-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 22: Dòng 22: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==+ ===Toán & tin===+ =====sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ || làm theo chu trình=====+ + ::[[accumulation]] [[cycle]]+ ::chu trình tích luỹ+ ::[[effective]] [[cycle]]+ ::(đại số ) chu trình hữu hiệu+ ::[[essential]] [[cycle]]+ ::(tôpô học ) chu trình cốt yếu+ ::[[fixed]] [[cycle]]+ ::chu trình không đổi+ ::[[forword]]-type [[cycle]]+ ::chu trình chuyển động lên trước+ ::[[ideal]] [[cycle]]+ ::chu trình lý tưởng+ ::[[limit]] [[cycle]]+ ::(giải tích ) chu trình giới hạn+ ::[[magnetic]] [[cycle]]+ ::(máy tính ) chu trình từ hoá+ ::[[major]] [[cycle]]+ ::(máy tính ) chu trình lớn+ ::[[open]] [[cycle]]+ ::chu trình mở+ ::[[print]] [[cycle]]+ ::(máy tính ) chu trình in+ ::[[pulse]]-repetition [[cycle]]+ ::(máy tính ) chu trình lặp lại các xung+ ::[[rational]] [[cycle]]+ ::chu trình hữu tỷ+ ::[[relative]] [[cycle]]+ ::chu trình tương đối+ ::[[repetitive]] [[cycle]]+ ::(máy tính ) chu trình lặp+ ::[[scanning]] [[cycle]]+ ::chu trình quyét+ ::[[storage]] [[cycle]]+ ::chu trình dự trữ+ ::[[timing]] [[cycle]]+ ::(máy tính ) chu trình định thời+ ::[[variable]] [[cycle]]+ ::chu trình biến thiên+ ::[[virtual]] [[cycle]]+ ::chu trình ảo+ === Xây dựng====== Xây dựng===Dòng 172: Dòng 216: :[[aeon]] , [[age]] , [[alternation]] , [[chain]] , [[circle]] , [[circuit]] , [[course]] , [[eon]] , [[isochronism]] , [[loop]] , [[orbit]] , [[period]] , [[periodicity]] , [[revolution]] , [[rhythm]] , [[ring]] , [[rotation]] , [[round]] , [[run]] , [[sequel]] , [[sequence]] , [[series]] , [[succession]] , [[wheel]] , [[tour]] , [[turn]] , [[bicycle]] , [[bike]] , [[biorhythm]] , [[change]] , [[epoch]] , [[era]] , [[interval]] , [[lap]] , [[ontogenesis]] , [[ontogeny]] , [[oscillation]] , [[phase]] , [[pursuit]] , [[time]] , [[vehicle]]:[[aeon]] , [[age]] , [[alternation]] , [[chain]] , [[circle]] , [[circuit]] , [[course]] , [[eon]] , [[isochronism]] , [[loop]] , [[orbit]] , [[period]] , [[periodicity]] , [[revolution]] , [[rhythm]] , [[ring]] , [[rotation]] , [[round]] , [[run]] , [[sequel]] , [[sequence]] , [[series]] , [[succession]] , [[wheel]] , [[tour]] , [[turn]] , [[bicycle]] , [[bike]] , [[biorhythm]] , [[change]] , [[epoch]] , [[era]] , [[interval]] , [[lap]] , [[ontogenesis]] , [[ontogeny]] , [[oscillation]] , [[phase]] , [[pursuit]] , [[time]] , [[vehicle]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Kinh tế ]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]+ [[Thể_loại:Toán & tin]]08:09, ngày 25 tháng 2 năm 2009
Chuyên ngành
Toán & tin
sự tuần hoàn, chu trình, chu kỳ || làm theo chu trình
- accumulation cycle
- chu trình tích luỹ
- effective cycle
- (đại số ) chu trình hữu hiệu
- essential cycle
- (tôpô học ) chu trình cốt yếu
- fixed cycle
- chu trình không đổi
- forword-type cycle
- chu trình chuyển động lên trước
- ideal cycle
- chu trình lý tưởng
- limit cycle
- (giải tích ) chu trình giới hạn
- magnetic cycle
- (máy tính ) chu trình từ hoá
- major cycle
- (máy tính ) chu trình lớn
- open cycle
- chu trình mở
- print cycle
- (máy tính ) chu trình in
- pulse-repetition cycle
- (máy tính ) chu trình lặp lại các xung
- rational cycle
- chu trình hữu tỷ
- relative cycle
- chu trình tương đối
- repetitive cycle
- (máy tính ) chu trình lặp
- scanning cycle
- chu trình quyét
- storage cycle
- chu trình dự trữ
- timing cycle
- (máy tính ) chu trình định thời
- variable cycle
- chu trình biến thiên
- virtual cycle
- chu trình ảo
Kỹ thuật chung
tuần hoàn
- closed cycle
- vòng tuần hoàn kín
- closed-cycle cryogenic system
- hệ cryo vòng tuần hoàn kín
- closed-loop cycle
- vòng tuần hoàn kín
- cycle check
- kiểm tra tuần hoàn
- cycle code
- mã tuần hoàn
- cycle oil
- dầu tuần hoàn
- cycle period
- chu kỳ tuần hoàn
- cycle stock
- sản phẩm tuần hoàn kín
- light cycle oil
- dầu tuần hoàn nhẹ
- solution cycle
- chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch
- solution cycle
- vòng tuần hoàn dung dịch
vòng
- clock cycle
- vòng đồng hồ
- closed cycle
- vòng tuần hoàn kín
- closed-cycle cryogenic system
- hệ cryo vòng tuần hoàn kín
- closed-loop cycle
- vòng tuần hoàn kín
- cycle composition
- sự hợp vòng
- cycle stealing
- cắt vòng đời
- cycle time
- thời gian vòng đời
- cycle track
- vòng chu kỳ
- cycle track
- vòng đua xe đạp
- execute cycle
- vòng thực thi
- execution cycle
- vòng thực hiện
- fetch cycle
- vòng tìm nạp
- fetch cycle
- vòng tìm nạp lệnh
- half cycle
- nột nửa vòng tròn
- hysteresis cycle
- vòng trễ
- instruction cycle
- vòng lệnh
- instruction fetch cycle
- vòng tìm nạp lệnh
- life cycle
- vòng đời
- life cycle
- vòng sống
- motion cycle
- vòng chuyển động
- polling cycle
- chu kỳ hỏi vòng
- Product life Cycle (PLC)
- vòng đời của sản phẩm
- saturated cycle
- vòng bão hòa
- solution cycle
- chu trình (vòng tuần hoàn) dung dịch
- solution cycle
- vòng tuần hoàn dung dịch
- storage cycle period
- chu kỳ xoay vòng bộ nhớ
- system life cycle
- vòng đời hệ thống
vòng lặp
Giải thích EN: A repeating series of events; specific uses include: the process of operating a machine through one production series that can repeat itself..
Giải thích VN: Nhiều họat động lặp đi lặp lại nhiều lần; sử dụng đặc biệt trong: quy trình vận hành một chiếc máy qua đó có nhiều các hoạt động lặp đo lặp lại.
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aeon , age , alternation , chain , circle , circuit , course , eon , isochronism , loop , orbit , period , periodicity , revolution , rhythm , ring , rotation , round , run , sequel , sequence , series , succession , wheel , tour , turn , bicycle , bike , biorhythm , change , epoch , era , interval , lap , ontogenesis , ontogeny , oscillation , phase , pursuit , time , vehicle
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học | Kỹ thuật chung | Kinh tế | Toán & tin
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ