-
(Khác biệt giữa các bản)(sửa đổi nhỏ)(thêm nghĩa mới)
Dòng 61: Dòng 61: ===== [[a]] [[pound]] [[of]] [[care]] [[will]] [[not]] [[pay]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[debt]] ========== [[a]] [[pound]] [[of]] [[care]] [[will]] [[not]] [[pay]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[debt]] =====:: cẩn tắc vô ưu:: cẩn tắc vô ưu+ =====[[an]] [[oz]] [[of]] [[luck]] [[is]] [[better]] [[than]] [[a]] [[pound]] [[of]] [[wisdom]]=====+ ::hay không bằng hên+ ::chó ngáp phải ruồi+ ::mèo mù vớ cá rán==Chuyên ngành====Chuyên ngành==12:29, ngày 30 tháng 4 năm 2010
Thông dụng
Danh từ
(viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 16 ao xơ theo hệ thống (đo lường) của Anh Mỹ, bằng 0, 454 kg)
(viết tắt) IP pao (đơn vị (đo lường) trọng lượng, 12 ao xơ theo hệ thống trọng lượng tơ-roi, bằng 0, 373 kg)
Nội động từ
Chuyên ngành
Kinh tế
đồng bảng
- Egyptian pound
- đồng bảng Ai cập
- floating of the pound
- sự thả nổi đồng bảng Anh
- Gibraltar pound
- đồng bảng Gi-brôn-tơ
- green pound
- đồng bảng xanh
- Lebanese pound
- đồng bảng của Li-Băng
- Lebanese pound
- đồng bảng của libăng
- Maltese pound
- đồng bảng của Man-ta
- pound sterling
- đồng bảng Anh
- rise of the pound
- sự tăng giá đồng bảng Anh
- slump in the pound
- sự sụt giá mạnh của đồng bảng Anh
- Syrian pound
- đồng bảng của Xy-ri
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- avoirdupois , pint , troy , bang , clout , crack , hit , lick , slug , sock , swat , thwack , welt , whack , wham , whop , clunk , thud , thump
verb
- batter , belabor , bruise , buffet , clobber , comminute , drub , hammer , hit , malleate , palpitate , pelt , pestle , powder , pulsate , pulse , pulverize , pummel , stomp , strike , thrash , throb , thump , tramp , triturate , wallop , din , drive , drum , grave , stamp , assail , assault , baste , smash , thresh , forge , drill , implant , inculcate , instill , bang , bash , beat , blow , bray , clout , crush , ezra , grind , impound , knock , maul , quid , smack , sock , tamp , unit , weight
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ