-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 13: Dòng 13: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====chỉ tiêu, côta, hạn ngạch, phần được chia, phần đóng góp=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Chỉ tiêu, hạn ngạch=====+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========phần, lô, hạn ngạch==========phần, lô, hạn ngạch======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chỉ tiêu=====+ =====chỉ tiêu=====- =====định mức=====+ =====định mức=====::[[output]] [[quota]]::[[output]] [[quota]]::định mức lao động::định mức lao động- =====lô=====+ =====lô=====- =====phần=====+ =====phần=====::[[disk]] [[quota]]::[[disk]] [[quota]]::phần đĩa::phần đĩa=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chỉ tiêu=====+ =====chỉ tiêu=====::[[delivery]] [[quota]]::[[delivery]] [[quota]]::chỉ tiêu giao nộp (lên trên)::chỉ tiêu giao nộp (lên trên)Dòng 39: Dòng 43: ::[[sales]] [[quota]]::[[sales]] [[quota]]::chỉ tiêu bán hàng::chỉ tiêu bán hàng- =====cô-ta=====+ =====cô-ta=====- =====định ngạch=====+ =====định ngạch=====::[[final]] [[quota]]::[[final]] [[quota]]::định ngạch chung quyết::định ngạch chung quyếtDòng 50: Dòng 54: ::[[tariff]] [[quota]]::[[tariff]] [[quota]]::định ngạch thuế quan::định ngạch thuế quan- =====hạn ngạch=====+ =====hạn ngạch=====''Giải thích VN'': Cũng còn gọi là hạn mức số lượng (QR-quantity restriction), sự giới hạn do Nhà nước áp đặt cho các hạng mục mậu dịch. Hạn ngạch nhập khẩu được thực thi để bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa khỏi bị cạnh tranh làm thiệt hại.''Giải thích VN'': Cũng còn gọi là hạn mức số lượng (QR-quantity restriction), sự giới hạn do Nhà nước áp đặt cho các hạng mục mậu dịch. Hạn ngạch nhập khẩu được thực thi để bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa khỏi bị cạnh tranh làm thiệt hại.Dòng 153: Dòng 157: ::[[voluntary]] [[export]] [[quota]]::[[voluntary]] [[export]] [[quota]]::hạn ngạch xuất khẩu tự động::hạn ngạch xuất khẩu tự động- =====phần=====+ =====phần=====::[[discriminatory]] [[quota]]::[[discriminatory]] [[quota]]::hạn ngạch có tính phân biệt::hạn ngạch có tính phân biệtDòng 166: Dòng 170: ::[[subscription]] [[quota]]::[[subscription]] [[quota]]::phân ngạch nhận mua::phân ngạch nhận mua- =====phần đóng góp=====+ =====phần đóng góp=====- =====phần được chia=====+ =====phần được chia=====- =====phần nhận lãnh=====+ =====phần nhận lãnh=====- =====phối ngạch=====+ =====phối ngạch=====::[[export]] [[quota]]::[[export]] [[quota]]::phối ngạch xuất khẩu::phối ngạch xuất khẩu- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=quota&searchtitlesonly=yes quota] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[allocation]] , [[allotment]] , [[allowance]] , [[apportionment]] , [[assignment]] , [[bite]] , [[chunk]] , [[cut]] , [[division]] , [[divvy]] , [[end]] , [[lot]] , [[measure]] , [[meed]] , [[part]] , [[partage]] , [[percentage]] , [[piece]] , [[piece of action]] , [[proportion]] , [[quantum]] , [[ration]] , [[share]] , [[slice]] , [[split]] , [[dole]] , [[portion]] , [[divide]] , [[dividend]] , [[quantity]]- =====Apportionment, portion, allotment,allocation,allowance,ration,share, part,proportion, percentage,equity,interest,Colloq cut: Each shareholder is allowed a quotaofthe newshares based on the number now held.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- === Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Thesharethat an individual person or company is bound tocontribute to or entitled to receive from a total.=====+ - + - =====A quantityof goods etc. which under official controls must bemanufactured,exported,imported,etc.=====+ - + - =====The number of yearlyimmigrants allowed to enter a country,students allowed to enrolfor a course,etc.[med.L quota (pars) how great (a part),fem.of quotus f. quot how many]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Kinh tế
chỉ tiêu
- delivery quota
- chỉ tiêu giao nộp (lên trên)
- production quota
- chi tiêu sản xuất
- production quota
- chỉ tiêu sản xuất
- sales quota
- chỉ tiêu bán hàng
định ngạch
- final quota
- định ngạch chung quyết
- production quota
- định ngạch sản xuất
- quota system
- chế độ định ngạch
- tariff quota
- định ngạch thuế quan
hạn ngạch
Giải thích VN: Cũng còn gọi là hạn mức số lượng (QR-quantity restriction), sự giới hạn do Nhà nước áp đặt cho các hạng mục mậu dịch. Hạn ngạch nhập khẩu được thực thi để bảo vệ các ngành công nghiệp nội địa khỏi bị cạnh tranh làm thiệt hại.
- above quota
- ngoài hạn ngạch
- additional quota
- hạn ngạch bổ sung
- anticipation (ofquota)
- sự dùng trước (hạn ngạch)
- application for import quota
- đơn xin hạn ngạch nhập khẩu
- automatic import quota
- hạn ngạch nhập khẩu tự động
- automatic import quota system
- chế độ hạn ngạch nhập khẩu tự động
- bilateral import quota
- hạn ngạch nhập khẩu song phương
- bilateral quota
- hạn ngạch song phương
- buying quota
- hạn ngạch mua
- carry-over (ofquota)
- để lại (hạn ngạch)
- customs quota
- hạn ngạch quan thuế
- discriminatory quota
- hạn ngạch có tính phân biệt
- duty quota
- hạn ngạch thuế quan
- exchange quota
- hạn ngạch ngoại hối
- exchange quota system
- chế độ hạn ngạch ngoại hối
- expense quota
- hạn ngạch chi phí
- export quota
- hạn ngạch xuất khẩu
- export retention quota
- hạn ngạch giữ lại ngoại hối xuất khẩu
- global quota
- hạn ngạch toàn cầu
- import quota
- hạn ngạch nhập khẩu
- import quota system
- chế độ hạn ngạch nhập khẩu
- mixed quota
- hạn ngạch hỗn hợp
- provisional quota
- hạn ngạch tạm định
- quantitative trade quota
- hạn ngạch số lượng mậu dịch
- quota agreement
- thỏa thuận về hạn ngạch (nhập khẩu)
- quota agreement
- thỏa thuận hạn ngạch (nhập khẩu)
- quota allocation
- phân phối hạn ngạch
- quota clause
- điều khoản hạn ngạch
- quota delivery
- gửi theo hạn ngạch
- quota fixing
- định hạn ngạch
- quota fixing
- việc định hạn ngạch
- quota on output and sales
- hạn ngạch sản lượng và tiêu thụ
- quota policy
- chính sách hạn ngạch
- quota priority
- quyền ưu tiên hạn ngạch
- quota proration
- theo tỷ lệ hạn ngạch
- quota system
- chế độ hạn ngạch
- quota-share treaty
- hiệp ước phân chia hạn ngạch
- regional quota
- hạn ngạch theo khu vực
- revised quota
- hạn ngạch đã điều chỉnh
- special quota
- hạn ngạch đặc biệt
- system of export allotment quota
- chế độ hạn ngạch xuất khẩu
- tariff quota
- hạn ngạch thuế quan
- trade quota
- hạn ngạch mậu dịch
- trade quota agreement
- hiệp định hạn ngạch mậu dịch
- transfer of quota
- sự chuyển nhượng hạn ngạch
- transport quota
- hạn ngạch vận tải
- unilateral import quota
- hạn ngạch nhập khẩu đơn phương
- unilateral quota
- hạn ngạch đơn phương
- unilateral set quota
- hạn ngạch quy định đơn phương
- voluntary export quota
- hạn ngạch xuất khẩu tự động
phần
- discriminatory quota
- hạn ngạch có tính phân biệt
- quota allocation
- phân phối hạn ngạch
- quota share reinsurance treaty
- hợp đồng chia phần tái bảo hiểm
- quota-share reinsurance
- tái bảo hiểm theo định phần
- quota-share treaty
- hiệp ước phân chia hạn ngạch
- subscription quota
- phân ngạch nhận mua
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allocation , allotment , allowance , apportionment , assignment , bite , chunk , cut , division , divvy , end , lot , measure , meed , part , partage , percentage , piece , piece of action , proportion , quantum , ration , share , slice , split , dole , portion , divide , dividend , quantity
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
