-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 42: Dòng 42: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Giao thông & vận tải====== Giao thông & vận tải========sự hạ thủy==========sự hạ thủy=====Dòng 50: Dòng 48: =====khởi chạy==========khởi chạy======== Xây dựng====== Xây dựng===- =====lao (cầu)=====+ =====lao (cầu)=====- =====lao cầu=====+ =====lao cầu=====- =====hạ thủy=====+ =====hạ thủy=====''Giải thích EN'': [[In]] [[the]] [[construction]] [[of]] [[a]] [[bridge]], [[to]] [[slowly]] [[maneuver]] [[a]] pre-[[built]] [[structure]] [[to]] [[meet]] [[a]] [[piece]] [[already]] [[in]] [[place]] [[and]] [[joining]] [[it]] [[to]] [[that]] [[part]].''Giải thích EN'': [[In]] [[the]] [[construction]] [[of]] [[a]] [[bridge]], [[to]] [[slowly]] [[maneuver]] [[a]] pre-[[built]] [[structure]] [[to]] [[meet]] [[a]] [[piece]] [[already]] [[in]] [[place]] [[and]] [[joining]] [[it]] [[to]] [[that]] [[part]].Dòng 60: Dòng 58: ''Giải thích VN'': Trong công trình xây dựng cầu, di chuyển chậm theo kỹ thuật một kết cấu đã xây dựng tới bộ phận đã đặt vào vị trí và nối nó với bộ phận đó.''Giải thích VN'': Trong công trình xây dựng cầu, di chuyển chậm theo kỹ thuật một kết cấu đã xây dựng tới bộ phận đã đặt vào vị trí và nối nó với bộ phận đó.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====khởi động=====+ =====khởi động=====- =====phóng=====+ =====phóng=====::[[aeroplane]] [[tow]] [[launch]]::[[aeroplane]] [[tow]] [[launch]]::bệ phóng kéo dắt máy bay::bệ phóng kéo dắt máy bayDòng 121: Dòng 119: ::[[waiting]] [[period]] [[on]] [[the]] [[launch]] [[pad]]::[[waiting]] [[period]] [[on]] [[the]] [[launch]] [[pad]]::sự chờ đợi trên dàn phóng::sự chờ đợi trên dàn phóng- =====phóng tàu=====+ =====phóng tàu=====::[[launch]] [[azimuth]]::[[launch]] [[azimuth]]::góc phương vị phóng tàu::góc phương vị phóng tàuDòng 128: Dòng 126: ::[[space]] [[launch]]::[[space]] [[launch]]::sự phóng tàu vũ trụ::sự phóng tàu vũ trụ- =====sự phóng=====+ =====sự phóng=====::[[space]] [[launch]]::[[space]] [[launch]]::sự phóng tàu vũ trụ::sự phóng tàu vũ trụ=== Kinh tế ====== Kinh tế ===- =====hạ thủy (một chiếc tàu)=====+ =====hạ thủy (một chiếc tàu)=====- =====sự hạ thủy (tàu)=====+ =====sự hạ thủy (tàu)=====- =====sự tung ra (sản phẩm mới)=====+ =====sự tung ra (sản phẩm mới)=====- =====tàu khách nhỏ=====+ =====tàu khách nhỏ==========tung ra (mẫu hàng mới)==========tung ra (mẫu hàng mới)=====- ===== Tham khảo =====+ ==Các từ liên quan==- *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=launch launch] : Corporateinformation+ ===Từ đồng nghĩa===- ===ĐồngnghĩaTiếng Anh===+ =====verb=====- =====V.=====+ :[[barrage]] , [[bombard]] , [[bung]] , [[cast]] , [[catapult]] , [[discharge]] , [[dispatch]] , [[drive]] , [[eject]] , [[fire]] , [[fling]] , [[heave]] , [[hurl]] , [[lance]] , [[pitch]] , [[project]] , [[propel]] , [[send forth]] , [[set afloat]] , [[set in motion]] , [[shoot]] , [[sling]] , [[throw]] , [[toss]] , [[bow]] , [[break the ice ]]* , [[break the seal]] , [[commence]] , [[embark upon]] , [[get show on road]] , [[inaugurate]] , [[instigate]] , [[institute]] , [[introduce]] , [[jump]] , [[kick off ]]* , [[open]] , [[originate]] , [[set going]] , [[start]] , [[start ball rolling]] , [[usher in ]]* , [[dart]] , [[dash]] , [[hurtle]] , [[shy]] , [[approach]] , [[begin]] , [[embark]] , [[enter]] , [[get off]] , [[initiate]] , [[lead off]] , [[set about]] , [[set out]] , [[set to]] , [[take on]] , [[take up]] , [[undertake]] , [[descant]] , [[expatiate]] , [[premiere]]- =====Start (off), set in motion,set orget going, begin,embarkupon or on, initiate,inaugurate: The council is aboutto launch a scheme for dockside development. The attack waslaunched at dawn. 2 originate,establish,organize, set up,found,open,start: Robson is talking about launching a newcompany.=====+ =====noun=====- + :[[cast]] , [[fling]] , [[heave]] , [[hurl]] , [[pitch]] , [[shy]] , [[sling]] , [[toss]] , [[commencement]] , [[inauguration]] , [[inception]] , [[incipience]] , [[incipiency]] , [[initiation]] , [[leadoff]] , [[opening]] , [[origination]] , [[start]]- =====Shoot,fire,discharge, hurl,throw, sling,pitch,fling,catapult,send,dispatch or despatch: The enemy launchedground-to-air missiles against our planes.=====+ ===Từ trái nghĩa===- + =====verb=====- =====Float,set afloat:Two frigates will be launched today.=====+ :[[hold]] , [[keep]] , [[cease]] , [[end]] , [[finish]] , [[stop]]- + [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Giao thông & vận tải]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]- =====N.=====+ - + - =====Inauguration, start, initiation, opening: The launch ofthe offensive is scheduled for noon tomorrow.=====+ - + - =====Boat,skiff,tender,motor boat,runabout,gig, dinghy: The launch willshuttle passengers between the pier and the cruise ship.=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Giao thông & vận tải]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Kinh tế ]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ 16:54, ngày 23 tháng 1 năm 2009
Thông dụng
Ngoại động từ
Chuyên ngành
Xây dựng
hạ thủy
Giải thích EN: In the construction of a bridge, to slowly maneuver a pre-built structure to meet a piece already in place and joining it to that part.
Giải thích VN: Trong công trình xây dựng cầu, di chuyển chậm theo kỹ thuật một kết cấu đã xây dựng tới bộ phận đã đặt vào vị trí và nối nó với bộ phận đó.
Kỹ thuật chung
phóng
- aeroplane tow launch
- bệ phóng kéo dắt máy bay
- Geostationary Satellite Launch Vehicle (GSLV)
- tầu phóng vệ tinh địa tĩnh
- Launch (L)
- Phóng, Khai trương
- launch abort
- việc phóng bị thất bại
- launch azimuth
- góc phương vị phóng tàu
- Launch Azimuth (LA)
- phương vị phóng (tên lửa)
- launch base
- bệ phóng
- launch base
- dàn phóng
- Launch Complex (LC)
- tổng hợp phóng
- Launch Control Centre (LCC)
- trung tâm điều khiển phóng
- Launch Control System (LCS)
- hệ thống điều khiển phóng
- launch environment
- môi trường phóng tàu
- Launch Equipment Test Facility (LETF)
- phương tiện thử nghiệm thiết bị phóng
- launch escape motor
- động cơ phóng thoát
- launch escape system
- hệ thống phóng thoát
- launch numerical aperture
- khẩu số phóng
- launch point
- điểm phóng (tên lửa)
- launch schedule
- chương trình phóng
- Launch Service Agreement (LSA)
- hợp đồng các dịch vụ phóng
- launch table clamp
- sự định áp trên bàn phóng
- launch tower
- tháp phóng
- Multiple Launch Rocket System (MLRS)
- hệ thống tên lửa phóng nhiều lần
- orbital launch facility
- bệ phóng quỹ đạo
- orbital launch facility
- dàn phóng quỹ đạo
- Re-usable Launch Vehicle (RLV)
- tầu phóng (vệ tinh) có thể dùng lại
- satellite launch failure rate
- mức thất bại phóng vệ tinh
- space launch
- sự phóng tàu vũ trụ
- target launch date
- ngày phóng vào (đích quỹ đạo)
- waiting period on the launch pad
- sự chờ đợi trên dàn phóng
phóng tàu
- launch azimuth
- góc phương vị phóng tàu
- launch environment
- môi trường phóng tàu
- space launch
- sự phóng tàu vũ trụ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- barrage , bombard , bung , cast , catapult , discharge , dispatch , drive , eject , fire , fling , heave , hurl , lance , pitch , project , propel , send forth , set afloat , set in motion , shoot , sling , throw , toss , bow , break the ice * , break the seal , commence , embark upon , get show on road , inaugurate , instigate , institute , introduce , jump , kick off * , open , originate , set going , start , start ball rolling , usher in * , dart , dash , hurtle , shy , approach , begin , embark , enter , get off , initiate , lead off , set about , set out , set to , take on , take up , undertake , descant , expatiate , premiere
noun
- cast , fling , heave , hurl , pitch , shy , sling , toss , commencement , inauguration , inception , incipience , incipiency , initiation , leadoff , opening , origination , start
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ