-
(Khác biệt giữa các bản)(→Nhốt (súc vật...) vào bãi rào; nhốt vào trại giam)
(8 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">paund</font>'''/=====- | __TOC__+ - |}+ - =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====- {{Phiên âm}}<!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->- ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 24: Dòng 19: =====Chỗ nhốt chó mèo lạc; nơi giam giữ xe (xe bất hợp pháp)==========Chỗ nhốt chó mèo lạc; nơi giam giữ xe (xe bất hợp pháp)=====+ =====Dấu thăng========Ngoại động từ======Ngoại động từ===Dòng 54: Dòng 50: =====( + [[along]], [[down]], [[up]]...) chạy rầm rập==========( + [[along]], [[down]], [[up]]...) chạy rầm rập=====+ ===Cấu trúc từ ===+ =====([[have]],[[want]],[[demand]]..) [[one's]] [[pound]] [[of]] [[flesh]] =====+ ::(nghĩa bóng) một đòi hỏi hợp pháp nhưng quá đáng+ ::Đòi cho kỳ đủ (khăng khăng đòi)+ ===== [[in]] [[for]] [[a]] [[penny]] , [[in]] [[for]] [[a]] [[pound]] =====+ ::như penny+ ===== [[penny]] [[wise]] [[pound]] [[foolish]] =====+ ::như penny+ ===== [[pound]] [[the]] [[beat]] =====+ ::(thông tục) đi ruồng (nhất là cảnh sát)+ ===== [[a]] [[pound]] [[of]] [[care]] [[will]] [[not]] [[pay]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[debt]] =====+ :: cẩn tắc vô ưu+ =====[[an]] [[oz]] [[of]] [[luck]] [[is]] [[better]] [[than]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[wisdom]]=====+ ::hay không bằng hên+ ::chó ngáp phải ruồi+ ::mèo mù vớ cá rán- ==Điện==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====cânAnh=====+ =====pao (đơn vị đo trọng lượng của Anh)=====- ''Giải thích VN'': Bằng 453 gram 600.- ==Đo lường & điều khiển==+ === Điện===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====cân Anh=====- =====cân Anh(= 453 gr 60)=====+ - ==Điện==+ ''Giải thích VN'': Bằng 453 gram 600.- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Đo lường & điều khiển===- =====pao=====+ =====cân Anh (= 453 gr 60)=====+ === Điện===+ =====pao=====''Giải thích VN'': Đơn vị đo khối lượng hệ Anh, bằng 0,4536kg.''Giải thích VN'': Đơn vị đo khối lượng hệ Anh, bằng 0,4536kg.+ === Kỹ thuật chung ===+ =====đập=====- == Kỹ thuật chung ==+ =====đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====đập=====+ - + - =====đồng bảng Anh (đơn vị tiền tệ)=====+ - + - =====giã=====+ - + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====cân Anh=====+ =====giã=====+ === Kinh tế ===+ =====cân Anh=====- =====đồng bảng=====+ =====đồng bảng=====::Egyptian [[pound]]::Egyptian [[pound]]::đồng bảng Ai cập::đồng bảng Ai cậpDòng 108: Dòng 115: ::đồng bảng của Xy-ri::đồng bảng của Xy-ri- =====đồng bảng (đơn vị tiền tệ chính của một số nước)=====+ =====đồng bảng (đơn vị tiền tệ chính của một số nước)=====- + - =====pao=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pound pound] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===V.===+ - + - =====Beat, batter, pelt, hammer, pummel; thump, belabour,thrash, bludgeon, cudgel, maul, strike, Colloq lambaste, Slangpaste, clobber, work over, give (someone) the works or apasting: She pounded on the door till someone came. It wassatisfying to see him pound the class bully into submission. 2crush, powder, pulverize, bray, comminute, triturate, mash,pulp: The corn must be pounded into a fine meal before use.=====+ - + - =====Beat, throb, hammer, pulse, pulsate, palpitate: My heart waspounding, waiting to see if the tiger would attack.=====+ - + - =====Poundinto. instil, din into, drill into, drub into, hammer into, beatinto: Her parents have pounded into her that she must showrespect to her elders. 5 pound out. rid, expel, clear, cleanse,empty, purge, beat out, hammer out: The last bit ofstubbornness was pounded out of me at school.=====+ - + - =====Beat out;hammer out, produce: The jungle drums pounded out the messagethat Tarzan was coming.=====+ - + - =====N.=====+ - =====Pounding,beat,beating,thump,thumping:The pound ofhorses' hooves heralded the arrival of the cavalry.=====+ =====pao=====- Category:Thông dụng]][[Category:Điện]][[Category:Đo lường & điều khiển]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[avoirdupois]] , [[pint]] , [[troy]] , [[bang]] , [[clout]] , [[crack]] , [[hit]] , [[lick]] , [[slug]] , [[sock]] , [[swat]] , [[thwack]] , [[welt]] , [[whack]] , [[wham]] , [[whop]] , [[clunk]] , [[thud]] , [[thump]]+ =====verb=====+ :[[batter]] , [[belabor]] , [[bruise]] , [[buffet]] , [[clobber]] , [[comminute]] , [[drub]] , [[hammer]] , [[hit]] , [[malleate]] , [[palpitate]] , [[pelt]] , [[pestle]] , [[powder]] , [[pulsate]] , [[pulse]] , [[pulverize]] , [[pummel]] , [[stomp]] , [[strike]] , [[thrash]] , [[throb]] , [[thump]] , [[tramp]] , [[triturate]] , [[wallop]] , [[din]] , [[drive]] , [[drum]] , [[grave]] , [[stamp]] , [[assail]] , [[assault]] , [[baste]] , [[smash]] , [[thresh]] , [[forge]] , [[drill]] , [[implant]] , [[inculcate]] , [[instill]] , [[bang]] , [[bash]] , [[beat]] , [[blow]] , [[bray]] , [[clout]] , [[crush]] , [[ezra]] , [[grind]] , [[impound]] , [[knock]] , [[maul]] , [[quid]] , [[smack]] , [[sock]] , [[tamp]] , [[unit]] , [[weight]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====verb=====+ :[[give up]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Đo lường & điều khiển]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của Anh Mỹ, bằng 0, 454 kg)
(viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 12 ao xơ theo hệ thống trọng lượng tơ-roi, bằng 0, 373 kg)
Nội động từ
Chuyên ngành
Kinh tế
đồng bảng
- Egyptian pound
- đồng bảng Ai cập
- floating of the pound
- sự thả nổi đồng bảng Anh
- Gibraltar pound
- đồng bảng Gi-brôn-tơ
- green pound
- đồng bảng xanh
- Lebanese pound
- đồng bảng của Li-Băng
- Lebanese pound
- đồng bảng của libăng
- Maltese pound
- đồng bảng của Man-ta
- pound sterling
- đồng bảng Anh
- rise of the pound
- sự tăng giá đồng bảng Anh
- slump in the pound
- sự sụt giá mạnh của đồng bảng Anh
- Syrian pound
- đồng bảng của Xy-ri
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avoirdupois , pint , troy , bang , clout , crack , hit , lick , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop , clunk , thud , thump
verb
- batter , belabor , bruise , buffet , clobber , comminute , drub , hammer , hit , malleate , palpitate , pelt , pestle , powder , pulsate , pulse , pulverize , pummel , stomp , strike , thrash , throb , thump , tramp , triturate , wallop , din , drive , drum , grave , stamp , assail , assault , baste , smash , thresh , forge , drill , implant , inculcate , instill , bang , bash , beat , blow , bray , clout , crush , ezra , grind , impound , knock , maul , quid , smack , sock , tamp , unit , weight
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ