• (Khác biệt giữa các bản)
    Hiện nay (03:11, ngày 24 tháng 1 năm 2010) (Sửa) (undo)
     
    (2 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 48: Dòng 48:
    =====[[the]] [[proof]] [[of]] [[the]] [[pudding]] [[is]] [[in]] [[the]] [[eating]]=====
    =====[[the]] [[proof]] [[of]] [[the]] [[pudding]] [[is]] [[in]] [[the]] [[eating]]=====
    ::lửa thử vàng, gian nan thử sức
    ::lửa thử vàng, gian nan thử sức
     +
    =====[[eat]] somebody [[alive]] (informal)=====
     +
    ::ăn tươi nuốt sống/chỉ trích gắt gao ai đó
    ===Hình thái từ===
    ===Hình thái từ===
    Dòng 55: Dòng 57:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    ===Ô tô===
    -
    |}
    +
    =====Ăn mòn=====
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====ăn=====
    =====ăn=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Dine, lunch, breakfast, sup, break bread, snack, have abite; consume, devour, take (in) nourishment, Colloq put or packaway, Slang nosh, put or tie on the nosebag or US and Canadianfeed-bag: I'm not hungry, thank you: I've already eaten.=====
    +
    =====verb=====
    -
    === Oxford===
    +
    :[[absorb]] , [[attack]] , [[banquet]] , [[bite]] , [[bolt ]]* , [[break bread]] , [[breakfast]] , [[chew]] , [[chow down]] , [[cram ]]* , [[devour]] , [[digest]] , [[dine]] , [[dispatch]] , [[dispose of]] , [[fall to]] , [[feast upon]] , [[feed]] , [[gobble up]] , [[gorge]] , [[gormandize]] , [[graze ]]* , [[have a bite]] , [[have a meal]] , [[have for]] , [[ingest]] , [[inhale ]]* , [[lunch]] , [[make pig of oneself]] , [[masticate]] , [[munch]] , [[nibble]] , [[nosh ]]* , [[partake of]] , [[peck at ]]* , [[pick]] , [[pig out ]]* , [[polish off ]]* , [[pork out]] , [[put away ]]* , [[ruminate]] , [[scarf ]]* , [[scoff]] , [[snack]] , [[sup]] , [[swallow]] , [[take food]] , [[take in]] , [[take nourishment]] , [[wolf]] , [[condense]] , [[corrode]] , [[crumble]] , [[decay]] , [[decompose]] , [[disappear]] , [[disintegrate]] , [[dissipate]] , [[dissolve]] , [[drain]] , [[exhaust]] , [[gnaw]] , [[liquefy]] , [[melt]] , [[rot]] , [[run through]] , [[rust]] , [[spill]] , [[squander]] , [[vanish]] , [[waste away]] , [[consume]] , [[fare]] , [[partake]] , [[waste]] , [[erode]] , [[wear]] , [[wear away]] , [[bolt]] , [[chow]] , [[destroy]] , [[dinner]] , [[feast]] , [[forage]] , [[fret]] , [[gobble]] , [[graze]] , [[gulp]] , [[ingurgitate]] , [[manducate]] , [[nosh]] , [[ravage]] , [[supper]] , [[taste]]
    -
    =====V.=====
    +
    =====phrasal verb=====
    -
    =====(past ate; past part. eaten) 1 a tr. take into the mouth,chew, and swallow (food). b intr. consume food; take a meal. ctr. devour (eaten by a lion).=====
    +
    :[[devour]] , [[dispatch]] , [[consume]] , [[drain]] , [[draw down]] , [[expend]] , [[finish]] , [[play out]] , [[run through]] , [[spend]] , [[use up]] , [[feast on]] , [[relish]] , [[delight]] , [[dote on]] , [[love]]
    -
     
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    =====Intr. (foll. by (away) at,into) a destroy gradually, esp. by corrosion, erosion, disease,etc. b begin to consume or diminish (resources etc.).=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[build]] , [[maintain]] , [[preserve]] , [[abstain]] , [[diet]] , [[famish]] , [[fast]] , [[starve]]
    -
    =====Tr.colloq. trouble, vex (what's eating you?).=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====Use or dealwith rapidly or wastefully (eats up petrol; eats up the miles).3 encroach upon or annex (eating up the neighbouring States).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Absorb, preoccupy (eaten up with pride). eat one's words admitthat one was wrong. [OE etan f. Gmc]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=eat eat] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=eat&submit=Search eat] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=eat eat] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=eat eat] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=eat&searchtitlesonly=yes eat] : bized
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    Hiện nay

    /i:t/

    Thông dụng

    Động từ

    Ăn
    he cannot eat, because of his serious toothache
    vì quá đau răng, anh ta không thể ăn
    Ăn mòn, ăn thủng, làm hỏng
    acids eat (into) metals
    axit ăn mòn kim loại
    the moths have eaten holes in my coat
    nhậy ăn thủng cái áo choàng của tôi

    Cấu trúc từ

    to eat away
    ăn dần ăn mòn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to eat up
    ăn sạch, ăn hết; ngốn ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
    to eat humble pie
    Xem humble
    to eat one's dinners (terms)
    học để làm luật sư
    to eat one's heart out
    Xem heart
    to eat one's words
    rút lui ý kiến của mình, thừa nhận sai lầm của mình
    to eat someone out of house and home
    ăn đến nỗi ai phải sạt nghiệp vì mình
    to be eaten up with pride
    bị tính kiêu căng hoàn toàn khống chế
    horse eats its head off
    ngựa ăn hại chẳng được tích sự gì
    well, don't eat me!
    (đùa cợt) này, định ăn thịt tôi à!
    dog eat dog
    cuộc tranh đua tàn nhẫn, cuộc sát phạt lẫn nhau
    to eat sb alive /eat sb for breakfast
    chinh phục, lợi dụng
    to eat like a horse
    ăn rất khoẻ
    to eat out of sb's hand
    quy phục và phục tùng
    to eat oneself sick on sth
    ăn cái gì nhiều đến phát bệnh
    to have one's cake and eat it
    được cái nọ, mất cái kia
    the proof of the pudding is in the eating
    lửa thử vàng, gian nan thử sức
    eat somebody alive (informal)
    ăn tươi nuốt sống/chỉ trích gắt gao ai đó

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Ô tô

    Ăn mòn

    Xây dựng

    ăn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X