-
(Khác biệt giữa các bản)(→Mở(số), rút (thăm); được, trúng (số...))(→Cấu trúc từ)
Dòng 200: Dòng 200: ::dẫn đầu::dẫn đầu===Cấu trúc từ======Cấu trúc từ===- ::[[to]] [[draw]] [[away]]+ =====[[to]] [[draw]] [[away]]=====::lôi di, kéo di::lôi di, kéo di- + ::(thể dục,thể thao) bỏ xa- =====(thể dục,thể thao) bỏ xa=====+ =====[[to]] [[draw]] [[back]]=====- ::[[to]] [[draw]] [[back]]+ ::kéo lùi, giật lùi::kéo lùi, giật lùi- + ::Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)- =====Rút lui (không làm việc gì, không tham gia trận đấu...)=====+ =====[[to]] [[draw]] [[down]]=====- ::[[to]] [[draw]] [[down]]+ ::kéo xuống (màn, mành, rèm...)::kéo xuống (màn, mành, rèm...)- + ::Hít vào, hút vào (thuốc lá...)- =====Hít vào, hút vào (thuốc lá...)=====+ ::Gây ra (cơn tức giận...)- + =====[[to]] [[draw]] [[in]]=====- =====Gây ra (cơn tức giận...)=====+ - ::[[to]] [[draw]] [[in]]+ ::thu vào (sừng, móng sắc...)::thu vào (sừng, móng sắc...)- + ::Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)- =====Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)=====+ ::Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)- + =====[[to]] [[draw]] [[off]]=====- =====Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)=====+ - ::[[to]] [[draw]] [[off]]+ ::rút (quân đội); rút lui::rút (quân đội); rút lui- + ::Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)- =====Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)=====+ ::Làm lạc (hướng chú ý...)- + =====[[to]] [[draw]] [[on]]=====- =====Làm lạc (hướng chú ý...)=====+ - ::[[to]] [[draw]] [[on]]+ ::dẫn tới, đưa tới::dẫn tới, đưa tới- + ::đeo (găng...) vào- =====đeo (găng...) vào=====+ ::Quyến rũ, lôi cuốn- + ::Tới gần- =====Quyến rũ, lôi cuốn=====+ :::[[spring]] [[is]] [[drawing]] [[on]]- + :::mùa xuân tới gần- =====Tới gần=====+ ::(thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)- ::[[spring]] [[is]] [[drawing]] [[on]]+ ::(thương nghiệp) rút tiền ra- ::mùa xuân tới gần+ ::Cầu đến, nhờ đến, gửi đến- + =====[[to]] [[draw]] [[out]]=====- =====(thể dục,thể thao) đuổi kịp, bắt kịp (trong cuộc chạy đua)=====+ - + - =====(thương nghiệp) rút tiền ra=====+ - + - =====Cầu đến, nhờ đến, gửi đến=====+ - ::[[to]] [[draw]] [[out]]+ ::nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra::nhổ ra kéo ra, rút ra, lấy ra- + ::Kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)- =====Kéo dài (bài nói, bài viết...); dài ra (ngày)=====+ ::(quân sự) bệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận- + ::Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra- =====(quân sự) bệt phái (một đơn vị...); dàn hàng, dàn trận=====+ ::Vẽ ra, thảo ra- + :::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]- =====Khai thác, moi ra (một điều bí mật); làm cho (ai) nói ra, làm cho (ai) bộc lộ ra=====+ :::thảo ra một kế hoạch- + =====[[to]] [[draw]] [[up]]=====- =====Vẽ ra, thảo ra=====+ - ::[[to]] [[draw]] [[out]] [[a]] [[plan]]+ - ::thảo ra một kế hoạch+ - ::[[to]] [[draw]] [[up]]+ ::kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên::kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên- + ::( động từ phản thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ- =====( động từphãnthân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ=====+ ::(quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng- + ::Thảo (một văn kiện)- =====(quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng=====+ ::( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp- + ::đỗ lại, dừng lại (xe)- =====Thảo (một văn kiện)=====+ :::[[the]] [[carriage]] [[drew]] [[up]] [[before]] [[the]] [[door]]- + :::xe ngựa đỗ lại ở truớc cửa- =====( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp=====+ ::( + to) lại gần, tới gần- + :::[[to]] [[draw]] [[up]] [[to]] [[the]] [[table]]- =====đỗ lại, dừng lại (xe)=====+ :::lại gần bàn- ::[[the]] [[carriage]] [[drew]] [[up]] [[before]] [[the]] [[door]]+ =====[[to]] [[draw]] [[a]] [[bead]] [[on]]=====- ::xe ngựa đỗ lại ở truớc cửa+ ::Xem [[bead]]- + =====[[to]] [[draw]] [[blank]]=====- =====( + to) lại gần, tới gần=====+ - ::[[to]] [[draw]] [[up]] [[to]] [[the]] [[table]]+ - ::lại gần bàn+ - ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[bead]] [[on]]+ - Xem [[bead]]+ - ::[[to]] [[draw]] [[blank]]+ ::lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì::lùng sục chẳng thấy thú săn nào, không săn được con nào; (nghĩa bóng) không ăn thua gì, không được gì- ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[long]] [[bow]]+ =====[[to]] [[draw]] [[the]] [[long]] [[bow]]=====- Xem [[bow]]+ ::Xem [[bow]]- ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[first]] [[breath]]+ =====[[to]] [[draw]] [[one's]] [[first]] [[breath]]=====::sinh ra::sinh ra- ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[last]] [[breath]]+ =====[[to]] [[draw]] [[one's]] [[last]] [[breath]]=====::trút hơi thở cuối cùng, chết::trút hơi thở cuối cùng, chết- ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[cloth]]+ =====[[to]] [[draw]] [[the]] [[cloth]]=====::dọn bàn (sau khi ăn xong)::dọn bàn (sau khi ăn xong)- ::[[to]] [[draw]] [[it]] [[fine]]+ =====[[to]] [[draw]] [[it]] [[fine]]=====::(thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư::(thông tục) quá chi ly, chẻ sợi tóc làm tư- ::[[to]] [[draw]] [[to]] [[a]] [[head]]+ =====[[to]] [[draw]] [[to]] [[a]] [[head]]=====::chín (mụn nhọt...)::chín (mụn nhọt...)- ::[[to]] [[draw]] [[in]] [[one's]] [[horns]]+ =====[[to]] [[draw]] [[in]] [[one's]] [[horns]]=====::thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây::thu sừng lại, co vòi lại; (nghĩa bóng) bớt vênh váo, bớt lên mặt ta đây- ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[line]] [[at]] [[that]]+ =====[[to]] [[draw]] [[a]] [[line]] [[at]] [[that]]=====::làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi::làm đến mức như vậy thôi; nhận đến mức như vậy thôi- ::[[to]] [[draw]] [[the]] [[line]]+ =====[[to]] [[draw]] [[the]] [[line]]=====::ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai di xa hơn nữa::ngừng lại (ở một giới hạn nào) không ai di xa hơn nữa- ::[[draw]] [[it]] [[mild]]!+ =====[[draw]] [[it]] [[mild]]!=====- Xem [[mild]]+ ::Xem [[mild]]- ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[pen]] [[against]] [[somebody]]+ =====[[to]] [[draw]] [[one's]] [[pen]] [[against]] [[somebody]]=====::viết đả kích ai::viết đả kích ai- ::[[to]] [[draw]] [[one's]] [[sword]] [[against]] [[somebody]]+ =====[[to]] [[draw]] [[one's]] [[sword]] [[against]] [[somebody]]=====::tấn công ai::tấn công ai- ::[[to]] [[draw]] [[an]] [[analogy]], [[a]] [[comparison]], [[a]] [[parallel]] [[between]] [[sth]] [[and]] [[sth]]+ =====[[to]] [[draw]] [[an]] [[analogy]], [[a]] [[comparison]], [[a]] [[parallel]] [[between]] [[sth]] [[and]] [[sth]]=====::so sánh cái gì với cái gì::so sánh cái gì với cái gì- ::[[at]] [[daggers]] [[drawn]] [[with]] [[sb]]+ =====[[at]] [[daggers]] [[drawn]] [[with]] [[sb]]=====::đối thủ, thù nghịch::đối thủ, thù nghịch- ::[[to]] [[draw]] [[sb's]] [[attention]] [[to]] [[sth]]+ =====[[to]] [[draw]] [[sb's]] [[attention]] [[to]] [[sth]]=====::lưu ý ai về điều gì::lưu ý ai về điều gì- ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[distinction]] [[between]] [[sth]] [[and]] [[sth]]+ =====[[to]] [[draw]] [[a]] [[distinction]] [[between]] [[sth]] [[and]] [[sth]]=====::phân biệt rõ cái gì với cái gì::phân biệt rõ cái gì với cái gì- ::[[to]] [[draw]] [[stumps]]+ =====[[to]] [[draw]] [[stumps]]=====::(môn crickê) nhổ cọc cho biết kết thúc cuộc chơi::(môn crickê) nhổ cọc cho biết kết thúc cuộc chơi- ::[[to]] [[draw]] [[sb's]] [[teeth]]+ =====[[to]] [[draw]] [[sb's]] [[teeth]]=====::làm cho trở nên vô hình::làm cho trở nên vô hình- ::[[to]] [[draw]] [[oneself]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[full]] [[height]]+ =====[[to]] [[draw]] [[oneself]] [[up]] [[to]] [[one's]] [[full]] [[height]]=====::vươn thẳng người::vươn thẳng người- ::[[to]] [[draw]] [[a]] [[veil]] [[on]] [[sth]]+ =====[[to]] [[draw]] [[a]] [[veil]] [[on]] [[sth]]=====::không nhắc tới điều gì (do tế nhị)::không nhắc tới điều gì (do tế nhị)+ ===Hình thái từ======Hình thái từ===*Ving : [[drawing]]*Ving : [[drawing]]07:00, ngày 25 tháng 12 năm 2007
/drɔ:/
Thông dụng
Ngoại đông từ .drew; .drawn
Rút ra, suy ra, dua ra, v?ch ra, nêu ra
- to draw a lesson from failure
- rút ra một bài học từ thất bại
- to draw conclusions
- rút ra những kết luận
- to draw comparisons
- đưa ra những di?m so sánh; so sánh
- to draw distinctions
- vạch ra (nêu ra) những điểm khác biệt
Lĩnh ra, lấy ra, tìm thấy ?
- to draw one's salary
- lĩnh lương
- to draw information from...
- lấy tin tức ?...
- to draw comfort (consolation) from...
- tìm thấy nguồn an ủi ở...
- to draw inspiration from...
- tìm thấy nguồn cảm hứng ở...
Nội động từ
Cấu trúc từ
to draw in
- thu vào (sừng, móng sắc...)
- Kéo vào, lôi kéo vào (một phong trào nào...)
- Xuống dần, xế chiều, tàn (ngày); ngày càng ngắn hơn (những ngày liên tiếp)
to draw off
- rút (quân đội); rút lui
- Lấy ra, kéo ra, rút ra... (rượu trong thùng..., giày ủng...)
- Làm lạc (hướng chú ý...)
to draw up
- kéo lên, rút lên; múc (nước...) lên
- ( động từ phản thân) to draw oneself up đứng thẳng đơ, đứng ngay đơ
- (quân sự) sắp quân lính thành hàng, dàn hàng
- Thảo (một văn kiện)
- ( + with) bắt kịp, đuổi kịp, theo kịp
- đỗ lại, dừng lại (xe)
- ( + to) lại gần, tới gần
Kỹ thuật chung
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Attract, gather, allure, lure, bring out orforth, elicit, Colloq pull: Anything will draw a crowd in NewYork.
Depict, sketch, portray, outline, delineate, design,limn, paint: The artist was drawing pictures in chalk on thepavement.
Devise, draw up, draft, create, contrive, frame,compose, prepare: The plans for the new civic centre have notyet been drawn.
Drawout, withdraw, take, receive, get, acquire, obtain, secure,procure, extract, remove: I have to draw some money from mybank account for groceries.
Draw off. a tap, pour: The barmaid drew off twolarge beers from the keg. b withdraw, draw or go away, depart,leave: The Indians drew off and waited to see what we would do.13 draw on. a employ, use, make use of, exploit, have resort orrecourse to, resort to, fall back on, rely or depend on: Shedrew on her years of experience as a doctor. b come close ornear, near, draw nigh, approach, advance: With the cold seasondrawing on, we had to get in the crops.
Draw out. a extend,drag out, prolong, protract, lengthen, stretch, spin out: Hervisit has been drawn out to a week. b elicit, evoke, induce totalk: I drew him out on his feelings about social security. cSee 8, above.
Oxford
V. & n.
Tr. attract;bring to oneself or to something; take in (drew a deep breath; Ifelt drawn to her; drew my attention to the matter; draw himinto conversation; the match drew large crowds).
A tr. produce (apicture) by tracing lines and marks. b tr. represent (a thing)by this means. c absol. make a drawing.
Intr.make one's or its way, proceed, move, come (drew near thebridge; draw to a close; the second horse drew level; drew aheadof the field; the time draws near).
Tr. a elicit, evoke. b bring about, entail(draw criticism; draw ruin upon oneself). c induce (a person)to reveal facts, feelings, or talent (refused to be drawn). d(foll. by to + infin.) induce (a person) to do something. eCards cause to be played (drew all the trumps).
Intr. (foll. by on) make ademand on a person, a person's skill, memory, imagination, etc.22 tr. write out (a bill, cheque, or draft) (drew a cheque onthe bank).
Tr.(of a ship) require (a specified depth of water) to float in.26 tr. disembowel (hang, draw, and quarter; draw the fowl beforecooking it).
Tr. a protract,stretch, elongate (long-drawn agony). b make (wire) by pullinga piece of metal through successively smaller holes.
Tr. aGolf drive (the ball) to the left (or, of a left-handed player,the right) esp. purposely. b Bowls cause (a bowl) to travel ina curve to the desired point.
(of a train etc.) arrive at astation. draw in one's horns become less assertive orambitious; draw back. draw the line at set a limit (oftolerance etc.) at. draw lots see LOT. draw off withdraw(troops). draw on 1 approach, come near.
Leadout, detach, or array (troops). draw rein see REIN. draw-sheeta sheet that can be taken from under a patient without remakingthe bed. draw-string a string that can be pulled to tighten themouth of a bag, the waist of a garment, etc. draw stumpsCricket take the stumps out of the ground at the close of play.draw one's sword against attack. draw up 1 compose or draft (adocument etc.).
(foll. by with, to)gain on or overtake. draw-well a deep well with a rope and abucket. quick on the draw quick to act or react. [OE dragan f.Gmc]
tác giả
nguyá»…n thị xuyến, ♚, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Admin, Nguyen Duy Thuan, Đặng Bảo Lâm, Ngọc, ngoc hung, ho luan, Trần ngọc hoàng, Khách
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ