-
(Khác biệt giữa các bản)
(5 intermediate revisions not shown.) Dòng 69: Dòng 69: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ === Xây dựng===- |}+ =====hành trình, chuyến đi, cuộc vượt biển, sự trật bánh, sự nhả, thiết bịnhả, cữ chặn, thả trượt (neo), nhả (máy)=====+ + ===Cơ - Điện tử===+ =====Thiết bị nhả, cữ chặn, cơ cấu tự động dừng ăndao, sự nhả khớp, (v) nhả, ngắt, lật=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========hành trình du lịch==========hành trình du lịch======== Vật lý====== Vật lý===- =====cấu lật=====+ =====cấu lật=====- =====chu kỳ khoan (kỹ thuật khoan)=====+ =====chu kỳ khoan (kỹ thuật khoan)==========vòng quay khoan==========vòng quay khoan======== Điện====== Điện===- =====nhẩy=====+ =====nhẩy==========tác động (ngắt)==========tác động (ngắt)======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cấu nhả=====+ =====cấu nhả=====- =====chuyến đi=====+ =====chuyến đi=====::[[trip]] [[purpose]]::[[trip]] [[purpose]]::mục đích chuyến đi::mục đích chuyến đi- =====cơ cấu nhả=====+ =====cơ cấu nhả=====- =====cuộc hành trình=====+ =====cuộc hành trình=====::[[trip]] [[meter]] [[or]] [[trip]] [[mileage]] [[counter]]::[[trip]] [[meter]] [[or]] [[trip]] [[mileage]] [[counter]]::đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình::đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình- =====ngắt=====+ =====ngắt=====::[[feed]] [[trip]] [[lever]]::[[feed]] [[trip]] [[lever]]::ngắt chạy dao::ngắt chạy daoDòng 104: Dòng 108: ::[[trip]] [[relay]]::[[trip]] [[relay]]::rơle ngắt máy::rơle ngắt máy- =====nhả khớp=====+ =====nhả khớp=====- =====nhả=====+ =====nhả=====- =====nhả ra=====+ =====nhả ra=====- =====lật dừng chạy=====+ =====lật dừng chạy=====- =====hành trình=====+ =====hành trình=====::[[trip]] [[computer]]::[[trip]] [[computer]]::máy tính hành trình::máy tính hành trìnhDòng 131: Dòng 135: ::[[trip]] [[recorder]]::[[trip]] [[recorder]]::bản ghi hành trình::bản ghi hành trình- =====sự nhả=====+ =====sự nhả=====''Giải thích EN'': [[To]] [[release]] [[or]] [[set]] [[into]] [[motion]] [[a]] [[lever]], [[mechanism]], [[or]] [[circuit]].''Giải thích EN'': [[To]] [[release]] [[or]] [[set]] [[into]] [[motion]] [[a]] [[lever]], [[mechanism]], [[or]] [[circuit]].Dòng 137: Dòng 141: ''Giải thích VN'': Nhả hay làm hoạt động một đòn bẩy, một cơ cấu hay một mạch.''Giải thích VN'': Nhả hay làm hoạt động một đòn bẩy, một cơ cấu hay một mạch.- =====sự tách công suất=====+ =====sự tách công suất=====- =====sự trích công suất=====+ =====sự trích công suất=====- =====tháo ra=====+ =====tháo ra=====::[[trip]] (ing)::[[trip]] (ing)::sự tháo ra::sự tháo ra- =====tách ra=====+ =====tách ra=====::[[trip]] (ing)::[[trip]] (ing)::sự tách ra::sự tách ra=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====chuyến=====+ =====chuyến=====::[[air]] [[trip]] [[accident]]::[[air]] [[trip]] [[accident]]::tai nạn chuyến đi trên không::tai nạn chuyến đi trên khôngDòng 187: Dòng 191: ::[[vacation]] [[trip]]::[[vacation]] [[trip]]::chuyến du ngoạn::chuyến du ngoạn- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Stumble,slip,blunder,false step,misstep,fall: Hesprained his ankle in that trip on the stair.=====+ =====noun=====- + :[[cruise]] , [[errand]] , [[expedition]] , [[foray]] , [[hop ]]* , [[jaunt]] , [[junket]] , [[outing]] , [[overnight]] , [[peregrination]] , [[ramble ]]* , [[run]] , [[swing ]]* , [[tour]] , [[travel]] , [[trek]] , [[voyage]] , [[weekend]] , [[bungle]] , [[fall]] , [[false move]] , [[false step]] , [[faux pas ]]* , [[indiscretion]] , [[lapse]] , [[misstep]] , [[mistake]] , [[slip]] , [[stumble]] , [[excursion]] , [[erratum]] , [[inaccuracy]] , [[incorrectness]] , [[miscue]] , [[slip-up]] , [[phantasmagoria]] , [[phantasmagory]] , [[safari]]- =====Stumble,slip,blunder, false step,misstep,faux pas,error, mistake,indiscretion, lapse,slip of the tongue,lapsus linguae,erratum, oversight; Freudianslip; Slang Brit boob: If ithadn't been for that one trip,we would have had a perfectscore. 3 tour, journey, excursion,outing,expedition,voyage,trek,peregrination,jaunt,junket,drive: We took a shortside-trip to visit Khios.=====+ =====verb=====- + :[[buck]] , [[canter]] , [[confuse]] , [[disconcert]] , [[fall over]] , [[founder]] , [[frolic]] , [[go headlong]] , [[go wrong]] , [[hop]] , [[lapse]] , [[lope]] , [[lose balance]] , [[lose footing]] , [[lurch]] , [[make a faux pas]] , [[miscalculate]] , [[misstep]] , [[pitch]] , [[play]] , [[plunge]] , [[skip]] , [[slide]] , [[slip]] , [[slip on]] , [[slip up]] , [[sprawl]] , [[spring]] , [[stumble]] , [[throw off]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[unsettle]] , [[skitter]] , [[pass]] , [[peregrinate]] , [[travel]] , [[trek]] , [[throw]] , [[cruise]] , [[drive]] , [[errand]] , [[excursion]] , [[expedition]] , [[gallivant]] , [[hike]] , [[jaunt]] , [[journey]] , [[junket]] , [[outing]] , [[ride]] , [[safari]] , [[tour]] , [[voyage]]- =====V.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[miscue]] , [[mistake]] , [[slip]] , [[slip up]] , [[stumble]]- =====Dance,caper,skip,cavort,gambol,frisk, hop,spring:Joanne came tripping gaily down the Champs lys‚es.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Stumble,slip,blunder,misstep,fall (down),tumble,topple,dive,plunge,sprawl,lurch,flounder,stagger,falter: I tripped onthe doorstep and went head over heels.=====+ :[[correction]] , [[fix]]- + =====verb=====- =====Often,tripup. trap,trick,catch out,unsettle, throw off,disconcert: She has beentrying to trip me up and confess to something I didn't do. 7journey,travel,voyage,visit,tour, trek,sightsee, cruise;Colloq globe-trot: They have been tripping all over Europe thissummer.=====+ :[[correct]] , [[fix]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Detonate,set off,trigger,operate,release,explode,spark off: When he touched the wire,he tripped thecharge.=====+ - + - =====Often,trip out. hallucinate,Slang freak out,turnon: There's no talking to him when he's tripping out on coke.=====+ - ===Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.intr. & tr. (tripped,tripping) 1 intr. a walk ordance with quick light steps. b (of a rhythm etc.) run lightly.2 a intr. & tr. (often foll. by up) stumble or cause to stumble,esp. by catching or entangling the feet. b intr. & tr. (foll.by up) make or cause to make aslipor blunder.=====+ - + - =====Tr. detect (aperson) in a blunder.=====+ - + - =====Intr. make an excursion to a place.=====+ - + - =====Tr. release (part of a machine) suddenly by knocking aside acatch etc.=====+ - + - =====A release and raise (an anchor) from the bottom bymeans of a cable. b turn (a yard etc.) from a horizontal to avertical position for lowering.=====+ - + - =====Intr. colloq. have ahallucinatory experience caused by a drug.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A journey orexcursion,esp. for pleasure.=====+ - + - =====A astumbleor blunder. b theact of tripping or the state of being tripped up.=====+ - + - =====A nimblestep.=====+ - + - =====Colloq. a hallucinatory experience caused by a drug.=====+ - + - =====A contrivance for a tripping mechanism etc.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trip trip]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=trip trip]: Foldoc+ - Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Vật lý]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Tham khảo chung]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển
- maiden trip
- chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngắt
- feed trip lever
- ngắt chạy dao
- sympathetic trip
- hiện tượng ngắt giao cảm (của máy ngắt)
- trip lever
- cần ngắt
- trip relay
- rơle ngắt máy
hành trình
- trip computer
- máy tính hành trình
- trip counter
- đồng hồ dặm hành trình
- trip counter
- hành trình kế
- trip distance
- độ dài của hành trình
- trip meter or trip mileage counter
- đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
- trip mileage indicator
- đồng hồ dặm hành trình
- trip mileage indicator
- hành trình kế
- trip purpose
- đích hành trình
- trip recorder
- bản ghi hành trình
Kinh tế
chuyến
- air trip accident
- tai nạn chuyến đi trên không
- business trip
- chuyến đi làm ăn
- cargo trip
- chuyến đi chở hàng
- circle trip
- chuyến đi vòng
- familiarization trip/tour
- chuyến đi
- familiarization trip/tour
- chuyến du lịch giới thiệu làm quen
- one-way trip
- chuyến không khứ hồi
- one-way trip
- chuyến một lượt
- one-way trip
- chuyến tới
- round trip
- chuyến đi khứ hồi
- round-trip time
- thời gian chuyển đi và về
- round-trip time
- thời gian chuyến đi về
- round-trip time
- thời gian chuyến hàng chở khứ hồi
- round-trip vessel
- chuyến tàu khứ hồi
- trial trip
- chuyến đi thử
- trial trip
- chuyến đi thử (của tàu, xe...)
- trip number
- số thứ tự của chuyến
- vacation trip
- chuyến đi nghỉ mát
- vacation trip
- chuyến du ngoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cruise , errand , expedition , foray , hop * , jaunt , junket , outing , overnight , peregrination , ramble * , run , swing * , tour , travel , trek , voyage , weekend , bungle , fall , false move , false step , faux pas * , indiscretion , lapse , misstep , mistake , slip , stumble , excursion , erratum , inaccuracy , incorrectness , miscue , slip-up , phantasmagoria , phantasmagory , safari
verb
- buck , canter , confuse , disconcert , fall over , founder , frolic , go headlong , go wrong , hop , lapse , lope , lose balance , lose footing , lurch , make a faux pas , miscalculate , misstep , pitch , play , plunge , skip , slide , slip , slip on , slip up , sprawl , spring , stumble , throw off , topple , tumble , unsettle , skitter , pass , peregrinate , travel , trek , throw , cruise , drive , errand , excursion , expedition , gallivant , hike , jaunt , journey , junket , outing , ride , safari , tour , voyage
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Điện | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ