-
(Khác biệt giữa các bản)
Dòng 21: Dòng 21: ==Chuyên ngành====Chuyên ngành==- {|align="right"+ - | __TOC__+ - |}+ === Toán & tin ====== Toán & tin ========tác động nối tiếp==========tác động nối tiếp=====- ===== Tham khảo =====- *[http://foldoc.org/?query=cascade cascade] : Foldoc=== Xây dựng====== Xây dựng===- =====bậc thác nước=====+ =====bậc thác nước==========ráp chồng==========ráp chồng======== Điện====== Điện===- =====ghép từng tầng=====+ =====ghép từng tầng=====''Giải thích VN'': Các bộ khuyếch đại được sắp xếp để ngõ ra của tầng này đưa tín hiệu đến ngõ vào của tầng kế tiếp.''Giải thích VN'': Các bộ khuyếch đại được sắp xếp để ngõ ra của tầng này đưa tín hiệu đến ngõ vào của tầng kế tiếp.- =====tầng chồng=====+ =====tầng chồng=====''Giải thích VN'': Các bộ khuyếch đại được sắp xếp để ngõ ra của tầng này đưa tín hiệu đến ngõ vào của tầng kế tiếp.''Giải thích VN'': Các bộ khuyếch đại được sắp xếp để ngõ ra của tầng này đưa tín hiệu đến ngõ vào của tầng kế tiếp.=== Kỹ thuật chung ====== Kỹ thuật chung ===- =====chảy như thác=====+ =====chảy như thác=====- =====đợt=====+ =====đợt=====- =====hàn từng đợt=====+ =====hàn từng đợt=====- =====bậc=====+ =====bậc=====- =====nối=====+ =====nối=====- =====sắp xếp theo tầng=====+ =====sắp xếp theo tầng=====- =====sự nối tầng=====+ =====sự nối tầng=====''Giải thích EN'': [[Any]] [[group]] [[of]] [[similar]] [[devices]] [[connected]] [[or]] [[arranged]] [[in]] [[sequence]] [[so]] [[that]] [[each]] [[operates]] [[the]] [[one]] [[following]] [[and]] [[multiplies]] [[the]] [[effect]] [[of]] [[the]] [[one]] [[preceding]].''Giải thích EN'': [[Any]] [[group]] [[of]] [[similar]] [[devices]] [[connected]] [[or]] [[arranged]] [[in]] [[sequence]] [[so]] [[that]] [[each]] [[operates]] [[the]] [[one]] [[following]] [[and]] [[multiplies]] [[the]] [[effect]] [[of]] [[the]] [[one]] [[preceding]].Dòng 59: Dòng 55: ''Giải thích VN'': Nhóm các thiết bị tương tự được nối hoặc sắp xếp theo thứ tự sao cho thiết bị này vận hành thiết bị kế tiếp và nhân rộng ảnh hưởng của thiết bị tiếp theo.''Giải thích VN'': Nhóm các thiết bị tương tự được nối hoặc sắp xếp theo thứ tự sao cho thiết bị này vận hành thiết bị kế tiếp và nhân rộng ảnh hưởng của thiết bị tiếp theo.- =====tăng=====+ =====tăng=====::[[cascade]] [[amplifier]]::[[cascade]] [[amplifier]]::bộ khuếch đại tầng::bộ khuếch đại tầngDòng 202: Dòng 198: ::two-stage [[cascade]] [[refrigeration]] [[system]]::two-stage [[cascade]] [[refrigeration]] [[system]]::trạm lạnh ghép tầng hai cấp::trạm lạnh ghép tầng hai cấp- === Oxford===+ ==Các từ liên quan==- =====N. & v.=====+ ===Từ đồng nghĩa===- =====N.=====+ =====noun=====- + :[[avalanche]] , [[cataract]] , [[chute]] , [[deluge]] , [[downrush]] , [[falls]] , [[flood]] , [[force]] , [[fountain]] , [[outpouring]] , [[precipitation]] , [[rapids]] , [[shower]] , [[spout]] , [[torrent]] , [[watercourse]] , [[waterfall]]- =====A small waterfall,esp. forming one in a seriesor part of a large brokenwaterfall.=====+ =====verb=====- + :[[descend]] , [[disgorge]] , [[flood]] , [[gush]] , [[heave]] , [[overflow]] , [[pitch]] , [[plunge]] , [[pour]] , [[spew]] , [[spill]] , [[spit up]] , [[surge]] , [[throw up]] , [[tumble]] , [[vomit]] , [[cataract]] , [[falls]] , [[rapids]] , [[spout]] , [[waterfall]]- =====A succession ofelectrical devices or stages in a process.=====+ [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Toán & tin ]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Điện]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]]- + - =====A quantity ofmaterial etc. draped in descending folds.=====+ - + - =====A process ofdisseminating information from senior to junior levels in anorganization.=====+ - + - =====V.intr. fall in or like a cascade. [F f. It.cascata f. cascare to fall ult. f. L casus:see CASE(1)]=====+ - Category:Thông dụng]][[Category:Toán & tin ]][[Category:Xây dựng]][[Category:Điện]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]+ Hiện nay
Chuyên ngành
Điện
Kỹ thuật chung
sự nối tầng
Giải thích EN: Any group of similar devices connected or arranged in sequence so that each operates the one following and multiplies the effect of the one preceding.
Giải thích VN: Nhóm các thiết bị tương tự được nối hoặc sắp xếp theo thứ tự sao cho thiết bị này vận hành thiết bị kế tiếp và nhân rộng ảnh hưởng của thiết bị tiếp theo.
tăng
- cascade amplifier
- bộ khuếch đại tầng
- cascade amplifier
- bộ khuếch đại ghép tầng
- cascade amplifier
- bộ khuếch đại nối tầng
- cascade amplifier
- máy khuếch đại (nhiều tầng)
- cascade amplifier
- máy khuếch đại nhiều tầng
- cascade arrangement
- cấu trúc nối tầng
- cascade blades
- lá cánh quạt xếp tầng
- cascade button
- nút tầng
- cascade carry
- số nhớ theo tầng
- cascade carry
- sự nhớ theo tầng
- cascade circuit
- sơ đồ ghép tầng
- cascade compensation
- bù phân tầng
- cascade compression
- nén (ghép) tầng
- cascade compression
- sự nén (ghép) tầng
- cascade condensation
- ngưng tụ ghép tầng
- cascade condensation
- sự ngưng tụ (ghép) tầng
- cascade connection
- kết nối theo tầng
- cascade connection
- nối tầng
- cascade connection
- nối liên tầng
- cascade connection
- sự kết nối theo tầng
- cascade connection
- sự nối ghép tầng
- cascade connection
- sự nối theo tầng
- cascade control
- điều chỉnh (khống chế) tầng
- cascade control
- điều chỉnh theo tầng
- cascade control
- sự điều khiển theo tầng
- cascade cryogenic system
- hệ cryo kiểu ghép tầng
- cascade cryogenic system
- hệ thống cryo kiểu ghép tầng
- cascade entry
- mục nhập theo tầng
- cascade evaporation system
- hệ bay hơi kiểu ghép tầng
- cascade evaporator
- bình bay hơi ghép tầng
- cascade feeding of vats
- sự cấp nước phân tầng các bể
- cascade feeding of vats
- sự cấp nước phân tầng các bồn
- cascade furnace
- lò ghép tầng
- cascade impactor
- vòi phun nối tầng
- cascade junction
- lớp chuyển tiếp theo tầng
- cascade limiter
- bộ hạn chế theo tầng
- cascade menu
- trình đơn phân tầng
- cascade menu
- trình đơn xếp lớp tầng
- cascade milk cooler
- bộ làm lạnh sữa ghép tầng
- cascade mode
- chế độ phân tầng
- cascade networks
- mạng nối tầng
- cascade operation
- thao tác ghép tầng
- cascade Peltier cooler
- bộ làm lạnh nhiệt ghép tầng
- cascade Peltier cooler
- bộ làm lạnh Peltier ghép tầng
- cascade Peltier cooling
- làm lạnh nhiệt ghép tầng
- cascade Peltier cooling
- làm lạnh Peltier ghép tầng
- cascade process
- quá trình (ghép) tầng
- cascade process
- quá trình tầng
- cascade refrigerating machine
- máy lạnh ghép tầng
- cascade refrigerating plant
- trạm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration
- làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration
- sự làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration system
- hệ làm lạnh ghép tầng
- cascade refrigeration system
- hệ thống làm lạnh ghép tầng
- cascade set
- máy nối tầng
- cascade set
- tập hợp tầng nối tiếp
- cascade system
- hệ thống nhiều tầng ép
- cascade thermoelectric refrigerating unit
- máy lạnh ghép tầng nhiệt điện
- cascade thermoelectric refrigerating unit
- máy lạnh nhiệt điện ghép tầng
- cascade transformer
- biến áp nhiều tầng
- cascade transformer
- biến áp ghép tầng
- cascade vanes
- lá cánh xếp tầng (tuabin)
- low-temperature cascade system
- tầng hầm (ở) nhiệt độ thấp
- no-mixing cascade
- tầng không trộn lẫn
- triple cascade
- ba tầng
- two-stage cascade cycle
- chu trình ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigerating plant
- hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigerating plant
- trạm (hệ thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigerating plant
- trạm lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigeration system
- hệ (thống) lạnh ghép tầng hai cấp
- two-stage cascade refrigeration system
- trạm lạnh ghép tầng hai cấp
Từ điển: Thông dụng | Toán & tin | Xây dựng | Điện | Kỹ thuật chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ