-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 23: Dòng 23: =====Ý định; ý muốn==========Ý định; ý muốn=====::I [[had]] [[no]] [[thought]] [[of]] [[hurting]] [[your]] [[feelings]]::I [[had]] [[no]] [[thought]] [[of]] [[hurting]] [[your]] [[feelings]]- ::tôi không hề có ý định đến tình cảm của anh+ ::tôi không hề có ý định làm tổn thương đến tình cảm của anh=====Sự suy xét; sự quan tâm lo lắng==========Sự suy xét; sự quan tâm lo lắng=====Hiện nay
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anticipation , apprehending , attention , brainwork , cerebration , cogitation , cognition , concluding , consideration , considering , contemplation , deducing , deduction , deliberation , deriving , discerning , heed , hope , ideation , inducing , inferring , introspection , intuition , judging , knowing , logic , meditation , musing , perceiving , rationalization , rationalizing , realizing , reasoning , reflection , regard , rumination , scrutiny , seeing , speculation , study , theorization , thinking , understanding , aim , anxiety , appreciation , aspiration , assessment , assumption , attentiveness , belief , brainchild , brainstorm * , caring , compassion , conception , concern , conclusion , conjecture , conviction , design , dream , drift , estimation , expectation , fancy , feeling , guess , hypothesis , image , inference , intention , judgment , kindness , knowledge , notion , object , opinion , plan , premise , prospect , purpose , reverie , solicitude , supposition , sympathy , theory , view , worry , excogitation , concept , perception , abstraction , brown study , care , concentration , deemed , idea , imagination , intellection , lucubration , mind , outlook , preoccupation , retrospection , revery , sentiment , surmise , trifle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ