-
(Khác biệt giữa các bản)(→phức hợp)n (Thêm nghĩa địa chất)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'kɔmpəzit</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ - + - + ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===Dòng 42: Dòng 34: *V-ed: [[Composited]]*V-ed: [[Composited]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====vật liệu (kết)hợp=====+ =====hợp phần, đa hợp, phức hợp=====- ==Xây dựng==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Cơ - Điện tử===- =====Thức Composite=====+ =====Hợp chất, vật liệu kết hợp, hợp, ghép=====+ + === Cơ khí & công trình===+ =====vật liệu (kết) hợp=====+ === Xây dựng===+ =====Thức Composite=====''Giải thích EN'': [[A]] [[Roman]] [[order]] [[combining]] [[elements]] [[of]] [[the]] [[Corinthian]] [[and]] [[Ionic]].''Giải thích EN'': [[A]] [[Roman]] [[order]] [[combining]] [[elements]] [[of]] [[the]] [[Corinthian]] [[and]] [[Ionic]].''Giải thích VN'': Một kiểu kiến trúc của La mã kết hợp các thành phần của kiến trúc Ionic và Corin.''Giải thích VN'': Một kiểu kiến trúc của La mã kết hợp các thành phần của kiến trúc Ionic và Corin.+ === Điện===+ =====chất phức hợp=====- == Điện==+ =====nhựa phức hợp=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất phức hợp=====+ - + - =====nhựa phức hợp=====+ ::[[composite]] [[cable]]::[[composite]] [[cable]]::cáp bọc nhựa phức hợp::cáp bọc nhựa phức hợp- == Kỹ thuật chung==+ === Kỹ thuật chung ===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====hỗn hợp=====- =====hỗn hợp=====+ - =====hợp=====+ =====hợp=====- =====hợp chất=====+ =====hợp chất=====::[[fibrous]] [[composite]]::[[fibrous]] [[composite]]::hợp chất sợi::hợp chất sợi::resin-bonded [[composite]]::resin-bonded [[composite]]::hợp chất gắn bằng nhựa tổng hợp::hợp chất gắn bằng nhựa tổng hợp- =====hợp phần=====+ =====hợp phần=====::[[composite]] [[separation]]::[[composite]] [[separation]]::sự phân chia hợp phần::sự phân chia hợp phần::[[composite]] [[separation]]::[[composite]] [[separation]]::sự tách ly hợp phần::sự tách ly hợp phần- =====hợp thành=====+ =====hợp thành=====::[[composite]] [[floor]]::[[composite]] [[floor]]::sàn hợp thành::sàn hợp thànhDòng 84: Dòng 78: ::[[method]] [[of]] [[composite]] [[models]]::[[method]] [[of]] [[composite]] [[models]]::phương pháp mô hình hợp thành::phương pháp mô hình hợp thành- =====hợp thể=====+ =====hợp thể=====- =====kết hợp=====+ =====kết hợp=====- =====đa hợp=====+ =====đa hợp=====- =====được ghép=====+ =====được ghép=====- =====ghép=====+ =====ghép=====::[[composite]] [[aircraft]]::[[composite]] [[aircraft]]::máy bay ghép::máy bay ghépDòng 129: Dòng 123: ::[[slenderness]] [[ratio]] [[of]] [[composite]] [[section]]::[[slenderness]] [[ratio]] [[of]] [[composite]] [[section]]::độ mảnh của tiết diện ghép::độ mảnh của tiết diện ghép- =====phần=====+ =====phần=====::[[composite]] [[component]]::[[composite]] [[component]]::thành phần tổng hợp::thành phần tổng hợpDòng 148: Dòng 142: ::[[composite]] [[structure]]::[[composite]] [[structure]]::kết cấu thành phần::kết cấu thành phần- =====phối hợp=====+ =====phối hợp=====::[[composite]] [[excitation]]::[[composite]] [[excitation]]::kích thích phối hợp::kích thích phối hợpDòng 155: Dòng 149: ::[[composite]] [[test]]::[[composite]] [[test]]::thử phối hợp::thử phối hợp- =====phức hợp=====+ =====phức hợp=====::[[anticlinal]] [[composite]]::[[anticlinal]] [[composite]]::phức hợp nếp lồi::phức hợp nếp lồiDòng 265: Dòng 259: ::sai số phức hợp tổng cộng::sai số phức hợp tổng cộng- =====thành phần=====+ =====thành phần=====::[[composite]] [[component]]::[[composite]] [[component]]::thành phần tổng hợp::thành phần tổng hợpDòng 272: Dòng 266: ::[[composite]] [[structure]]::[[composite]] [[structure]]::kết cấu thành phần::kết cấu thành phần- =====vật liệu hỗn hợp=====+ =====vật liệu hỗn hợp=====- + == Kỹ thuật chung ==- ==Oxford==+ ===Địa chất===- ===Adj., n., & v.===+ =====phức hợp, gồm nhiều bộ phận =====- + - =====Adj.=====+ - + - =====Made up of various parts; blended.=====+ - + - =====(esp. of a synthetic building material) made up of recognizableconstituents.=====+ - + - =====Archit. of the fifth classical order ofarchitecture,consisting of elements of the Ionic and Corinthianorders.=====+ - + - =====Bot. of the plant family Compositae.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A thingmade up of several parts or elements.=====+ - + - =====A synthetic buildingmaterial.=====+ - + - =====Bot. any plant of the family Compositae, having ahead of many small flowers forming one bloom, e.g. the daisy orthe dandelion.=====+ - + - =====Polit. a resolution composed of two or morerelated resolutions.=====+ - + - =====V.tr. Polit. amalgamate (two or moresimilar resolutions).=====+ - + - =====Compositely adv. compositeness n. [Ff. L compositus past part. of componere (as COM-, ponere posit-put)]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=composite composite] : Corporateinformation+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=composite composite] : Chlorine Online+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://foldoc.org/?query=composite composite]:Foldoc+ =====adjective=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=composite&searchtitlesonly=yes composite]:bized+ :[[blended]] , [[complex]] , [[compound]] , [[conglomerate]] , [[melded]] , [[synthesized]]- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ =====noun=====+ :[[amalgam]] , [[amalgamation]] , [[blend]] , [[combo]] , [[commixture]] , [[complex]] , [[compost]] , [[compound]] , [[conglomerate]] , [[fusion]] , [[immixture]] , [[intermixture]] , [[medley]] , [[mix]] , [[olio]] , [[pasteup]] , [[stew ]]* , [[synthesis]] , [[union]] , [[conjugation]] , [[unification]] , [[unity]] , [[hybrid]] , [[mixture]] , [[mosaic]] , [[synthesized]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[homogeneous]] , [[simple]] , [[unblended]] , [[uncombined]] , [[uniform]] , [[unmixed]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ghép
- composite aircraft
- máy bay ghép
- composite conductor
- thanh dẫn ghép
- composite construction
- kết cấu ghép
- composite cylinder
- ống ghép lồng
- composite frame
- khung ghép
- composite girder
- dầm ghép
- composite girder
- rầm ghép
- composite Gothic column
- cột gôtic (kép, ghép)
- composite lens
- thấu kính ghép
- composite pillar
- cột ghép
- composite pillar
- trụ ghép
- composite pole
- cột ghép
- composite pole
- trụ ghép
- composite post
- cột ghép
- composite post
- trụ ghép
- composite section
- mặt cắt ghép
- composite wall
- tường ghép
- slenderness ratio of composite section
- độ mảnh của tiết diện ghép
phần
- composite component
- thành phần tổng hợp
- composite data element
- phần tử dữ liệu hỗn hợp
- composite matrix
- ma trận thành phần
- composite reaction
- phản ứng phức tạp
- composite reaction
- phản ứng thuận nghịch
- composite separation
- sự phân chia hợp phần
- composite separation
- sự phân chia phức hợp
- composite separation
- sự tách ly hợp phần
- composite structure
- kết cấu thành phần
phối hợp
- composite excitation
- kích thích phối hợp
- composite excitation
- sự kích từ phối hợp
- composite test
- thử phối hợp
phức hợp
- anticlinal composite
- phức hợp nếp lồi
- CESD (compositeexternal symbol dictionary)
- từ điển kí hiệu ngoài phức hợp
- CISC (CompositeInstruction Set Computer)
- máy tính có bộ lệnh phức hợp
- composite absorber
- chất hấp thụ phức hợp
- composite aircraft
- may bay phức hợp
- composite assembly drawing
- bản vẽ lắp ráp phức hợp
- composite cable
- cáp bọc nhựa phức hợp
- composite cable
- cáp phức hợp
- composite circuit
- mạch phức hợp
- composite color signal
- tín hiệu màu phức hợp
- composite colour signal
- tín hiệu phức hợp màu sắc
- composite cone
- nón phức hợp
- composite console
- bàn giao tiếp phức hợp
- composite dialing
- sự quay số phức hợp
- composite display
- màn hình phức hợp
- composite external symbol dictionary (CESD)
- từ điển ký hiệu ngoài phức hợp
- composite fault
- đứt gãy phức hợp
- composite file
- tập tin phức hợp
- composite filter
- bộ lọc phức hợp
- composite fold
- nếp uốn phức hợp
- composite glacier
- sông băng phức hợp
- composite gneiss
- gơnai phức hợp
- composite graph
- đồ thị phức hợp
- composite head
- đầu (đọc/ghi) phức hợp
- composite key
- khóa phức hợp
- composite line
- vạch phức hợp
- composite logical object
- đối tượng lôgic phức hợp
- composite loss
- suy giảm phức hợp
- composite matrix
- ma trận phức hợp
- composite modulation voltage
- điện áp điều chế phức hợp
- composite module
- môđun phức hợp
- composite module data set
- tập dữ liệu modul phức hợp
- composite monitor
- bộ giám sát phức hợp
- composite object
- đối tượng phức hợp
- composite PAL signal
- tín hiệu phức hợp PAL
- composite passband
- dải thông phức hợp
- composite picture signal
- tín hiệu hình phức hợp
- composite sample
- mẫu phức hợp
- Composite Second Order (CSO)
- phức hợp bậc hai
- composite section
- mặt cắt phức hợp
- composite separation
- sự phân chia phức hợp
- composite separation
- sự tách ly phức hợp
- composite symbol
- ký hiệu phức hợp
- composite syncline
- nếp lõm phức hợp
- composite test
- thử nghiệm phức hợp
- composite video
- video phức hợp
- composite video display
- màn hình video phức hợp
- composite video signal
- tín hiệu hình phức hợp
- composite video waveform
- dạng sóng thị tần phức hợp
- composite video waveform
- tín hiệu thị tần phức hợp
- composite wave
- sóng phức hợp
- composite wave filter
- bộ lọc sóng phức hợp
- composite window
- cửa sổ phức hợp
- total composite error
- sai số phức hợp tổng cộng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- amalgam , amalgamation , blend , combo , commixture , complex , compost , compound , conglomerate , fusion , immixture , intermixture , medley , mix , olio , pasteup , stew * , synthesis , union , conjugation , unification , unity , hybrid , mixture , mosaic , synthesized
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ