-
(Khác biệt giữa các bản)(→Từ điển Xây dựng)
(3 intermediate revisions not shown.) Dòng 1: Dòng 1: - {|align="right"+ =====/'''<font color="red">'tenʃn</font>'''/ =====- | __TOC__+ - |}+ - + - =====/'''<font color="red">'tenʃn</font>'''/<!-- Nếu bạn có một phiên âm tốt, hãy copy phiên âm đó vào vị trí chữ "Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện". BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn -->=====+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 31: Dòng 27: * V-ed: [[tensioned]]* V-ed: [[tensioned]]- ==Cơ khí & công trình==+ ==Chuyên ngành==- ===Nghĩa chuyên ngành===+ ===Toán & tin===- =====độcăngđiện thế=====+ =====sự kéo, sự căng, sức căng=====- =====áp lực (hơi)=====+ ::[[surface]] [[tension]]+ ::sức căng mặt ngoài+ ::[[vapour]] [[tension]]+ ::sức căng của hơi+ ::[[tension]] [[of]] [[strain]]+ ::(cơ học ) tenxơ biến dạng+ ::[[alternating]] [[tension]]+ ::tenxơ biến dạng+ ::[[associated]] [[tensions]]+ ::các tenxơ thay phiên+ ::[[contravariant]] [[tension]]+ ::tenxơ hiệp biến+ ::[[curvature]] [[tension]]+ ::tenxơ hiệp biến+ ::[[energy]]-momentum [[tension]]+ ::(vật lý ) tenxơ năng lượng xung+ ::[[four]] [[tension]]+ ::tenxơ cấp bốn+ ::[[fundamental]] [[metric]] [[tension]]+ ::tenxơ cấp bốn+ ::[[fundamental]] [[metric]] [[tension]]+ ::tenxơ mêtric cơ bản+ ::[[inertia]] [[tension]]+ ::tenxơ quán tính+ ::[[metric]] [[tension]]+ ::tenxơ mêtric+ ::[[mixed]] [[tension]]+ ::(hình học ) tenxơ hỗn tạp+ ::[[projective]] [[curvature]] [[tension]]+ ::(hình học ) tenxơ độ cong xạ ảnh+ ::[[skew]]-symmetric [[tension]]+ ::tenxơ phản xứng+ ::[[strain]] [[tension]]+ ::tenxơ biến dạng+ ::[[stress]] [[tension]]+ ::tenxơ ứng suất+ ::[[symmetric]] [[tension]]+ ::tenxơ đối ứng- =====tải trọng kéo=====- ==Hóa học & vật liệu==+ ===Cơ - Điện tử===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ [[Image:Tension.gif|200px|Sức căng, lực căng, ứng suất, ứng lực, áp suất]]- =====thế hiệu=====+ =====Sức căng, lực căng, ứng suất, ứng lực, áp suất=====- ::[[high]][[tension]]+ - ::thế hiệu cao+ - =====thử kéo=====+ - ==Xây dựng==+ === Cơ khí & công trình===- ===Nghĩa chuyên ngành===+ =====độ căng điện thế=====- =====sức ép=====+ - ==Điện lạnh==+ =====áp lực (hơi)=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - =====điệpáp=====+ - ==Kỹ thuật chung==+ =====tải trọng kéo=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ === Hóa học & vật liệu===- =====công kéo=====+ =====thế hiệu=====+ ::[[high]] [[tension]]+ ::thế hiệu cao+ =====thử kéo=====+ === Xây dựng===+ =====sức ép=====+ === Điện lạnh===+ =====điệp áp=====+ === Kỹ thuật chung ===+ =====công kéo=====- =====kéo=====+ =====kéo=====- =====nén=====+ =====nén=====- =====điện áp=====+ =====điện áp=====::extra-high [[tension]]::extra-high [[tension]]::điện áp siêu cao::điện áp siêu caoDòng 86: Dòng 121: ::bộ điều chỉnh điện áp::bộ điều chỉnh điện áp- =====điện kế=====+ =====điện kế=====- =====điện thế=====+ =====điện thế=====::[[high]] [[tension]]::[[high]] [[tension]]::điện thế cao::điện thế caoDòng 99: Dòng 134: ::[[low]] [[tension]] [[arc]]::[[low]] [[tension]] [[arc]]::hồ quang điện thế thấp::hồ quang điện thế thấp- =====đồ gá kéo căng=====+ =====đồ gá kéo căng=====- =====lực căng=====+ =====lực căng=====::[[belt]] [[tension]]::[[belt]] [[tension]]::lực căng đai truyền::lực căng đai truyềnDòng 118: Dòng 153: ::[[tension]] [[sensitivity]]::[[tension]] [[sensitivity]]::độ nhạy lực căng băng::độ nhạy lực căng băng- =====lực kéo=====+ =====lực kéo=====- =====hiệu điện thế=====+ =====hiệu điện thế=====::[[low]] [[tension]]::[[low]] [[tension]]::hiệu điện thế thấp::hiệu điện thế thấp- =====áp lực=====+ =====áp lực=====- =====áp suất=====+ =====áp suất=====::[[capillary]] [[tension]]::[[capillary]] [[tension]]::áp suất mao dẫn::áp suất mao dẫnDòng 136: Dòng 171: ::[[vapor]] [[tension]] [[test]]::[[vapor]] [[tension]] [[test]]::phép xác định áp suất hơi::phép xác định áp suất hơi- =====sự căng=====+ =====sự căng=====::[[additional]] [[tension]]::[[additional]] [[tension]]::sự căng bổ sung::sự căng bổ sungDòng 155: Dòng 190: ::[[tape]] [[tension]]::[[tape]] [[tension]]::sự căng băng từ::sự căng băng từ- =====sự kéo=====+ =====sự kéo=====- =====sức căng=====+ =====sức căng=====::[[belt]] [[tension]]::[[belt]] [[tension]]::sức căng dây trân::sức căng dây trânDòng 201: Dòng 236: ::sức căng của hơi::sức căng của hơi- =====sức kéo=====+ =====sức kéo=====- =====ứng lực=====+ =====ứng lực=====- =====ứng suất=====+ =====ứng suất=====::[[axial]] [[tension]]::[[axial]] [[tension]]::ứng suất khi kéo::ứng suất khi kéoDòng 232: Dòng 267: ::[[working]] [[tension]]::[[working]] [[tension]]::ứng suất làm việc::ứng suất làm việc- =====ứng suất kéo=====+ =====ứng suất kéo=====::[[diagonal]] [[tension]] [[traction]] [[stress]], [[principal]] [[stress]]::[[diagonal]] [[tension]] [[traction]] [[stress]], [[principal]] [[stress]]::ứng suất kéo chủ::ứng suất kéo chủ::[[longitudinal]] [[tension]] [[stress]]::[[longitudinal]] [[tension]] [[stress]]::ứng suất kéo trên phương dọc::ứng suất kéo trên phương dọc- + === Kinh tế ===- == Kinh tế==+ =====sức căng=====- ===Nghĩa chuyên ngành===+ - + - =====sức căng=====+ ::[[surface]] [[tension]]::[[surface]] [[tension]]::sức căng bề mặt::sức căng bề mặt- + ==Các từ liên quan==- === Nguồn khác ===+ ===Từ đồng nghĩa===- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tension&searchtitlesonly=yes tension] : bized+ =====noun=====- + :[[astriction]] , [[balance]] , [[constriction]] , [[force]] , [[pressure]] , [[rigidity]] , [[stiffness]] , [[strain]] , [[straining]] , [[stress]] , [[stretching]] , [[tautness]] , [[tenseness]] , [[tensity]] , [[agitation]] , [[antsiness]] , [[ants in pants]] , [[anxiety]] , [[apprehension]] , [[bad feeling]] , [[brunt]] , [[concern]] , [[discomfort]] , [[disquiet]] , [[edginess]] , [[hostility]] , [[jitters ]]* , [[jumps]] , [[nail-biting]] , [[nerves]] , [[nervousness]] , [[pins and needles]] , [[restlessness]] , [[shakes]] , [[suspense]] , [[unease]] , [[uneasiness]] , [[worriment]] , [[worry]] , [[exertion]] , [[spring]] , [[tightness]]- == ĐồngnghĩaTiếng Anh==+ ===Từ trái nghĩa===- ===N.===+ =====noun=====- + :[[limpness]] , [[looseness]] , [[relaxation]] , [[slack]] , [[calmness]] , [[contentedness]] , [[ease]] , [[peace]]- =====Stress,tightness,tautness, strain,pull,traction,pressure, tenseness,force: Can this cable withstand so muchtension?=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- + [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====Nervousness, anxiety,anxiousness,strain, edginess,apprehension, suspense,tautness,distress,upset, worry,jumpiness,fidgetiness,Colloq jitteriness, (a case of) thejitters: I could feel the tension building among the audience.=====+ - + - ==Oxford==+ - ===N. & v.===+ - + - =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of stretching; the stateof being stretched; tenseness.=====+ - + - =====Mental strain or excitement.3 a strained (political,social,etc.) state or relationship.=====+ - + - =====Mech. the stress by which a bar,cord,etc. is pulled when it ispart of a system in equilibrium or motion.=====+ - + - =====Electromagneticforce (high tension; low tension).=====+ - + - =====V.tr. subject to tension.=====+ - + - =====Tensional adj. tensionally adv. tensionless adj.[F tensionor L tensio (as TEND(1))]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự kéo, sự căng, sức căng
- surface tension
- sức căng mặt ngoài
- vapour tension
- sức căng của hơi
- tension of strain
- (cơ học ) tenxơ biến dạng
- alternating tension
- tenxơ biến dạng
- associated tensions
- các tenxơ thay phiên
- contravariant tension
- tenxơ hiệp biến
- curvature tension
- tenxơ hiệp biến
- energy-momentum tension
- (vật lý ) tenxơ năng lượng xung
- four tension
- tenxơ cấp bốn
- fundamental metric tension
- tenxơ cấp bốn
- fundamental metric tension
- tenxơ mêtric cơ bản
- inertia tension
- tenxơ quán tính
- metric tension
- tenxơ mêtric
- mixed tension
- (hình học ) tenxơ hỗn tạp
- projective curvature tension
- (hình học ) tenxơ độ cong xạ ảnh
- skew-symmetric tension
- tenxơ phản xứng
- strain tension
- tenxơ biến dạng
- stress tension
- tenxơ ứng suất
- symmetric tension
- tenxơ đối ứng
Kỹ thuật chung
điện áp
- extra-high tension
- điện áp siêu cao
- extreme high tension
- địện áp cực đại
- high tension (HT)
- điện áp cao
- high tension , high voltage
- điện áp cao
- high-tension distributor or HT distributor
- bộ chia điện áp cao
- high-tension power supply
- bộ nguồn điện áp cao
- high-tension power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- high-tension terminal
- đầu dây điện áp cao
- high-tension terminal
- đầu nối điện áp cao
- low tension
- điện áp thấp
- tension regulator
- bộ điều chỉnh điện áp
lực căng
- belt tension
- lực căng đai truyền
- interfacial tension
- lực căng bề mặt
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng (dây)
- surface tension
- lực căng mặt ngoài
- surface tension
- lực căng trên bề mặt
- tension joint
- bộ nối chịu lực căng
- tension sensitivity
- độ nhạy lực căng băng
sự căng
- additional tension
- sự căng bổ sung
- additional tension
- sự căng thêm
- belt tension
- sự căng đai
- belt tension
- sự căng đai (đai mài)
- centrifugal tension
- sự căng ly tâm
- initial tension
- sự căng trước
- post tension
- sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
- surface tension
- sự căng mặt ngoài
- tape tension
- sự căng băng từ
sức căng
- belt tension
- sức căng dây trân
- belt tension
- sức căng dây trần
- centrifugal tension
- sức căng li tâm
- initial tension
- sức căng ban đầu
- initial tension of spring
- sức căng ban đầu của lò xo
- interfacial tension
- sức căng bề mặt
- interfacial tension
- sức căng của mặt ngoài
- interfacial tension
- sức căng mặt phân cách
- interfacial tension
- sức căng phân giới
- line tension
- sức căng tuyến tính
- slip tension
- sức căng khi trượt
- spring tension
- sức căng lò xo
- strap tension
- sức căng của đai hãm
- surface tension
- sức căng bề mặt
- surface tension
- sức căng mặt ngoài
- surface tension meter
- máy đo sức căng bề ngoài
- tension testing machine
- máy thử sức căng
- V-belt tension
- sức căng đai hình thang
- van de Waals surface tension formula
- công thức sức căng bề mặt van de Waals
- vapor-liquid tension
- sức căng hơi-lỏng
- vapour tension
- sức căng của hơi
ứng suất
- axial tension
- ứng suất khi kéo
- coefficient of tension
- hệ số ứng suất
- diagonal tension
- ứng suất chéo
- diagonal tension
- ứng suất chủ
- diagonal tension traction stress, principal stress
- ứng suất kéo chủ
- longitudinal tension stress
- ứng suất kéo trên phương dọc
- post tension
- sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
- stress tension
- tenxơ ứng suất
- tension stress
- ứng suất kéo
- tension wave
- sóng ứng suất
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất khối
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất không gian
- working tension
- ứng suất làm việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- astriction , balance , constriction , force , pressure , rigidity , stiffness , strain , straining , stress , stretching , tautness , tenseness , tensity , agitation , antsiness , ants in pants , anxiety , apprehension , bad feeling , brunt , concern , discomfort , disquiet , edginess , hostility , jitters * , jumps , nail-biting , nerves , nervousness , pins and needles , restlessness , shakes , suspense , unease , uneasiness , worriment , worry , exertion , spring , tightness
Từ trái nghĩa
noun
- limpness , looseness , relaxation , slack , calmness , contentedness , ease , peace
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ

