-
(Khác biệt giữa các bản)(SỬA)
(One intermediate revision not shown.) Dòng 2: Dòng 2: ==Thông dụng====Thông dụng==- ===Danh từ===Cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn+ ===Danh từ===- [Sửa] Sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra)+ - an acid trip+ - một cuộc phiêu diêu do ngấm thuốc LSD+ - [Sửa] (hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển+ - maiden trip+ - chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)+ - [Sửa] (nghĩa bóng) sai lầm, sai sót, lỗi; sự nói lỡ lời+ - [Sửa] Sự vấp, sự bị ngáng, sự ngã, sự sẩy chân+ - [Sửa] Mẻ cá câu được+ - [Sửa] (kỹ thuật) sự nhả; thiết bị nhả, ngắt (một cái máy)+ - [Sửa] Nội động từ+ - [Sửa] Vấp, vướng chân+ - I tripped over, dropping the tray I was carrying+ - tôi hụt chân, đánh rơi cái mâm đang bê xuống đất+ - to trip over a stone+ - vấp phải một hòn đá+ - [Sửa] Bước nhẹ, đi nhẹ bước, nhảy múa nhẹ nhàng+ - to trip up the stairs+ - đi nhẹ bước lên cầu thang+ - [Sửa] (nghĩa bóng) lầm, lầm lỗi; nói lỡ lời+ - [Sửa] Đi dạo, làm một cuộc đi dạo+ - [Sửa] Ngoại động từ+ - [Sửa] Ngáng, ngoéo (chân), làm cho vấp ngã+ - [Sửa] (hàng hải) thả trượt (neo)+ - [Sửa] (kỹ thuật) nhả (máy)+ - [Sửa] Đóng; nhả (cái ngắt điện, cái hãm); phát động, báo động+ - to trip the shutter+ - đóng cửa trập+ - to trips the alarm+ - phát tín hiệu báo động+ - [Sửa] Làm cho ai vấp+ - he tried to trip me up+ - hắn định làm cho tôi vấp ngã+ - to trip (something) up+ - ngáng, ngoéo chân, làm cho vấp ngã+ - he tried to trip me up+ - nó định ngáng tôi+ - [Sửa] Tóm được (ai) làm sai+ - the lawyer tripped the witness up+ - luật sư tóm được sai sót của nhân chứng+ - [Sửa] Bẫy, khích+ - [Sửa] Hình Thái Từ+ - Ved : Tripped+ - Ving: Tripping+ - Chuyên ngành+ - [Sửa] Tham khảo chung+ - trip : National Weather Service+ - trip : Foldoc+ - Lấy từ « http://tratu.baamboo.com/dict/en_vn/Trip »+ - Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Điện | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Cơ - Điện tử | Xây dựng+ - + - + - + - + - Hiện tại đã có 2567 lượt xem trang này+ - + - + - + - Tác giả Admin, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ho luan, Khách+ - Công cụ+ - + - Plugin v.0.9.5: +Dịch văn bản Danh sách từ nhờ giải nghĩa Danh sách từ nhờ thêm ảnh Tính năng mới trên Q&A Mở rộng+ - + - + - Hỏi - Đáp Trợ giúp+ - + - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi+ - + - [1][2][3]......[10]>+ - Kchi.nguyen (8:22 pm)+ - Q: @chú: chú thấy bác cháu online không?+ - Wayss (7:10 pm)+ - Q: http://video.baamboo.com/ watch/1/video/QTdtCFx1JH0 /phim-video-clip-Trailer-Phim-Huyen- Thoai-Bat-Tu-2009-Ly-Tieu-Long -part1.html- film VN mới( xóa khoảng cách)+ - Sip (8:22 pm)+ - Q: cho tớ hỏi: "đề cập đến vấn đề gì" thì mình dùng từ gì ạ? (k phải tớ lười tra từ, nhưng cứ tra Việt - Anh là internet explore báo lỗi và cắt cái cụp)+ - A: mention ạ?+ - Sip (8:16 pm)+ - Q: vote cho cả làng, thanks các bác đã giúp ^^+ - A: kaka.. sướng+ - A: hơ hơ.lanh lắm+ - A: [mba]+ - A: u're welcome+ - PUpPy (7:04 pm)+ - Q: Có ai nghe bài 1973 chưa ạ? :D+ - A: em nghe rồi!+ - A: ròi,hát cuũng đc,thik bad day hơn+ - A: Có thấy hay ko? :)+ - A: hơ hơ,mỗi ngừi mỗi ý,pắp hỏi hay z,nói chung là nên nge+ - A: em thấy bình thường!+ - PUpPy (8:14 pm)+ - Q: big brother là ông trùm ạ? :D+ - A: :D~ xem film là biết big bother = đại ca, ông trùm+ - A: đại K,đàn anh,ông trùm là boss á+ - A: boss :D+ - A: Yéah :D+ - A: đại ka ^^ [mba]+ - Inlocation1979 (8:12 pm)+ - Q: cám ơn đã dịch câu " xin để lại tin nhắn " nhưng bạn chắc câu leave your message after beep > là đúng chứ ??+ - A: ờ ... after beep sound :D+ - A: leave your messageư thôi bạn,after beep là mình bắt chước hộp thư thoại á hi hi+ - ZuzooVn (6:52 pm)+ - Q: “Queen Love of My Life” dịch thế nào cho hay nhỉ cả nhà?+ - A: Nữ hoàng của đời tôi ^^ bỏ từ love đi nghe xuôi hơn+ - A: bài này hay lém à , Love Of My Life của Queen :x+ - A: bài " love of my life " nhóm Queen hát - hehe [mba]+ - A: @Azenda: đã vote trả từ trước rồi nên h lực bất tòng tâm :-<+ - Wayss (6:50 pm)+ - Q: @sip: thể xác thì dùng ordinary hoặc physical ^^ cái dưới type thiếu+ - A: hay physically & spiritually o.0+ - A: hỏi danh từ thì dùng body với spirit thôi ^^ múa rìu qua mắt thợ+ - A: em có dám múa đâu. Em thấy bác í hỏi tính từ.. em phang đại :D+ - A: ý nói tớ múa - gà nhất BB là đây ^^+ - A: vote cho bác gà :D+ - Love Virus (8:01 pm)+ - Q: @ wây tàu:Hỹ, bi h mới đc về nè.Đói quá.Chúc wây tàu buổi tối vui vẻ.Mai lại gặp.:-h+ - A: :-h anyong+ - Inlocation1979 (7:59 pm)+ - Q: dich họ tớ câu : " xin để lại tin nhắn "+ - A: plz leave message+ - A: leave your message after beep+ - A: Đúng gòy!+ - Sip (7:56 pm)+ - Q: cho tớ hỏi: cái cặp từ "thể xác - tinh thần" thường mình dùng gì ạ? thanks+ - A: body and soul: thể xác và tâm hồn, body and spirit: thể xác và tinh thần ^^+ - A: thanks, còn có 1 cặp chuyên đi làm tính từ bác Way nhớ hông?+ - A: trái với mental là gì? từ khác để chỉ thể xác đó+ - A: nhớ lõm bõm vài cái thôi :|~ khó quá thì để hỏi thử anh GG+ - A: ordinary ^^+ - Love Virus (7:54 pm)+ - Q: sắp đến h về |:D/ chuẩn bị chào rừng+ - A: \:d/ yeah yeah+ - A: hey, there! Anybody here? :(+ - A: no, thanks :D~+ - A: ặc, wayss chưa về cơ à? mần chi giờ nì?+ - A: có việc làm đâu mà về :D~ về đâu khi ta đang ở nhà+ - Bumbumn (7:51 pm)+ - Q: proper invitation?là gì vậy mấy bro+ - A: let you know in advance nữa+ - A: thư mời đúng quy định/chính xác và để tôi biết trước ^^+ - Cloverbloom (6:39 pm)+ - Q: @all: bác nào bít quán ca fe nào gần NĐC hôn+ - A: tomorrow+ - A: window+ - PUpPy (6:36 pm)+ - Q: Ài .. nhầm change với chance hú hú hú+ - A: hihi, tớ dịch mãi mà chẳng suông tí nào+ - A: hú hú hú :D~+ - Sip (6:35 pm)+ - Q: "tôi vốn đánh giá cao vai trò của ABC ..." dịch thế nào ạ? nhất là chữ "vốn"+ - A: always đc ko nhỉ :-?+ - A: formerly ^^ tham khảo+ - Isabella Swan (6:32 pm)+ - Q: I was all alone and hủting no one else for a change_dịch thế nào vậy mọi người ?+ - A: I was all alone and hurting no one else for a change_dịch thế nào vậy mọi người ?+ - A: -Tui đã cô đơn và đau đớn biết bao .. ko ai khác cho cơ hôi ... (hình như có vấn đề :|)+ - A: À ... hình như là tôi cô đơn đến nỗi ko có cơ hội để làm ai khác đau đơn :D+ - A: tôi đã cô đơn và không muốn thay đổi để tổn thương một ai khác ^^+ - A: Emo quá =))+ - Anna dhnn (7:37 pm)+ - Q: bổ sung vitamin dịch thế nào cả nhà?mình là thành viên mới+ - A: Provide vitamin+ - A: thank iu vinamiu+ - Tabby (7:33 pm)+ - Q: Overallocation là j ạh?+ - A: vượt quá yêu cầu phân bổ+ - A: tks k* :x+ - A: :">+ - A: ý ;;)+ - + - [1][2][3]......[10]>+ - + - + - Bạn còn lại 350 ký tự.+ - + - Mỗi câu không vượt quá 5 câu trả lời+ - X Đặt Baamboo làm trang chủ | Thêm vào danh sách web site yêu thích | Blog của nhóm phát triển Baamboo | Điều kiện sử dụng+ - Nội dung của BaamBoo-Tra Từ tuân thủ Giấy phép Creative Commons Attribution ShareAlike+ - + - + - Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.+ - Giấy phép trang tin điện tử số 436/GP-CBC ngày 15/10/2007.+ - Địa chỉ: số 191 Bà Triệu, Hà Nội.+ - Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.+ - + - + - + =====Cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn==========Cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn=====- không kể thời gian- =====Sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra)==========Sự nếm trải (nhất là do thuốc gợi ảo giác gây ra)=====Dòng 257: Dòng 69: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Xây dựng====== Xây dựng========hành trình, chuyến đi, cuộc vượt biển, sự trật bánh, sự nhả, thiết bịnhả, cữ chặn, thả trượt (neo), nhả (máy)==========hành trình, chuyến đi, cuộc vượt biển, sự trật bánh, sự nhả, thiết bịnhả, cữ chặn, thả trượt (neo), nhả (máy)=====Dòng 381: Dòng 191: ::[[vacation]] [[trip]]::[[vacation]] [[trip]]::chuyến du ngoạn::chuyến du ngoạn- === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===+ ==Các từ liên quan==- =====N.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====Stumble,slip,blunder,false step,misstep,fall: Hesprained his ankle in that trip on the stair.=====+ =====noun=====- + :[[cruise]] , [[errand]] , [[expedition]] , [[foray]] , [[hop ]]* , [[jaunt]] , [[junket]] , [[outing]] , [[overnight]] , [[peregrination]] , [[ramble ]]* , [[run]] , [[swing ]]* , [[tour]] , [[travel]] , [[trek]] , [[voyage]] , [[weekend]] , [[bungle]] , [[fall]] , [[false move]] , [[false step]] , [[faux pas ]]* , [[indiscretion]] , [[lapse]] , [[misstep]] , [[mistake]] , [[slip]] , [[stumble]] , [[excursion]] , [[erratum]] , [[inaccuracy]] , [[incorrectness]] , [[miscue]] , [[slip-up]] , [[phantasmagoria]] , [[phantasmagory]] , [[safari]]- =====Stumble,slip,blunder, false step,misstep,faux pas,error, mistake,indiscretion, lapse,slip of the tongue,lapsus linguae,erratum, oversight; Freudianslip; Slang Brit boob: If ithadn't been for that one trip,we would have had a perfectscore. 3 tour, journey, excursion,outing,expedition,voyage,trek,peregrination,jaunt,junket,drive: We took a shortside-trip to visit Khios.=====+ =====verb=====- + :[[buck]] , [[canter]] , [[confuse]] , [[disconcert]] , [[fall over]] , [[founder]] , [[frolic]] , [[go headlong]] , [[go wrong]] , [[hop]] , [[lapse]] , [[lope]] , [[lose balance]] , [[lose footing]] , [[lurch]] , [[make a faux pas]] , [[miscalculate]] , [[misstep]] , [[pitch]] , [[play]] , [[plunge]] , [[skip]] , [[slide]] , [[slip]] , [[slip on]] , [[slip up]] , [[sprawl]] , [[spring]] , [[stumble]] , [[throw off]] , [[topple]] , [[tumble]] , [[unsettle]] , [[skitter]] , [[pass]] , [[peregrinate]] , [[travel]] , [[trek]] , [[throw]] , [[cruise]] , [[drive]] , [[errand]] , [[excursion]] , [[expedition]] , [[gallivant]] , [[hike]] , [[jaunt]] , [[journey]] , [[junket]] , [[outing]] , [[ride]] , [[safari]] , [[tour]] , [[voyage]]- =====V.=====+ =====phrasal verb=====- + :[[miscue]] , [[mistake]] , [[slip]] , [[slip up]] , [[stumble]]- =====Dance,caper,skip,cavort,gambol,frisk, hop,spring:Joanne came tripping gaily down the Champs lys‚es.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====noun=====- =====Stumble,slip,blunder,misstep,fall (down),tumble,topple,dive,plunge,sprawl,lurch,flounder,stagger,falter: I tripped onthe doorstep and went head over heels.=====+ :[[correction]] , [[fix]]- + =====verb=====- =====Often,tripup. trap,trick,catch out,unsettle, throw off,disconcert: She has beentrying to trip me up and confess to something I didn't do. 7journey,travel,voyage,visit,tour, trek,sightsee, cruise;Colloq globe-trot: They have been tripping all over Europe thissummer.=====+ :[[correct]] , [[fix]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Cơ khí & công trình]][[Thể_loại:Vật lý]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Cơ - Điện tử]][[Thể_loại:Xây dựng]]- =====Detonate,set off,trigger,operate,release,explode,spark off: When he touched the wire,he tripped thecharge.=====+ - + - =====Often,trip out. hallucinate,Slang freak out,turnon: There's no talking to him when he's tripping out on coke.=====+ - ===Oxford===+ - =====V. & n.=====+ - =====V.intr. & tr. (tripped,tripping) 1 intr. a walk ordance with quick light steps. b (of a rhythm etc.) run lightly.2 a intr. & tr. (often foll. by up) stumble or cause to stumble,esp. by catching or entangling the feet. b intr. & tr. (foll.by up) make or cause to make aslipor blunder.=====+ - + - =====Tr. detect (aperson) in a blunder.=====+ - + - =====Intr. make an excursion to a place.=====+ - + - =====Tr. release (part of a machine) suddenly by knocking aside acatch etc.=====+ - + - =====A release and raise (an anchor) from the bottom bymeans of a cable. b turn (a yard etc.) from a horizontal to avertical position for lowering.=====+ - + - =====Intr. colloq. have ahallucinatory experience caused by a drug.=====+ - + - =====N.=====+ - + - =====A journey orexcursion,esp. for pleasure.=====+ - + - =====A astumbleor blunder. b theact of tripping or the state of being tripped up.=====+ - + - =====A nimblestep.=====+ - + - =====Colloq. a hallucinatory experience caused by a drug.=====+ - + - =====A contrivance for a tripping mechanism etc.=====+ - + - == Tham khảo chung ==+ - + - *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=trip trip]: National Weather Service+ - *[http://foldoc.org/?query=trip trip]: Foldoc+ - + - [[Thể_loại:Thông dụng]]+ - [[Thể_loại:Cơ khí & công trình]]+ - [[Thể_loại:Vật lý]]+ - [[Thể_loại:Điện]]+ - [[Thể_loại:Cơ - Điện tử]]+ - [[Thể_loại:Xây dựng]]+ Hiện nay
Thông dụng
Danh từ
(hàng hải) chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển
- maiden trip
- chuyến đi đầu tiên (của một con tàu)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
ngắt
- feed trip lever
- ngắt chạy dao
- sympathetic trip
- hiện tượng ngắt giao cảm (của máy ngắt)
- trip lever
- cần ngắt
- trip relay
- rơle ngắt máy
hành trình
- trip computer
- máy tính hành trình
- trip counter
- đồng hồ dặm hành trình
- trip counter
- hành trình kế
- trip distance
- độ dài của hành trình
- trip meter or trip mileage counter
- đồng hồ đo quãng đường một cuộc hành trình
- trip mileage indicator
- đồng hồ dặm hành trình
- trip mileage indicator
- hành trình kế
- trip purpose
- đích hành trình
- trip recorder
- bản ghi hành trình
Kinh tế
chuyến
- air trip accident
- tai nạn chuyến đi trên không
- business trip
- chuyến đi làm ăn
- cargo trip
- chuyến đi chở hàng
- circle trip
- chuyến đi vòng
- familiarization trip/tour
- chuyến đi
- familiarization trip/tour
- chuyến du lịch giới thiệu làm quen
- one-way trip
- chuyến không khứ hồi
- one-way trip
- chuyến một lượt
- one-way trip
- chuyến tới
- round trip
- chuyến đi khứ hồi
- round-trip time
- thời gian chuyển đi và về
- round-trip time
- thời gian chuyến đi về
- round-trip time
- thời gian chuyến hàng chở khứ hồi
- round-trip vessel
- chuyến tàu khứ hồi
- trial trip
- chuyến đi thử
- trial trip
- chuyến đi thử (của tàu, xe...)
- trip number
- số thứ tự của chuyến
- vacation trip
- chuyến đi nghỉ mát
- vacation trip
- chuyến du ngoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cruise , errand , expedition , foray , hop * , jaunt , junket , outing , overnight , peregrination , ramble * , run , swing * , tour , travel , trek , voyage , weekend , bungle , fall , false move , false step , faux pas * , indiscretion , lapse , misstep , mistake , slip , stumble , excursion , erratum , inaccuracy , incorrectness , miscue , slip-up , phantasmagoria , phantasmagory , safari
verb
- buck , canter , confuse , disconcert , fall over , founder , frolic , go headlong , go wrong , hop , lapse , lope , lose balance , lose footing , lurch , make a faux pas , miscalculate , misstep , pitch , play , plunge , skip , slide , slip , slip on , slip up , sprawl , spring , stumble , throw off , topple , tumble , unsettle , skitter , pass , peregrinate , travel , trek , throw , cruise , drive , errand , excursion , expedition , gallivant , hike , jaunt , journey , junket , outing , ride , safari , tour , voyage
Từ điển: Thông dụng | Cơ khí & công trình | Vật lý | Điện | Cơ - Điện tử | Xây dựng
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ