-
(Khác biệt giữa các bản)
(2 intermediate revisions not shown.) Dòng 28: Dòng 28: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ ===Toán & tin===- | __TOC__+ =====sự kéo, sự căng, sức căng=====- |}+ + ::[[surface]] [[tension]]+ ::sức căng mặt ngoài+ ::[[vapour]] [[tension]]+ ::sức căng của hơi+ ::[[tension]] [[of]] [[strain]]+ ::(cơ học ) tenxơ biến dạng+ ::[[alternating]] [[tension]]+ ::tenxơ biến dạng+ ::[[associated]] [[tensions]]+ ::các tenxơ thay phiên+ ::[[contravariant]] [[tension]]+ ::tenxơ hiệp biến+ ::[[curvature]] [[tension]]+ ::tenxơ hiệp biến+ ::[[energy]]-momentum [[tension]]+ ::(vật lý ) tenxơ năng lượng xung+ ::[[four]] [[tension]]+ ::tenxơ cấp bốn+ ::[[fundamental]] [[metric]] [[tension]]+ ::tenxơ cấp bốn+ ::[[fundamental]] [[metric]] [[tension]]+ ::tenxơ mêtric cơ bản+ ::[[inertia]] [[tension]]+ ::tenxơ quán tính+ ::[[metric]] [[tension]]+ ::tenxơ mêtric+ ::[[mixed]] [[tension]]+ ::(hình học ) tenxơ hỗn tạp+ ::[[projective]] [[curvature]] [[tension]]+ ::(hình học ) tenxơ độ cong xạ ảnh+ ::[[skew]]-symmetric [[tension]]+ ::tenxơ phản xứng+ ::[[strain]] [[tension]]+ ::tenxơ biến dạng+ ::[[stress]] [[tension]]+ ::tenxơ ứng suất+ ::[[symmetric]] [[tension]]+ ::tenxơ đối ứng+ + + ===Cơ - Điện tử===+ [[Image:Tension.gif|200px|Sức căng, lực căng, ứng suất, ứng lực, áp suất]]+ =====Sức căng, lực căng, ứng suất, ứng lực, áp suất=====+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình===- =====độ căng điện thế=====+ =====độ căng điện thế=====- =====áp lực (hơi)=====+ =====áp lực (hơi)==========tải trọng kéo==========tải trọng kéo======== Hóa học & vật liệu====== Hóa học & vật liệu===- =====thế hiệu=====+ =====thế hiệu=====::[[high]] [[tension]]::[[high]] [[tension]]::thế hiệu cao::thế hiệu caoDòng 47: Dòng 91: =====điệp áp==========điệp áp======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====công kéo=====+ =====công kéo=====- =====kéo=====+ =====kéo=====- =====nén=====+ =====nén=====- =====điện áp=====+ =====điện áp=====::extra-high [[tension]]::extra-high [[tension]]::điện áp siêu cao::điện áp siêu caoDòng 77: Dòng 121: ::bộ điều chỉnh điện áp::bộ điều chỉnh điện áp- =====điện kế=====+ =====điện kế=====- =====điện thế=====+ =====điện thế=====::[[high]] [[tension]]::[[high]] [[tension]]::điện thế cao::điện thế caoDòng 90: Dòng 134: ::[[low]] [[tension]] [[arc]]::[[low]] [[tension]] [[arc]]::hồ quang điện thế thấp::hồ quang điện thế thấp- =====đồ gá kéo căng=====+ =====đồ gá kéo căng=====- =====lực căng=====+ =====lực căng=====::[[belt]] [[tension]]::[[belt]] [[tension]]::lực căng đai truyền::lực căng đai truyềnDòng 109: Dòng 153: ::[[tension]] [[sensitivity]]::[[tension]] [[sensitivity]]::độ nhạy lực căng băng::độ nhạy lực căng băng- =====lực kéo=====+ =====lực kéo=====- =====hiệu điện thế=====+ =====hiệu điện thế=====::[[low]] [[tension]]::[[low]] [[tension]]::hiệu điện thế thấp::hiệu điện thế thấp- =====áp lực=====+ =====áp lực=====- =====áp suất=====+ =====áp suất=====::[[capillary]] [[tension]]::[[capillary]] [[tension]]::áp suất mao dẫn::áp suất mao dẫnDòng 127: Dòng 171: ::[[vapor]] [[tension]] [[test]]::[[vapor]] [[tension]] [[test]]::phép xác định áp suất hơi::phép xác định áp suất hơi- =====sự căng=====+ =====sự căng=====::[[additional]] [[tension]]::[[additional]] [[tension]]::sự căng bổ sung::sự căng bổ sungDòng 146: Dòng 190: ::[[tape]] [[tension]]::[[tape]] [[tension]]::sự căng băng từ::sự căng băng từ- =====sự kéo=====+ =====sự kéo=====- =====sức căng=====+ =====sức căng=====::[[belt]] [[tension]]::[[belt]] [[tension]]::sức căng dây trân::sức căng dây trânDòng 192: Dòng 236: ::sức căng của hơi::sức căng của hơi- =====sức kéo=====+ =====sức kéo=====- =====ứng lực=====+ =====ứng lực=====- =====ứng suất=====+ =====ứng suất=====::[[axial]] [[tension]]::[[axial]] [[tension]]::ứng suất khi kéo::ứng suất khi kéoDòng 223: Dòng 267: ::[[working]] [[tension]]::[[working]] [[tension]]::ứng suất làm việc::ứng suất làm việc- =====ứng suất kéo=====+ =====ứng suất kéo=====::[[diagonal]] [[tension]] [[traction]] [[stress]], [[principal]] [[stress]]::[[diagonal]] [[tension]] [[traction]] [[stress]], [[principal]] [[stress]]::ứng suất kéo chủ::ứng suất kéo chủDòng 229: Dòng 273: ::ứng suất kéo trên phương dọc::ứng suất kéo trên phương dọc=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====sức căng=====+ =====sức căng=====::[[surface]] [[tension]]::[[surface]] [[tension]]::sức căng bề mặt::sức căng bề mặt- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.bized.co.uk/cgi-bin/glossarydb/search.pl?glossearch=tension&searchtitlesonly=yes tension] : bized+ ===Từ đồng nghĩa===- === ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====noun=====- =====N.=====+ :[[astriction]] , [[balance]] , [[constriction]] , [[force]] , [[pressure]] , [[rigidity]] , [[stiffness]] , [[strain]] , [[straining]] , [[stress]] , [[stretching]] , [[tautness]] , [[tenseness]] , [[tensity]] , [[agitation]] , [[antsiness]] , [[ants in pants]] , [[anxiety]] , [[apprehension]] , [[bad feeling]] , [[brunt]] , [[concern]] , [[discomfort]] , [[disquiet]] , [[edginess]] , [[hostility]] , [[jitters ]]* , [[jumps]] , [[nail-biting]] , [[nerves]] , [[nervousness]] , [[pins and needles]] , [[restlessness]] , [[shakes]] , [[suspense]] , [[unease]] , [[uneasiness]] , [[worriment]] , [[worry]] , [[exertion]] , [[spring]] , [[tightness]]- =====Stress,tightness,tautness, strain,pull,traction,pressure, tenseness,force: Can this cable withstand so muchtension?=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Nervousness, anxiety,anxiousness,strain, edginess,apprehension, suspense,tautness,distress,upset, worry,jumpiness,fidgetiness, Colloq jitteriness,(a case of) thejitters: I could feel the tension building among the audience.=====+ :[[limpness]] , [[looseness]] , [[relaxation]] , [[slack]] , [[calmness]] , [[contentedness]] , [[ease]] , [[peace]]- ===Oxford===+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện lạnh]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]- =====N. & v.=====+ [[Thể_loại:Toán & tin]]- =====N.=====+ - + - =====The act or an instance of stretching; the stateof being stretched; tenseness.=====+ - + - =====Mental strain or excitement.3 a strained (political,social,etc.) state or relationship.=====+ - + - =====Mech. the stress by which a bar,cord,etc. is pulled when it ispart of a system in equilibrium or motion.=====+ - + - =====Electromagneticforce (high tension; low tension).=====+ - + - =====V.tr. subject to tension.=====+ - + - =====Tensional adj. tensionally adv. tensionless adj.[F tensionor L tensio (as TEND(1))]=====+ - [[Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện lạnh]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
sự kéo, sự căng, sức căng
- surface tension
- sức căng mặt ngoài
- vapour tension
- sức căng của hơi
- tension of strain
- (cơ học ) tenxơ biến dạng
- alternating tension
- tenxơ biến dạng
- associated tensions
- các tenxơ thay phiên
- contravariant tension
- tenxơ hiệp biến
- curvature tension
- tenxơ hiệp biến
- energy-momentum tension
- (vật lý ) tenxơ năng lượng xung
- four tension
- tenxơ cấp bốn
- fundamental metric tension
- tenxơ cấp bốn
- fundamental metric tension
- tenxơ mêtric cơ bản
- inertia tension
- tenxơ quán tính
- metric tension
- tenxơ mêtric
- mixed tension
- (hình học ) tenxơ hỗn tạp
- projective curvature tension
- (hình học ) tenxơ độ cong xạ ảnh
- skew-symmetric tension
- tenxơ phản xứng
- strain tension
- tenxơ biến dạng
- stress tension
- tenxơ ứng suất
- symmetric tension
- tenxơ đối ứng
Kỹ thuật chung
điện áp
- extra-high tension
- điện áp siêu cao
- extreme high tension
- địện áp cực đại
- high tension (HT)
- điện áp cao
- high tension , high voltage
- điện áp cao
- high-tension distributor or HT distributor
- bộ chia điện áp cao
- high-tension power supply
- bộ nguồn điện áp cao
- high-tension power supply
- nguồn cấp điện áp cao
- high-tension terminal
- đầu dây điện áp cao
- high-tension terminal
- đầu nối điện áp cao
- low tension
- điện áp thấp
- tension regulator
- bộ điều chỉnh điện áp
lực căng
- belt tension
- lực căng đai truyền
- interfacial tension
- lực căng bề mặt
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng
- sag-tension relation
- quan hệ độ võng-lực căng (dây)
- surface tension
- lực căng mặt ngoài
- surface tension
- lực căng trên bề mặt
- tension joint
- bộ nối chịu lực căng
- tension sensitivity
- độ nhạy lực căng băng
sự căng
- additional tension
- sự căng bổ sung
- additional tension
- sự căng thêm
- belt tension
- sự căng đai
- belt tension
- sự căng đai (đai mài)
- centrifugal tension
- sự căng ly tâm
- initial tension
- sự căng trước
- post tension
- sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
- surface tension
- sự căng mặt ngoài
- tape tension
- sự căng băng từ
sức căng
- belt tension
- sức căng dây trân
- belt tension
- sức căng dây trần
- centrifugal tension
- sức căng li tâm
- initial tension
- sức căng ban đầu
- initial tension of spring
- sức căng ban đầu của lò xo
- interfacial tension
- sức căng bề mặt
- interfacial tension
- sức căng của mặt ngoài
- interfacial tension
- sức căng mặt phân cách
- interfacial tension
- sức căng phân giới
- line tension
- sức căng tuyến tính
- slip tension
- sức căng khi trượt
- spring tension
- sức căng lò xo
- strap tension
- sức căng của đai hãm
- surface tension
- sức căng bề mặt
- surface tension
- sức căng mặt ngoài
- surface tension meter
- máy đo sức căng bề ngoài
- tension testing machine
- máy thử sức căng
- V-belt tension
- sức căng đai hình thang
- van de Waals surface tension formula
- công thức sức căng bề mặt van de Waals
- vapor-liquid tension
- sức căng hơi-lỏng
- vapour tension
- sức căng của hơi
ứng suất
- axial tension
- ứng suất khi kéo
- coefficient of tension
- hệ số ứng suất
- diagonal tension
- ứng suất chéo
- diagonal tension
- ứng suất chủ
- diagonal tension traction stress, principal stress
- ứng suất kéo chủ
- longitudinal tension stress
- ứng suất kéo trên phương dọc
- post tension
- sự căng sau (bê tông ứng suất trước)
- stress tension
- tenxơ ứng suất
- tension stress
- ứng suất kéo
- tension wave
- sóng ứng suất
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất khối
- three-dimensional state of tension
- trạng thái ứng suất không gian
- working tension
- ứng suất làm việc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- astriction , balance , constriction , force , pressure , rigidity , stiffness , strain , straining , stress , stretching , tautness , tenseness , tensity , agitation , antsiness , ants in pants , anxiety , apprehension , bad feeling , brunt , concern , discomfort , disquiet , edginess , hostility , jitters * , jumps , nail-biting , nerves , nervousness , pins and needles , restlessness , shakes , suspense , unease , uneasiness , worriment , worry , exertion , spring , tightness
Từ trái nghĩa
noun
- limpness , looseness , relaxation , slack , calmness , contentedness , ease , peace
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ

