-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)(thêm từ)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">nju:</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">nju:</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng=====Tính từ======Tính từ===+ + =====Mới, mới mẻ, mới lạ==========Mới, mới mẻ, mới lạ=====Dòng 23: Dòng 21: =====Mới nổi (gia đình, người)==========Mới nổi (gia đình, người)=====- ::[[new]] [[from]]+ ===Cấu trúc từ===+ =====[[new]] [[from]]=====::mới từ (nơi nào đến)::mới từ (nơi nào đến)- ::[[a]] [[teacher]] [[new]] [[from]] [[school]]+ :::[[a]] [[teacher]] [[new]] [[from]] [[school]]- ::một thầy giáo mới ở trường ra+ :::một thầy giáo mới ở trường ra- ::[[new]] [[to]]+ =====[[new]] [[to]]=====::chưa quen::chưa quen- ::[[new]] [[to]] [[the]] [[work]]+ :::[[new]] [[to]] [[the]] [[work]]- ::chưa quen việc+ :::chưa quen việc- + =====To turn over a new leaf==========To turn over a new leaf=====- Xem [[leaf]]+ ::Xem [[leaf]]- ::[[a]] [[brave]] [[new]] [[world]]+ =====[[a]] [[brave]] [[new]] [[world]]=====::một thời kỳ mới do những sự kiện chính trị quan trọng::một thời kỳ mới do những sự kiện chính trị quan trọng- ::[[to]] [[break]] [[new]] [[ground]]+ =====[[to]] [[break]] [[new]] [[ground]]=====::đề xuất sáng kiến cải tiến::đề xuất sáng kiến cải tiến- ::[[as]] [[clean]] [[as]] [[a]] [[new]] [[pin]]+ =====[[as]] [[clean]] [[as]] [[a]] [[new]] [[pin]]=====::sạch như chùi, rất sạch::sạch như chùi, rất sạch- ::[[as]] [[good]] [[as]] [[new]]+ =====[[as]] [[good]] [[as]] [[new]]=====::tốt như mới::tốt như mới- ::[[a]] [[new]] [[broom]]+ =====[[a]] [[new]] [[broom]]=====::người mới nhận một trọng trách::người mới nhận một trọng trách- ::[[a]] [[new]] [[lease]] [[on]] [[life]]+ =====[[a]] [[new]] [[lease]] [[on]] [[life]]=====::cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước::cơ may được hưởng sức khoẻ tốt hơn trước- ::[[to]] [[ring]] [[out]] [[the]] [[old]] [[year]] [[and]] [[ring]] [[in]] [[the]] [[new]]+ =====[[to]] [[ring]] [[out]] [[the]] [[old]] [[year]] [[and]] [[ring]] [[in]] [[the]] [[new]]=====::thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm mới::thông báo năm cũ kết thúc và chào mừng năm mới- ::[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]+ =====[[to]] [[teach]] [[an]] [[old]] [[dog]] [[new]] [[tricks]]=====::tre già khó uốn, khó thuyết phục được người già::tre già khó uốn, khó thuyết phục được người già- ==Kỹ thuật chung ==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ ===Toán & tin===- =====chưa xử lý=====+ =====mới, hiện đại=====- + - =====mới=====+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===Adj.===+ - + - =====Novel, original, unique, unusual, different, fresh,creative, imaginative, brand-new: Ruth has a new idea for thesales campaign.=====+ - + - =====Latest, late, modern, contemporary, modish,stylish, fashionable, chic, recent, advanced, up to date,brand-new, late-model, Colloq trendy, Slang mod, hip: MacGregorbuys a new car every year: it has to be equipped with the newestgadgets. 3 fresh, further, additional, supplemental,supplementary: Has the new issue of Verbatim come out yet?=====+ - + - =====Unfamiliar, unknown, strange, different; unique, unheard of: Ihear there's a new girl in your office. I want to introduce mynew friend, Dan Hammond. Every year they discover a new virus. 5revitalized, reborn, renewed, rejuvenated, changed, altered,redone, restored, redesigned, remodelled: I saw before me a newMarie. They published a new version of the Bible. 6inexperienced, green, fresh, callow, unfledged, budding,immature, unripe, untrained: Let us look over the new recruits,Sergeant.=====+ - + - =====Late, young, recent: We found newer fossils athigher levels.=====+ - + - =====Uncharted, unexplored, untrodden, unknown,experimental: Astronomers are breaking new ground in theanalysis of pulsars.=====+ - + - == Oxford==+ - ===Zealandern.===+ - + - =====A native or national of New Zealand,an island group inthe Pacific.=====+ - =====A person of New Zealand descent.=====- ==Tham khảochung ==+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chưa xử lý=====- *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=new new] : National Weather Service+ =====mới=====- *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=new&submit=Search new] : amsglossary+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=newnew]: Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=new new]: Chlorine Online+ =====adjective=====- *[http://semiconductorglossary.com/default.asp?SearchedField=Yes&SearchTerm=new&x=0&y=0 new]: semiconductorglossary+ :[[advanced]] , [[au courant]] , [[brand-new]] , [[contemporary]] , [[current]] , [[cutting-edge]] , [[dewy]] , [[different]] , [[dissimilar]] , [[distinct]] , [[fashionable]] , [[inexperienced]] , [[just out]] , [[late]] , [[latest]] , [[modern]] , [[modernistic]] , [[modish ]]* , [[neoteric]] , [[newfangled ]]* , [[novel]] , [[now ]]* , [[original]] , [[recent]] , [[spick-and-span ]]* , [[state-of-the-art]] , [[strange]] , [[topical]] , [[ultramodern]] , [[unaccustomed]] , [[uncontaminated]] , [[unfamiliar]] , [[unique]] , [[unknown]] , [[unlike]] , [[unseasoned]] , [[unskilled]] , [[unspoiled]] , [[untouched]] , [[untrained]] , [[untried]] , [[untrodden]] , [[unused]] , [[unusual]] , [[up-to-date]] , [[virgin]] , [[youthful]] , [[added]] , [[another]] , [[else]] , [[extra]] , [[farther]] , [[fresh]] , [[further]] , [[increased]] , [[more]] , [[other]] , [[supplementary]] , [[altered]] , [[changed]] , [[improved]] , [[redesigned]] , [[refreshed]] , [[regenerated]] , [[renewed]] , [[revived]] , [[existent]] , [[existing]] , [[now]] , [[present-day]] , [[innovative]] , [[inventive]] , [[newfangled]] , [[unprecedented]] , [[immature]] , [[innovatory]] , [[nascent]] , [[newly]] , [[nouveau]] , [[pristine]] , [[renovated]] , [[repaired]] , [[unexampled]] , [[vernal]]- *[http://foldoc.org/?query=new new]: Foldoc+ =====adverb=====- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=new&searchtitlesonly=yes new] : bized+ :[[afresh]] , [[anew]] , [[freshly]] , [[lately]] , [[newly]] , [[of late]] , [[additional]] , [[contemporary]] , [[current]] , [[fresh]] , [[green]] , [[improved]] , [[inexperienced]] , [[latest]] , [[modern]] , [[novel]] , [[original]] , [[rebuilt]] , [[recent]] , [[regenerated]] , [[remodeled]] , [[renovated]] , [[restored]] , [[revived]] , [[unaccustomed]] , [[unexplored]] , [[unfamiliar]] , [[untested]] , [[untried]] , [[unused]]- Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung]][[Category:Từđiển đồngnghĩaTiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====adjective=====+ :[[deteriorated]] , [[old]] , [[old-fashioned]] , [[outdated]] , [[worn]] , [[common]] , [[existent]] , [[existing]] , [[usual]] , [[out-of-date]] , [[unstylish]]+ =====adverb=====+ :[[old]] , [[past]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- advanced , au courant , brand-new , contemporary , current , cutting-edge , dewy , different , dissimilar , distinct , fashionable , inexperienced , just out , late , latest , modern , modernistic , modish * , neoteric , newfangled * , novel , now * , original , recent , spick-and-span * , state-of-the-art , strange , topical , ultramodern , unaccustomed , uncontaminated , unfamiliar , unique , unknown , unlike , unseasoned , unskilled , unspoiled , untouched , untrained , untried , untrodden , unused , unusual , up-to-date , virgin , youthful , added , another , else , extra , farther , fresh , further , increased , more , other , supplementary , altered , changed , improved , redesigned , refreshed , regenerated , renewed , revived , existent , existing , now , present-day , innovative , inventive , newfangled , unprecedented , immature , innovatory , nascent , newly , nouveau , pristine , renovated , repaired , unexampled , vernal
adverb
- afresh , anew , freshly , lately , newly , of late , additional , contemporary , current , fresh , green , improved , inexperienced , latest , modern , novel , original , rebuilt , recent , regenerated , remodeled , renovated , restored , revived , unaccustomed , unexplored , unfamiliar , untested , untried , unused
Từ trái nghĩa
adjective
- deteriorated , old , old-fashioned , outdated , worn , common , existent , existing , usual , out-of-date , unstylish
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ