+ =====[[to]] [[talk]] [[big]]=====::huênh hoang, khoác lác::huênh hoang, khoác lác- ::[[to]] [[talk]] [[dirty]]+ =====[[to]] [[talk]] [[dirty]]=====::ăn nói tục tĩu::ăn nói tục tĩu- ::[[to]] [[talk]] [[one's]] [[head]] [[off]]+ =====[[to]] [[talk]] [[one's]] [[head]] [[off]]=====::nói quá nhiều::nói quá nhiều- ::[[to]] [[talk]] [[somebody's]] [[head]] [[off]]+ =====[[to]] [[talk]] [[somebody's]] [[head]] [[off]]=====::nói lải nhải::nói lải nhải- ::[[to]] [[talk]] [[the]] [[hind]] [[legs]] [[off]] [[a]] [[donkey]]+ =====[[to]] [[talk]] [[the]] [[hind]] [[legs]] [[off]] [[a]] [[donkey]]=====::(thông tục) thao thao bất tuyệt::(thông tục) thao thao bất tuyệt- ::[[to]] [[talk]] [[sense]]+ =====[[to]] [[talk]] [[sense]]=====::nói phải, nói có lý::nói phải, nói có lý- ::[[to]] [[talk]] [[shop]]+ =====[[to]] [[talk]] [[shop]]=====::bép xép chuyện làm ăn::bép xép chuyện làm ăn- ::[[to]] [[talk]] [[turkey]]+ =====[[to]] [[talk]] [[turkey]]=====::(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) nói toạc móng heo, nói thẳng thừng::(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) nói toạc móng heo, nói thẳng thừng- ::[[to]] [[talk]] [[at]] [[somebody]]+ =====[[to]] [[talk]] [[at]] [[somebody]]=====::át giọng, cả vú lấp miệng em::át giọng, cả vú lấp miệng em- ::[[to]] [[talk]] [[back]] ([[to]] [[somebody]]+ =====[[to]] [[talk]] [[back]] ([[to]] [[somebody]]=====::cãi lại, nói lại::cãi lại, nói lại- ::[[to]] [[talk]] [[somebody]] [[down]]+ =====[[to]] [[talk]] [[somebody]] [[down]]=====::nói chặn họng::nói chặn họng- ::[[to]] [[talk]] [[down]] [[to]] [[somebody]]+ =====[[to]] [[talk]] [[down]] [[to]] [[somebody]]=====::lên giọng kẻ cả::lên giọng kẻ cả- ::[[to]] [[talk]] [[somebody]] [[into]]/[[out]] [[of]] [[doing]] [[something]]+ =====[[to]] [[talk]] [[somebody]] [[into]]/[[out]] [[of]] [[doing]] [[something]]=====::dỗ dành, can::dỗ dành, can- ::[[to]] [[talk]] [[somebody]] [[over]]/[[round]] ([[to]] [[something]])+ =====[[to]] [[talk]] [[somebody]] [[over]]/[[round]] ([[to]] [[something]])=====::dỗ dành::dỗ dành- ::[[talk]] [[it]] [[over]] [[with]] [[your]] [[parents]] [[before]] [[you]] [[reply]]+ :::[[talk]] [[it]] [[over]] [[with]] [[your]] [[parents]] [[before]] [[you]] [[reply]]- ::hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời+ :::hãy bàn kỹ vấn đề đó với thầy mẹ anh đã rồi hãy trả lời- ::[[to]] [[talk]] [[round]] [[something]]+ =====[[to]] [[talk]] [[round]] [[something]]=====::bàn quanh bàn quẩn; bàn vòng vo::bàn quanh bàn quẩn; bàn vòng vo- ::[[to]] [[talk]] [[somebody]]/[[something]] [[up]]+ =====[[to]] [[talk]] [[somebody]]/[[something]] [[up]]=====::(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nói để ủng hộ ai/cái gì; ca ngợi ai/cái gì::(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) nói để ủng hộ ai/cái gì; ca ngợi ai/cái gì===Hình thái từ======Hình thái từ===- ::[[Talked]]+ *V-ed:[[Talked]]+ *V-ing: [[Talking]]- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====nói chuyện=====+ - == Kinh tế ==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====nói chuyện=====+ === Kinh tế ===+ =====cuộc hội đàm=====- =====cuộchội đàm=====+ =====cuộc nói chuyện=====- =====cuộcnói chuyện=====+ =====cuộc thảo luận=====- =====cuộc thảo luận=====+ =====nói chuyện=====- + - =====nói chuyện=====+ ::[[confidential]] [[talk]]::[[confidential]] [[talk]]::nói chuyện riêng::nói chuyện riêng::[[to]] [[talk]] [[shop]]::[[to]] [[talk]] [[shop]]::nói chuyện làm ăn::nói chuyện làm ăn- =====thảo luận=====+ =====thảo luận=====- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=talk talk] : Corporateinformation+ =====noun=====- + :[[allocution]] , [[chalk talk]] , [[declamation]] , [[descant]] , [[discourse]] , [[disquisition]] , [[dissertation]] , [[epilogue]] , [[exhortation]] , [[expatiation]] , [[harangue]] , [[homily]] , [[lecture]] , [[monologue]] , [[oration]] , [[peroration]] , [[prelection]] , [[recitation]] , [[screed]] , [[sermon]] , [[spiel ]]* , [[allusion]] , [[badinage]] , [[banter]] , [[blather ]]* , [[bombast]] , [[bunk ]]* , [[buzz ]]* , [[cant]] , [[chat]] , [[chatter]] , [[chitchat]] , [[conversation]] , [[cry]] , [[gab]] , [[grapevine ]]* , [[hearsay]] , [[hint]] , [[hot air ]]* , [[idle talk]] , [[innuendo]] , [[insinuation]] , [[jaw ]]* , [[jive ]]* , [[lip ]]* , [[noise]] , [[nonsense ]]* , [[palaver]] , [[persiflage]] , [[prose]] , [[racket ]]* , [[raillery]] , [[report]] , [[rot ]]* , [[rubbish ]]* , [[rumble ]]* , [[rumor]] , [[scuttlebutt ]]* , [[small talk]] , [[t]]- ==ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- ===V.===+ - + - =====Sometimes, talk in. speak (in), use, communicate in,converse in, express (oneself) in, discourse in: If you talkEnglish I might understand.=====+ - + - =====Confer, consult, parley, have a(little) talk, (have a) chat, confabulate, Colloq confab, SlangUS rap:I think we ought to talk before you decide which offerto accept.=====+ - + - =====Chatter,prate, prattle, jabber, blather orblether, gibber, jibber-jabber, cackle, babble, patter, rattleon, go on, Brit natter, witter, rabbit on, Colloq gab, Slanggas, jaw , US run off at the mouth: Theytalkcontinuously,mostly about nothing.=====+ - + - =====Chat,gossip,palaver,Slang chew thefat or the rag,shoot the breeze,US chin,schmooze,rap,have abull session,bat the breeze, shoot the bull: We were justsitting around talking when Tom suggested we go for a swim. 5inform, confess, give the game away, blab, Colloq come clean,Slang rat, squeal, sing, spill the beans, Brit grass: If theygive him the third degree, you can be sure he'll talk.=====+ - + - =====Speak,give or deliver a speech or a talk or an address, lecture: Ibelieve that Professor Hale is talking at the County Librarytonight. 7 talk about or over or of. discuss,confer about oron,parley about: I don't want to talk about football all thetime. Can't we talk it over? She talks only of you. 8 talk big.boast,brag,vaunt,crow,bluster,exaggerate, blow or toot(one's) own horn: He was never in the war - he just talks big.9 talk down. a depreciate, deprecate, denigrate, disparage,belittle, minimize, diminish, criticize, Colloq knock, pan, putdown: It's the only thing he's ever done, and you shouldn'ttalk it down. b Usually, talk down to. condescend to, patronize:I resent your talking down to me in that way.=====+ - + - =====Talk into.convince, bring round, sway, persuade: We have been trying totalk him into running in the marathon.=====+ - + - =====Talk over. discuss:We talked over the best way to prepare the advertising proposal.12 talk to or with. speak to or with, communicate with, conversewith: Since the episode with the monkey, she refuses to talk tome. I talked with him yesterday. 13 talk up. promote, support,sponsor, advertise, publicize, push, Colloq plug, hype,ballyhoo: She has been talking up the book on her radio show.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Oration, lecture, address, presentation, speech,discourse, report, disquisition, dissertation;sermon; harangue,tirade, Colloqspiel: Claire delivered a talk on computationallinguistics. Every week we have to listen to the same talk aboutsin. 15 conversation,conference,discussion,meeting,consultation,dialogue,colloquy,parley,palaver, chat,tˆte-…-tˆte,confabulation,Colloq confab,powwow,Slangchin-wag,head-to-head, US one-on-one, rap session: We musthave a little talk about your school report.=====+ - + - =====Subject ortopic of conversation or gossip or rumour: Her behaviour at thewedding was the talk of the town for weeks.=====+ - + - =====Gossip, rumour,hearsay,information,news,report, Colloq info, Slang dope:There is sometalkthat you might be leaving.=====+ - + - =====Palaver,gossip,claptrap,prattle,prattling,chatter,verbiage, cackle,bunk, nonsense,rubbish,balderdash,poppycock,hot air,stuffand nonsense,twaddle,Colloq malarkey,piffle,hooey,hokum,bunkum,bosh, hogwash, horse feathers, Slang bilge(-water),crap, bull, tripe, Brit tosh, balls, US apple-sauce, Taboo slanghorseshit, bullshit: That's just a lot oftalk.=====+ - + - =====Dialect,speech, way or manner of speaking, fa‡on de parler, language,jargon, argot, cant, patois, accent, Colloq lingo: Can youunderstand musicians' talk? My parents' talk is peppered withwords long obsolete in standard English.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V. & n.===+ - + - =====V.=====+ - + - =====Intr. (often foll. by to, with) converse orcommunicate ideas by spoken words.=====+ - + - =====Intr. have the power ofspeech.=====+ - + - =====Intr. (foll. by about) a have as the subject ofdiscussion. b (in imper.) colloq. as an emphatic statement(talk about expense! It cost me œ50).=====+ - + - =====Tr. express or utter inwords; discuss (you are talking nonsense; talked cricket allday).=====+ - + - =====Tr. use (a language) in speech (is talking Spanish).=====+ - + - =====Intr. (foll. by at) address pompously.=====+ - + - =====Tr. (usu. foll. byinto, out of) bring into a specified condition etc. by talking(talked himself hoarse; how did you talk them into it?; talkedthem out of the difficulty).=====+ - + - =====Intr. reveal (esp. secret)information; betray secrets.=====+ - + - =====Intr. gossip (people arebeginning to talk).=====+ - + - =====Intr. have influence (money talks).=====+ - + - =====Intr. communicate by radio.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====Conversation or talking.=====+ - + - =====A particular mode of speech (baby-talk).=====+ - + - =====An informal addressor lecture.=====+ - + - =====A rumour or gossip (there is talk of a merger).b its theme (their success was the talk of the town).=====+ - + - =====(oftenin pl.) extended discussions or negotiations.=====+ - + - =====Carry on talking (talk away! I'mlistening). talk back 1 reply defiantly.=====+ - + - =====Respond on atwo-way radio system. talk big colloq. talk boastfully. talkdown to speak patronizingly or condescendingly to. talk aperson down 1 silence a person by greater loudness orpersistence.=====+ - + - =====Bring (a pilot or aircraft) to landing by radioinstructions from the ground. talk the hind leg off a donkeytalk incessantly. talk nineteen to the dozen see DOZEN. talkof 1 discuss or mention.=====+ - + - =====(often foll. by verbal noun) expresssome intention of (talked of moving to London). talk of thetown what is being talked about generally. talk out Brit.block the course of (a bill in Parliament) by prolongingdiscussion to the time of adjournment. talk over discuss atlength. talk a person over (or round) gain agreement orcompliance from a person by talking. talk shop talk, esp.tediously or inopportunely, about one's occupation, business,etc. talk show = chat show (see CHAT(1)). talk tall boast.talk through one's hat (or neck) colloq.=====+ - + - =====Exaggerate.=====+ - + - =====Bluff.=====+ - + - =====Talk wildly or nonsensically. talk to reprove orscold (a person). talk to oneself soliloquize. talk turkey seeTURKEY. talk up discuss (a subject) in order to arouse interestin it. you can't(or can) talk colloq. a reproof that theperson addressed is just as culpable etc. in the matter atissue.=====+ - + - =====Talker n. [ME talken frequent. verb f. TALE orTELL(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allocution , chalk talk , declamation , descant , discourse , disquisition , dissertation , epilogue , exhortation , expatiation , harangue , homily , lecture , monologue , oration , peroration , prelection , recitation , screed , sermon , spiel * , allusion , badinage , banter , blather * , bombast , bunk * , buzz * , cant , chat , chatter , chitchat , conversation , cry , gab , grapevine * , hearsay , hint , hot air * , idle talk , innuendo , insinuation , jaw * , jive * , lip * , noise , nonsense * , palaver , persiflage , prose , racket * , raillery , report , rot * , rubbish * , rumble * , rumor , scuttlebutt * , small talk , t
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ