• (Khác biệt giữa các bản)
    (sửa format)
    Hiện nay (20:07, ngày 25 tháng 3 năm 2013) (Sửa) (undo)
    (thêm)
     
    (11 intermediate revisions not shown.)
    Dòng 3: Dòng 3:
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    ===Danh từ===
    ===Danh từ===
    - 
    =====Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ=====
    =====Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ=====
    ::[[under]] [[consideration]]
    ::[[under]] [[consideration]]
    Dòng 15: Dòng 14:
    =====Sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý=====
    =====Sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý=====
    -
     
    +
    =====Sự tôn kính, sự kính trọng, ân cần, chu đáo=====
    -
    =====Sự tôn kính, sự kính trọng=====
    +
    ::[[to]] [[show]] [[great]] [[consideration]] [[for]]
    ::[[to]] [[show]] [[great]] [[consideration]] [[for]]
    ::tỏ lòng tôn kính (ai)
    ::tỏ lòng tôn kính (ai)
    Dòng 23: Dòng 21:
    ::[[for]] [[a]] [[consideration]]
    ::[[for]] [[a]] [[consideration]]
    ::để thưởng công
    ::để thưởng công
    - 
    =====Cớ, lý do, lý=====
    =====Cớ, lý do, lý=====
    ::[[he]] [[will]] [[do]] [[it]] [[on]] [[no]] [[consideration]]
    ::[[he]] [[will]] [[do]] [[it]] [[on]] [[no]] [[consideration]]
    Dòng 32: Dòng 29:
    ::[[It's]] [[of]] [[no]] [[consideration]] [[at]] [[all]]
    ::[[It's]] [[of]] [[no]] [[consideration]] [[at]] [[all]]
    -
     
    +
    ::Vấn đề chẳng có gì quan trọng cả
    -
    =====Vấn đề chẳng có gì quan trọng cả=====
    +
    ::[[in]] [[consideration]] [[of]]
    ::[[in]] [[consideration]] [[of]]
    ::xét đến, tính đến; vì lẽ
    ::xét đến, tính đến; vì lẽ
     +
    ::để đáp lại, để đền bù cho
     +
    ::Thanh toán, trả cho
    =====Để đền bù, để đền ơn=====
    =====Để đền bù, để đền ơn=====
    Dòng 42: Dòng 40:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
     
    -
    | __TOC__
     
    -
    |}
     
    -
    === Toán & tin ===
     
    -
    =====sự chú ý=====
     
    -
    =====sự xét đến=====
    +
    === Xây dựng===
     +
    =====xem xét [sự xem xét]=====
     +
     
     +
    ===Toán & tin===
     +
    =====sự xét đến, sự chú ý=====
     +
     
     +
    ::[[in]] [[consideration]] [[of]]
     +
    ::chú ý đến
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====nghiền ngẫm=====
    +
    =====nghiền ngẫm=====
    -
    =====sự bồi hoàn=====
    +
    =====sự bồi hoàn=====
    -
    =====sự đền đáp lại=====
    +
    =====sự đền đáp lại=====
    -
    =====sự đối lưu=====
    +
    =====sự đối lưu=====
    -
    =====sự đối thường=====
    +
    =====sự đối thường=====
    -
    =====sự xem xét=====
    +
    =====sự xem xét=====
    -
    =====suy tính=====
    +
    =====suy tính=====
    -
    =====tiền bảo chứng=====
    +
    =====tiền bảo chứng=====
    -
    =====tiền công=====
    +
    =====tiền công=====
    ::[[valuable]] [[consideration]]
    ::[[valuable]] [[consideration]]
    ::tiền công tương ứng
    ::tiền công tương ứng
    ::[[valuable]] [[consideration]]
    ::[[valuable]] [[consideration]]
    ::tiền công tương xứng
    ::tiền công tương xứng
    -
    =====tiền đài thọ=====
    +
    =====tiền đài thọ=====
    -
    =====tiền thưởng=====
    +
    =====tiền thưởng=====
    -
    =====vật bồi hoàn=====
    +
    =====vật bồi hoàn=====
    -
    =====vật đền đáp lại=====
    +
    =====vật đền đáp lại=====
    -
    =====vật đối lưu=====
    +
    =====vật đối lưu=====
    =====vật đối thường=====
    =====vật đối thường=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=consideration consideration] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[application]] , [[attention]] , [[cogitation]] , [[concentration]] , [[contemplation]] , [[debate]] , [[deliberation]] , [[discussion]] , [[examination]] , [[forethought]] , [[heed]] , [[reflection]] , [[regard]] , [[review]] , [[scrutiny]] , [[study]] , [[thinking]] , [[thought]] , [[development]] , [[difficulty]] , [[emergency]] , [[estate]] , [[evidence]] , [[exigency]] , [[extent]] , [[factor]] , [[fancy]] , [[idea]] , [[incident]] , [[issue]] , [[items]] , [[judgment]] , [[magnitude]] , [[minutiae]] , [[notion]] , [[occasion]] , [[occurrence]] , [[particulars]] , [[perplexity]] , [[plan]] , [[point]] , [[problem]] , [[proposal]] , [[puzzle]] , [[scope]] , [[situation]] , [[state]] , [[trouble]] , [[attentiveness]] , [[awareness]] , [[concern]] , [[considerateness]] , [[esteem]] , [[estimation]] , [[favor]] , [[forbearance]] , [[friendliness]] , [[heedfulness]] , [[kindliness]] , [[kindness]] , [[mercy]] , [[mindfulness]] , [[respect]] , [[solicitude]] , [[tact]] , [[thoughtfulness]] , [[tolerance]] , [[baksheesh]] , [[commish]] , [[commission]] , [[fee ]]* , [[payback]] , [[percentage]] , [[perk]] , [[perquisite]] , [[recompense]] , [[remuneration]] , [[reward]] , [[salary]] , [[something to sweeten pot]] , [[tip]] , [[wage]] , [[calculation]] , [[lucubration]] , [[regardfulness]] , [[account]] , [[admiration]] , [[appreciation]] , [[honor]] , [[compensation]] , [[advisement]] , [[aspect]] , [[cause]] , [[deference]] , [[excogitation]] , [[honorarium]] , [[importance]] , [[incentive]] , [[motive]] , [[notice]] , [[quid pro quo]] , [[reason]]
    -
    =====Regard, concern, attentiveness, solicitude,thoughtfulness, compassion, kindness, kindliness,kind-heartedness, considerateness, respect, caring, care: Outof consideration for your father, you should complete yourstudies. 2 reward, compensation, remuneration, fee, payment,recompense, emolument, tip, gratuity, pourboire, baksheesh orbacksheesh; honorarium: The boy will look after your luggagefor a small consideration, madam. 3 thought, deliberation,reflection, contemplation, rumination, cogitation, study,examination: After some consideration, we have decided that wewill finance the project.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
    === Oxford===
    +
    =====noun=====
    -
    =====N.=====
    +
    :[[disregard]] , [[disrespect]] , [[failure]] , [[heedlessness]] , [[ignorance]] , [[neglect]] , [[negligence]] , [[omission]] , [[thoughtlessness]] , [[disdain]] , [[debt]]
    -
    =====The act of considering; careful thought.=====
    +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
    -
     
    +
    -
    =====Thoughtfulnessfor others; being considerate.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====A fact or a thing taken intoaccount in deciding or judging something.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Compensation; apayment or reward.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Law (in a contractual agreement) anythinggiven or promised or forborne by one party in exchange for thepromise or undertaking of another.=====
    +
    -
    =====Archaic importance orconsequence.=====
    +
    [[Thể_loại:Toán & tin]]
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +

    Hiện nay

    /kənsidə'reiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ
    under consideration
    đang được xét, đang được nghiên cứu
    to give a problem one's careful consideration
    nghiên cứu kỹ vấn đề, cân nhắc kỹ vấn đề
    to leave out of consideration
    không xét đến, không tính đến
    to take into consideration
    xét đến, tính đến, quan tâm đến, lưu ý đến
    Sự để ý, sự quan tâm, sự lưu ý
    Sự tôn kính, sự kính trọng, ân cần, chu đáo
    to show great consideration for
    tỏ lòng tôn kính (ai)
    Sự đền bù, sự đền đáp; sự bồi thường; tiền thưởng, tiền công
    for a consideration
    để thưởng công
    Cớ, lý do, lý
    he will do it on no consideration
    không một lý do gì mà nó sẽ làm điều đó
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự quan trọng
    It's of no consideration at all
    Vấn đề chẳng có gì quan trọng cả
    in consideration of
    xét đến, tính đến; vì lẽ
    để đáp lại, để đền bù cho
    Thanh toán, trả cho
    Để đền bù, để đền ơn
    upon further consideration
    sau khi nghiên cứu thêm, sau khi suy xét kỹ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    xem xét [sự xem xét]

    Toán & tin

    sự xét đến, sự chú ý
    in consideration of
    chú ý đến

    Kinh tế

    nghiền ngẫm
    sự bồi hoàn
    sự đền đáp lại
    sự đối lưu
    sự đối thường
    sự xem xét
    suy tính
    tiền bảo chứng
    tiền công
    valuable consideration
    tiền công tương ứng
    valuable consideration
    tiền công tương xứng
    tiền đài thọ
    tiền thưởng
    vật bồi hoàn
    vật đền đáp lại
    vật đối lưu
    vật đối thường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X