-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 48: Dòng 48: =====[[the]] [[proof]] [[of]] [[the]] [[pudding]] [[is]] [[in]] [[the]] [[eating]]==========[[the]] [[proof]] [[of]] [[the]] [[pudding]] [[is]] [[in]] [[the]] [[eating]]=====::lửa thử vàng, gian nan thử sức::lửa thử vàng, gian nan thử sức+ =====[[eat]] somebody [[alive]] (informal)=====+ ::ăn tươi nuốt sống/chỉ trích gắt gao ai đó===Hình thái từ======Hình thái từ===Hiện nay
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- absorb , attack , banquet , bite , bolt * , break bread , breakfast , chew , chow down , cram * , devour , digest , dine , dispatch , dispose of , fall to , feast upon , feed , gobble up , gorge , gormandize , graze * , have a bite , have a meal , have for , ingest , inhale * , lunch , make pig of oneself , masticate , munch , nibble , nosh * , partake of , peck at * , pick , pig out * , polish off * , pork out , put away * , ruminate , scarf * , scoff , snack , sup , swallow , take food , take in , take nourishment , wolf , condense , corrode , crumble , decay , decompose , disappear , disintegrate , dissipate , dissolve , drain , exhaust , gnaw , liquefy , melt , rot , run through , rust , spill , squander , vanish , waste away , consume , fare , partake , waste , erode , wear , wear away , bolt , chow , destroy , dinner , feast , forage , fret , gobble , graze , gulp , ingurgitate , manducate , nosh , ravage , supper , taste
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ