-
(Khác biệt giữa các bản)(/* /'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/ <!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xi)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'sʌbstəns</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'sʌbstəns</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 35: Dòng 31: ::thả mồi bắt bóng::thả mồi bắt bóng- ==Y học==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyênngành===+ - =====chất=====+ - == Điện lạnh==+ === Y học===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====chất=====- =====khốichất=====+ === Điện lạnh===+ =====khối chất=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====chất lượng, bản chất=====- ==Kỹ thuật chung==+ =====bản chất=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====chất lượng,bản chất=====+ - =====bản chất=====+ =====nội dung=====- =====nội dung=====+ =====vật chất=====- + === Kinh tế ===- =====vật chất=====+ =====chất=====- + - == Kinh tế ==+ - ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====chất=====+ ::[[accessory]] [[substance]]::[[accessory]] [[substance]]::chất dinh dưỡng bổ sung::chất dinh dưỡng bổ sungDòng 138: Dòng 128: ::chất bay hơi::chất bay hơi- =====của cải=====+ =====của cải=====- + - =====tiền bạc=====+ - + - === Nguồn khác ===+ - *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=substance substance] : Corporateinformation+ - + - == Đồng nghĩa Tiếng Anh ==+ - ===N.===+ - + - =====Material, matter, stuff; fabric, composition, make-up:She couldn't recognize the substance in the bottle. The comet'ssubstance is mainly ice and dirt. 2 essence, pith, heart, core,gist, burden, theme, meat, kernel, nub, crux, sum total, sum andsubstance, point, gravamen, haecceity, quintessence, quiddity:Explain, in 500 or fewer words, the substance of Hegel's disputewith Kant. 3 meaning, import, significance, purport,signification, point: Our visit to San Francisco gave substanceto all we had read about it. 4 reality, corporeality, solidity,actuality, concreteness: You must learn to deal with thesubstance, not the shadows.=====+ - + - =====Means, wealth, property,possessions, riches, resources, affluence, assets: John Culverwas a citizen of some substance in this town.=====+ - + - == Oxford==+ - ===N.===+ - + - =====A the essential material, esp. solid, forming a thing (thesubstance was transparent). b a particular kind of materialhaving uniform properties (this substance is salt).=====+ - + - =====Areality; solidity (ghosts have no substance). b seriousness orsteadiness of character (there is no substance in him).=====+ - + - =====Thetheme or subject of esp. a work of art, argument, etc. (preferthe substance to the style).=====+ - + - =====The real meaning or essence of athing.=====+ - + - =====Wealth and possessions (a woman of substance).=====+ - =====Philos.theessential nature underlying phenomena,which issubject to changesandaccidents.=====+ =====tiền bạc=====- Category:Thông dụng]][[Category:Y học]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ==Các từ liên quan==+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[actuality]] , [[animal]] , [[being]] , [[body]] , [[bulk]] , [[concreteness]] , [[core]] , [[corpus]] , [[fabric]] , [[force]] , [[hunk]] , [[individual]] , [[item]] , [[mass]] , [[material]] , [[matter]] , [[object]] , [[person]] , [[phenomenon]] , [[reality]] , [[something]] , [[staple]] , [[stuff]] , [[texture]] , [[thing]] , [[abcs]] , [[amount]] , [[basis]] , [[bottom]] , [[bottom line ]]* , [[brass tacks ]]* , [[burden]] , [[center]] , [[crux]] , [[drift]] , [[effect]] , [[essentiality]] , [[focus]] , [[general meaning]] , [[gist]] , [[gravamen]] , [[guts ]]* , [[heart]] , [[import]] , [[innards]] , [[kernel]] , [[marrow]] , [[meat ]]* , [[name of the game ]]* , [[nitty-gritty ]]* , [[nub]] , [[nuts and bolts ]]* , [[pith]] , [[point]] , [[purport]] , [[quintessence]] , [[sense]] , [[significance]] , [[soul]] , [[strength]] , [[subject]] , [[sum total]] , [[tenor]] , [[theme]] , [[thrust]] , [[upshot]] , [[virtuality]] , [[way of it]] , [[affluence]] , [[assets]] , [[estate]] , [[fortune]] , [[means]] , [[property]] , [[resources]] , [[riches]] , [[worth]] , [[materiality]] , [[nature]] , [[essence]] , [[meat]] , [[root]] , [[spirit]] , [[aim]] , [[intent]] , [[meaning]] , [[tendency]] , [[backbone]] , [[corporeality]] , [[corporeity]] , [[element]] , [[entity]] , [[essentials]] , [[ingredient]] , [[ore]] , [[physicality]] , [[resource]] , [[solidity]] , [[substantiality]] , [[wealth]]+ ===Từ trái nghĩa===+ =====noun=====+ :[[poverty]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
chất
- accessory substance
- chất dinh dưỡng bổ sung
- accessory substance
- chất phụ
- active substance
- hoạt chất
- anion-exchange substance
- chất trao đổi anion
- antibiotic substance
- chất kháng sinh
- anti-rot substance
- chất chống thối rữa
- anti-rot substance
- chất khử trùng
- anti-rot substance
- chất sát trùng
- aromatic substance
- chất thơm
- base-exchange substance
- chất trao đổi cation-cationit
- colouring substance
- chất màu
- colouring substance
- thuốc nhuộm chất khô
- fat-free substance
- chất không béo
- fat-free substance
- chất không mỡ
- flavouring substance
- chất tạo hương
- flavouring substance
- chất tạo vị
- foreign substance
- chất lạ
- gel-inhibiting substance
- chất ức chế sự gelatin hóa
- gelatinous substance
- chất có gelatin
- gelatinous substance
- chất keo đông tụ
- growth (regulating) substance
- chất sinh trưởng
- hazardous substance
- chất nguy hiểm
- inhibitory substance
- chất kìm hãm
- inhibitory substance
- chất ức chế
- intercellular substance
- chất gian bào
- irritating substance
- chất kích thích
- non-caloric substance
- chất không có độ calo
- nonfat substance
- chất không béo
- nonfat substance
- chất không mỡ
- noxious substance
- chất hại
- pectic substance
- chất pextin
- polyphenol substance
- hợp chất polifenon
- precursor substance
- tiền chất
- proteinic substance
- chất đạm
- resinous substance
- chất nhựa
- sapid substance
- chất ngon
- tainting substance
- chất bẩn
- tainting substance
- chất nhiễm trùng
- toxic substance
- chất độc
- volatile substance
- chất bay hơi
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- actuality , animal , being , body , bulk , concreteness , core , corpus , fabric , force , hunk , individual , item , mass , material , matter , object , person , phenomenon , reality , something , staple , stuff , texture , thing , abcs , amount , basis , bottom , bottom line * , brass tacks * , burden , center , crux , drift , effect , essentiality , focus , general meaning , gist , gravamen , guts * , heart , import , innards , kernel , marrow , meat * , name of the game * , nitty-gritty * , nub , nuts and bolts * , pith , point , purport , quintessence , sense , significance , soul , strength , subject , sum total , tenor , theme , thrust , upshot , virtuality , way of it , affluence , assets , estate , fortune , means , property , resources , riches , worth , materiality , nature , essence , meat , root , spirit , aim , intent , meaning , tendency , backbone , corporeality , corporeity , element , entity , essentials , ingredient , ore , physicality , resource , solidity , substantiality , wealth
Từ điển: Thông dụng | Y học | Điện lạnh | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ