-
(Khác biệt giữa các bản)n (Thêm nghĩa địa chất)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 30: Dòng 30: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Cơ khí & công trình====== Cơ khí & công trình========trụ máy==========trụ máy======== Toán & tin ====== Toán & tin ===- =====cột in=====+ =====cột in=====- =====hàng (chữ số)=====+ =====hàng (chữ số)=====- =====trường=====+ =====trường=====''Giải thích VN'': Trong sự hiển thị video theo cơ sở ký tự, cột là một hàng dọc trên màn hình có độ rộng bằng một ký tự. Trong bảng tính, cột là một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình cơ sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ( column) và trường ( field) đôi khi được dùng đồng nghĩa nhau.''Giải thích VN'': Trong sự hiển thị video theo cơ sở ký tự, cột là một hàng dọc trên màn hình có độ rộng bằng một ký tự. Trong bảng tính, cột là một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình cơ sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ( column) và trường ( field) đôi khi được dùng đồng nghĩa nhau.Dòng 47: Dòng 45: ::[[column]] [[function]]::[[column]] [[function]]::trường cột::trường cột- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=column column] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====cấu kiện bị nén=====+ =====cấu kiện bị nén=====- =====cột chống=====+ =====cột chống=====::[[strutted]] [[column]] [[base]]::[[strutted]] [[column]] [[base]]::đế cột chống xiên::đế cột chống xiên- =====cột trụ chống=====+ =====cột trụ chống=====- =====cột trục dãn hướng=====+ =====cột trục dãn hướng=====- =====trụ trục dãn hướng=====+ =====trụ trục dãn hướng==========trục dẫn đường==========trục dẫn đường=====Dòng 65: Dòng 61: =====cột, trụ==========cột, trụ======== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====bệ=====+ =====bệ=====- =====khung=====+ =====khung=====::[[piling]] [[foundation]] [[under]] [[the]] [[cadre]] & [[column]] [[in]] [[loading]]::[[piling]] [[foundation]] [[under]] [[the]] [[cadre]] & [[column]] [[in]] [[loading]]::móng cọc dưới khung cột chịu lực::móng cọc dưới khung cột chịu lực::[[trestle]] [[column]]::[[trestle]] [[column]]::trụ khung::trụ khung- =====đế=====+ =====đế=====- =====gối kê=====+ =====gối kê=====- =====tháp=====+ =====tháp=====::[[absorber]] [[column]]::[[absorber]] [[column]]::tháp hấp thụ::tháp hấp thụDòng 163: Dòng 159: === Kinh tế ====== Kinh tế ========cột==========cột=====- ===== Tham khảo =====+ ===Địa chất===- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=column column] : Corporateinformation+ =====cột, trụ, cột địa tầng =====- ===Oxford===+ - =====N.=====+ - =====Archit. an upright cylindrical pillar often slightlytapering and usu. supporting an entablature or arch,orstanding alone as a monument.=====+ - + - =====A structure or part shaped likea column.=====+ - + - =====A vertical cylindrical mass of liquid or vapour.=====+ - + - =====A a vertical division of a page,chart, etc., containing asequence of figures or words. b the figures or wordsthemselves.=====+ - + - =====A part of a newspaper regularly devoted to aparticular subject (gossip column).=====+ - =====A Mil. an arrangement oftroops in successive lines, with a narrow front. b Naut. asimilar arrangement of ships.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Cơ khí & công trình]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[cavalcade]] , [[company]] , [[file]] , [[list]] , [[platoon]] , [[queue]] , [[rank]] , [[row]] , [[string]] , [[train]] , [[brace]] , [[buttress]] , [[caryatid]] , [[colonnade]] , [[cylinder]] , [[mast]] , [[minaret]] , [[monolith]] , [[monument]] , [[obelisk]] , [[pedestal]] , [[peristyle]] , [[pier]] , [[pilaster]] , [[post]] , [[prop]] , [[pylon]] , [[shaft]] , [[standard]] , [[stay]] , [[stele]] , [[support]] , [[totem]] , [[tower]] , [[underpinning]] , [[upright]] , [[tier]] , [[article]] , [[formation]] , [[line]] , [[parade]] , [[pillar]] , [[pl]]. peristyle , [[portico]] , [[procession]] , [[stack]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]Hiện nay
Thông dụng
Chuyên ngành
Toán & tin
trường
Giải thích VN: Trong sự hiển thị video theo cơ sở ký tự, cột là một hàng dọc trên màn hình có độ rộng bằng một ký tự. Trong bảng tính, cột là một khối dọc các ô, thường được định danh bằng một chữ cái duy nhất. Trong chương trình cơ sở dữ liệu, các thuật ngữ cột ( column) và trường ( field) đôi khi được dùng đồng nghĩa nhau.
Kỹ thuật chung
tháp
- absorber column
- tháp hấp thụ
- absorbing column
- tháp hút thu
- absorption column
- tháp hấp thu
- absorption column
- tháp hút thu
- column drill
- máy khoan tháp
- column hoist
- cần trục tháp
- column hoist
- máy nâng tháp
- column jib crane
- máy trục kiểu tháp
- column mounting
- sự dựng tháp
- column steam still
- tháp cất hơi
- concentration column
- tháp cô
- condensation column
- tháp ngưng tụ
- cross-type column
- cột chữ thập
- distillate column
- tháp chưng cất
- distilling column
- tháp chưng cất
- double column
- tháp (tinh luyện) đúp
- drying column
- tháp sấy
- flash column
- tháp cất ngọn (dầu mỏ)
- flash column
- tháp chưng nhanh
- fractional column
- tháp tinh cất
- fractional column
- tháp tinh chế
- fractional column
- tháp tinh luyện
- oxidation column
- tháp oxi hóa
- packed column
- tháp đã nạp
- pair of single column type of pylon
- tháp cầu kiểu 2 cột song song độc lập
- pendulum column
- tháp con lắc (quan sát dao động trái đất)
- plate column
- tháp đĩa
- plate column scrubber
- tháp rửa khí kiểu tầng
- pyramid column
- trụ hình tháp
- rectifying column
- tháp tinh chế
- rectifying column
- tháp tinh luỵên
- Rushton-Oldshue column
- ống tháp Rushton-Oldshue
- single column
- tháp chưng cất đơn
- single column type of pylon
- tháp cầu dây kiểu cột đơn
- single rectification column
- tháp chưng cất đơn
- single-column cycle
- chu trình có một tháp (tinh luyện)
- stabilization column
- tháp ổn định
- stabilizing column
- tháp ổn định
- stock column
- tháp nạp liệu
- stub column
- cột thấp
- stub column
- trụ thấp
- washing column
- tháp rửa khí
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cavalcade , company , file , list , platoon , queue , rank , row , string , train , brace , buttress , caryatid , colonnade , cylinder , mast , minaret , monolith , monument , obelisk , pedestal , peristyle , pier , pilaster , post , prop , pylon , shaft , standard , stay , stele , support , totem , tower , underpinning , upright , tier , article , formation , line , parade , pillar , pl. peristyle , portico , procession , stack
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Toán & tin | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ