• (Khác biệt giữa các bản)
    Dòng 42: Dòng 42:
    ==Chuyên ngành==
    ==Chuyên ngành==
    -
    {|align="right"
    +
     
    -
    | __TOC__
    +
    -
    |}
    +
    === Xây dựng===
    === Xây dựng===
    =====nhức=====
    =====nhức=====
    === Y học===
    === Y học===
    =====đau=====
    =====đau=====
    -
    === Đồng nghĩa Tiếng Anh ===
    +
    ==Các từ liên quan==
    -
    =====N.=====
    +
    ===Từ đồng nghĩa===
    -
    =====Hurt, suffering, discomfort, soreness, ache, aching, pang,spasm, smarting, cramp: I feel the pain in my back from liftingthat box.=====
    +
    =====noun=====
    -
     
    +
    :[[ache]] , [[affliction]] , [[agony]] , [[burn]] , [[catch]] , [[convulsion]] , [[cramp]] , [[crick]] , [[discomfort]] , [[distress]] , [[fever]] , [[gripe]] , [[hurt]] , [[illness]] , [[injury]] , [[irritation]] , [[laceration]] , [[malady]] , [[misery]] , [[pang]] , [[paroxysm]] , [[prick]] , [[sickness]] , [[smarting]] , [[soreness]] , [[spasm]] , [[sting]] , [[stitch]] , [[strain]] , [[tenderness]] , [[throb]] , [[throe]] , [[tingle]] , [[torment]] , [[torture]] , [[trouble]] , [[twinge]] , [[wound]] , [[anguish]] , [[anxiety]] , [[bitterness]] , [[despondency]] , [[grief]] , [[heartache]] , [[malaise]] , [[martyrdom]] , [[rack]] , [[sadness]] , [[shock]] , [[suffering]] , [[travail]] , [[tribulation]] , [[woe]] , [[worry]] , [[wretchedness]] , [[aggravation]] , [[annoyance]] , [[bore]] , [[bother]] , [[drag]] , [[effort]] , [[exertion]] , [[nuisance]] , [[pest]] , [[vexation]] , [[prickle]] , [[smart]] , [[stab]] , [[care]] , [[carefulness]] , [[fastidiousness]] , [[meticulousness]] , [[painstaking]] , [[punctiliousness]] , [[scrupulousness]] , [[endeavor]] , [[striving]] , [[struggle]] , [[while]] , [[trial]] , [[colic]] , [[dolor]] , [[dysphoria]] , [[excruciation]] , [[gripes]] , [[lancination]] , [[neuralgia]] , [[pangs]] , [[penalty]] , [[penance]] , [[punishment]] , [[purgatory]] , [[qualm]] , [[throes]] , [[wormwood]]
    -
    =====Anguish, agony, affliction, distress, grief, woe,suffering, misery, travail, wretchedness, despair, torment,tribulation, trial, torture, dolour, discomposure, ordeal,disquiet: No one who has not experienced it can imagine thepain of losing a child. 3 irritation, vexation, annoyance,bother, nuisance, pest, Colloq pain in the neck, headache, drag,bore, Taboo slang pain in the Brit arse or US ass: What a painit is that you have forgotten your keys again! David can reallybe a pain when he goes on about the book he's writing. 4 pains.effort, trouble, exertion, toil, labour: She went to greatpains to make our stay comfortable.=====
    +
    =====verb=====
    -
     
    +
    :[[ache]] , [[afflict]] , [[aggrieve]] , [[agonize]] , [[ail]] , [[anguish]] , [[annoy]] , [[bite]] , [[chafe]] , [[chasten]] , [[constrain]] , [[convulse]] , [[cut to the quick]] , [[discomfort]] , [[disquiet]] , [[distress]] , [[exasperate]] , [[excruciate]] , [[gall]] , [[grieve]] , [[gripe]] , [[harass]] , [[harm]] , [[harrow]] , [[hit where one lives]] , [[hurt]] , [[inflame]] , [[injure]] , [[irk]] , [[irritate]] , [[nick]] , [[prick]] , [[punish]] , [[rack]] , [[rile]] , [[sadden]] , [[smart]] , [[sting]] , [[strain]] , [[stress]] , [[suffer]] , [[throb]] , [[tingle]] , [[torment]] , [[torture]] , [[upset]] , [[vex]] , [[worry]] , [[wound]] , [[pang]] , [[twinge]] , [[affliction]] , [[agony]] , [[bother]] , [[cramp]] , [[crick]] , [[grief]] , [[heartache]] , [[injury]] , [[irritation]] , [[malaise]] , [[nuisance]] , [[pest]] , [[punishment]] , [[soreness]] , [[suffering]] , [[travail]] , [[trouble]] , [[unhappiness]]
    -
    =====V.=====
    +
    ===Từ trái nghĩa===
    -
     
    +
    =====noun=====
    -
    =====Hurt, distress, grieve, wound, injure; trouble, depress,sadden, sorrow, cut to the quick: It pained us to learn of MrsMcArthur's illness.=====
    +
    :[[comfort]] , [[good health]] , [[health]] , [[well-being]] , [[cheer]] , [[happiness]] , [[joy]] , [[pleasure]] , [[irritation]] , [[ease]] , [[relief]] , [[solace]].
    -
    === Oxford===
    +
    =====verb=====
    -
    =====N. & v.=====
    +
    :[[aid]] , [[assist]] , [[assuage]] , [[help]] , [[please]]
    -
    =====N.=====
    +
    [[Thể_loại:Thông dụng]][[Thể_loại:Xây dựng]][[Thể_loại:Y học]][[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Thể_loại:Từ điển Oxford]][[Thể_loại: Tham khảo chung ]]
    -
     
    +
    -
    =====A the range of unpleasant bodily sensationsproduced by illness or by harmful physical contact etc. b aparticular kind or instance of this (often in pl.: sufferingfrom stomach pains).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Mental suffering or distress.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(inpl.) careful effort; trouble taken (take pains; got nothing formy pains).=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(also pain in the neck) colloq. a troublesomeperson or thing; a nuisance.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====V.tr.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====Cause pain to.=====
    +
    -
     
    +
    -
    =====(aspained adj.) expressing pain (a pained expression).=====
    +
    -
     
    +
    -
    == Tham khảo chung ==
    +
    -
     
    +
    -
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=pain pain] : National Weather Service
    +
    -
    *[http://amsglossary.allenpress.com/glossary/search?p=1&query=pain&submit=Search pain] : amsglossary
    +
    -
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pain pain] : Corporateinformation
    +
    -
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pain pain] : Chlorine Online
    +
    -
    *[http://foldoc.org/?query=pain pain] : Foldoc
    +
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Y học]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +

    06:19, ngày 31 tháng 1 năm 2009

    /pein/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đau đớn, sự đau khổ (thể chất, tinh thần)
    to have a pain in the head
    đau đầu
    ( số nhiều) sự đau đẻ
    ( số nhiều) nỗi khó nhọc công sức
    to take pains
    bỏ công sức
    Người, vật làm phiền, quấy rầy (ai)
    Hình phạt
    pains and penalties
    các hình phạt
    on (under) pain of death
    sẽ bị xử tử, sẽ bị tội chết (nếu vi phạm cái gì...)
    on/under pain/penalty of something
    có nguy cơ chịu hình phạt nào đó
    to be at the pains of doing something
    chịu thương chịu khó làm cái gì
    to give someone a pain in the neck
    quấy rầy ai, chọc tức ai
    a pain in the neck
    cái của nợ

    Ngoại động từ

    Làm đau đớn, gây đau khổ (cho ai)
    does your tooth pain you?
    răng anh có làm anh đau không?

    Nội động từ

    Đau nhức, đau đớn
    my arm is paining
    tay tôi đang đau nhức đây

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    nhức

    Y học

    đau

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    Từ trái nghĩa

    verb
    aid , assist , assuage , help , please

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X