• (Khác biệt giữa các bản)
    (định lý)
    Hiện nay (06:24, ngày 27 tháng 2 năm 2009) (Sửa) (undo)
     
    (12 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 1: Dòng 1:
    -
    {|align="right"
    +
    =====/'''<font color="red">'θiərəm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    -
     
    +
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    -
     
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 15: Dòng 8:
    =====Định lý toán học được chứng minh bằng một chuỗi lập luận=====
    =====Định lý toán học được chứng minh bằng một chuỗi lập luận=====
    -
    == Điện==
    +
    ==Chuyên ngành==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Toán & tin===
    -
    =====định =====
    +
    =====định =====
    -
    ::thevenin[['s]] [[theorem]]
    +
    -
    ::định lí thevenin
    +
    -
    == Điện lạnh==
    +
    ::[[theorem]] [[of]] [[mear]]
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::định lý giá trị trung bình
    -
    =====định lý pi=====
    +
    ::[[theorem]] [[of]] [[virtual]] [[displacement]]
     +
    ::định lý dời chỗ ảo
     +
    ::[[average]] [[value]] [[theorem]]
     +
    ::định lý giá trị trung bình
     +
    ::[[coding]] [[theorem]]
     +
    ::định lý mã hoá
     +
    ::[[completeness]] [[theorem]]
     +
    ::định lý về tính đầy đủ
     +
    ::[[converse]] [[theorem]]
     +
    ::định lý đảo
     +
    ::[[covering]] [[theorem]]
     +
    ::định lý phủ
     +
    ::[[deduction]] [[theorem]]
     +
    ::định lý về suy diễn
     +
    ::[[distortion]] [[theorem]]
     +
    ::(giải tích ) định lý méo
     +
    ::[[divergence]] [[theorem]]
     +
    ::định lý phân kỳ
     +
    ::[[dual]] [[theorem]]
     +
    ::định lý đối ngẫu
     +
    ::[[embedding]] [[theorem]]
     +
    ::(giải tích ) định lý nhúng
     +
    ::[[equivalence]] [[theorem]]
     +
    ::(toán logic ) định lý tương đương
     +
    ::[[existence]] [[theorem]]
     +
    ::định lý tồn tại
     +
    ::[[expansion]] [[theorem]]
     +
    ::(giải tích ) định lý về khai triển
     +
    ::[[faltung]] [[theorem]]
     +
    ::định lý chập
     +
    ::[[fixed]]-point [[theorem]]
     +
    ::(tôpô học ) định lý điểm bất động
     +
    ::[[gap]] [[theorem]]
     +
    ::(giải tích ) định lý lỗ hổng
     +
    ::[[general]] [[uniformization]] [[theorem]]
     +
    ::định lý về đơn trị hoá tổng quát
     +
    ::[[imbedding]] [[theorem]]
     +
    ::định lý nhúng
     +
    ::[[integral]] [[theorem]]
     +
    ::định lý tích phân
     +
    ::[[integration]] [[theorem]]
     +
    ::định lý tương giao
     +
    ::[[inverse]] [[theorem]]
     +
    ::định lý đảo
     +
    ::[[localization]] [[theorem]]
     +
    ::(giải tích ) định lý địa phương hoá
     +
    ::[[mean]] [[value]] [[theorems]]
     +
    ::(giải tích ) định lý giá trị trung bình
     +
    ::[[minimax]] [[theorem]]
     +
    ::định lý minimac
     +
    ::[[monodromy]] [[theorem]]
     +
    ::(giải tích ) định lý đơn đạo
     +
    ::[[multinomial]] [[theorem]]
     +
    ::định lý đa thức
     +
    ::[[parallel]] [[axits]] [[theorem]]
     +
    ::(cơ học ) định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)
     +
    ::[[Pythagorean]] [[theorem]]
     +
    ::định lý Pitago
     +
    ::[[reciprocal]] [[theorems]]
     +
    ::định lý thuận nghich
     +
    ::[[recurremce]] [[theorem]]
     +
    ::định lý hồi quy
     +
    ::[[remainder]] [[theorem]]
     +
    ::(đại số ) định lý phần dư, định lý Bêzu
     +
    ::[[representation]] [[theorem]]
     +
    ::(giải tích ) định lý biểu diễn
     +
    ::[[residue]] [[theorem]]
     +
    ::định lý thặng dư
     +
    ::[[second]] [[limit]] [[theorem]]
     +
    ::định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)
     +
    ::[[second]] [[mean]] [[value]] [[theorem]]
     +
    ::(giải tích ) định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý
     +
    ::[[superposition]] [[theorem]]
     +
    ::định lý chồng chất
     +
    ::[[Tauberian]] [[theorem]]
     +
    ::(giải tích ) định lý Tôbe
     +
    ::[[uniqueness]] [[theorem]]
     +
    ::định lý về tính duy nhất
     +
    === Xây dựng===
     +
    =====định lý=====
    -
    == Kỹ thuật chung ==
    +
    ===Cơ - Điện tử===
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    [[Image:Theorem.gif|200px|định lý]]
    -
    =====định lý=====
    +
    =====định lý=====
     +
     
     +
    === Điện===
     +
    =====định lí=====
     +
    ::thevenin[['s]] [[theorem]]
     +
    ::định lí thevenin
     +
    === Điện lạnh===
     +
    =====định lý pi=====
     +
    === Kỹ thuật chung ===
     +
    =====định lý=====
    ::Abel[['s]] [[theorem]]
    ::Abel[['s]] [[theorem]]
    ::định lý Abel
    ::định lý Abel
    Dòng 42: Dòng 121:
    ::Bloch [[theorem]]
    ::Bloch [[theorem]]
    ::định lý Bloch
    ::định lý Bloch
    -
    ::Bohr-van [[Leeuwen]] [[theorem]]
    +
    ::Bohr-van Leeuwen [[theorem]]
    ::định lý Bohr-van Leeuwen
    ::định lý Bohr-van Leeuwen
    ::[[central]] [[limit]] [[theorem]]
    ::[[central]] [[limit]] [[theorem]]
    Dòng 68: Dòng 147:
    ::CPT [[theorem]]
    ::CPT [[theorem]]
    ::định lý CPT
    ::định lý CPT
    -
    ::[[de]] Moivre-Laplace [[theorem]]
    +
    ::de Moivre-Laplace [[theorem]]
    ::định lý de Moivre-Laplace
    ::định lý de Moivre-Laplace
    ::De Rham [[theorem]]
    ::De Rham [[theorem]]
    Dòng 106: Dòng 185:
    ::Floquet[['s]] [[theorem]]
    ::Floquet[['s]] [[theorem]]
    ::định lý Floque
    ::định lý Floque
    -
    ::[[Foster]] [[reactance]] [[theorem]]
    +
    ::Foster [[reactance]] [[theorem]]
    ::định lý điện kháng Foster
    ::định lý điện kháng Foster
    -
    ::[[Foster's]] [[reactance]] [[theorem]]
    +
    ::Foster[['s]] [[reactance]] [[theorem]]
    ::định lý điện kháng của Foster
    ::định lý điện kháng của Foster
    ::four-color [[theorem]]
    ::four-color [[theorem]]
    Dòng 180: Dòng 259:
    ::[[preparation]] [[theorem]]
    ::[[preparation]] [[theorem]]
    ::định lý chuẩn bị
    ::định lý chuẩn bị
    -
    ::[[Pythagoras]] [[theorem]]
    +
    ::Pythagoras [[theorem]]
    ::định lý Pythagore
    ::định lý Pythagore
    ::[[Pythagorean]] [[theorem]]
    ::[[Pythagorean]] [[theorem]]
    Dòng 188: Dòng 267:
    ::[[Pythagorean]] [[theorem]]
    ::[[Pythagorean]] [[theorem]]
    ::định lý Pythagore
    ::định lý Pythagore
    -
    ::[[rayleigh]] [[reciprocity]] [[theorem]]
    +
    ::rayleigh [[reciprocity]] [[theorem]]
    ::định lý tương hoán Rayleigh
    ::định lý tương hoán Rayleigh
    ::[[reciprocal]] [[theorem]]
    ::[[reciprocal]] [[theorem]]
    Dòng 210: Dòng 289:
    ::[[residue]] [[theorem]]
    ::[[residue]] [[theorem]]
    ::định lý thặng dư
    ::định lý thặng dư
    -
    ::[[Reynolds]] [[transport]] [[theorem]]
    +
    ::Reynolds [[transport]] [[theorem]]
    ::định lý vận chuyển Reynolds
    ::định lý vận chuyển Reynolds
    -
    ::[[Reynolds]]' [[transport]] [[theorem]]
    +
    ::Reynolds [[transport]] [[theorem]]
    ::định lý vận chuyển Reynolds
    ::định lý vận chuyển Reynolds
    ::[[sampling]] [[theorem]]
    ::[[sampling]] [[theorem]]
    Dòng 224: Dòng 303:
    ::[[superposition]] [[theorem]]
    ::[[superposition]] [[theorem]]
    ::định lý xếp chồng
    ::định lý xếp chồng
    -
    ::[[Tauberian]] [[theorem]]
    +
    ::Tauberian [[theorem]]
    ::định lý Tauber
    ::định lý Tauber
    -
    ::[[Tauberian]] [[theorem]]
    +
    ::Tauberian [[theorem]]
    ::định lý Tobe
    ::định lý Tobe
    ::[[theorem]] [[of]] [[least]] [[work]]
    ::[[theorem]] [[of]] [[least]] [[work]]
    Dòng 240: Dòng 319:
    ::[[theorem]] [[prover]]
    ::[[theorem]] [[prover]]
    ::bộ chứng minh định lý
    ::bộ chứng minh định lý
    -
    ::[[Thévenin's]] [[theorem]]
    +
    ::Thévenin[['s]] [[theorem]]
    ::định lý Helmholtz
    ::định lý Helmholtz
    -
    ::[[Thevenin's]] [[theorem]]
    +
    ::Thevenin[['s]] [[theorem]]
    ::định lý Thévenin
    ::định lý Thévenin
    -
    ::[[Thévenin's]] [[theorem]]
    +
    ::Thévenin[['s]] [[theorem]]
    ::định lý Thévenin
    ::định lý Thévenin
    -
    ::[[Thom]] [[classification]] [[theorem]]
    +
    ::Thom [[classification]] [[theorem]]
    ::định lý phân loại Thom
    ::định lý phân loại Thom
    ::[[transversality]] [[theorem]]
    ::[[transversality]] [[theorem]]
    Dòng 254: Dòng 333:
    ::[[turnpike]] [[theorem]]
    ::[[turnpike]] [[theorem]]
    ::định lý xa lộ
    ::định lý xa lộ
    -
    ::[[Varignon's]] [[theorem]]
    +
    ::Varignon[['s]] [[theorem]]
    ::định lý Varinhông
    ::định lý Varinhông
    -
    ::[[virial]] [[theorem]]
    +
    ::virial [[theorem]]
    ::định lý virian
    ::định lý virian
    ::work-kinetic [[energy]] [[theorem]]
    ::work-kinetic [[energy]] [[theorem]]
    ::định lý công-động năng
    ::định lý công-động năng
    -
     
    +
    === Kinh tế ===
    -
    == Kinh tế ==
    +
    =====định lý=====
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ::Arrow[['s]] [[impossibility]] [[theorem]]
    -
     
    +
    -
    =====định lý=====
    +
    -
    ::[[Arrow's]] [[impossibility]] [[theorem]]
    +
    ::định lý không thể có Arrow
    ::định lý không thể có Arrow
    ::[[central]] [[limit]] [[theorem]]
    ::[[central]] [[limit]] [[theorem]]
    Dòng 285: Dòng 361:
    ::[[theorem]] [[of]] [[existence]]
    ::[[theorem]] [[of]] [[existence]]
    ::định lý tồn tại
    ::định lý tồn tại
    -
    =====nguyên lý=====
     
    - 
    -
    =====nguyên tắc=====
     
    - 
    -
    == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Hypothesis, proposition, assumption, conjecture, thesis,postulate: He has set forth a clever proof of the binomialtheorem.=====
     
    - 
    -
    =====Statement, dictum, rule, deduction, formula, axiom,principle: After a lifetime of experience, his theorem is thathonesty is the best policy.=====
     
    - 
    -
    == Oxford==
     
    -
    ===N.===
     
    - 
    -
    =====Esp. Math.=====
     
    - 
    -
    =====A general proposition not self-evident butproved by a chain of reasoning; a truth established by means ofaccepted truths (cf. PROBLEM).=====
     
    - 
    -
    =====A rule in algebra etc., esp.one expressed by symbols or formulae (binomial theorem).=====
     
    - 
    -
    =====Theorematic adj. [F th‚orŠme or LL theorema f. Gk theoremaspeculation, proposition f. theoreo look at]=====
     
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    =====nguyên lý=====
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=theorem theorem] : National Weather Service
    +
    =====nguyên tắc=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
    ==Các từ liên quan==
     +
    ===Từ đồng nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[assumption]] , [[axiom]] , [[belief]] , [[deduction]] , [[dictum]] , [[doctrine]] , [[formula]] , [[fundamental]] , [[law]] , [[postulate]] , [[principium]] , [[principle]] , [[proposition]] , [[rule]] , [[statement]] , [[theory]] , [[thesis]] , [[universal]] , [[hypothesis]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====noun=====
     +
    :[[fact]] , [[proof]]
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]

    Hiện nay

    /'θiərəm/

    Thông dụng

    Danh từ

    (toán học) định lý (qui tắc trong đại số học.. nhất là được biểu hiện bằng một công thức)
    Định lý toán học được chứng minh bằng một chuỗi lập luận

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    định lý
    theorem of mear
    định lý giá trị trung bình
    theorem of virtual displacement
    định lý dời chỗ ảo
    average value theorem
    định lý giá trị trung bình
    coding theorem
    định lý mã hoá
    completeness theorem
    định lý về tính đầy đủ
    converse theorem
    định lý đảo
    covering theorem
    định lý phủ
    deduction theorem
    định lý về suy diễn
    distortion theorem
    (giải tích ) định lý méo
    divergence theorem
    định lý phân kỳ
    dual theorem
    định lý đối ngẫu
    embedding theorem
    (giải tích ) định lý nhúng
    equivalence theorem
    (toán logic ) định lý tương đương
    existence theorem
    định lý tồn tại
    expansion theorem
    (giải tích ) định lý về khai triển
    faltung theorem
    định lý chập
    fixed-point theorem
    (tôpô học ) định lý điểm bất động
    gap theorem
    (giải tích ) định lý lỗ hổng
    general uniformization theorem
    định lý về đơn trị hoá tổng quát
    imbedding theorem
    định lý nhúng
    integral theorem
    định lý tích phân
    integration theorem
    định lý tương giao
    inverse theorem
    định lý đảo
    localization theorem
    (giải tích ) định lý địa phương hoá
    mean value theorems
    (giải tích ) định lý giá trị trung bình
    minimax theorem
    định lý minimac
    monodromy theorem
    (giải tích ) định lý đơn đạo
    multinomial theorem
    định lý đa thức
    parallel axits theorem
    (cơ học ) định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)
    Pythagorean theorem
    định lý Pitago
    reciprocal theorems
    định lý thuận nghich
    recurremce theorem
    định lý hồi quy
    remainder theorem
    (đại số ) định lý phần dư, định lý Bêzu
    representation theorem
    (giải tích ) định lý biểu diễn
    residue theorem
    định lý thặng dư
    second limit theorem
    định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)
    second mean value theorem
    (giải tích ) định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý
    superposition theorem
    định lý chồng chất
    Tauberian theorem
    (giải tích ) định lý Tôbe
    uniqueness theorem
    định lý về tính duy nhất

    Xây dựng

    định lý

    Cơ - Điện tử

    định lý

    định lý

    Điện

    định lí
    thevenin's theorem
    định lí thevenin

    Điện lạnh

    định lý pi

    Kỹ thuật chung

    định lý
    Abel's theorem
    định lý Abel
    Ampere theorem
    định lý ampere
    apply a theorem
    áp dụng một định lý
    average value theorem
    định lý giá trị trung bình
    Bernoulli's theorem
    định lý Bernoulli
    binomial theorem
    định lý nhị thức
    Bloch theorem
    định lý Bloch
    Bohr-van Leeuwen theorem
    định lý Bohr-van Leeuwen
    central limit theorem
    định lý giới hạn trung tâm
    Clapeyron's theorem
    định lý Claperon
    Clapeyron's theorem
    định lý clapeyron
    Clausius theorem
    định lý Clausius
    coding theorem
    định lý mã hóa
    compensation theorem
    định lý bù
    conclusion of a theorem
    kết luận của một định lý
    contrary theorem
    định lý phản
    converse theorem
    định lý đảo
    Coulomb's theorem
    định lý coulomb
    covering theorem
    định lý phủ
    CPT theorem
    định lý CPT
    de Moivre-Laplace theorem
    định lý de Moivre-Laplace
    De Rham theorem
    định lý De Rham
    distortion theorem
    định lý méo
    divergence theorem
    định lý phân kỳ
    dual theorem
    định lý đối ngẫu
    Earnshaw's theorem
    định lý Earnshaw
    embedding theorem
    định lý nhúng
    equipartition theorem
    định lý phân bố đều
    equivalence theorem
    định lý tương đương
    equivalent path theorem
    định lý những đường tương đương
    ergodic theorem
    định lý ecgo
    existence theorem
    định lý tồn tại
    expansion theorem
    định lý về khai triển
    expansion theorem
    định lý về triển khai
    faltung theorem
    định lý chập
    five-moment theorem
    định lý năm mômen
    fixed-point theorem
    định lý điểm bất động
    fixed-point theorem
    định lý điểm cố định
    Floquet's theorem
    định lý Floque
    Foster reactance theorem
    định lý điện kháng Foster
    Foster's reactance theorem
    định lý điện kháng của Foster
    four-color theorem
    định lý bốn màu
    four-colour theorem
    định lý bốn màu
    Fourier theorem
    định lý Fourier
    gap theorem
    định lý hổng
    Gauss divergence theorem
    định lý đive Gaus
    Gauss's theorem
    định lý Gauss
    Helmholtz-Norton theorem
    định lý Helmholtz-Norton
    Helmholtz-Thévenin theorem
    định lý Helmholtz-Thévenin
    imbedding theorem
    định lý nhúng
    integral theorem
    định lý về tích phân
    intersection theorem
    định lý tương giao
    inverse theorem
    định lý đảo
    lag theorem
    định lý trễ
    Larmor's theorem
    định lý Larmor
    Liouville's theorem
    định lý Liouville
    localization theorem
    định lý địa phương hóa
    maximum power transfer theorem
    định lý truyền công suất cực đại
    maximum power transfer theorem
    định lý truyền công suất tối đa
    Maxwell theorem
    định lý Maxwell
    Millman theorem
    định lý Millman
    minimax theorem
    định lý minimac
    minimax theorem
    định lý minimax
    monodromy theorem
    định lý đơn đạo
    multinomial theorem
    định lý đa thức
    Nernst heat theorem
    định lý nhiệt Nernst
    Norton theorem
    định lý Norton
    Norton's theorem
    định lý Norton
    Nyquist stability theorem
    định lý ổn định Nyquist
    Ornstein's theorem
    định lý Ornstein
    parallel axis theorem
    định lý dời trục song song
    Poincare recurrence theorem
    định lý truy toán Poincare
    power transfer theorem
    định lý truyền công suất
    Poynting theorem
    định lý Poynting
    Poynting's theorem
    định lý Poynting
    preparation theorem
    định lý chuẩn bị
    Pythagoras theorem
    định lý Pythagore
    Pythagorean theorem
    định lý Pitago
    Pythagorean theorem
    định lý Pithagor
    Pythagorean theorem
    định lý Pythagore
    rayleigh reciprocity theorem
    định lý tương hoán Rayleigh
    reciprocal theorem
    định lý tương hỗ
    reciprocal theorem system
    định lý thuận nghịch
    reciprocity Maxwell's theorem
    định lý tương hoán Maxwell
    reciprocity theorem
    định lý thuận nghịch
    reciprocity theorem
    định lý tương hoán
    recurrence theorem
    định lý hồi quy
    remainder theorem
    định lý Bezout
    remainder theorem
    định lý phần dư
    representation theorem
    định lý biểu diễn
    residue theorem
    định lý thặng dư
    Reynolds transport theorem
    định lý vận chuyển Reynolds
    Reynolds transport theorem
    định lý vận chuyển Reynolds
    sampling theorem
    định lý lấy mẫu
    second limit theorem
    định lý giới hạn thứ hai
    second limit theorem
    định lý giới hạn thứ hai (của Marcov)
    superposition theorem
    định lý chồng chất
    superposition theorem
    định lý xếp chồng
    Tauberian theorem
    định lý Tauber
    Tauberian theorem
    định lý Tobe
    theorem of least work
    định lý công bé nhất
    theorem of least work
    định lý công cực tiểu
    theorem of mean
    định lý giá trị trung bình
    theorem of three moment
    đinh lý ba mômen
    theorem of virtual displacement
    định lý dời chỗ ảo
    theorem prover
    bộ chứng minh định lý
    Thévenin's theorem
    định lý Helmholtz
    Thevenin's theorem
    định lý Thévenin
    Thévenin's theorem
    định lý Thévenin
    Thom classification theorem
    định lý phân loại Thom
    transversality theorem
    định lý gác ngang
    turnpike theorem
    định lý đường lớn
    turnpike theorem
    định lý xa lộ
    Varignon's theorem
    định lý Varinhông
    virial theorem
    định lý virian
    work-kinetic energy theorem
    định lý công-động năng

    Kinh tế

    định lý
    Arrow's impossibility theorem
    định lý không thể có Arrow
    central limit theorem
    định lý giới hạn trung tâm
    Coarse theorem
    định lý Coarse
    cobweb theorem
    định lý mạng nhện
    complementary slackness theorem
    định lý bù yếu
    duality theorem
    định lý đối ngẫu
    factor price equalization theorem
    định lý về sự cân bằng yếu tố (sản xuất)
    mean value theorem
    định lý giá trị bình quân
    substitution theorem
    định lý có tính thay thế
    theorem of existence
    định lý tồn tại
    nguyên lý
    nguyên tắc

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    fact , proof

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X