-
(Khác biệt giữa các bản)(→Động từ)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"- | __TOC__- |}- =====/'''<font color="red">i:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> ==========/'''<font color="red">i:t</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====Dòng 52: Dòng 48: =====[[the]] [[proof]] [[of]] [[the]] [[pudding]] [[is]] [[in]] [[the]] [[eating]]==========[[the]] [[proof]] [[of]] [[the]] [[pudding]] [[is]] [[in]] [[the]] [[eating]]=====::lửa thử vàng, gian nan thử sức::lửa thử vàng, gian nan thử sức+ =====[[eat]] somebody [[alive]] (informal)=====+ ::ăn tươi nuốt sống/chỉ trích gắt gao ai đó===Hình thái từ======Hình thái từ===Dòng 58: Dòng 56: *PP: [[eaten]]*PP: [[eaten]]- ==Xây dựng==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====ăn=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Dine, lunch, breakfast, sup, break bread, snack, have abite; consume, devour, take (in) nourishment, Colloq put or packaway, Slang nosh, put or tie on the nosebag or US and Canadianfeed-bag: I'm not hungry, thank you: I've already eaten.=====+ - + - == Oxford==+ - ===V.===+ - + - =====(past ate; past part. eaten) 1 a tr. take into the mouth,chew, and swallow (food). b intr. consume food; take a meal. ctr. devour (eaten by a lion).=====+ - + - =====Intr. (foll. by (away) at,into) a destroy gradually, esp. by corrosion, erosion, disease,etc. b begin to consume or diminish (resources etc.).=====+ - + - =====Tr.colloq. trouble, vex (what's eating you?).=====+ - + - =====Use or dealwith rapidly or wastefully (eats up petrol; eats up the miles).3 encroach upon or annex (eating up the neighbouring States).=====+ - + - =====Absorb, preoccupy (eaten up with pride). eat one's words admitthat one was wrong. [OE etan f. Gmc]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eat eat] : National Weather Service+ ===Ô tô===- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=eat&submit=Search eat] : amsglossary+ =====Ăn mòn=====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eat eat]: Corporateinformation+ === Xây dựng===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eat eat]: Chlorine Online+ =====ăn=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=eat&searchtitlesonly=yes eat] :bized+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====verb=====+ :[[absorb]] , [[attack]] , [[banquet]] , [[bite]] , [[bolt ]]* , [[break bread]] , [[breakfast]] , [[chew]] , [[chow down]] , [[cram ]]* , [[devour]] , [[digest]] , [[dine]] , [[dispatch]] , [[dispose of]] , [[fall to]] , [[feast upon]] , [[feed]] , [[gobble up]] , [[gorge]] , [[gormandize]] , [[graze ]]* , [[have a bite]] , [[have a meal]] , [[have for]] , [[ingest]] , [[inhale ]]* , [[lunch]] , [[make pig of oneself]] , [[masticate]] , [[munch]] , [[nibble]] , [[nosh ]]* , [[partake of]] , [[peck at ]]* , [[pick]] , [[pig out ]]* , [[polish off ]]* , [[pork out]] , [[put away ]]* , [[ruminate]] , [[scarf ]]* , [[scoff]] , [[snack]] , [[sup]] , [[swallow]] , [[take food]] , [[take in]] , [[take nourishment]] , [[wolf]] , [[condense]] , [[corrode]] , [[crumble]] , [[decay]] , [[decompose]] , [[disappear]] , [[disintegrate]] , [[dissipate]] , [[dissolve]] , [[drain]] , [[exhaust]] , [[gnaw]] , [[liquefy]] , [[melt]] , [[rot]] , [[run through]] , [[rust]] , [[spill]] , [[squander]] , [[vanish]] , [[waste away]] , [[consume]] , [[fare]] , [[partake]] , [[waste]] , [[erode]] , [[wear]] , [[wear away]] , [[bolt]] , [[chow]] , [[destroy]] , [[dinner]] , [[feast]] , [[forage]] , [[fret]] , [[gobble]] , [[graze]] , [[gulp]] , [[ingurgitate]] , [[manducate]] , [[nosh]] , [[ravage]] , [[supper]] , [[taste]]+ =====phrasal verb=====+ :[[devour]] , [[dispatch]] , [[consume]] , [[drain]] , [[draw down]] , [[expend]] , [[finish]] , [[play out]] , [[run through]] , [[spend]] , [[use up]] , [[feast on]] , [[relish]] , [[delight]] , [[dote on]] , [[love]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[build]] , [[maintain]] , [[preserve]] , [[abstain]] , [[diet]] , [[famish]] , [[fast]] , [[starve]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , attack , banquet , bite , bolt * , break bread , breakfast , chew , chow down , cram * , devour , digest , dine , dispatch , dispose of , fall to , feast upon , feed , gobble up , gorge , gormandize , graze * , have a bite , have a meal , have for , ingest , inhale * , lunch , make pig of oneself , masticate , munch , nibble , nosh * , partake of , peck at * , pick , pig out * , polish off * , pork out , put away * , ruminate , scarf * , scoff , snack , sup , swallow , take food , take in , take nourishment , wolf , condense , corrode , crumble , decay , decompose , disappear , disintegrate , dissipate , dissolve , drain , exhaust , gnaw , liquefy , melt , rot , run through , rust , spill , squander , vanish , waste away , consume , fare , partake , waste , erode , wear , wear away , bolt , chow , destroy , dinner , feast , forage , fret , gobble , graze , gulp , ingurgitate , manducate , nosh , ravage , supper , taste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ