• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 38: Dòng 38:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Cơ khí & công trình===
    === Cơ khí & công trình===
    -
    =====compăc (toán)=====
    +
    =====compăc (toán)=====
    =====gọn (kết cấu)=====
    =====gọn (kết cấu)=====
    === Hóa học & vật liệu===
    === Hóa học & vật liệu===
    =====đặc sít=====
    =====đặc sít=====
    -
    ===== Tham khảo =====
     
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=compact compact] : Chlorine Online
     
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    -
    =====được đầm chặt=====
    +
    =====được đầm chặt=====
    -
    =====liền khối=====
    +
    =====liền khối=====
    -
    =====lu lèn=====
    +
    =====lu lèn=====
    =====tính đầm chặt=====
    =====tính đầm chặt=====
    Dòng 60: Dòng 56:
    =====chắc, đặc=====
    =====chắc, đặc=====
    === Điện===
    === Điện===
    -
    =====compăc=====
    +
    =====compăc=====
    ::[[compact]] [[group]]
    ::[[compact]] [[group]]
    ::nhóm compac
    ::nhóm compac
    =====thu gọn=====
    =====thu gọn=====
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====bánh ép=====
    +
    =====bánh ép=====
    ::[[green]] [[compact]]
    ::[[green]] [[compact]]
    ::bánh ép tươi
    ::bánh ép tươi
    -
    =====chắc sít=====
    +
    =====chắc sít=====
    ::[[compact]] [[gypsum]]
    ::[[compact]] [[gypsum]]
    ::thạch cao chắc sít
    ::thạch cao chắc sít
    Dòng 75: Dòng 71:
    ::[[hard]] [[compact]] [[soils]]
    ::[[hard]] [[compact]] [[soils]]
    ::đất cứng và chắc sít
    ::đất cứng và chắc sít
    -
    =====chặt=====
    +
    =====chặt=====
    ::[[compact]] [[composition]]
    ::[[compact]] [[composition]]
    ::sự bố cục chặt chẽ
    ::sự bố cục chặt chẽ
    Dòng 108: Dòng 104:
    ::[[compact-grained]]
    ::[[compact-grained]]
    ::kết cấu chặt
    ::kết cấu chặt
    -
    =====hợp khối=====
    +
    =====hợp khối=====
    -
    =====kết hợp=====
    +
    =====kết hợp=====
    -
    =====nén=====
    +
    =====nén=====
    -
    =====nén chặt=====
    +
    =====nén chặt=====
    ::[[compact]] [[low]] [[voltage]] [[tungsten]] [[halogen]] [[lamp]]
    ::[[compact]] [[low]] [[voltage]] [[tungsten]] [[halogen]] [[lamp]]
    ::đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
    ::đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
    -
    =====đặc=====
    +
    =====đặc=====
    -
    =====đặc chặt=====
    +
    =====đặc chặt=====
    -
    =====đặc rít=====
    +
    =====đặc rít=====
    -
    =====đầm=====
    +
    =====đầm=====
    -
    =====đầm chặt=====
    +
    =====đầm chặt=====
    -
    =====dày đặc=====
    +
    =====dày đặc=====
    -
    =====ép=====
    +
    =====ép=====
    -
    =====nhỏ=====
    +
    =====nhỏ=====
    -
    =====làm chắc=====
    +
    =====làm chắc=====
    -
    =====lèn chặt=====
    +
    =====lèn chặt=====
    ::[[Compact]] [[PCI]] (CPCI)
    ::[[Compact]] [[PCI]] (CPCI)
    ::PCI lèn chặt
    ::PCI lèn chặt
    -
    =====gọn=====
    +
    =====gọn=====
    -
    =====gọn chặt=====
    +
    =====gọn chặt=====
    -
    =====rắn chắc=====
    +
    =====rắn chắc=====
    -
    =====rắn chắn=====
    +
    =====rắn chắn=====
    =====viên ép=====
    =====viên ép=====
    === Kinh tế ===
    === Kinh tế ===
    -
    =====hiệp định=====
    +
    =====hiệp định=====
    =====hợp đồng=====
    =====hợp đồng=====
    -
    ===== Tham khảo =====
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compact compact] : Corporateinformation
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    =====adjective=====
    -
    =====Adj.=====
    +
    :[[appressed]] , [[bunched]] , [[close]] , [[compressed]] , [[crowded]] , [[dense]] , [[firm]] , [[hard]] , [[impenetrable]] , [[impermeable]] , [[packed]] , [[pressed]] , [[solid]] , [[thick]] , [[tight]] , [[boiled down]] , [[compendious]] , [[concise]] , [[epigrammatic]] , [[in a nutshell]] , [[laconic]] , [[make a long story short]] , [[marrowy]] , [[meaty]] , [[pithy]] , [[pointed]] , [[short and sweet ]]* , [[succinct]] , [[terse]] , [[to the point]] , [[aphoristic]] , [[epigrammatical]] , [[blocky]] , [[chunky]] , [[dumpy]] , [[heavyset]] , [[squat]] , [[stodgy]] , [[stubby]] , [[stumpy]] , [[thickset]] , [[brief]] , [[concentrated]] , [[concrete]] , [[condensed]] , [[consolidated]] , [[crammed]] , [[full]] , [[massed]] , [[serried]] , [[solidified]]
    -
    =====Packed, compacted, closely-knit, condensed,concentrated, consolidated, compressed; dense, solid, firm,thick: The sesame seeds are mixed with honey and pressed into acompact block. 2 tight, small, snug, little: The table folds upinto a compact unit for storage.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[alliance]] , [[arrangement]] , [[bargain]] , [[bond]] , [[concordat]] , [[contract]] , [[convention]] , [[covenant]] , [[deal]] , [[engagement]] , [[entente]] , [[indenture]] , [[pact]] , [[settlement]] , [[stipulation]] , [[transaction]] , [[treaty]] , [[understanding]] , [[accord]] , [[agreement]] , [[compendium]]
    -
    =====Condensed, terse, laconic,close, pithy, succinct, concise, brief, compendious, laconic,epigrammatic, aphoristic: The information is given in a compactform with many abbreviations and symbols.=====
    +
    =====verb=====
     +
    :[[combine]] , [[compress]] , [[concentrate]] , [[condense]] , [[consolidate]] , [[contract]] , [[cram]] , [[integrate]] , [[pack]] , [[set]] , [[solidify]] , [[stuff]] , [[unify]] , [[unite]] , [[constrict]] , [[constringe]] , [[shrink]] , [[agreement]] , [[alliance]] , [[bargain]] , [[bond]] , [[brief]] , [[case]] , [[close]] , [[compressed]] , [[concise]] , [[concord]] , [[conspiracy]] , [[covenant]] , [[dense]] , [[federation]] , [[firm]] , [[hard]] , [[packed]] , [[pact]] , [[pithy]] , [[short]] , [[small]] , [[snug]] , [[solid]] , [[stuffed]] , [[succinct]] , [[tamp]] , [[terse]] , [[thick]] , [[tight]] , [[trim]] , [[understanding]]
     +
    ===Từ trái nghĩa===
     +
    =====adjective=====
     +
    :[[loose]] , [[slack]] , [[uncondensed]] , [[big]] , [[large]] , [[lengthy]] , [[long]] , [[unabridged]]
     +
    =====noun=====
     +
    :[[disagreement]]
     +
    =====verb=====
     +
    :[[enlarge]] , [[loosen]] , [[slacken]] , [[thin]] , [[uncondense]]

    15:32, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /'kɔmpækt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thoả thuận
    general compact
    sự thoả thuận chung
    Hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước
    social compact
    khế ước xã hội
    Hộp phấn sáp bỏ túi

    Tính từ

    Kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch
    a compact mass
    một khối rắn chắc
    Chật ních, chen chúc
    a compact crowd
    đám đông chật ních
    (văn học) cô đọng, súc tích
    ( + of) chất chứa, chứa đầy, đầy
    a man compact of suspicion
    một người đầy hoài nghi

    Ngoại động từ

    Kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
    to be compacted of
    kết lại bằng, gồm có

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    compăc (toán)
    gọn (kết cấu)

    Hóa học & vật liệu

    đặc sít

    Xây dựng

    được đầm chặt
    liền khối
    lu lèn
    tính đầm chặt

    Y học

    chắc, đặc

    Điện

    compăc
    compact group
    nhóm compac
    thu gọn

    Kỹ thuật chung

    bánh ép
    green compact
    bánh ép tươi
    chắc sít
    compact gypsum
    thạch cao chắc sít
    compact material
    đất chắc sít
    hard compact soils
    đất cứng và chắc sít
    chặt
    compact composition
    sự bố cục chặt chẽ
    compact concrete
    bê tông chặt
    compact earth
    đất chặt
    compact earthfill
    khối đất đắp chặt xít
    compact limestone
    đá vôi chặt sít
    compact low voltage tungsten halogen lamp
    đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
    compact model
    mô hình kết chặt
    compact ore
    quặng sít chặt
    Compact PCI (CPCI)
    PCI lèn chặt
    compact rock
    đá đổ chặt xít
    compact sand
    cát chặt
    compact sand-stone
    cát kết chặt
    compact to the density of the surrounding ground
    lu lèn tới độ chặt của đất xung quanh
    compact-grained
    cấu trúc chặt
    compact-grained
    có hạt chặt
    compact-grained
    kết cấu chặt
    hợp khối
    kết hợp
    nén
    nén chặt
    compact low voltage tungsten halogen lamp
    đèn halogen-tungsten hạ áp nén chặt
    đặc
    đặc chặt
    đặc rít
    đầm
    đầm chặt
    dày đặc
    ép
    nhỏ
    làm chắc
    lèn chặt
    Compact PCI (CPCI)
    PCI lèn chặt
    gọn
    gọn chặt
    rắn chắc
    rắn chắn
    viên ép

    Kinh tế

    hiệp định
    hợp đồng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X