-
(Khác biệt giữa các bản)(thêm nghĩa mới)
Dòng 7: Dòng 7: ::[[to]] [[have]] [[a]] [[pain]] [[in]] [[the]] [[head]]::[[to]] [[have]] [[a]] [[pain]] [[in]] [[the]] [[head]]::đau đầu::đau đầu+ ::[[no]] [[pain]] [[no]] [[cure]]+ :: thuốc đắng giã tật=====( số nhiều) sự đau đẻ==========( số nhiều) sự đau đẻ=====09:43, ngày 25 tháng 2 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
Hình phạt
- pains and penalties
- các hình phạt
- on (under) pain of death
- sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)
- on/under pain/penalty of something
- có nguy cơ chịu hình phạt nào đó
- to be at the pains of doing something
- chịu thương chịu khó làm cái gì
- to give someone a pain in the neck
- quấy rầy ai, chọc tức ai
- a pain in the neck
- cái của nợ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ache , affliction , agony , burn , catch , convulsion , cramp , crick , discomfort , distress , fever , gripe , hurt , illness , injury , irritation , laceration , malady , misery , pang , paroxysm , prick , sickness , smarting , soreness , spasm , sting , stitch , strain , tenderness , throb , throe , tingle , torment , torture , trouble , twinge , wound , anguish , anxiety , bitterness , despondency , grief , heartache , malaise , martyrdom , rack , sadness , shock , suffering , travail , tribulation , woe , worry , wretchedness , aggravation , annoyance , bore , bother , drag , effort , exertion , nuisance , pest , vexation , prickle , smart , stab , care , carefulness , fastidiousness , meticulousness , painstaking , punctiliousness , scrupulousness , endeavor , striving , struggle , while , trial , colic , dolor , dysphoria , excruciation , gripes , lancination , neuralgia , pangs , penalty , penance , punishment , purgatory , qualm , throes , wormwood
verb
- ache , afflict , aggrieve , agonize , ail , anguish , annoy , bite , chafe , chasten , constrain , convulse , cut to the quick , discomfort , disquiet , distress , exasperate , excruciate , gall , grieve , gripe , harass , harm , harrow , hit where one lives , hurt , inflame , injure , irk , irritate , nick , prick , punish , rack , rile , sadden , smart , sting , strain , stress , suffer , throb , tingle , torment , torture , upset , vex , worry , wound , pang , twinge , affliction , agony , bother , cramp , crick , grief , heartache , injury , irritation , malaise , nuisance , pest , punishment , soreness , suffering , travail , trouble , unhappiness
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ