-
(Khác biệt giữa các bản)(→định lý)
(9 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'θiərəm</font>'''/ <!-- BaamBoo-Tra Từ cho rằng phần phiên âm này chưa hoàn thiện, bạn hãy cùng xây dựng bằng cách thêm vào giữa /..../ phần phiên âm của từ. VD: phiên âm của help là /help/ --> =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ - {{Phiên âm}}+ - <!--Sau khi copy xong, bạnvui lòng xóa thông báo {{Phiênâm}} để khẳng định với cộng đồngphiên âmnày đã được bạn hoàn thiện-->+ - + ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 15: Dòng 8: =====Định lý toán học được chứng minh bằng một chuỗi lập luận==========Định lý toán học được chứng minh bằng một chuỗi lập luận=====- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====địnhlí=====+ =====định lý=====- ::thevenin[['s]] [[theorem]]+ - ::định lí thevenin+ - == Điện lạnh==+ ::[[theorem]] [[of]] [[mear]]- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ::định lý giá trị trung bình- =====định lýpi=====+ ::[[theorem]] [[of]] [[virtual]] [[displacement]]+ ::định lý dời chỗ ảo+ ::[[average]] [[value]] [[theorem]]+ ::định lý giá trị trung bình+ ::[[coding]] [[theorem]]+ ::định lý mã hoá+ ::[[completeness]] [[theorem]]+ ::định lý về tính đầy đủ+ ::[[converse]] [[theorem]]+ ::định lý đảo+ ::[[covering]] [[theorem]]+ ::định lý phủ+ ::[[deduction]] [[theorem]]+ ::định lý về suy diễn+ ::[[distortion]] [[theorem]]+ ::(giải tích ) định lý méo+ ::[[divergence]] [[theorem]]+ ::định lý phân kỳ+ ::[[dual]] [[theorem]]+ ::định lý đối ngẫu+ ::[[embedding]] [[theorem]]+ ::(giải tích ) định lý nhúng+ ::[[equivalence]] [[theorem]]+ ::(toán logic ) định lý tương đương+ ::[[existence]] [[theorem]]+ ::định lý tồn tại+ ::[[expansion]] [[theorem]]+ ::(giải tích ) định lý về khai triển+ ::[[faltung]] [[theorem]]+ ::định lý chập+ ::[[fixed]]-point [[theorem]]+ ::(tôpô học ) định lý điểm bất động+ ::[[gap]] [[theorem]]+ ::(giải tích ) định lý lỗ hổng+ ::[[general]] [[uniformization]] [[theorem]]+ ::định lý về đơn trị hoá tổng quát+ ::[[imbedding]] [[theorem]]+ ::định lý nhúng+ ::[[integral]] [[theorem]]+ ::định lý tích phân+ ::[[integration]] [[theorem]]+ ::định lý tương giao+ ::[[inverse]] [[theorem]]+ ::định lý đảo+ ::[[localization]] [[theorem]]+ ::(giải tích ) định lý địa phương hoá+ ::[[mean]] [[value]] [[theorems]]+ ::(giải tích ) định lý giá trị trung bình+ ::[[minimax]] [[theorem]]+ ::định lý minimac+ ::[[monodromy]] [[theorem]]+ ::(giải tích ) định lý đơn đạo+ ::[[multinomial]] [[theorem]]+ ::định lý đa thức+ ::[[parallel]] [[axits]] [[theorem]]+ ::(cơ học ) định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)+ ::[[Pythagorean]] [[theorem]]+ ::định lý Pitago+ ::[[reciprocal]] [[theorems]]+ ::định lý thuận nghich+ ::[[recurremce]] [[theorem]]+ ::định lý hồi quy+ ::[[remainder]] [[theorem]]+ ::(đại số ) định lý phần dư, định lý Bêzu+ ::[[representation]] [[theorem]]+ ::(giải tích ) định lý biểu diễn+ ::[[residue]] [[theorem]]+ ::định lý thặng dư+ ::[[second]] [[limit]] [[theorem]]+ ::định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)+ ::[[second]] [[mean]] [[value]] [[theorem]]+ ::(giải tích ) định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý+ ::[[superposition]] [[theorem]]+ ::định lý chồng chất+ ::[[Tauberian]] [[theorem]]+ ::(giải tích ) định lý Tôbe+ ::[[uniqueness]] [[theorem]]+ ::định lý về tính duy nhất+ === Xây dựng===+ =====định lý=====- ==Kỹ thuật chung==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Theorem.gif|200px|định lý]]- =====định lý=====+ =====định lý=====+ + === Điện===+ =====định lí=====+ ::thevenin[['s]] [[theorem]]+ ::định lí thevenin+ === Điện lạnh===+ =====định lý pi=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====định lý=====::Abel[['s]] [[theorem]]::Abel[['s]] [[theorem]]::định lý Abel::định lý AbelDòng 68: Dòng 147: ::CPT [[theorem]]::CPT [[theorem]]::định lý CPT::định lý CPT- ::[[de]]Moivre-Laplace [[theorem]]+ ::de Moivre-Laplace [[theorem]]::định lý de Moivre-Laplace::định lý de Moivre-Laplace::De Rham [[theorem]]::De Rham [[theorem]]Dòng 188: Dòng 267: ::[[Pythagorean]] [[theorem]]::[[Pythagorean]] [[theorem]]::định lý Pythagore::định lý Pythagore- ::[[rayleigh]][[reciprocity]] [[theorem]]+ ::rayleigh [[reciprocity]] [[theorem]]::định lý tương hoán Rayleigh::định lý tương hoán Rayleigh::[[reciprocal]] [[theorem]]::[[reciprocal]] [[theorem]]Dòng 226: Dòng 305: ::Tauberian [[theorem]]::Tauberian [[theorem]]::định lý Tauber::định lý Tauber- ::[[Tauberian]][[theorem]]+ ::Tauberian [[theorem]]::định lý Tobe::định lý Tobe::[[theorem]] [[of]] [[least]] [[work]]::[[theorem]] [[of]] [[least]] [[work]]Dòng 260: Dòng 339: ::work-kinetic [[energy]] [[theorem]]::work-kinetic [[energy]] [[theorem]]::định lý công-động năng::định lý công-động năng- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====định lý=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====định lý=====+ ::Arrow[['s]] [[impossibility]] [[theorem]]::Arrow[['s]] [[impossibility]] [[theorem]]::định lý không thể có Arrow::định lý không thể có ArrowDòng 286: Dòng 362: ::định lý tồn tại::định lý tồn tại- =====nguyên lý=====+ =====nguyên lý=====- + - =====nguyên tắc=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Hypothesis, proposition, assumption, conjecture, thesis,postulate: He has set forth a clever proof of the binomialtheorem.=====+ - + - =====Statement, dictum, rule, deduction, formula, axiom,principle: After a lifetime of experience, his theorem is thathonesty is the best policy.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====Esp. Math.=====+ - + - =====A general proposition not self-evident butproved by a chain of reasoning; a truth established by means ofaccepted truths (cf. PROBLEM).=====+ - + - =====A rule in algebra etc., esp.one expressed by symbols or formulae (binomial theorem).=====+ - + - =====Theorematic adj. [F th‚orŠme or LL theorema f. Gk theoremaspeculation, proposition f. theoreo look at]=====+ - + - == Tham khảo chung==+ - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=theorem theorem] :National Weather Service+ =====nguyên tắc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[assumption]] , [[axiom]] , [[belief]] , [[deduction]] , [[dictum]] , [[doctrine]] , [[formula]] , [[fundamental]] , [[law]] , [[postulate]] , [[principium]] , [[principle]] , [[proposition]] , [[rule]] , [[statement]] , [[theory]] , [[thesis]] , [[universal]] , [[hypothesis]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[fact]] , [[proof]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
định lý
- theorem of mear
- định lý giá trị trung bình
- theorem of virtual displacement
- định lý dời chỗ ảo
- average value theorem
- định lý giá trị trung bình
- coding theorem
- định lý mã hoá
- completeness theorem
- định lý về tính đầy đủ
- converse theorem
- định lý đảo
- covering theorem
- định lý phủ
- deduction theorem
- định lý về suy diễn
- distortion theorem
- (giải tích ) định lý méo
- divergence theorem
- định lý phân kỳ
- dual theorem
- định lý đối ngẫu
- embedding theorem
- (giải tích ) định lý nhúng
- equivalence theorem
- (toán logic ) định lý tương đương
- existence theorem
- định lý tồn tại
- expansion theorem
- (giải tích ) định lý về khai triển
- faltung theorem
- định lý chập
- fixed-point theorem
- (tôpô học ) định lý điểm bất động
- gap theorem
- (giải tích ) định lý lỗ hổng
- general uniformization theorem
- định lý về đơn trị hoá tổng quát
- imbedding theorem
- định lý nhúng
- integral theorem
- định lý tích phân
- integration theorem
- định lý tương giao
- inverse theorem
- định lý đảo
- localization theorem
- (giải tích ) định lý địa phương hoá
- mean value theorems
- (giải tích ) định lý giá trị trung bình
- minimax theorem
- định lý minimac
- monodromy theorem
- (giải tích ) định lý đơn đạo
- multinomial theorem
- định lý đa thức
- parallel axits theorem
- (cơ học ) định lý dời trục song song (định lý Stenxơ)
- Pythagorean theorem
- định lý Pitago
- reciprocal theorems
- định lý thuận nghich
- recurremce theorem
- định lý hồi quy
- remainder theorem
- (đại số ) định lý phần dư, định lý Bêzu
- representation theorem
- (giải tích ) định lý biểu diễn
- residue theorem
- định lý thặng dư
- second limit theorem
- định lý giới hạn thứ hai (của Maccốp)
- second mean value theorem
- (giải tích ) định lý giá trị trung bình thứ hai (định lý
- superposition theorem
- định lý chồng chất
- Tauberian theorem
- (giải tích ) định lý Tôbe
- uniqueness theorem
- định lý về tính duy nhất
Kỹ thuật chung
định lý
- Abel's theorem
- định lý Abel
- Ampere theorem
- định lý ampere
- apply a theorem
- áp dụng một định lý
- average value theorem
- định lý giá trị trung bình
- Bernoulli's theorem
- định lý Bernoulli
- binomial theorem
- định lý nhị thức
- Bloch theorem
- định lý Bloch
- Bohr-van Leeuwen theorem
- định lý Bohr-van Leeuwen
- central limit theorem
- định lý giới hạn trung tâm
- Clapeyron's theorem
- định lý Claperon
- Clapeyron's theorem
- định lý clapeyron
- Clausius theorem
- định lý Clausius
- coding theorem
- định lý mã hóa
- compensation theorem
- định lý bù
- conclusion of a theorem
- kết luận của một định lý
- contrary theorem
- định lý phản
- converse theorem
- định lý đảo
- Coulomb's theorem
- định lý coulomb
- covering theorem
- định lý phủ
- CPT theorem
- định lý CPT
- de Moivre-Laplace theorem
- định lý de Moivre-Laplace
- De Rham theorem
- định lý De Rham
- distortion theorem
- định lý méo
- divergence theorem
- định lý phân kỳ
- dual theorem
- định lý đối ngẫu
- Earnshaw's theorem
- định lý Earnshaw
- embedding theorem
- định lý nhúng
- equipartition theorem
- định lý phân bố đều
- equivalence theorem
- định lý tương đương
- equivalent path theorem
- định lý những đường tương đương
- ergodic theorem
- định lý ecgo
- existence theorem
- định lý tồn tại
- expansion theorem
- định lý về khai triển
- expansion theorem
- định lý về triển khai
- faltung theorem
- định lý chập
- five-moment theorem
- định lý năm mômen
- fixed-point theorem
- định lý điểm bất động
- fixed-point theorem
- định lý điểm cố định
- Floquet's theorem
- định lý Floque
- Foster reactance theorem
- định lý điện kháng Foster
- Foster's reactance theorem
- định lý điện kháng của Foster
- four-color theorem
- định lý bốn màu
- four-colour theorem
- định lý bốn màu
- Fourier theorem
- định lý Fourier
- gap theorem
- định lý hổng
- Gauss divergence theorem
- định lý đive Gaus
- Gauss's theorem
- định lý Gauss
- Helmholtz-Norton theorem
- định lý Helmholtz-Norton
- Helmholtz-Thévenin theorem
- định lý Helmholtz-Thévenin
- imbedding theorem
- định lý nhúng
- integral theorem
- định lý về tích phân
- intersection theorem
- định lý tương giao
- inverse theorem
- định lý đảo
- lag theorem
- định lý trễ
- Larmor's theorem
- định lý Larmor
- Liouville's theorem
- định lý Liouville
- localization theorem
- định lý địa phương hóa
- maximum power transfer theorem
- định lý truyền công suất cực đại
- maximum power transfer theorem
- định lý truyền công suất tối đa
- Maxwell theorem
- định lý Maxwell
- Millman theorem
- định lý Millman
- minimax theorem
- định lý minimac
- minimax theorem
- định lý minimax
- monodromy theorem
- định lý đơn đạo
- multinomial theorem
- định lý đa thức
- Nernst heat theorem
- định lý nhiệt Nernst
- Norton theorem
- định lý Norton
- Norton's theorem
- định lý Norton
- Nyquist stability theorem
- định lý ổn định Nyquist
- Ornstein's theorem
- định lý Ornstein
- parallel axis theorem
- định lý dời trục song song
- Poincare recurrence theorem
- định lý truy toán Poincare
- power transfer theorem
- định lý truyền công suất
- Poynting theorem
- định lý Poynting
- Poynting's theorem
- định lý Poynting
- preparation theorem
- định lý chuẩn bị
- Pythagoras theorem
- định lý Pythagore
- Pythagorean theorem
- định lý Pitago
- Pythagorean theorem
- định lý Pithagor
- Pythagorean theorem
- định lý Pythagore
- rayleigh reciprocity theorem
- định lý tương hoán Rayleigh
- reciprocal theorem
- định lý tương hỗ
- reciprocal theorem system
- định lý thuận nghịch
- reciprocity Maxwell's theorem
- định lý tương hoán Maxwell
- reciprocity theorem
- định lý thuận nghịch
- reciprocity theorem
- định lý tương hoán
- recurrence theorem
- định lý hồi quy
- remainder theorem
- định lý Bezout
- remainder theorem
- định lý phần dư
- representation theorem
- định lý biểu diễn
- residue theorem
- định lý thặng dư
- Reynolds transport theorem
- định lý vận chuyển Reynolds
- Reynolds transport theorem
- định lý vận chuyển Reynolds
- sampling theorem
- định lý lấy mẫu
- second limit theorem
- định lý giới hạn thứ hai
- second limit theorem
- định lý giới hạn thứ hai (của Marcov)
- superposition theorem
- định lý chồng chất
- superposition theorem
- định lý xếp chồng
- Tauberian theorem
- định lý Tauber
- Tauberian theorem
- định lý Tobe
- theorem of least work
- định lý công bé nhất
- theorem of least work
- định lý công cực tiểu
- theorem of mean
- định lý giá trị trung bình
- theorem of three moment
- đinh lý ba mômen
- theorem of virtual displacement
- định lý dời chỗ ảo
- theorem prover
- bộ chứng minh định lý
- Thévenin's theorem
- định lý Helmholtz
- Thevenin's theorem
- định lý Thévenin
- Thévenin's theorem
- định lý Thévenin
- Thom classification theorem
- định lý phân loại Thom
- transversality theorem
- định lý gác ngang
- turnpike theorem
- định lý đường lớn
- turnpike theorem
- định lý xa lộ
- Varignon's theorem
- định lý Varinhông
- virial theorem
- định lý virian
- work-kinetic energy theorem
- định lý công-động năng
Kinh tế
định lý
- Arrow's impossibility theorem
- định lý không thể có Arrow
- central limit theorem
- định lý giới hạn trung tâm
- Coarse theorem
- định lý Coarse
- cobweb theorem
- định lý mạng nhện
- complementary slackness theorem
- định lý bù yếu
- duality theorem
- định lý đối ngẫu
- factor price equalization theorem
- định lý về sự cân bằng yếu tố (sản xuất)
- mean value theorem
- định lý giá trị bình quân
- substitution theorem
- định lý có tính thay thế
- theorem of existence
- định lý tồn tại
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- assumption , axiom , belief , deduction , dictum , doctrine , formula , fundamental , law , postulate , principium , principle , proposition , rule , statement , theory , thesis , universal , hypothesis
Từ điển: Thông dụng | Điện | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ