• Revision as of 14:15, ngày 15 tháng 6 năm 2012 by Desparatewife (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /ˈɛntri/

    Thông dụng

    Danh từ

    sự đi vào
    (sân khấu) sự ra (của một diễn viên)
    Lối đi vào, cổng đi vào
    (pháp lý) sự tiếp nhận
    Sự ghi vào (sổ sách); mục (ghi vào sổ)
    Mục từ (trong từ điển)
    Danh sách người thi đấu; sự ghi tên người thi đấu

    Chuyên ngành

    Cơ - Điện tử

    Lối vào, cửa vào, sự đi vào, sự nhập, đề mục,khoản

    Hóa học & vật liệu

    lò chuẩn bị (kỹ thuật mỏ)
    lò dọc (kỹ thuật mỏ)
    vào sổ

    Toán & tin

    (lý thuyết trò chơi ) sự ra nhập; (máy tính ) đưa số (vào máy); lối vào (bảng);bảng ghi(định tuyến)
    latest entry
    (máy tính ) giá trị tính cuối cùng

    Xây dựng

    lối đi vào

    Giải thích EN: An entrance, especially an open vestibule or entrance hall..

    Giải thích VN: Lối vào, đặc biệt là tiền sảnh lộ thiên hoặc lối vào đại sảnh.

    Kỹ thuật chung

    cửa vào
    đầu vào
    nhập mục
    lối vào
    lối vào (bảng)
    hầm lò
    mục nhập
    accounting entry
    mục nhập kế toán
    address book entry
    mục nhập sổ địa chỉ
    batch entry
    mục nhập theo bó
    between-the-lines entry
    mục nhập giữa các dòng
    buffer list entry
    mục nhập danh sách bộ đệm
    cascade entry
    mục nhập theo tầng
    choice entry field
    đường mục nhập chọn
    clear entry function
    chức năng xóa mục nhập
    cluster entry
    mục nhập nhóm
    comment entry
    mục nhập dẫn giải
    communication description entry
    mục nhập mô tả truyền thông
    component entry
    mục nhập thành phần
    conversation remote batch entry (CRBE)
    mục nhập đợt cách khoảng hội thoại
    data entry
    mục nhập dữ liệu
    distribution entry
    mục nhập phân phối
    dump table entry
    mục nhập bảng kết xuất
    entry index
    chỉ số mục nhập
    entry name
    tên mục nhập
    entry reference
    sự tham chiếu mục nhập
    entry sorting
    sự phân loại mục nhập
    entry sorting
    sự sắp xếp mục nhập
    extended entry table
    bảng mục nhập mở rộng
    FD entry (filedescription entry)
    mục nhập mô tả tập tin
    file description entry (FDentry)
    mục nhập mô tả tập tin
    frame table entry (PTE)
    mục nhập bảng khung
    ideogram entry
    mục nhập chữ tượng hình
    index entry
    mục nhập chỉ số
    line entry
    mục nhập dòng
    mode name entry
    mục nhập tên kiểu
    password entry
    mục nhập mật khẩu
    primary entry
    mục nhập ban đầu
    primary entry
    mục nhập chính
    process entry
    mục nhập quá trình
    program identification entry
    mục nhập nhận dạng chương trình
    RDTE (resourcedefinition table entry)
    mục nhập bảng theo định nghĩa
    single entry
    mục nhập đơn
    special names entry
    mục nhập các tên đặc biệt
    transition formula entry
    mục nhập chuyển tiếp công thức
    work entry
    mục nhập công việc
    sự đưa vào
    sự nhập
    cascade entry
    sự nhập theo cấp
    conversational remote job entry (CRJE)
    sự nhập công việc hội thoại từ xa
    CRBE (conversationalremote batch entry)
    sự nhập bó hội thoại từ xa
    CRJE (conversationalremote job entry)
    sự nhập công việc hội thoại từ xa
    data entry
    sự nhập dữ liệu
    DDE (directdata entry)
    sự nhập dữ liệu trực tiếp
    direct data entry (DDE)
    sự nhập dữ liệu trực tiếp
    group entry
    sự nhập nhóm
    index entry
    sự nhập chỉ số
    invalid entry
    sự nhập sai
    key entry
    sự nhập bằng phím
    keyboard entry
    sự nhập bằng bàn phím
    keyboard entry
    sự nhập ở bàn phím
    manual entry
    sự nhập thủ công
    negative entry
    sự nhập dấu âm
    network job entry
    sự nhập công việc mạng
    null entry
    sự nhập số không
    order entry
    sự nhập lệnh
    process entry
    sự nhập quá trình
    program name entry
    sự nhập tên chương trình
    record description entry
    sự nhập mô tả bản ghi
    remote batch entry
    sự nhập bó (dữ liệu) từ xa
    remote batch entry
    sự nhập lô từ xa
    remote data entry
    sự nhập dữ liệu từ xa
    remote job entry
    sự nhập công việc từ xa
    remote job entry
    sự nhập công việc từ xa (RJE)
    report description entry
    sự nhập mô tả báo cáo
    report group description entry
    sự nhập mô tả nhóm báo cáo
    resource definition table entry (RDTE)
    sự nhập dạng định nghĩa nguồn
    RJE (RemetoJob Entry)
    sự nhập công việc từ xa
    source data entry
    sự nhập dữ liệu nguồn
    SRTE (symbolresolution table entry)
    sự nhập bảng phân giải ký hiệu
    storage entry
    sự nhập vào bộ nhớ
    symbol resolution table entry (SRTE)
    sự nhập bảng phân giải ký hiệu
    VDE (voicedata entry)
    sự nhập dữ liệu tiếng nói
    voice data entry
    sự nhập dữ liệu tiếng nói
    voice data entry (VDE)
    sự nhập liệu thoại
    sự vào
    tiếp nhận
    vận chuyển

    Kinh tế

    journal entry: bút toán
    accounting entry
    bút toán kế toán
    adjusting entry
    bút toán điều chỉnh
    adjusting journal entry
    điều chỉnh bút toán
    closing entry (closingentries)
    bút toán khóa sổ
    compound entry
    bút toán kép
    contra entry
    bút toán đối
    contra entry
    bút toán đối tiêu (để triệt tiêu một khoản đã ghi trước đó)
    contra entry
    bút toán đối ứng
    correcting entry
    bút toán điều chỉnh
    correcting entry
    bút toán sửa sai
    cross entry (cross-entry)
    bút toán đối tiêu
    debit entry
    bút toán nợ
    double entry
    bút toán kép
    eliminating entry
    bút toán triệt tiêu
    entry values
    những giá trị được bút toán
    final entry
    bút toán (vào sổ) cuối cùng
    final entry
    bút toán cuối cùng
    memorandum entry
    bút toán (để) ghi nhớ
    memorandum entry
    bút toán để ghi nhớ
    original entry
    bút toán ban đầu
    original entry
    bút toán nguyên giá
    particulars of an entry (the...)
    diễn giải (một khoản) bút toán
    rectify an entry
    chữa lại một khoản bút toán (cho đúng)
    rectify an entry (to...)
    chữa lại một khoản bút toán (cho đúng)
    red ink entry
    bút toán đỏ
    reverse an entry
    hủy bỏ một khoản ghi sổ, một khoản bút toán
    reversing entry
    bút toán đảo ngược
    single-entry
    bút toán đơn
    supplementary entry
    bút toán bổ sung
    cửa vào
    ghi
    giấy khai hải quan
    sự đi vào
    sự ghi vào sổ kế toán
    sự khai hải quan
    sight entry
    sự khai (hải quan) tạm
    thâm nhập
    market entry
    thâm nhập thị trường
    potential entry
    sự thâm nhập tiềm ẩn
    thâm nhập (thị trường)
    tiến nhập

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X