-
(Khác biệt giữa các bản)
(7 intermediate revisions not shown.) Dòng 4: Dòng 4: ===Danh từ======Danh từ===- =====Sựđi vào=====+ =====sự đi vào=====+ =====(sân khấu) sự ra (của một diễn viên)==========(sân khấu) sự ra (của một diễn viên)=====Dòng 19: Dòng 20: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ ===Cơ - Điện tử======Cơ - Điện tử========Lối vào, cửa vào, sự đi vào, sự nhập, đề mục,khoản==========Lối vào, cửa vào, sự đi vào, sự nhập, đề mục,khoản=====Dòng 30: Dòng 29: =====vào sổ==========vào sổ=====- ===== Tham khảo =====+ ===Toán & tin===- *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=entry entry] : Chlorine Online+ =====(lý thuyết trò chơi ) sự ra nhập; (máy tính ) đưa số (vào máy); lối vào (bảng);bảng ghi(định tuyến)=====- === Toán & tin ===+ - =====đầunhập=====+ - + - =====mụcghichú=====+ - =====mục vào=====+ ::[[latest]] [[entry]]+ ::(máy tính ) giá trị tính cuối cùng- =====sự gia nhập=====- ::[[dummy]] [[entry]]- ::sự giả nhập=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====lối đi vào=====+ =====lối đi vào=====''Giải thích EN'': [[An]] [[entrance]], [[especially]] [[an]] [[open]] [[vestibule]] [[or]] [[entrance]] [[hall]]..''Giải thích EN'': [[An]] [[entrance]], [[especially]] [[an]] [[open]] [[vestibule]] [[or]] [[entrance]] [[hall]]..Dòng 49: Dòng 42: ''Giải thích VN'': Lối vào, đặc biệt là tiền sảnh lộ thiên hoặc lối vào đại sảnh.''Giải thích VN'': Lối vào, đặc biệt là tiền sảnh lộ thiên hoặc lối vào đại sảnh.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====cửa vào=====+ =====cửa vào=====- =====đầu vào=====+ =====đầu vào=====- =====nhập mục=====+ =====nhập mục=====- =====lối vào=====+ =====lối vào=====- =====lối vào (bảng)=====+ =====lối vào (bảng)=====- =====hầm lò=====+ =====hầm lò=====- =====mục nhập=====+ =====mục nhập=====::[[accounting]] [[entry]]::[[accounting]] [[entry]]::mục nhập kế toán::mục nhập kế toánDòng 141: Dòng 134: ::mục nhập công việc::mục nhập công việc- =====sự đưa vào=====+ =====sự đưa vào=====- =====sự nhập=====+ =====sự nhập=====::[[cascade]] [[entry]]::[[cascade]] [[entry]]::sự nhập theo cấp::sự nhập theo cấpDòng 219: Dòng 212: ::sự nhập liệu thoại::sự nhập liệu thoại- =====sự vào=====+ =====sự vào=====- =====tiếp nhận=====+ =====tiếp nhận==========vận chuyển==========vận chuyển======== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====bút toán=====+ =====[[journal]] [[entry]]: bút toán=====::[[accounting]] [[entry]]::[[accounting]] [[entry]]::bút toán kế toán::bút toán kế toánDòng 284: Dòng 277: ::[[supplementary]] [[entry]]::[[supplementary]] [[entry]]::bút toán bổ sung::bút toán bổ sung- =====cửa vào=====+ =====cửa vào=====- =====ghi=====+ =====ghi=====- =====giấy khai hải quan=====+ =====giấy khai hải quan=====- =====sự đi vào=====+ =====sự đi vào=====- =====sự ghi vào sổ kế toán=====+ =====sự ghi vào sổ kế toán=====- =====sự khai hải quan=====+ =====sự khai hải quan=====::[[sight]] [[entry]]::[[sight]] [[entry]]::sự khai (hải quan) tạm::sự khai (hải quan) tạm- =====thâm nhập=====+ =====thâm nhập=====::[[market]] [[entry]]::[[market]] [[entry]]::thâm nhập thị trường::thâm nhập thị trường::[[potential]] [[entry]]::[[potential]] [[entry]]::sự thâm nhập tiềm ẩn::sự thâm nhập tiềm ẩn- =====thâm nhập (thị trường)=====+ =====thâm nhập (thị trường)==========tiến nhập==========tiến nhập=====- ===== Tham khảo =====- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=entry entry] : Corporateinformation- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===- =====N.=====- =====Access, entrance, entr‚e, admittance, admission: Theburglar gained entry through the skylight.=====- - =====Access, entrance,entry-way, door, inlet, passage, way in: Both entries wereblocked.=====- - =====Entrance, arrival, coming or going in: His entrywas met with jeers.=====- - =====Record, item, memorandum, note, account,listing; registration; Colloq memo: There is no entry in hisdiary for the 15th of April.=====- - =====Competitor, contestant, player,entrant, participant, candidate; rival, adversary, opponent:Dennis was a late entry in the marathon.=====- === Oxford===- =====N.=====- =====(pl. -ies) 1 a the act or an instance of going or comingin. b the coming of an actor on stage. c ceremonial entrance.2 liberty to go or come in.=====- - =====A a place of entrance; a door,gate, etc. b a lobby.=====- - =====Brit. a passage between buildings.=====- - =====The mouth of a river.=====- - =====A an item entered in a diary, list,account-book, etc. b the recording of this.=====- - =====A a person orthing competing in a race, contest, etc. b a list ofcompetitors.=====- - =====The start or resumption of music for aparticular instrument in an ensemble.=====- - =====Law the act of takingpossession.=====- =====Bridge a the transfer of the lead to one'spartner's hand. b a card providing this.=====+ ==Các từ liên quan==- Category:Thông dụng]][[Category:Hóa học & vật liệu]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category:Cơ - Điện tử]]+ ===Từ đồng nghĩa===+ =====noun=====+ :[[access]] , [[adit]] , [[approach]] , [[avenue]] , [[door]] , [[doorway]] , [[entrance]] , [[foyer]] , [[gate]] , [[hall]] , [[ingress]] , [[ingression]] , [[inlet]] , [[lobby]] , [[opening]] , [[passage]] , [[passageway]] , [[portal]] , [[threshold]] , [[vestibule]] , [[admission]] , [[admittance]] , [[appearance]] , [[coming in]] , [[entering]] , [[entr]]+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Hóa học & vật liệu]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]Hiện nay
Chuyên ngành
Toán & tin
(lý thuyết trò chơi ) sự ra nhập; (máy tính ) đưa số (vào máy); lối vào (bảng);bảng ghi(định tuyến)
- latest entry
- (máy tính ) giá trị tính cuối cùng
Kỹ thuật chung
mục nhập
- accounting entry
- mục nhập kế toán
- address book entry
- mục nhập sổ địa chỉ
- batch entry
- mục nhập theo bó
- between-the-lines entry
- mục nhập giữa các dòng
- buffer list entry
- mục nhập danh sách bộ đệm
- cascade entry
- mục nhập theo tầng
- choice entry field
- đường mục nhập chọn
- clear entry function
- chức năng xóa mục nhập
- cluster entry
- mục nhập nhóm
- comment entry
- mục nhập dẫn giải
- communication description entry
- mục nhập mô tả truyền thông
- component entry
- mục nhập thành phần
- conversation remote batch entry (CRBE)
- mục nhập đợt cách khoảng hội thoại
- data entry
- mục nhập dữ liệu
- distribution entry
- mục nhập phân phối
- dump table entry
- mục nhập bảng kết xuất
- entry index
- chỉ số mục nhập
- entry name
- tên mục nhập
- entry reference
- sự tham chiếu mục nhập
- entry sorting
- sự phân loại mục nhập
- entry sorting
- sự sắp xếp mục nhập
- extended entry table
- bảng mục nhập mở rộng
- FD entry (filedescription entry)
- mục nhập mô tả tập tin
- file description entry (FDentry)
- mục nhập mô tả tập tin
- frame table entry (PTE)
- mục nhập bảng khung
- ideogram entry
- mục nhập chữ tượng hình
- index entry
- mục nhập chỉ số
- line entry
- mục nhập dòng
- mode name entry
- mục nhập tên kiểu
- password entry
- mục nhập mật khẩu
- primary entry
- mục nhập ban đầu
- primary entry
- mục nhập chính
- process entry
- mục nhập quá trình
- program identification entry
- mục nhập nhận dạng chương trình
- RDTE (resourcedefinition table entry)
- mục nhập bảng theo định nghĩa
- single entry
- mục nhập đơn
- special names entry
- mục nhập các tên đặc biệt
- transition formula entry
- mục nhập chuyển tiếp công thức
- work entry
- mục nhập công việc
sự nhập
- cascade entry
- sự nhập theo cấp
- conversational remote job entry (CRJE)
- sự nhập công việc hội thoại từ xa
- CRBE (conversationalremote batch entry)
- sự nhập bó hội thoại từ xa
- CRJE (conversationalremote job entry)
- sự nhập công việc hội thoại từ xa
- data entry
- sự nhập dữ liệu
- DDE (directdata entry)
- sự nhập dữ liệu trực tiếp
- direct data entry (DDE)
- sự nhập dữ liệu trực tiếp
- group entry
- sự nhập nhóm
- index entry
- sự nhập chỉ số
- invalid entry
- sự nhập sai
- key entry
- sự nhập bằng phím
- keyboard entry
- sự nhập bằng bàn phím
- keyboard entry
- sự nhập ở bàn phím
- manual entry
- sự nhập thủ công
- negative entry
- sự nhập dấu âm
- network job entry
- sự nhập công việc mạng
- null entry
- sự nhập số không
- order entry
- sự nhập lệnh
- process entry
- sự nhập quá trình
- program name entry
- sự nhập tên chương trình
- record description entry
- sự nhập mô tả bản ghi
- remote batch entry
- sự nhập bó (dữ liệu) từ xa
- remote batch entry
- sự nhập lô từ xa
- remote data entry
- sự nhập dữ liệu từ xa
- remote job entry
- sự nhập công việc từ xa
- remote job entry
- sự nhập công việc từ xa (RJE)
- report description entry
- sự nhập mô tả báo cáo
- report group description entry
- sự nhập mô tả nhóm báo cáo
- resource definition table entry (RDTE)
- sự nhập dạng định nghĩa nguồn
- RJE (RemetoJob Entry)
- sự nhập công việc từ xa
- source data entry
- sự nhập dữ liệu nguồn
- SRTE (symbolresolution table entry)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- storage entry
- sự nhập vào bộ nhớ
- symbol resolution table entry (SRTE)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- VDE (voicedata entry)
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- voice data entry
- sự nhập dữ liệu tiếng nói
- voice data entry (VDE)
- sự nhập liệu thoại
Kinh tế
journal entry: bút toán
- accounting entry
- bút toán kế toán
- adjusting entry
- bút toán điều chỉnh
- adjusting journal entry
- điều chỉnh bút toán
- closing entry (closingentries)
- bút toán khóa sổ
- compound entry
- bút toán kép
- contra entry
- bút toán đối
- contra entry
- bút toán đối tiêu (để triệt tiêu một khoản đã ghi trước đó)
- contra entry
- bút toán đối ứng
- correcting entry
- bút toán điều chỉnh
- correcting entry
- bút toán sửa sai
- cross entry (cross-entry)
- bút toán đối tiêu
- debit entry
- bút toán nợ
- double entry
- bút toán kép
- eliminating entry
- bút toán triệt tiêu
- entry values
- những giá trị được bút toán
- final entry
- bút toán (vào sổ) cuối cùng
- final entry
- bút toán cuối cùng
- memorandum entry
- bút toán (để) ghi nhớ
- memorandum entry
- bút toán để ghi nhớ
- original entry
- bút toán ban đầu
- original entry
- bút toán nguyên giá
- particulars of an entry (the...)
- diễn giải (một khoản) bút toán
- rectify an entry
- chữa lại một khoản bút toán (cho đúng)
- rectify an entry (to...)
- chữa lại một khoản bút toán (cho đúng)
- red ink entry
- bút toán đỏ
- reverse an entry
- hủy bỏ một khoản ghi sổ, một khoản bút toán
- reversing entry
- bút toán đảo ngược
- single-entry
- bút toán đơn
- supplementary entry
- bút toán bổ sung
tác giả
desparatewife, ♚, Frances Fabregas Soler, nguyễn duy tường, Admin, Đặng Bảo Lâm, Hieu, dzunglt, Khách, Hưng, Nothingtolose, Trang
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ