-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">neim</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của hel)(Oxford)
(13 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====BrE & NAmE /'''<font color="red">neim</font>'''/=====- | __TOC__+ ===Hình thái từ===- |}+ *Ving: [[naming]]- + *Past: [[named]]- =====/neim/<!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa/..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====+ *PP: [[named]]- + ==Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ===Dòng 43: Dòng 42: ::[[the]] [[last]] [[of]] [[the]] [[Mac]] Donalds' [[name]]::[[the]] [[last]] [[of]] [[the]] [[Mac]] Donalds' [[name]]::người cuối cùng của dòng họ Mác-Đô-nan::người cuối cùng của dòng họ Mác-Đô-nan- ::[[give]] [[it]] [[a]] [[name]] !- ::muốn (uống rượu, được món quà...) gì thì nói ra!- ::[[to]] [[have]] [[not]] [[a]] [[penny]] [[to]] [[one's]] [[name]]- ::không có một đồng xu dính túi===Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 63: Dòng 58: ::[[to]] [[be]] [[named]] [[for]]::[[to]] [[be]] [[named]] [[for]]::được bổ nhiệm làm (chức vụ gì...)::được bổ nhiệm làm (chức vụ gì...)- ::[[to]] [[name]] [[but]] [[a]] [[few]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[give]] [[it]] [[a]] [[name]] !=====+ ::muốn (uống rượu, được món quà...) gì thì nói ra!+ =====[[to]] [[have]] [[not]] [[a]] [[penny]] [[to]] [[one's]] [[name]]=====+ ::không có một đồng xu dính túi+ =====[[to]] [[name]] [[but]] [[a]] [[few]]=====::chỉ mới kể một số mà thôi (chứ chưa kể hết)::chỉ mới kể một số mà thôi (chứ chưa kể hết)- ::[[to]] [[name]] [[after]]; [[to]] [[name]] [[for]] ([[from]])+ =====[[to]] [[name]] [[after]]; [[to]] [[name]] [[for]] ([[from]])=====::đặt theo tên (của người nào)::đặt theo tên (của người nào)- ::[[the]] [[town]] [[was]] [[named]] [[after]] Lenin+ :::[[the]] [[town]] [[was]] [[named]] [[after]] Lenin- ::thànhphố được đặt tên là Lê-nin+ ::t:hành phố được đặt tên là Lê-nin- ::[[not]] [[to]] [[be]] [[named]] [[on]] ([[in]]) [[the]] [[same]] [[day]] [[with]]+ =====[[not]] [[to]] [[be]] [[named]] [[on]] ([[in]]) [[the]] [[same]] [[day]] [[with]]=====::không thể sánh với, không thể để ngang hàng với::không thể sánh với, không thể để ngang hàng với- ::[[he]] [[is]] [[not]] [[to]] [[be]] [[named]] [[on]] [[the]] [[same]] [[day]] [[with]] [[his]] [[brother]]+ :::[[he]] [[is]] [[not]] [[to]] [[be]] [[named]] [[on]] [[the]] [[same]] [[day]] [[with]] [[his]] [[brother]]- ::nó không thể nào sánh với anh nó được+ :::nó không thể nào sánh với anh nó được- ::[[to]] [[answer]] [[to]] [[the]] [[name]] [[of]] [[sth]]+ =====[[to]] [[answer]] [[to]] [[the]] [[name]] [[of]] [[sth]]=====::mang tên, có tên là::mang tên, có tên là- ::[[to]] [[be]] [[sb's]] [[middle]] [[name]]+ =====[[to]] [[be]] [[sb's]] [[middle]] [[name]]=====::là nét đặc trưng của ai::là nét đặc trưng của ai- ::[[to]] [[drag]] [[sb's]] [[name]] [[through]] [[the]] [[mud]]+ =====[[to]] [[drag]] [[sb's]] [[name]] [[through]] [[the]] [[mud]]=====::bôi nhọ ai, hạ nhục ai::bôi nhọ ai, hạ nhục ai+ =====[[Sb's]] [[name]] [[is]] [[mud]]=====+ ::Tên tuổi bị vấy bùn, tiếng tăm bị bôi bác- =====Sb's name is mud=====+ =====[[to]] [[enter]] [[one's]] [[name]] [[for]] [[sth]]=====- + - =====Tên tuổi bị vấy bùn, tiếng tăm bị bôi bác=====+ - ::[[to]] [[enter]] [[one's]] [[name]] [[for]] [[sth]]+ ::ghi tên vào, ghi danh vào::ghi tên vào, ghi danh vào- ::[[to]] [[give]] [[a]] [[dog]] [[a]] [[bad]] [[name]]+ =====[[to]] [[give]] [[a]] [[dog]] [[a]] [[bad]] [[name]]=====::trăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ::trăm năm bia đá thì mòn, nghìn năm bia miệng vẫn còn trơ trơ- ::[[a]] [[household]] [[name]]+ =====[[a]] [[household]] [[name]]=====::từ ngữ cửa miệng (tức trở nên quen thuộc)::từ ngữ cửa miệng (tức trở nên quen thuộc)- ::[[to]] [[lend]] [[one's]] [[name]] [[to]] [[sth]]+ =====[[to]] [[lend]] [[one's]] [[name]] [[to]] [[sth]]=====::gắn bó với, liên kết với::gắn bó với, liên kết với- ::[[in]] [[name]] [[only]]+ =====[[in]] [[name]] [[only]]=====::trên danh nghĩa mà thôi::trên danh nghĩa mà thôi- ::[[to]] [[make]] [[one's]] [[name]]+ =====[[to]] [[make]] [[one's]] [[name]]=====::tự gầy dựng tiếng tăm cho mình::tự gầy dựng tiếng tăm cho mình- ::[[the]] [[name]] [[of]] [[the]] [[game]]+ =====[[the]] [[name]] [[of]] [[the]] [[game]]=====::mục đích trọng yếu::mục đích trọng yếu- ::[[a]] [[name]] [[to]] [[conjure]] [[with]]+ =====[[a]] [[name]] [[to]] [[conjure]] [[with]]=====::tiếng tăm đáng nể::tiếng tăm đáng nể- ::[[not]] [[to]] [[have]] [[sth]] [[to]] [[one's]] [[name]]+ =====[[not]] [[to]] [[have]] [[sth]] [[to]] [[one's]] [[name]]=====::chẳng có dù là chút xíu chăng nữa::chẳng có dù là chút xíu chăng nữa- ::[[to]] [[take]] [[sb's]] [[name]] [[in]] [[vain]]+ =====[[to]] [[take]] [[sb's]] [[name]] [[in]] [[vain]]=====::lôi tên ai ra gọi một cách khiếm nhã::lôi tên ai ra gọi một cách khiếm nhã+ =====[[a]] [[good]] [[name]] [[is]] [[sooner]] [[lost]] [[than]] [[won]]=====+ ::mua danh ba vạn, bán danh ba đồng== Toán & tin ==== Toán & tin ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cho tên=====- =====cho tên=====+ - =====gọi là=====+ =====gọi là=====- =====tên gọi=====+ =====tên gọi======= Kỹ thuật chung ==== Kỹ thuật chung ==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====tiêu đề=====- =====tiêu đề=====+ === Nguồn khác ====== Nguồn khác ===Dòng 120: Dòng 119: == Kinh tế ==== Kinh tế ==- ===Nghĩa chuyên ngành===- - =====người bảo hiểm chỉ hữu danh=====- - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==- ===N.===- - =====Designation, label, appellation, term, tag, style, Colloqmoniker or monicker, handle: His name is Chauncy but they callhim Rusty.=====- - =====Reputation; repute, honour, esteem, (high) regard,respect, rank, standing, rating, pre-eminence, superiority,eminence, notability, prominence, prestige, favour, distinction,renown, fame, popularity, celebrity: She has made a name forherself as a clever business executive. He thinks he has toprotect his name as a ladies' man. 3 personage, somebody,celebrity, star, superstar, hero, VIP, dignitary, luminary,Colloq big shot, bigwig, big cheese, big name: The programmeincluded some well-known names in the entertainment world.=====- - =====V.=====- - =====Label, tag, style, entitle; call, dub, christen,baptize: They named their book 'The Alien Tongue'. Why wouldpeople want to name their child 'Quercus'? 5 choose, elect,select, delegate, nominate, designate, appoint; identify,denominate, pinpoint, specify: She has been named 'Woman of theYear'. I asked her to name our wedding day. She refuses to nameher attacker. 6 name names. identify, specify, mention, cite:In exchange for a lighter sentence, the witness agreed to namenames.=====- - == Oxford==- ===N. & v.===- - =====N.=====- - =====A the word by which an individual person,animal, place, or thing is known, spoken of, etc. (mentioned himby name; her name is Joanna). b all who go under one name; afamily, clan, or people in terms of its name (the Scottishname).=====- - =====A a usu. abusive term used of a person etc. (calledhim names). b a word denoting an object or esp. a class ofobjects, ideas, etc. (what is the name of that kind of vase?;that sort of behaviour has no name).=====- - =====A famous person (manygreat names were there).=====- - =====A reputation, esp. a good one (has aname for honesty; their name is guarantee enough).=====- - =====Somethingexisting only nominally (opp. FACT, REALITY).=====- - =====(attrib.)widely known (a name brand of shampoo).=====- - =====V.tr.=====- - =====Give a usu.specified name to (named the dog Spot).=====- - =====Call (a person orthing) by the right name (named the man in the photograph).=====- - =====Mention; specify; cite (named his requirements).=====- - =====Nominate;appoint, etc. (was named the new chairman).=====- - =====Specify assomething desired (named it as her dearest wish).=====- - =====Brit.Parl. (of the Speaker) mention (an MP) as disobedient to thechair.=====- - =====Brit. = ticket-day. namethe day arrange a date (esp. of a woman fixing the date for herwedding). name-drop (-dropped, -dropping) indulge inname-dropping. name-dropper a person who name-drops.name-dropping the familiar mention of famous people as a form ofboasting. name names mention specific names, esp. inaccusation. name of the game colloq. the purpose or essence ofan action etc. name-part the title role in a play etc.name-plate a plate or panel bearing the name of an occupant of aroom etc. name-tape a tape fixed to a garment etc. and bearingthe name of the owner. of (or by) the name of called. putone's name down for 1 apply for.=====- =====Promise to subscribe (asum). what's in a name? names are arbitrary labels. you nameit colloq. no matter what; whatever you like.=====+ =====người bảo hiểm chỉ hữu danh=====- =====Nameable adj.[OE nama,noma,(ge)namian f. Gmc,rel. to Lnomen,Gk onoma]=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[agname]] , [[agnomen]] , [[alias]] , [[appellation]] , [[autograph]] , [[autonym]] , [[brand]] , [[cognomen]] , [[compellation]] , [[denomination]] , [[designation]] , [[epithet]] , [[eponym]] , [[flag ]]* , [[handle ]]* , [[head]] , [[heading]] , [[label]] , [[matronymic]] , [[moniker]] , [[monogram]] , [[nickname]] , [[nom de guerre]] , [[nom de plume]] , [[nomen]] , [[patronymic]] , [[pen name]] , [[pet name]] , [[place name]] , [[prenomen]] , [[proper name]] , [[pseudonym]] , [[rubric]] , [[sign]] , [[signature]] , [[sobriquet]] , [[stage name]] , [[style]] , [[surname]] , [[tag]] , [[term]] , [[trade name]] , [[character]] , [[credit]] , [[eminence]] , [[esteem]] , [[honor]] , [[note]] , [[praise]] , [[renown]] , [[rep]] , [[report]] , [[reputation]] , [[repute]] , [[big name ]]* , [[celeb]] , [[entertainer]] , [[headliner]] , [[hero]] , [[lion ]]* , [[luminary]] , [[notability]] , [[notable]] , [[personality]] , [[somebody ]]* , [[star]] , [[superstar]] , [[appellative]] , [[title]] , [[lion]] , [[personage]] , [[allonym]] , [[anonym]] , [[byname]] , [[caconym]] , [[cognomination]] , [[compellative]] , [[cryptonym]] , [[diminutive]] , [[dionym]] , [[euphemism]] , [[fame]] , [[metronymic]] , [[misnomer]] , [[nom de plume]]_ , [[nomenclature]] , [[nomination]] , [[patronym]] , [[penname]] , [[polyonym]] , [[pr]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
Tên, danh tánh
- maiden name
- tên thời con gái
- I know him only by name
- tôi chỉ biết tên ông ta
- under the name of
- mang tên, lấy tên
- in the name of
- nhân danh; vì, vì quyền lợi của
- in the name of the law
- nhân danh luật pháp
- in one's own name
- nhân danh cá nhân; vì mình, vì quyền lợi bản thân
- to call someone names
- réo đủ các thứ tên ra mà chửi rủa ai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- agname , agnomen , alias , appellation , autograph , autonym , brand , cognomen , compellation , denomination , designation , epithet , eponym , flag * , handle * , head , heading , label , matronymic , moniker , monogram , nickname , nom de guerre , nom de plume , nomen , patronymic , pen name , pet name , place name , prenomen , proper name , pseudonym , rubric , sign , signature , sobriquet , stage name , style , surname , tag , term , trade name , character , credit , eminence , esteem , honor , note , praise , renown , rep , report , reputation , repute , big name * , celeb , entertainer , headliner , hero , lion * , luminary , notability , notable , personality , somebody * , star , superstar , appellative , title , lion , personage , allonym , anonym , byname , caconym , cognomination , compellative , cryptonym , diminutive , dionym , euphemism , fame , metronymic , misnomer , nom de plume_ , nomenclature , nomination , patronym , penname , polyonym , pr
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Đặng Bảo Lâm, Alexi, Ciaomei, Ngọc, KyoRin, Nothingtolose, ngoc hung, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ