• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 55: Dòng 55:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Kỹ thuật chung ===
    === Kỹ thuật chung ===
    -
    =====địa bàn=====
    +
    =====địa bàn=====
    -
    =====đường tròn=====
    +
    =====đường tròn=====
    -
    =====la bàn=====
    +
    =====la bàn=====
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[indicates]] [[direction]], [[usually]] [[having]] [[a]] [[magnetic]] [[needle]] [[that]] [[swings]] [[freely]] [[on]] [[a]] [[pivot]] [[and]] [[points]] [[to]] [[the]] [[magnetic]] [[north]]..
    ''Giải thích EN'': [[An]] [[instrument]] [[that]] [[indicates]] [[direction]], [[usually]] [[having]] [[a]] [[magnetic]] [[needle]] [[that]] [[swings]] [[freely]] [[on]] [[a]] [[pivot]] [[and]] [[points]] [[to]] [[the]] [[magnetic]] [[north]]..
    Dòng 69: Dòng 67:
    ''Giải thích VN'': Một dụng cụ chỉ hướng, thường có một kim nam châm xoay tự do trên một trục và chỉ ra hướng bắc từ.
    ''Giải thích VN'': Một dụng cụ chỉ hướng, thường có một kim nam châm xoay tự do trên một trục và chỉ ra hướng bắc từ.
    -
    =====vòng tròn=====
    +
    =====vòng tròn=====
    ::[[bow]] [[compass]] ([[caliber]]compasses)
    ::[[bow]] [[compass]] ([[caliber]]compasses)
    ::compa vẽ vòng tròn nhỏ
    ::compa vẽ vòng tròn nhỏ
    -
    === Oxford===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N. & v.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====N.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ambit]] , [[area]] , [[bound]] , [[circle]] , [[circuit]] , [[circumference]] , [[circumscription]] , [[confines]] , [[domain]] , [[enclosure]] , [[environs]] , [[expanse]] , [[extent]] , [[field]] , [[limit]] , [[limitation]] , [[orbit]] , [[perimeter]] , [[precinct]] , [[purlieus]] , [[purview]] , [[radius]] , [[range]] , [[reach]] , [[realm]] , [[restriction]] , [[round]] , [[scope]] , [[sphere]] , [[stretch]] , [[sweep]] , [[zone]] , [[periphery]] , [[capacity]] , [[extension]] , [[swing]]
    -
    =====(in full magnetic compass) an instrumentshowing the direction of magnetic north and bearings from it.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[beset]] , [[besiege]] , [[blockade]] , [[circle]] , [[circumscribe]] , [[encircle]] , [[encompass]] , [[environ]] , [[gird]] , [[girdle]] , [[hem in]] , [[ring]] , [[round]] , [[surround]] , [[accomplish]] , [[annex]] , [[attain]] , [[bring about]] , [[effect]] , [[execute]] , [[fulfill]] , [[gain]] , [[have]] , [[land]] , [[obtain]] , [[perform]] , [[procure]] , [[realize]] , [[secure]] , [[win]] , [[begird]] , [[belt]] , [[cincture]] , [[engirdle]] , [[girt]] , [[hedge]] , [[hem]] , [[accept]] , [[apprehend]] , [[catch]] , [[comprehend]] , [[conceive]] , [[fathom]] , [[follow]] , [[get]] , [[grasp]] , [[make out]] , [[read]] , [[see]] , [[sense]] , [[take]] , [[take in]] , [[understand]] , [[area]] , [[boundary]] , [[bounds]] , [[circuit]] , [[circumference]] , [[confine]] , [[enclose]] , [[field]] , [[horizon]] , [[instrument]] , [[radius]] , [[range]] , [[reach]] , [[scope]] , [[sphere]]
    -
    =====(usu. in pl.) an instrument for taking measurements anddescribing circles, with two arms connected at one end by amovable joint.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====verb=====
    -
    =====A circumference or boundary.=====
    +
    :[[fail]] , [[lose]]
    -
     
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Kỹ thuật chung ]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
    =====Area, extent;scope (e.g. of knowledge or experience) (beyond my compass).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====The range of tones of a voice or a musical instrument.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.literary 1 hem in.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Grasp mentally.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Contrive, accomplish.4 go round.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Compassable adj. [ME f. OF compas ult.f. L passus PACE(1)]=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=compass compass] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=compass&submit=Search compass] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=compass compass] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=compass compass] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    15:33, ngày 23 tháng 1 năm 2009

    /´kʌmpəs/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Com-pa ( (cũng) a pair of compasses)
    La bàn
    Mariner's compass
    La bàn đi biển
    gyroscopic compass
    la bàn hồi chuyển
    magnetic compass
    la bàn từ
    Phạm vi, tầm
    beyond one's compass
    vượt phạm vi hiểu biết
    within the compass of human understanding
    trong phạm vi hiểu biết của con người
    to keep (remain) within compass
    giữ trong phạm vi, giữ trong vòng, không vượt quá ra ngoài phạm vi
    Đường vòng, đường quanh
    to fetch (cast, take, go) a compass
    đi đường vòng
    (âm nhạc) tầm âm
    to box the compass
    (hàng hải) đi hết một vòng
    (nghĩa bóng) bàn quanh bàn quẩn rồi lại trở lại điểm bắt đầu

    Ngoại động từ

    Đi vòng quanh (cái gì)
    Bao vây, vây quanh
    Hiểu rõ, nắm được, kĩnh hội
    I can't compass such complex problems
    tôi không thể nắm được những vấn đề phức tạp như vậy
    Âm mưu, mưu đồ
    to compass someone's death
    âm mưu giết ai
    Thực hiện, hoàn thành, đạt được
    to compass one's purpose
    đạt được mục đích

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    địa bàn
    đường tròn
    la bàn

    Giải thích EN: An instrument that indicates direction, usually having a magnetic needle that swings freely on a pivot and points to the magnetic north..

    Giải thích VN: Một dụng cụ chỉ hướng, thường có một kim nam châm xoay tự do trên một trục và chỉ ra hướng bắc từ.

    vòng tròn
    bow compass (calibercompasses)
    compa vẽ vòng tròn nhỏ

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X