-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên)n (china -> Japan)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- - ghfghfghfg+ ====='''<font color="red">/,reprizen'tei∫n/</font>'''=======Thông dụng====Thông dụng=====Danh từ======Danh từ========Sự thay mặt, sự đại diện; sự làm phát ngôn viên cho; những người đại diện==========Sự thay mặt, sự đại diện; sự làm phát ngôn viên cho; những người đại diện=====- ::[[the]] [[firm]] [[needs]] [[more]] [[representation]] [[in]] [[China]]+ ::[[the]] [[firm]] [[needs]] [[more]] [[representation]] [[in]] [[Japan]]- ::hãng đó cần thêm người đại diện ởTrung Quốc+ ::hãng đó cần thêm người đại diện ở Nhật=====Sự miêu tả, sự hình dung==========Sự miêu tả, sự hình dung=====Dòng 36: Dòng 32: =====Sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch)==========Sự đóng (một vai kịch); sự diễn (một vở kịch)=====- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====đại diện(thương mại)=====+ =====(phép) biểu diễn=====+ + ::[[representation]] [[by]] [[matrices]]+ ::(hình học ) phép biểu diễn bằng ma trận+ ::[[representation]] [[of]] [[a]] [[group]]+ ::phép biểu diễn một nhóm+ ::[[representation]] [[of]] [[a]] [[surface]]+ ::phép biểu diễn một mặt+ ::[[adjoint]] [[representation]]+ ::(đại số ) biểu diễn liên hợp+ ::[[binary]] [[representation]]+ ::(máy tính ) phép biểu diễn nhị thức+ ::[[block]] [[representation]]+ ::(máy tính ) biểu diễn khối+ ::[[diagrammatic]] [[representation]]+ ::(máy tính ) biểu diễn sơ đồ+ ::[[equivalent]] [[representation]]+ ::biểu diễn tương đương+ ::[[faithful]] [[representation]]+ ::(đại số ) biểu diễn khớp+ ::[[geometric]] [[representation]]+ ::biểu diễn hình học+ ::[[graphic]](al) [[representation]]+ ::biểu diễn đồ thị+ ::[[indecomposable]] [[representation]]+ ::(đại số ) biểu diễn không phân tích được+ ::[[induced]] [[representation]]+ ::biểu diễn cảm sinh+ ::[[integral]] [[representation]]+ ::(giải tích ) biểu diễn phân tích+ ::[[irreducible]] [[representation]]+ ::(đại số ) biểu diễn không khả quy+ ::[[irredundant]] [[primary]] [[representation]]+ ::(đại số ) biểu diễn bằng các idêan cực đại nguyên sơ+ ::[[monomial]] [[representation]]+ ::biểu diễn đơn thức+ ::[[octal]] [[representation]]+ ::(máy tính ) phép biểu diễn bát phân+ ::[[parallel]] [[representation]]+ ::(máy tính ) biểu diễn song song+ ::[[parametric]] [[representation]]+ ::biểu diễn tham số+ ::[[rational]] [[representation]]+ ::biểu diễn hữu tỷ+ ::[[regular]] [[representation]]+ ::biểu diễn chính quy+ ::[[serial]] [[representation]]+ ::biểu diễn chuỗi+ ::[[skew]] [[representation]]+ ::(đại số ) biểu diễn lệch+ ::[[spin]] [[representation]]+ ::biểu diễn spin+ ::[[ternary]] [[representation]]+ ::phép biểu diễn tam phân+ ::[[true]] [[representation]]+ ::biểu diễn chân thực, biểu diễn một ư một+ - =====sựđại diện=====+ === Xây dựng===+ =====đại diện (thương mại)=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====sự đại diện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Kỹ thuật chung ===- =====biểu diễn=====+ =====biểu diễn=====::[[adjoint]] [[representation]]::[[adjoint]] [[representation]]::biểu diễn liên hợp::biểu diễn liên hợpDòng 109: Dòng 162: ::[[frame]] [[representation]] [[language]] (FRL)::[[frame]] [[representation]] [[language]] (FRL)::ngôn ngữ biểu diễn khung::ngôn ngữ biểu diễn khung- ::[[FRL]]([[frame]]representation [[language]])+ ::FRL ([[frame]]representation [[language]])::ngôn ngữ biểu diễn khung::ngôn ngữ biểu diễn khung::[[geometric]] [[representation]]::[[geometric]] [[representation]]Dòng 137: Dòng 190: ::[[knowledge]] [[representation]] [[language]] (KRL)::[[knowledge]] [[representation]] [[language]] (KRL)::ngôn ngữ biểu diễn tri thức::ngôn ngữ biểu diễn tri thức- ::[[KRL]]([[knowledge]]representation [[language]])+ ::KRL ([[knowledge]]representation [[language]])::ngôn ngữ biểu diễn tri thức::ngôn ngữ biểu diễn tri thức::[[linear]] [[representation]]::[[linear]] [[representation]]Dòng 151: Dòng 204: ::[[monomial]] [[representation]]::[[monomial]] [[representation]]::biểu diễn đơn thức::biểu diễn đơn thức- ::[[MRS]]([[modifiable]]representation [[system]])+ ::MRS ([[modifiable]]representation [[system]])::hệ thống biểu diễn sửa đổi được::hệ thống biểu diễn sửa đổi được::[[number]] [[representation]]::[[number]] [[representation]]Dòng 223: Dòng 276: ::[[spin]] [[representation]]::[[spin]] [[representation]]::biểu diễn spin::biểu diễn spin- ::[[SRL]]([[schema]]representation [[language]])+ ::SRL ([[schema]]representation [[language]])::ngôn ngữ biểu diễn sơ đồ::ngôn ngữ biểu diễn sơ đồ::[[ternary]] [[incremental]] [[representation]]::[[ternary]] [[incremental]] [[representation]]Dòng 243: Dòng 296: ::[[wire]] [[frame]] [[representation]]::[[wire]] [[frame]] [[representation]]::sự biểu diễn khung dây::sự biểu diễn khung dây- ::[[XDR]]([[external]]data [[representation]])+ ::XDR ([[external]]data [[representation]])::biểu diễn dữ liệu ngoài::biểu diễn dữ liệu ngoài- =====hình vẽ=====+ + =====hình vẽ=====::[[basic]] [[representation]]::[[basic]] [[representation]]::hình vẽ chính::hình vẽ chính::[[topographic]] (al) [[representation]]::[[topographic]] (al) [[representation]]::hình vẽ đo đạc địa hình::hình vẽ đo đạc địa hình- =====miêu tả=====+ =====miêu tả=====- =====sự biểu diễn=====+ =====sự biểu diễn=====::[[analog]] [[representation]]::[[analog]] [[representation]]::sự biểu diễn tương tự::sự biểu diễn tương tựDòng 289: Dòng 343: ::[[wire]] [[frame]] [[representation]]::[[wire]] [[frame]] [[representation]]::sự biểu diễn khung dây::sự biểu diễn khung dây- =====sự biểu hiện=====+ =====sự biểu hiện=====- =====sự biểu thị=====+ =====sự biểu thị=====::[[representation]] [[of]] [[ground]]::[[representation]] [[of]] [[ground]]::sự biểu thị địa hình::sự biểu thị địa hình::[[representation]] [[of]] [[hill]] [[features]]::[[representation]] [[of]] [[hill]] [[features]]::sự biểu thị địa hình::sự biểu thị địa hình- =====sự hiển thị=====+ =====sự hiển thị=====- =====sự mô hình hóa=====+ =====sự mô hình hóa=====- =====sự trình bày=====+ =====sự trình bày=====::[[parallel]] [[representation]]::[[parallel]] [[representation]]::sự trình bày song song::sự trình bày song song::small-scale [[representation]]::small-scale [[representation]]::sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ::sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ- =====trình bày=====+ =====trình bày=====::[[Graphic]] [[Representation]] (GR)::[[Graphic]] [[Representation]] (GR)::trình bày đồ họa::trình bày đồ họaDòng 318: Dòng 372: ::[[view]] [[representation]]::[[view]] [[representation]]::hiển thị cách trình bày::hiển thị cách trình bày- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====đại diện=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====đại diện=====+ ::[[parity]] [[of]] [[representation]]::[[parity]] [[of]] [[representation]]::sự tương đương đại diện::sự tương đương đại diệnDòng 337: Dòng 388: ::[[worker]] [[representation]]::[[worker]] [[representation]]::những người đại diện công nhân viên chức::những người đại diện công nhân viên chức- =====đại lý=====+ =====đại lý=====- + - =====điều trình bày=====+ - + - =====sự đại diện=====+ - + - =====sự tái xuất trình=====+ - + - =====sự thay mặt=====+ - + - =====sự tuyên bố=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=representation representation] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Reproduction, image, likeness, portrait, picture,depiction, portrayal, semblance, model, manifestation: This isan accurate representation of the town's appearance in the 18thcentury. 2 agency: The sales representation for this area isunder Wright's direction.=====+ - =====Statement, account, exposition,declaration, deposition, assertion, presentation, undertaking:Certain representations have been made concerning harassment bythe police. 4 replica, reproduction, figure, figurine, statue,statuette, bust, head, model, effigy: This representation ofthe goddess Athena was found in Kios.=====+ =====điều trình bày=====- ==Oxford==+ =====sự đại diện=====- ===N.===+ - =====The act or an instance of representing or beingrepresented.=====+ =====sự tái xuất trình=====- =====A thing (esp. a painting etc.) that representsanother.=====+ =====sự thay mặt=====- =====(esp. in pl.) a statement made by way of allegationor to convey opinion. [ME f. OF representation or Lrepraesentatio (as REPRESENT)]=====+ =====sự tuyên bố=====- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[delineation]] , [[depiction]] , [[description]] , [[expression]] , [[portrayal]] , [[account]] , [[chart]] , [[delegation]] , [[diagram]] , [[effigy]] , [[embodiment]] , [[graph]] , [[icon]] , [[illustration]] , [[image]] , [[likeness]] , [[map]] , [[model]] , [[picture]] , [[protest]] , [[sample]] , [[sketch]] , [[statement]] , [[symbol]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung]][[Thể_loại:Kinh tế]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(phép) biểu diễn
- representation by matrices
- (hình học ) phép biểu diễn bằng ma trận
- representation of a group
- phép biểu diễn một nhóm
- representation of a surface
- phép biểu diễn một mặt
- adjoint representation
- (đại số ) biểu diễn liên hợp
- binary representation
- (máy tính ) phép biểu diễn nhị thức
- block representation
- (máy tính ) biểu diễn khối
- diagrammatic representation
- (máy tính ) biểu diễn sơ đồ
- equivalent representation
- biểu diễn tương đương
- faithful representation
- (đại số ) biểu diễn khớp
- geometric representation
- biểu diễn hình học
- graphic(al) representation
- biểu diễn đồ thị
- indecomposable representation
- (đại số ) biểu diễn không phân tích được
- induced representation
- biểu diễn cảm sinh
- integral representation
- (giải tích ) biểu diễn phân tích
- irreducible representation
- (đại số ) biểu diễn không khả quy
- irredundant primary representation
- (đại số ) biểu diễn bằng các idêan cực đại nguyên sơ
- monomial representation
- biểu diễn đơn thức
- octal representation
- (máy tính ) phép biểu diễn bát phân
- parallel representation
- (máy tính ) biểu diễn song song
- parametric representation
- biểu diễn tham số
- rational representation
- biểu diễn hữu tỷ
- regular representation
- biểu diễn chính quy
- serial representation
- biểu diễn chuỗi
- skew representation
- (đại số ) biểu diễn lệch
- spin representation
- biểu diễn spin
- ternary representation
- phép biểu diễn tam phân
- true representation
- biểu diễn chân thực, biểu diễn một ư một
Kỹ thuật chung
biểu diễn
- adjoint representation
- biểu diễn liên hợp
- analog representation
- biểu diễn tương tự
- analog representation
- sự biểu diễn tương tự
- anti-representation
- phép phản biểu diễn
- binary representation
- phép biểu diễn nhị phân
- binary representation
- sự biểu diễn nhị phân
- binary-coded decimal representation
- biểu diễn BCD
- block representation
- biểu diễn khối
- character of representation
- đặc số của biểu diễn
- coded representation
- biểu diễn mã
- coded representation
- biểu diễn mã hóa
- complete representation
- biểu diễn đầy đủ
- data representation
- biểu diễn dữ liệu
- deleted representation
- biểu diễn bị trễ
- detailed representation
- biểu diễn chi tiết
- diagrammatic representation
- biểu diễn sơ đồ
- digital representation
- biểu diễn dạng số
- digital representation
- biểu diễn số
- Digital Representation of Graphic Products (DRGP)
- biểu diễn số các sản phẩm đồ họa
- dimensionality of a representation
- bậc của phép biểu diễn
- discrete representation
- biểu diễn rời rạc
- equal mass representation
- biểu diễn khối lượng bằng nhau
- equivalent representation
- biểu diễn tương đương
- expressive representation
- sự biểu diễn diễn cảm
- external data representation (XDR)
- biểu diễn dữ liệu ngoài
- faithful representation
- biểu diễn trung thành
- faithful representation
- biểu diễn trung thực
- floating point representation system
- hệ biểu diễn số dấu phẩy động
- floating-point representation
- biểu diễn dấu chấm động
- floating-point representation
- biểu diễn số phẩy động
- floating-point representation)
- biểu diễn số phẩy động
- frame representation language (FRL)
- ngôn ngữ biểu diễn khung
- FRL (framerepresentation language)
- ngôn ngữ biểu diễn khung
- geometric representation
- biểu diễn hình học
- graphic (al) representation
- biểu diễn đồ thị
- graphic representation
- biểu diễn bằng đồ thị
- graphical representation
- biểu diễn đồ họa
- graphical representation of [[]]...
- biểu diễn đồ thị của ..
- hardware representation
- biểu diễn phần cứng
- harmonic representation
- biểu diễn điều hòa
- incremental representation
- sự biểu diễn tăng
- induced representation
- biểu diễn cảm sinh
- integral representation
- biểu diễn tích phân
- irreducible representation
- biểu diễn không khả quy
- knowledge representation
- biểu diễn tri thức
- knowledge representation language (KRL)
- ngôn ngữ biểu diễn tri thức
- KRL (knowledgerepresentation language)
- ngôn ngữ biểu diễn tri thức
- linear representation
- sự biểu diễn tuyến tính
- linear representation of a group
- biểu diễn tuyến tính một nhóm
- matrix representation
- biểu diễn ma trận
- mirror representation
- biểu diễn đối xứng gương
- modifiable representation system (MRS)
- hệ thống biểu diễn sửa đổi được
- monomial representation
- biểu diễn đơn thức
- MRS (modifiablerepresentation system)
- hệ thống biểu diễn sửa đổi được
- number representation
- biểu diễn số
- number representation
- sự biểu diễn số
- number representation system
- hệ thống biểu diễn số
- numeric representation
- biểu diễn số
- numeric representation
- sự biểu diễn số
- octal representation
- phép biểu diễn bát phân
- parallel representation
- biểu diễn song song
- parallel representation
- sự biểu diễn song song
- parametric representation
- biểu diễn tham số
- perspective representation
- sự biểu diễn phối cảnh
- phasor representation
- sự biểu diễn phaso
- portrait representation
- biểu diễn dọc dấy
- positional representation
- biểu diễn vị trí
- problem representation
- sự biểu diễn bài toán
- procedural representation
- sự biểu diễn thủ tục
- rational representation
- biểu diễn hữu tỷ
- reducible representation
- biểu diễn khả quy
- regular representation
- biểu diễn chính qui
- regular representation
- biểu diễn chính quy
- representation by matrices
- phép biểu diễn bằng ma trận
- representation of a group
- phép biểu diễn một nhóm
- representation of a surface
- phép biểu diễn một mặt
- representation of a thread
- sự biểu diễn ren
- representation of linear systems
- biểu diễn các hệ tuyến tính
- representation theorem
- định lý biểu diễn
- representation to scale
- sự biểu diễn theo tỷ lệ
- row binary representation
- biểu diễn nhị phân theo dòng
- scale representation
- sự biểu diễn (theo) tỉ lệ
- schema representation language (SRL)
- ngôn ngữ biểu diễn sơ đồ
- secondary representation
- sự biểu diễn phụ
- sectional representation
- biểu diễn mặt cắt
- serial representation
- biểu diễn chuỗi
- signed magnitude representation
- biểu diễn độ lớn có dấu
- skew representation
- biểu diễn lệch
- spin representation
- biểu diễn spin
- SRL (schemarepresentation language)
- ngôn ngữ biểu diễn sơ đồ
- ternary incremental representation
- biểu diễn gia số tam phân
- ternary incremental representation
- biểu diễn tăng tam phân
- ternary representation
- phép biểu diễn tam phân
- topographical representation
- sự biểu diễn địa hình
- true representation
- biểu diễn chân thực
- true representation
- biểu diễn một-một
- true-to-scale representation
- biểu diễn đúng tỷ lệ
- truncated representation
- biểu diễn bị cắt bớt
- wire frame representation
- sự biểu diễn khung dây
- XDR (externaldata representation)
- biểu diễn dữ liệu ngoài
sự biểu diễn
- analog representation
- sự biểu diễn tương tự
- binary representation
- sự biểu diễn nhị phân
- expressive representation
- sự biểu diễn diễn cảm
- incremental representation
- sự biểu diễn tăng
- linear representation
- sự biểu diễn tuyến tính
- number representation
- sự biểu diễn số
- numeric representation
- sự biểu diễn số
- parallel representation
- sự biểu diễn song song
- perspective representation
- sự biểu diễn phối cảnh
- phasor representation
- sự biểu diễn phaso
- problem representation
- sự biểu diễn bài toán
- procedural representation
- sự biểu diễn thủ tục
- representation of a thread
- sự biểu diễn ren
- representation to scale
- sự biểu diễn theo tỷ lệ
- scale representation
- sự biểu diễn (theo) tỉ lệ
- secondary representation
- sự biểu diễn phụ
- topographical representation
- sự biểu diễn địa hình
- wire frame representation
- sự biểu diễn khung dây
sự trình bày
- parallel representation
- sự trình bày song song
- small-scale representation
- sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ
trình bày
- Graphic Representation (GR)
- trình bày đồ họa
- parallel representation
- sự trình bày song song
- Phrase Representation (PR)
- trình bày cụm từ (cụm ký tự)
- small-scale representation
- sự trình bày (theo) tỷ lệ nhỏ
- Switching Domain Representation (SDR)
- trình bày miền chuyển mạch
- view representation
- hiển thị cách trình bày
Kinh tế
đại diện
- parity of representation
- sự tương đương đại diện
- power of representation
- quyền đại diện
- proportional representation
- đại diện theo tỉ lệ
- proportional representation
- đại diện theo tỷ lệ
- right of representation
- quyền đại diện
- trade representation
- cơ quan đại diện thương mại
- worker representation
- những người đại diện công nhân viên chức
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- delineation , depiction , description , expression , portrayal , account , chart , delegation , diagram , effigy , embodiment , graph , icon , illustration , image , likeness , map , model , picture , protest , sample , sketch , statement , symbol
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ